볶다 : rang
찌다 : hấp
튀기다 : chiên,rán
삶다 : luộc
굽다 : nướng
다지다 : băm,thái nhỏ
잘게 : làm nhỏ.nhuyễn
섞다 : trộn
주무르다 : nhào(bột),bóp(ướp)
재우다 : ướp
증기로 찌다: hấp
넣다: nêm gia vị
맛보다: nếm
담그다: muối ( dưa chua) . Ví dụ : muối kim chi 김치를 담그다
자르다: Cắt.
잘게 썰다:Xắt
섞다:Trộn
건지다:Vớt ra
조리다: đun, nấu, luộc
거르다: lọc
채우다: ướp
데치다: trần, luộc sơ
불리다: ngâm
엉기다: đông, vón cục
고다: ninh nhừ
양조하다: chưng cất (bia, rượu)
약한 불에 부글부글 끓다: om
졸다: chưng
그을리다: xông, hun khói
문지르다=갈다: xay, ghiền nhỏ
절이다=담그다: muối
쑤다: nấu (cơm, cháo)
무치다=조미하다: cho gia vị
뒤집다: lật, đảo
깎다, 베다: gọt (vỏ)
지지다: hầm, kho
짜내다: ép (hoa quả để lấy nước)
빻다: giã
말다: cuộn (tròn)
으깨다: ép, nén, vắt, nghiền (đậu phụ, bí.... )
단백질 (Prôtít): chất đạm
무기질 (미네랄-mineral): chất khoáng
섬유질: chất xơ
지방 (Lipít): chất béo, mỡ
철분: chất sắt
전분: tinh bột
염분: muối
칸슘: can xi
밥: cơm nguội
새로밥: cơm mới
된밥: cơm khô
진밥: cơm nhão
통조림: đồ hộp
마가린: bơ thực vật
팜유: dầu cọ
양념장=새우젓국: nước chấm
포도당: đường glucô
엽채류: Loại rau lá
근채류: Loại rau củ
케일(kale): Cải xoăn
캐비지(cabbage)=양배추: cải bắp
레드 캐비지(red cabbage): cải bắp đỏ
파슬리(parsley): mùi (ngò) tây
아스파리거스(asparagus): măng tây
치커리(chicory): rau diếp xoăn
비트: củ cải đường
피망: ớt ngọt (còn có nghĩa nữa là tiêu Gia-mai-ca)
열무: củ cải non, củ cải bao tử
취: cúc tây
새우젓: mắm tôm (hoặc tôm muối cũng được)
동치미 : Kim-chi nước
굴김치: Kim-chi hàu
하루나: cái nè Cupid cũng hổng bít
생굴: Hàu sống
고들빼기: (trong từ điển thì mình hiểu họ bảo là: Rau diếp dại, nhưng xem hình thì lại không phải )
통깨: vừng (nguyên hạt)
갓: Lá mù tạc
깍두기 Kim chi củ cải
시금치된장국 Canh rau bina nấu tương
양념 치킨 (Gà tẩm gia vị
Showing posts with label Korean vocabularies. Show all posts
Showing posts with label Korean vocabularies. Show all posts
11/18/2009
ĐỊA LÝ, KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN, THIÊN VĂN HỌC
천문학=thiên văn học
천문학자=nhà thiên văn học
망원경=kính viễn vọng
행성=hành tinh
위성=달=mặt trăng
항성=태양(해)=mặt trời
수성=sao thủy
금성=sao kim
지구=trái đất
화성=sao hỏa
목성=sao mộc
토성=sao thổ
천왕성=sao thiên vương
해왕성=sao hải vương
명왕성=sao diêm vương
우주=vũ trụ
인공위성=vệ tinh
북두칠성=chòm sao thất tử(đại hùng tinh)
월식=nguyệt thực
일식=nhật thực
푹풍=cơn lốc
태풍=bão
지진=động đất
해일=sóng thần
눈= tuyết
안개=sương mù
비=mưa
바람=gió
구름=mây
춥다(추위)=lạnh,덥다(더위)=nóng,눅눅� ��다=ẩm ướt,가랑비(이슬비)=mưa phùn,
강=sông
산=núi
바다(해)=biển
숲(산림지)=rừng
섬(도)=đảo
위성=달=mặt trăng (cái này là vệ tinh).
인공위성=vệ tinh (vệ tinh nhân tạo).
북두칠성=chòm sao thất tử(đại hùng tinh)(thất tinh bắc đẩu).
원식=nguyệt thực(là 월식).
폭풍;lốc,bão,dông tố..
강풍;cuồng phong.
태풍;trận bão
섬:đảo
계절:mùa
봄;Xuân
여름;hạ
가을;thu
겨울:đông
별(스타)=sao,ngôi sao.
물고기 자리=sao song ngư(cái này mình ko chăc lắm )
먹구름=trời lập mây(sắp mưa)
천둥=sấm
번개=chớp
장마천=mùa mưa
몬수운(계절풍)=gió mùa
홍수=lụt, 홍수가 나다=bị lụt
무지개=cầu vồng
천재= thiên tai.
창공(하늘)=bầu trời.
지리=địa lý.
샘=suối.
동산=đồi.
산꼭대기=đỉnh núi
호수=hồ.
해저(바다밑)=đáy biển.
파도=sóng.
초원=thảo nguyên.
계곡(골짜기)=thung lũng.
사막=sa mạc.
대서양=đại tây dương.
대양=đại dương.
인도양=ấn độ dương.
태병양=thái bình dương.
언덕= đồi
우철= mùa mưa
지질=địa chất
지층= địa tầng
이슬=sương (sớm)
진흙= bùn
점토=đất sét
천문학자=nhà thiên văn học
망원경=kính viễn vọng
행성=hành tinh
위성=달=mặt trăng
항성=태양(해)=mặt trời
수성=sao thủy
금성=sao kim
지구=trái đất
화성=sao hỏa
목성=sao mộc
토성=sao thổ
천왕성=sao thiên vương
해왕성=sao hải vương
명왕성=sao diêm vương
우주=vũ trụ
인공위성=vệ tinh
북두칠성=chòm sao thất tử(đại hùng tinh)
월식=nguyệt thực
일식=nhật thực
푹풍=cơn lốc
태풍=bão
지진=động đất
해일=sóng thần
눈= tuyết
안개=sương mù
비=mưa
바람=gió
구름=mây
춥다(추위)=lạnh,덥다(더위)=nóng,눅눅� ��다=ẩm ướt,가랑비(이슬비)=mưa phùn,
강=sông
산=núi
바다(해)=biển
숲(산림지)=rừng
섬(도)=đảo
위성=달=mặt trăng (cái này là vệ tinh).
인공위성=vệ tinh (vệ tinh nhân tạo).
북두칠성=chòm sao thất tử(đại hùng tinh)(thất tinh bắc đẩu).
원식=nguyệt thực(là 월식).
폭풍;lốc,bão,dông tố..
강풍;cuồng phong.
태풍;trận bão
섬:đảo
계절:mùa
봄;Xuân
여름;hạ
가을;thu
겨울:đông
별(스타)=sao,ngôi sao.
물고기 자리=sao song ngư(cái này mình ko chăc lắm )
먹구름=trời lập mây(sắp mưa)
천둥=sấm
번개=chớp
장마천=mùa mưa
몬수운(계절풍)=gió mùa
홍수=lụt, 홍수가 나다=bị lụt
무지개=cầu vồng
천재= thiên tai.
창공(하늘)=bầu trời.
지리=địa lý.
샘=suối.
동산=đồi.
산꼭대기=đỉnh núi
호수=hồ.
해저(바다밑)=đáy biển.
파도=sóng.
초원=thảo nguyên.
계곡(골짜기)=thung lũng.
사막=sa mạc.
대서양=đại tây dương.
대양=đại dương.
인도양=ấn độ dương.
태병양=thái bình dương.
언덕= đồi
우철= mùa mưa
지질=địa chất
지층= địa tầng
이슬=sương (sớm)
진흙= bùn
점토=đất sét
Labels:
Korean vocabularies
TOÁN - LÝ - HÓA - SINH
정량분석 : phân tích định lượng
세포질 ( protoplasm;cytoplasm ) : chất nguyên sinh, tế bào chất
액 : dịch, dung dịch
효모 : men (yeast)
......에서 추출하다 : chiết xuất từ.....
세포벽 : thành tế bào (cell wall)
초음파 : sóng siêu âm (ultrasonic waves)
2(3)차 증류수: nước cất 2(3) lần.
용매: dung môi
용액: dung dịch
유기: hữu cơ
미생물: vi sinh vật
단백질: protein
유전: di truyền
...에 의해 소모되다 : bị phân hủy do.....
비증 : quá trình đun sôi (boiling)
대사 : sự trao đổi chất (metabolism)
에탄올 : ethanol
파쇄 : sự phá vỡ cấu trúc phân tử
이온 교환 수지(―交換樹脂) sự trao đổi ion (an ion exchange resin)
정제하다 : tinh chế
흡광도 : độ hấp thụ ánh sáng
파장 : bước sóng
농도 : nồng độ
발색물질 : những chất tỏa màu (chromogenic)
일광: Ánh sáng
습도: Độ ẩm
마찰: Ma sát
산: Muối
알칼리: Kiềm
경수: Nước cứng
연수: Nước mềm
점도: Độ dính
물리적: Tính vật lý
화학적: Tính hóa học
과산화수소: Ô xy già
유안: Amônium
소포제: Chất chống bọt
용해성: Tính tan
분산성: Tính phát tán
금속이온 봉쇄제: Chất chống oxo hóa
빙초산: Axit axêtic
가성소다: Xút
소다회 : Phèn
하이드로: Lưu huỳnh.
가루 : lưu hóa
염소처리 : xử lý clo
침강 :độ lắng
숙성 : Tương tác
메틸알콜 :CH3OH
연수 재생 :Tái sinh nước mềm
분쇄스케일 :Độ tán nhỏ
고운소금:Muối bọt
필터 :Bộ lọc
역세척 :Xúc ngược
유황 :Lưu huỳnh
산화아연 :ô xýt kẽm
염산 :a xit
클로루칼키 :Clo -rua can-xi
부등비 접시 저울 :Cân đĩa bất đẳng tỉ lệ
디지탈 온도계 :Nhiệt kế kỹ thuật số
유리제 온도계 :Nhiệt kế thủy ngân
자석: Nam châm
고온: Nhiệt độ cao
고압: Áp lực lớn
증기: Hơi nước
급수: Cấp nước
조제: Hóa chất
자동: Tự động
수동: Thụ động
정지: Dừng
삭제: Xóa
취소:Hủy
고장:Hư
정방향: Chiều thuận
역방향: Chiều ngược
수동작업: Làm việc chế độ tay
강도: Độ bền
인장강도: Sức căng
인열강도: Độ dai
명도: Độ sáng
형광: huỳnh quang
자외선: tia cực tím
적외선:Tia hồng ngoại
반올림하다 : làm tròn
소수 둘째 자리에서 반올림하다 : Làm tròn ở vị trí thứ hai số nhỏ nhất
5.8을 반올림하면 6이 된다 : 5.8 được làm tròn thành 6.
에딜렌 디아민 테트라 아민 ( EDTA ): Etylen diamine tetra amine
유산인듐: lactic acid Indium
구연산: citric acid
구연산가리: Kali Citrate
청화: Phản ứng Cyaan hóa
청화소다: Cyaan hóa soda
로셀염: (Không biết )
로당가리: (Không biết )
청화동: cyaan hóa đồng
박리제: hóa chất bôi vào để dễ tách bê tông ra khỏi khung sau khi đổ be tông trong xây dựng
아교 ( 젤라딜 ): keo dán (gelatin)
염화니켈: Muối hóa Nikel (kết tủa Nikel)
에이비에이 (ABA) hoặc 아브시스산 : abscisic acid
아베 집광 렌즈:kính tụ quang Abbe (hệ thống thấu kính có khẩu độ lớn thay đổi được sắp xếp theo tầng để tạo hình ảnh nguồn sáng trên mặt phẳng tiêu của vật kính kính hiển vi)
수차:tính sai; quang sai (sự dịch chuyển góc biểu kiến của vị trí thiên thể theo hướng chuyển động của người quan sát, do sự kết hợp tốc độ của người quan sát và tốc độ ánh sáng gây ra; sai lệch so với sự hình thành ảnh hoàn hảo bởi hệ quang học, ví dụ như cầu sai, coma, sự cong trường, sự méo và sắc sai)
아비에트산 :axit abietic, C19H29COOH (axit kết tinh ba vòng thu được từ nhựa cây, được dùng để sản xuất các este cho các chất làm dẻo hóa)
절제 :sự cắt bỏ (sự di chuyển mô hoặc một phần cơ thể bằng phẫu thuật như cắt bỏ hoặc cắt cụt)
세척제:chất tẩy, thuốc tẩy
세정식용 정수:dung dịch rửa
이상하다:khác thường, bất thường
비정상적인: tính bất thường
마멸시험:Sự thử nghiệm mài mòn.
하이드로 hydro
에딜렌 디아민 테트라 아민 ( EDTA ): Etylen diamine tetra amine
유산인듐: lactic acid Indium
구연산: citric acid
구연산가리: Kali Citrate
청화: Phản ứng Cyaan hóa
청화소다: Cyaan hóa soda
청화동: cyaan hóa đồng
박리제: hóa chất bôi vào để dễ tách bê tông ra khỏi khung sau khi đổ be tông trong xây dựng
아교 ( 젤라딜 ): keo dán (gelatin)
염화니켈: Muối hóa Nikel (kết tủa Nikel)
세포질 ( protoplasm;cytoplasm ) : chất nguyên sinh, tế bào chất
액 : dịch, dung dịch
효모 : men (yeast)
......에서 추출하다 : chiết xuất từ.....
세포벽 : thành tế bào (cell wall)
초음파 : sóng siêu âm (ultrasonic waves)
2(3)차 증류수: nước cất 2(3) lần.
용매: dung môi
용액: dung dịch
유기: hữu cơ
미생물: vi sinh vật
단백질: protein
유전: di truyền
...에 의해 소모되다 : bị phân hủy do.....
비증 : quá trình đun sôi (boiling)
대사 : sự trao đổi chất (metabolism)
에탄올 : ethanol
파쇄 : sự phá vỡ cấu trúc phân tử
이온 교환 수지(―交換樹脂) sự trao đổi ion (an ion exchange resin)
정제하다 : tinh chế
흡광도 : độ hấp thụ ánh sáng
파장 : bước sóng
농도 : nồng độ
발색물질 : những chất tỏa màu (chromogenic)
일광: Ánh sáng
습도: Độ ẩm
마찰: Ma sát
산: Muối
알칼리: Kiềm
경수: Nước cứng
연수: Nước mềm
점도: Độ dính
물리적: Tính vật lý
화학적: Tính hóa học
과산화수소: Ô xy già
유안: Amônium
소포제: Chất chống bọt
용해성: Tính tan
분산성: Tính phát tán
금속이온 봉쇄제: Chất chống oxo hóa
빙초산: Axit axêtic
가성소다: Xút
소다회 : Phèn
하이드로: Lưu huỳnh.
가루 : lưu hóa
염소처리 : xử lý clo
침강 :độ lắng
숙성 : Tương tác
메틸알콜 :CH3OH
연수 재생 :Tái sinh nước mềm
분쇄스케일 :Độ tán nhỏ
고운소금:Muối bọt
필터 :Bộ lọc
역세척 :Xúc ngược
유황 :Lưu huỳnh
산화아연 :ô xýt kẽm
염산 :a xit
클로루칼키 :Clo -rua can-xi
부등비 접시 저울 :Cân đĩa bất đẳng tỉ lệ
디지탈 온도계 :Nhiệt kế kỹ thuật số
유리제 온도계 :Nhiệt kế thủy ngân
자석: Nam châm
고온: Nhiệt độ cao
고압: Áp lực lớn
증기: Hơi nước
급수: Cấp nước
조제: Hóa chất
자동: Tự động
수동: Thụ động
정지: Dừng
삭제: Xóa
취소:Hủy
고장:Hư
정방향: Chiều thuận
역방향: Chiều ngược
수동작업: Làm việc chế độ tay
강도: Độ bền
인장강도: Sức căng
인열강도: Độ dai
명도: Độ sáng
형광: huỳnh quang
자외선: tia cực tím
적외선:Tia hồng ngoại
반올림하다 : làm tròn
소수 둘째 자리에서 반올림하다 : Làm tròn ở vị trí thứ hai số nhỏ nhất
5.8을 반올림하면 6이 된다 : 5.8 được làm tròn thành 6.
에딜렌 디아민 테트라 아민 ( EDTA ): Etylen diamine tetra amine
유산인듐: lactic acid Indium
구연산: citric acid
구연산가리: Kali Citrate
청화: Phản ứng Cyaan hóa
청화소다: Cyaan hóa soda
로셀염: (Không biết )
로당가리: (Không biết )
청화동: cyaan hóa đồng
박리제: hóa chất bôi vào để dễ tách bê tông ra khỏi khung sau khi đổ be tông trong xây dựng
아교 ( 젤라딜 ): keo dán (gelatin)
염화니켈: Muối hóa Nikel (kết tủa Nikel)
에이비에이 (ABA) hoặc 아브시스산 : abscisic acid
아베 집광 렌즈:kính tụ quang Abbe (hệ thống thấu kính có khẩu độ lớn thay đổi được sắp xếp theo tầng để tạo hình ảnh nguồn sáng trên mặt phẳng tiêu của vật kính kính hiển vi)
수차:tính sai; quang sai (sự dịch chuyển góc biểu kiến của vị trí thiên thể theo hướng chuyển động của người quan sát, do sự kết hợp tốc độ của người quan sát và tốc độ ánh sáng gây ra; sai lệch so với sự hình thành ảnh hoàn hảo bởi hệ quang học, ví dụ như cầu sai, coma, sự cong trường, sự méo và sắc sai)
아비에트산 :axit abietic, C19H29COOH (axit kết tinh ba vòng thu được từ nhựa cây, được dùng để sản xuất các este cho các chất làm dẻo hóa)
절제 :sự cắt bỏ (sự di chuyển mô hoặc một phần cơ thể bằng phẫu thuật như cắt bỏ hoặc cắt cụt)
세척제:chất tẩy, thuốc tẩy
세정식용 정수:dung dịch rửa
이상하다:khác thường, bất thường
비정상적인: tính bất thường
마멸시험:Sự thử nghiệm mài mòn.
하이드로 hydro
에딜렌 디아민 테트라 아민 ( EDTA ): Etylen diamine tetra amine
유산인듐: lactic acid Indium
구연산: citric acid
구연산가리: Kali Citrate
청화: Phản ứng Cyaan hóa
청화소다: Cyaan hóa soda
청화동: cyaan hóa đồng
박리제: hóa chất bôi vào để dễ tách bê tông ra khỏi khung sau khi đổ be tông trong xây dựng
아교 ( 젤라딜 ): keo dán (gelatin)
염화니켈: Muối hóa Nikel (kết tủa Nikel)
Labels:
Korean vocabularies
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
시스템: System
시작(하다): Start
전송(하다): Transmit
수신(하다): Receive
종결(하다): Terminate
처리(하다): Process
데이타: Data
인터럽드: Interrupt
요청(하다): Request.
체크(하다): Check
분류(하다): Classify
분석(하다): Analyze
첨부: Attachment
구성: Making
프로그램: Program
통신: Communication
계산: Calculation
오류: Error
구조 하다: Build
상황: Condition
작성: Frame
준비: Preparation
열전쇄: Máy in nhiệt
인쇄속도: tốc độ in
인쇄하다/프린트하다: in
프린터: máy in
디스플레이: display
표시 장치: Thiết bị hiển thị
입력 장치: Thiết bị nhập, tbị ngoại vi
출력 장치: Thiết bị xuất
기억 장치: Thiết bị lưu trữ
자료: dữ liệu
스캔너: Máy scan
트랙볼: Track ball (chuột bóng?)
라이트 펜: bút quang, bút điện tư
광학 문자 판독기: Máy đọc ký tự quang học (optical character reader)
광각 마크 판독기: Máy quét dấu hiệu quang học
자기 잉크 문자 판독기: Máy đọc chữ in từ tính
바고드 판독기: Thiết bị đọc mã vạch
조이스틱: Joystick
디지타이저: Digitizer
태블릿: Tablet (Bàn số hóa?)
터치 패드: Touchpad
키보드/자판: bàn phím (keyboard)
쿼티: QWERTY (chuẩn bàn phím của Mỹ)
기계식 마우스: Chuột dùng bi
광학식 마우스: Chuột quang
광-기계식 마우스: Chuột có cả quang lẫn bi
추가: add-on
숫자: ký tự số
방향키: phím mũi tên chỉnh hướng (trên bàn phím)
호츨키: Phím gọi
쌍자음: Phụ âm đôi (ㅉ, ㅆ, ㄸ, ㅃ, ㄲ)
표준: tiêu chuẩn
파일 확장자: Phần mở rộng của file (file extension)
그래픽 파일: file đồ hoạ
음양 확장자: Phần mở rộng file âm thanh
동영상 확장자: Phần mở rộng file film
압축 확장자: phần mở rộng file nén.
--
바탕화면: Màn hình desktop
편집호면: Màn hình soạn thảo
메뉴: menu
풀다우 메뉴: menu sổ xuống (fulldown menu)
상태표시줄: Thanh trạng thái
도구상자: Thanh công cụ
스크롤바: Thanh cuộn (Scrollbar)
눈금자: Thanh thước
커서: Con trỏ
호환성: Tương thích
레이아웃: Giao diện (layout)
미리보기: Xem trước (preview)
위지윅/위지위그: WYSIWYG
속성: Thuộc tính
삽입: Chèn (Insert)
수정: Chỉnh sửa/ Lưu đè (overwrite)
삭제: Xóa
버퍼: Buffer
클립보드: Clipboard
정렬: Canh lề (align)
머리말: Header
꼬리말: Footer
작주: Ghi chú cuối trang (Footnote)
시작(하다): Start
전송(하다): Transmit
수신(하다): Receive
종결(하다): Terminate
처리(하다): Process
데이타: Data
인터럽드: Interrupt
요청(하다): Request.
체크(하다): Check
분류(하다): Classify
분석(하다): Analyze
첨부: Attachment
구성: Making
프로그램: Program
통신: Communication
계산: Calculation
오류: Error
구조 하다: Build
상황: Condition
작성: Frame
준비: Preparation
열전쇄: Máy in nhiệt
인쇄속도: tốc độ in
인쇄하다/프린트하다: in
프린터: máy in
디스플레이: display
표시 장치: Thiết bị hiển thị
입력 장치: Thiết bị nhập, tbị ngoại vi
출력 장치: Thiết bị xuất
기억 장치: Thiết bị lưu trữ
자료: dữ liệu
스캔너: Máy scan
트랙볼: Track ball (chuột bóng?)
라이트 펜: bút quang, bút điện tư
광학 문자 판독기: Máy đọc ký tự quang học (optical character reader)
광각 마크 판독기: Máy quét dấu hiệu quang học
자기 잉크 문자 판독기: Máy đọc chữ in từ tính
바고드 판독기: Thiết bị đọc mã vạch
조이스틱: Joystick
디지타이저: Digitizer
태블릿: Tablet (Bàn số hóa?)
터치 패드: Touchpad
키보드/자판: bàn phím (keyboard)
쿼티: QWERTY (chuẩn bàn phím của Mỹ)
기계식 마우스: Chuột dùng bi
광학식 마우스: Chuột quang
광-기계식 마우스: Chuột có cả quang lẫn bi
추가: add-on
숫자: ký tự số
방향키: phím mũi tên chỉnh hướng (trên bàn phím)
호츨키: Phím gọi
쌍자음: Phụ âm đôi (ㅉ, ㅆ, ㄸ, ㅃ, ㄲ)
표준: tiêu chuẩn
파일 확장자: Phần mở rộng của file (file extension)
그래픽 파일: file đồ hoạ
음양 확장자: Phần mở rộng file âm thanh
동영상 확장자: Phần mở rộng file film
압축 확장자: phần mở rộng file nén.
--
바탕화면: Màn hình desktop
편집호면: Màn hình soạn thảo
메뉴: menu
풀다우 메뉴: menu sổ xuống (fulldown menu)
상태표시줄: Thanh trạng thái
도구상자: Thanh công cụ
스크롤바: Thanh cuộn (Scrollbar)
눈금자: Thanh thước
커서: Con trỏ
호환성: Tương thích
레이아웃: Giao diện (layout)
미리보기: Xem trước (preview)
위지윅/위지위그: WYSIWYG
속성: Thuộc tính
삽입: Chèn (Insert)
수정: Chỉnh sửa/ Lưu đè (overwrite)
삭제: Xóa
버퍼: Buffer
클립보드: Clipboard
정렬: Canh lề (align)
머리말: Header
꼬리말: Footer
작주: Ghi chú cuối trang (Footnote)
Labels:
Korean vocabularies
11/17/2009
Từ điển Kinh Tế
가 가격: Giá tạm thời
가 계약: Hợp đồng tạm, khế ước tạm ( provisional contract)
가격상승약관: Điều khoản tăng giá
가격하항약관: Điều khoản giảm giá
가공비: phí gia công ( processing charge)
가공무역: Mậu dịch gia công ( processing trade)
감가상각 충당금: Khấu hao
감정: Giám định
감정료: Phí giám định
감판: boong tàu
갑판 인도: Giao lên boong
갚판 하적: Bốc hàng lên boong
계약불이행: Không thực hiện theo hợp đồng
계약초안: Bản thảo hợp đồng
가가격 Provisional price Giá tạm thời
가계약 Provisional contract Hợp đồng tạm thời
가 보험서 Provisional note Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời.
보험 가격 Insurance value Giá trị bảo hiểm
보험 계약 Insurance contract Hợp đồng bảo hiểm
보험 권유원 Insurance agent Người đại lý bảo hiểm
보험료 Insurance premium Phi bao hiem(La mot khoan tien nho ma nguoi duoc bao hiem phai nop cho nguoi bao hiem de duoc boi thuong)
보험 금액 Insured amount So tien duoc bao hiem(la so tien ma nguoi duoc bao hiem mua bao hiem, la co so de tinh phi bao hiem
보험물 Insured goods, property, things… Doi tuong bao hiem la tai san hoac loi ich mang ra bao hiem.
보험 약관 Insurance clause Dieu khoan bao hiem
보험업 Insurance business Nghanh kinh doanh bao hiem
보험 증권, 보험증서, 보험서 Insurance policy Don bao hiem( la bang chung cua mot hop dong bao hiem) Don bao hiem la hop dong bao hiem chuyen ( Voyage Policy)
보험증명서 Insurance Certificate Giay chung nhan bao hiem ( la bang chung cua mot hop dong bao hiem)
* Chu y: Don bao hiem va giay chung nhan bao hiem deu la bang chung cua mot hop dong bao hiem nhung hinh thuc va cach su dung hoi khac nhau. Cac ban tu nghien cuu phan nay.
보험 회사 Insurance company Cong ty bao hiem
보험 증서 Insurance documents Chung tu bao hiem
보험자 Underwriter Nguoi bao h iem( la nguoi nhan trach nhiem ve rui ro, duoc huong phi bao hiem va phai boi thuong khi co ton that xayra)
보험수익자 assured Nguoi duoc b ao hiem(La nguoi co loi ich duoc bao hiem la nguoi bi thiet hai khi rui ro xay ra va duoc boi thuong)
보험중개인 Insurance broker Nguoi moi gioi bao hiem
보험 연장 Renewal of insurance Gia han bao hiem
가 선언서 Provisional Declaration Ke khai thue tam nop
가 송장 Preliminary invoice Ban hoa don tru bi,so bo. (La tai lieu do nguoi ban gui truoc cho nguoi mua trong do de xuat cac dieu khoan mua ban trong giai doan dau cua mot giao dich mua ban.)
가 수령 Interim receipt Phieu thu tam, bien nhan tam thoi
가 영수증 Provisional receipt Hoa don tam thoi
가격 Price Gia, gia ca
가격 검사 Price inspection Kiem tra gia ca
가격 언정 Price stabilisation Su on dinh gia ca
가격 조정 Price adjustment Su dieu chinh gia ca
가격분산(price dispersion) : Sự phân tán giá cả
가격 상한제(price ceiling) : Mức giá trần
가격 선도자(price leader) : Người dẫn đạo giá
가격 설정자(price makers) : Những người định giá
가격 수용자(price takers) : Những người tiếp nhận giá
가격 차별(price discrimination) : Phân biệt giá cả
가격 하한제(price floor) : Mức giá sàn
가격지수(price index) : Chỉ số giá cả
가격체계(price system) : Hệ thống giá cả
가변비용(variable costs) : Biến phí ,phí tổn khả biến
가변투입요소(variable inputs) : Nhân tố đầu vào khả biến
가속도(accelerator) :Gia tốc độ, độ tăng tốc
가속상각(accelerated depreciation) :Khấu hao gia tốc ,khấu hao nhanh
가처분소득(disposable income) : Thu nhập khả dụng ,thu nhập sau khi trừ thuế
가치재와 비가치재(merit goods and bads) : Hàng khuyến dụng và phi khuyến dụng
가치저장 수단(store of value) : Tích giữ giá trị
간접비용(overhead cost) : Chi phí chung ,chi phí phụ
감가상각(depreciation) : Sự sụt giá
감가상각충당금(depreciation allowance) : Tiền dự phòng sụt giá
개방경제(open economy) : Nền kinh tế mở
개인회사(proprietorship) : Doanh nghiệp cá thể
개인소득세(individual income tax) : Thuế thu nhập cá nhân
거래비용(transaction costs) : Chi phí giao dịch
거래적 화폐수요(transaction demand for money) : Nhu cầu về tiền giao dịch
거시경제학(macroeconomics) : Kinh tế học vĩ mô
결합생산물(joint products) : Sản phẩm cộng sinh
경기부양 재정정책(fiscal stimulus) : Chính sách tài chính thúc đẩy kinh doanh
경기순환(business cycle) :Chu kỳ kinh doanh
경기적 실업(cyclical unemployment) : Thất nghiệp chu kỳ
경기침체(recession) : Sự trì trệ ,suy thoái trong kinh doanh
경영적 이완(managerial slack) : Sự lỏng lẻo trong quản lý kinh doanh
경쟁균형가격(competitive equilibrium price) : Giá cân bằng cạnh tranh
경쟁모델(competitive model) : Mô hình cạnh tranh
경쟁제한행위(restrictive practices) : Biện pháp hạn chế cạnh tranh
경제적 순손실(dead-weight loss) : Lỗ thuần túy
경제적 지대(economic rents)
경제학(economics) :Kinh tế học
경제활동 참여 결정(labor force participation decision)
경제활동 참여율(labor force participation rate)
경직적인 가격(sticky prices)
경직적 임금(sticky wages)
경합적 시장(contestable market) :Thị trường cạnh tranh
계량경제학(ecnometrics)
계약불이행(breach) : Vi phạm hợp đồng
계절적 실업(seasonal unemployment) : Mùa thất nghiệp
계획경제(planned economy) : Kinh tế kế hoạch
계획된 재고와 계획되지 않는 재고(planned and unplanned inventories)
고전적 실업(classical unemployment)
고전파 경제학자(classical economists)
고정 또는 간접투입요소(fixed or overhead inputs)
고정비용(fixed costs): trị giá cố định
고정환율제도(fixed exchange rate system) : hệ thống tỷ giá chuyển đổi cố định
공개시장조작(open market operations) : qui trình thị trường mở
공공재(public good)
공급곡선(supply curve) : đường cung
공급독점자(monopolist) : người độc quyền
공급의 가격탄력성(price elasticity of supply) : độ co giãn của đường cung
공급주의 경제학자 (supply siders)
공급충격(supply shocks)
공산주의(communism) : chủ nghĩa cộng sản
과점(oligopoly)
관리의료시스템(managed care)
관세와 무역에 관한 일반협정(GATT: General Agreement on Tariffs and Trade) : Bản hiệp ước chung về thuế và thương mại
교역의 이득(gains from trade)
교차보조(cross subsidization)
교환방정식(equation of exchange)
교환수단(medium of exchange)
교환의 효율성(exchange efficiency)
구조적 실업(structural unemployment)
구축(crowding out)
국내순생산(NDP: net domestic product) : sản phẩm thực quốc nội
국내총생산(GDP: Gross Domestic Product) : tổng sản phẩm quốc nội
국민총생산(GNP: Gross National Product) : tổng sản phẩm quốc gia
국유화(nationalization) : quốc gia hóa
국지적 공공재(local public goods)
굴절수요곡선(kinked demand curve) : đường cầu xoắn
규모에 대한 수익불변(constant return to scale)
규모의 수익체증, 불변 또는 체감(increasing, constant, or diminishing return to scale)
규범경제학(normative economics)
규제완화(deregulation)
규제자 포획(regulative capture)
균형(equilibrium)
균형량(equilibrium quantity) : số lượng cân bằng, đại lượng cân bằng
균형재정승수(balanced budget multiplier)
균형재정조항(balanced budget amendment)
그린메일(greenmail)
근로소득세 환급(earned income tax credit)
근린궁핍화정책(beggar-thy-neighbor policies)
근시안적 기대(myopic expectation)
금융시스템(financial system) : hệ thống tài chính
금융중개기관(financial investment)
금융투자(financial investmant) : đầu tư tài chính
급여세(payroll tax)
기간별 거래(intertemporal trades)
기대가 반영된 필립스곡선(expectation augmented Pillips Curve)
기대수익(expected return)
기술적 한계대체율(marginal rate of technical substitution)
기술적 한계대체율 체감(diminishing marginal rate of technical substitution)
기업금융(corporate finance)
기업 부효과(firm wealth effect)
기업 비밀(trade secret) : bí mật thương mại
기업가(entrepreneurs) : thương nhân
기초연구(basic research) : nghiên cứu căn bản
기회비용(opportunity cost) : chi phí cơ hội
기회집합(opportunity sets)
꾸르노 경쟁(Cournot competition))
당월=이번달=금월:tháng này
당기 :kỳ này
사분기:1 quý
전월(달)=지날달:tháng trước
전기 :kỳ trước
익월=다음달 :kỳ sau
익기:kỳ sau
금일=오늘 :hôm nay
전일=어제: hôm qua
당년=금년 :năm nay
전년=작년 :năm trước
공제 :khấu trừ
미공제 :chưa khấu trừ
부가가치 :thuế giá trị gia tăng (VAT)
구입 :mua vào
판매 :bán ra
증가 :tăng
증세: tăng thuế
감소 :giảm
감세 :giảm thuế
면세 :miẽn thuế
납세 :đóng (nộp) thuế
과세 :đánh thuế (thu thuế)
세율 :thuế suất
과 세품 :hàng chịu thuế
조정 :điều chỉnh
의무 :nghĩa vụ
송장=영수증:hóa đơn
대장=장부 :sổ sách
위탁 증서 :văn bản ủy thác
위임 장: giấy ủy nhiệm
명세장부 :sổ chi tiết
실비: thực chi
비용 : chi phí
상반기 :nửa đầu năm
하반기 :nửa cuối năm
경영세 :thuế môn bài
사업 수익 세 :thuế thu nhập doanh nghiệp
수출 입 세 :thuế xuất nhập khẩu
특별 도매 세 :thuế tiêu thụ đặc biệt
재정(무) 보고서 (báo cáo tài chính)
업무중 :nghành kinh doanh
업무 보고서(경 영):báo cáo kinh doanh
자금 :tiền vốn
매년 변재 원 :nợ gốc trả hàng năm
자금 환불 기간 :thời gian hoàn vốn
법정 자금 :vốn pháp định
이자 지불 :trả lãi
자금 지불 :trả gốc
지불 기일 :thời hạn thnah toán
지불 명령 :lệnh thanh toán
지불 정구서 :đơn xin thanh toán
재무 :tài chính
자금 활불 :hoàn vốn gốc
고정 자금 :vố cố định
유동 자금 :vố lưu động
이율 :lợi nhuận
소득 :thu nhập. doanh thu
순(총) 소득 :tổng thu nhập
실 소득 : thu nhập thực té
순 이율 :lợi nhuận dòng
실이득 :lợi tức dòng
매 상금 :doanh thu, doanh số
수쥐 금 :số thu
지출 부 :sổ chi
수입 지출 장부(수령 대장):sổ thu
출금 전표 :phiếu chi
입금 전표 : phiếu thu.
내부 거래자(inside traders) : Giao dịch nội gián
내부자-외부자 이론(insider-outsider theory) : Mô hình người trong cuộc người ngoài cuộc (hoặc mô hình chênh lệch tiền lương)
내생적 요인(endogenous factors) : nhân tố nội sinh
노동공급의 탄력성(elasticity of labor supply) : Độ co giãn của cung lao động
노동과잉(surplus labor) : Dư cung lao động
노동분업(division of labor) : Phân công lao động
노동시장(labor market) : thị trường lao động
노동의 시장공급곡선(market labor supply curve) : Đường cầu lao động của thị trường
노동의 한계생산물가치(value of the marginal product of labor) : Giá trị sản phẩm biên của Lao động
녹색GDP(green GDP) : GDP xanh
녹색혁명(green revolution) : cách mạng xanh
누진세(progressive tax) : thuế lũy tiến
누출(leakage) : kẽ hở
다자간 교역(multilateral trade): Thương mại đa phương
단기생산함수(short-run production function): Hàm số sản xuất ngắn hạn
단기채권(short-term bonds): Trái phiếu ngắn hạn
단기총공급곡선(short-run aggregate supply curve): Đường tổng cầu ngắn hạn
단리이자(simple interest): Lãi đơn
단위가격탄력성(unitary price elasticity): Sự co dãn giá đồng nhất
담합(collusion): Sự thông đồng
담합축진행위(facilitating practices): Điều kiện thuận lợi
대차대조표(balance sheet): Bảng cân đối kế toán
대체비율(trade-offs): đánh đổi
대체원리(principles of substitution): Nguyên tắc thay thế
대체재(substitute): Hàng hóa thay thế
대체효과(substitution effect): Hiệu ứng thay thế
덤핑(dumping): Bán phá giá
도덕적 해이(moral hazard): Rủi ro về đạo đức
도매물가지수(wholesale price index): Chỉ số giá bán buôn
독립소비(autonomous consumption): Tự cung – tự cấp
독점(monopoly): Độc quyền
독점기업(monopolist): Nhà độc quyền
독점적 경쟁(monopolistic compentition): Cạnh tranh độc quyền
동태적 일관성(dynamic consistency): Tần suất động
동태적 효율성(dynamic efficiency): Hiệu suất động
등량곡선(isoquants): Đường đồng mức
등비용곡선(isocost): Đường đồng phí
디플레이션(deflation): Giảm phát
랜덤워크(random walk): Bước ngẫu nhiên
러다이츠(Luddites): Người bảo thủ, lạc hậu
로렌츠곡선(Lorenz curve): đường cong Lorenz
마찰적 실업(frictional unemployment): Thất nghiệp do chuyển nghề( Chuyên ngành)
만기(maturity): Kỳ hạn, thời gian đáo hạn
맞교환비율(trade-offs): Sự đánh đổi được/mất
매몰비용(sunk cost): Chi phí chìm
메뉴비용(menu cost) : Chi phí thực đơn
명령-통제 접근(command-and-control approach): Cách tiếp cận theo dạng mệnh lệnh
명목 GDP(nominal GDP): GDP danh nghĩa theo thời giá ( DGP =Gross Domestic Product nghĩa là: Tổng Sản Lượng Nội Địa thường tính trong một năm)
명목이자율(nominal rate of interest): Lợi suất danh nghĩa
모델(model): Kiểu mẫu
모딜리아니-밀러 정리(Modigliani-Miller theorem):Định lý Modigliani-Miller( Lý thuyết tài chính phát biểu rằng giá trị thị trường của một doanh nghiệp được quyết định bởi khả năng sinh lợi và rủi ro của lớp tài sản gốc của doanh nghiệp đó)
목표저축동기(target savings motive)
무역블록(trade blocs): Tập đoàn thương mại
무역적자(trade deficit): Thâm hụt cán cân thương mại
무역전환(trade division): Phân chia thương mại
무역창출(trade creation): Khai thác thương mại
무임승차자(free-rider): Dùng của chùa/ dùng ké
무임승차자 문제(free-rider problem): Sử dụng tài sản trí tuệ trái phép
무차별곡선(indifference curve): Tuyến tính vô dị
무한 공급탄력성(infinite elasticity of supply): Sự co dãn đường cung vô hạn - nghĩa là đường cung nằm ngang(cho dù giá có tăng bao nhiêu thì cung cũng ko tăng theo, cung chỉ có thế)
무한 수요탄력성(infinite elasticity of demand)
물가수준(price level): Mức giá
물가연동(indexing): Chỉ số hóa
물물교환(barter): Đổi chác hiện vật
물적 자본(physical capital): Vốn hiện vật(Vốn hữu hình)
물품세(excise tax): Thuế tiêu thụ
뮤추얼펀드(mutual fund): Quỹ đầu cơ
미시경제학(microeconomics): Qui luật kinh tế vĩ mô microeconomics
반응함수(reaction function): Hàm phản ứng
반트러스트법(antitrust laws): Luật chống độc quyền
반트러스트정책(antitrust policy): Chính sách chống độc quyền
배타적 거래(exclusive territories): Khu đặc quyền
배타적 구역(exclusive territories): Khu đặc quyền
뱅크런(bank run) : Hiện tượng rút tiền ồ ạt
범위의 경제(economies of scope): Hiệu quả kinh tế nhờ qui mô (Còn dùng là economies of scale)
범주형 보조(categorical assistance): Hỗ trợ ngành
법인(corporation): Tổng công ty
법인세(corporate income tax): Thuế thu nhập doanh nghiệp
법적 권리부여(legal entitlements): Thể nhân
법정지급준비금(reserve requirements): Dự trữ bắt buộc
법화(fiat money): Tiền danh định
베르트랑경쟁(Bertrand competition): Mô hình cạnh tranh Bertrand
변동환율제도(flexible or floating exchange rate system): Hệ thống tỉ giá hối đoái linh hoạt hoặc thả nổi
변수(variable): Các biến
보상적 임금격차(compensating wage differentials): Điền bù cho việc chênh lệch lương
보완재(complement): Hàng hóa bổ trợ
보호주의(protectionism): Chủ nghĩa bảo hộ
복리이자(compound interest): Lãi gộp
복점(duopoly): lưỡng Độc quyền
부가가치(value-added): Giá trị gia tăng
부가가치기준 국민생산 측정(value-added approach to measuring national output): Phương pháp tính sản phẩm quốc dân bằng giá trị gia tăng
부분균형분석(partial equilibrium analysis): Phân tích cân bằng từng phần
부분지급준비(금)제도(fractional reserve system): Hệ thống dự trữ thập phân
부재시장(missing market): Thị trường bị triệt tiêu
부족(shortage): Thiếu hụt
부존자원(natural endowments): Thiên nhiên ưu đãi
부채의존도가높은(highly leveraged): Tỉ lệ vay nợ cao
부채(debt, liabilities): Nợ
분권화(decentralization): Phi tập trung hóa
분산화(diversification): Đa dạng hóa
불완전경쟁(imperfect competition): Cạnh tranh không hoàn hảo
불완전대체제(imperfect substitutes): Thay thế không hoàn hảo
불완전시장(imperfect market): Thị trường không hoàn hảo
불완전시장경제학자(imperfect market economists): Các nhà kinh tế thuộc phái thị trường không hoàn hảo
불완전정보(imperfect information): Thông tin thiếu hụt
불충분시장(incomplete market): Thị trường không hội tụ đủ các yếu tố
비경합적(nonrivalrous): Không cạnh tranh
비관세장벽(nontariff barriers): Các hàng rào phi thuế quan
비교우위(comparative advantage): Lợi thế so sánh
비금전적(nonpecuniary): Phi tiền tệ
비대칭적정보(asymmetric information): Thông tin bất đối xứng
비배제성(nonexcludability): Phi loại trừ
비용인상인플레이션(cost-push inflation): Lạm phát do chi phí đẩy
비자발적실업(involuntary unemployment): Thất nghiệp không tự nguyện
비재량적(nondiscretionary): Không chủ định
사내유보(retained earnings): Lợi nhuận giữ lại
사유화(privatization): Tư nhân hóa
사적 한계비용(private marginal cost): Chi phí biên tư nhân
사적소유(private property): Tài sản tư nhân
사치세(luxury tax): Thuế xa xỉ phẩm
사회과학(social science): Khoa học xã hội
사회보험(social insurance): Bảo hiểm xã hội
사회적 편익(social benefit): Phúc lợi xã hội
사회적 한계비용(social marginal cost): Phúc lợi xã hội biên (Đây là hai khái niệm dùng trong Kinh tế học công cộng - ví dụ như lương hưu, trợ cấp...là phúc lợi xã hội).
사회주의(socialism): Chủ nghĩa xã hội
사회하부구조(infrastructure): Cơ sở hạ tầng
산업(industry): Công nghiệp
산업정책(industrial policies): Những chính sách công nghiệp
산출(output): Đầu ra
상관관계(correlation): Tương quan
상대가격(relative price): Giá tương đối
상대적 성과보상(relative performance compensation): Tiền lương tính theo năng suất tương đối
상대적으로 비탄력적(relatively inelastic): Co giãn không tương đối
상대적으로 탄력적(relatively elastic): Co giãn tương đối
상속세(estate tax): Thuế tài sản
새고전파 경제학자(new classical economists): Nhà kinh tế học cổ điển mới
새케인즈주의 경제학자(new Keynesian economists): Keynesian nhà kinh tế học mới
생산가능곡선(production possibilities curve): Vòng cung khả năng sản xuất
생산가능집합(production possibilities): Ranh giới Khả năng sản xuất
생산물시장(product market): Thị trường sản phẩm
생산물조합의 효율성(product-mix efficiency): Hiệu quả sản phẩm hỗn hợp
생산성 또는 시간당 GDP(productivity or GDP per hour worked): Năng suất hay GDP / trên giờ làm việc.
생산성 임금 격차(productivity wage differential): Chênh lệch tiền lương năng suất
생산요소(factor of production): Yếu tố sản xuất
생산의 효율성(production efficiency): Hiệu quả sản xuất
생산자 물가지수(producer price index): Chỉ số giá cả sản xuất PPI
생산함수(production function): Hàm sản xuất
생애주기저축(life-cycle savings) : Chu kì vòng quay tín dụng
생애주기저축 동기(life-cycle saving motive): Động lực của vòng quay tin dụng
생애주기저축이론(life-cycle theory of savings): Lý thuyết chu kì tín dụng
선진국(developed or industrialized countries): Các nước phát triển hoặc là các nước Công nghiệp hóa
선형 수요곡선(linear demand curve): Đường cầu tuyến tính
설득성 광고(persuasive advertising): Quảng cáo thuyết phục
성과급제도(piece-rate system): Hệ thống mức giá cả
세계무역기구(WTO: Word Trade Organization): Tổ chức thương mại thế giới
세액지출(tax expenditures): Chi phí thuế
세제 혜택을 받는 자산(tax-favored asset): Các tài sản được ưu đãi về thuế
소득 이전 프로그램(transfer program): Chương trình chuyển giao
소득-지출 분석(income-expenditure analysis): Phân tích thu nhập và chi phí
소득검정 이전(income-tested transfer):
소득기준의 GDP 측정(income approach to measuring GDP): Phương pháp đo lường GDP bằng thu nhập.
소득효과(income effect): Hiệu ứng thu nhập
소비평탄화(smoothing consumption): Tiêu thụ thuận tiện
소비자 물가지수(consumer price index): Chỉ số giá tiêu dùng
소비자 보호법(consumer protection legislation): Luật bảo vệ người tiêu dùng
소비자 주권 원리(principle of consumer sovereingnty): Nguyên tắc quyền người tiêu dùng
소비자잉여(consumer surplus): Phần lợi ích của người tiêu dùng
소비함수(consumption function): Hàm số tiêu dùng
소유권(property rights): Quyền tài sản
소작(sharecropping): Gộp cổ phiếu
수요견인인플레이션(demand-pull inflation): Lạm phát cầu kéo
수요곡선(demand curve): Đường cầu
수요공급의 법칙(law of supply and demand): Luật cung cầu
수요독점자(monopsonist): Nhà độc quyền
수요의 가격탄력성(price elasticity of demand): Sự co giãn của cầu theo giá
수요의 소득탄력성(income elasticity of demand): Sự co giãn của cầu theo thu nhập
수요제약균형(demand-constrained equilibrium): Sự cân bằng dưới tác động của cầu
수요충격(demand shocks): Khủng hoảng cầu
수용적 통화정책(accommodative monetary policies): Chính sách tiền tệ ứng phó/ điều chỉnh
수익불변(constant returns): Thu nhập cố định
수익체감(diminishing returns): Thu nhập giảm dần
수익체증(increasing returns): Thu nhập tăng dần
수입(revenues): Doanh thu
수입곡선(revenue curve): Đường doanh thu
수입대체(import substitution): Thay thế hàng nhập khẩu
수입품(imports): Nhập khẩu
수입품 쇄도(surges): Tăng
수입함수(import function): Hàng nhập khẩu
수직적 공평성(vertical equity): Công bằng dọc
수직적 제한(vertical restriction): Hạn chế dọc
수직적 통합(vertical integration): Hội nhập dọc
수직적 합병(vertical merger): Sát nhập dọc
수출자율규제(VERs: voluntary export restrictions): Các hạn chế xuất khẩu tự nguyện
수출주도형 성장(export-led growth): Sự tăng trưởng do xuất khẩu
수출품(export): Xuất khẩu
수평적 공평성(horizontal equity): Công bằng ngang
수평적 제한(horizontal restriction): Hạn chế ngang
수평적 통합(horizontal integration): Hội nhập ngang
수평적 합병(horizontal merger): Sát nhập ngang
수혜자격(entitlements): Trách nhiệm/nghĩa vụ
순수 공공제(pure public good): Háng hóa công cộng thuần thúy
순수 이윤 또는 독점지대(pure profit or monopoly rents): Lợi nhuận thuần thúy/ lợi nhuận độc quyền
순수출(net export): Xuất khẩu ròng
순수출 함수(net export function): Hàm xuất khẩu ròng
순자본 유입(net capital inflows): Dòng vốn đầu tự ròng
순환적 흐름(circular flow): Chu kì vòng vốn
스미스의 ‘보이지 않는 손’(Smith’s invisible hand): Ly thuyết bàn tay vô hình của Adam Smith’s
스태그플레이션(stagflation): Sự suy giảm kinh tế do lạm phát
스톡(stocks): Cổ phiếu
스톡통계(stock statistics): Thống kê về cổ phiếu
스톡옵션(stock option): Cổ phiếu quyền chọn
승수(multiplier): Bội số
승수-가속도 모델(multiplier-accelerator model): Mô hình tăng tốc bội số
시간제약(time constraint): Hạn hẹp về thời gian
시장(market): Thị trường
시장지배력(market power): Quyền lực thị trường
시장퇴장(exit the market): Rời bỏ thị trường
시장경제(market economy): Kinh tế thị trường
시장공급(market supply): Cung thị trường
시장공급곡선(market supply curve): Đường cung thị trường
시장과잉공급(market surplus): Lợi ích của thị trường
시장수요(market demand): Nhu cầu thị trường
시장수요곡선(market demand curve): Đường cầu thị trường
시장실패(market failule): Sự thất bại của thị trường
시장위험(market risks): Độ mạo hiểm của thị trường
시장청산(market cleaning): Thanh lọc thị trường
시차(legs): Các trụ cột
신성장 경제학자(new growth economists): Các nhà kinh tế theo trường phái tân phát triển
신용제약효과(credit constraint effect): Hiệu ứng thắt chặt tín dụng
신용한도(lines of credit): Các dòng tín dụng
신용할당(credit rationing): Kiểm soát tín dụng
신호(signaling): Dấu hiệu
신흥공업국(NICs: newly industrialized countries): Các nước công nghiệp mới
실망실업자(discouraged workers): Những người lao động không được khích lệ
실업률(unemployment rate): Tỉ lệ thất nghiệp
실증경제학(positive economics): Nên kinh tế tăng trưởng
실질 GDP(real GDP): GDP thực tế
실질경기순환이론(real business-cycle theory): Lý thuyết chu kì kinh doanh thực tế
실질생산물 임금(real product wage): Lương tính theo sản phẩm thực tế
실질잔고효과(real balance effect): Hiệu ứng cân bằng thực tế
실질환율(real exchange rates): Tỉ giá hối đoái thực tế
실행을 통한 학습(learning by doing): Học bằng cách thực hành
실험경제학(experimental economics): Các nhà kinh tế thuộc trường phái thử nghiệm
심사(screening): Đánh giá
4대기업 집중도(four-firm concentration ratio): Tỉ suất tập trung của 4 công ty (Tỉ suất tính độc quyền của ngành
가 계약: Hợp đồng tạm, khế ước tạm ( provisional contract)
가격상승약관: Điều khoản tăng giá
가격하항약관: Điều khoản giảm giá
가공비: phí gia công ( processing charge)
가공무역: Mậu dịch gia công ( processing trade)
감가상각 충당금: Khấu hao
감정: Giám định
감정료: Phí giám định
감판: boong tàu
갑판 인도: Giao lên boong
갚판 하적: Bốc hàng lên boong
계약불이행: Không thực hiện theo hợp đồng
계약초안: Bản thảo hợp đồng
가가격 Provisional price Giá tạm thời
가계약 Provisional contract Hợp đồng tạm thời
가 보험서 Provisional note Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời.
보험 가격 Insurance value Giá trị bảo hiểm
보험 계약 Insurance contract Hợp đồng bảo hiểm
보험 권유원 Insurance agent Người đại lý bảo hiểm
보험료 Insurance premium Phi bao hiem(La mot khoan tien nho ma nguoi duoc bao hiem phai nop cho nguoi bao hiem de duoc boi thuong)
보험 금액 Insured amount So tien duoc bao hiem(la so tien ma nguoi duoc bao hiem mua bao hiem, la co so de tinh phi bao hiem
보험물 Insured goods, property, things… Doi tuong bao hiem la tai san hoac loi ich mang ra bao hiem.
보험 약관 Insurance clause Dieu khoan bao hiem
보험업 Insurance business Nghanh kinh doanh bao hiem
보험 증권, 보험증서, 보험서 Insurance policy Don bao hiem( la bang chung cua mot hop dong bao hiem) Don bao hiem la hop dong bao hiem chuyen ( Voyage Policy)
보험증명서 Insurance Certificate Giay chung nhan bao hiem ( la bang chung cua mot hop dong bao hiem)
* Chu y: Don bao hiem va giay chung nhan bao hiem deu la bang chung cua mot hop dong bao hiem nhung hinh thuc va cach su dung hoi khac nhau. Cac ban tu nghien cuu phan nay.
보험 회사 Insurance company Cong ty bao hiem
보험 증서 Insurance documents Chung tu bao hiem
보험자 Underwriter Nguoi bao h iem( la nguoi nhan trach nhiem ve rui ro, duoc huong phi bao hiem va phai boi thuong khi co ton that xayra)
보험수익자 assured Nguoi duoc b ao hiem(La nguoi co loi ich duoc bao hiem la nguoi bi thiet hai khi rui ro xay ra va duoc boi thuong)
보험중개인 Insurance broker Nguoi moi gioi bao hiem
보험 연장 Renewal of insurance Gia han bao hiem
가 선언서 Provisional Declaration Ke khai thue tam nop
가 송장 Preliminary invoice Ban hoa don tru bi,so bo. (La tai lieu do nguoi ban gui truoc cho nguoi mua trong do de xuat cac dieu khoan mua ban trong giai doan dau cua mot giao dich mua ban.)
가 수령 Interim receipt Phieu thu tam, bien nhan tam thoi
가 영수증 Provisional receipt Hoa don tam thoi
가격 Price Gia, gia ca
가격 검사 Price inspection Kiem tra gia ca
가격 언정 Price stabilisation Su on dinh gia ca
가격 조정 Price adjustment Su dieu chinh gia ca
가격분산(price dispersion) : Sự phân tán giá cả
가격 상한제(price ceiling) : Mức giá trần
가격 선도자(price leader) : Người dẫn đạo giá
가격 설정자(price makers) : Những người định giá
가격 수용자(price takers) : Những người tiếp nhận giá
가격 차별(price discrimination) : Phân biệt giá cả
가격 하한제(price floor) : Mức giá sàn
가격지수(price index) : Chỉ số giá cả
가격체계(price system) : Hệ thống giá cả
가변비용(variable costs) : Biến phí ,phí tổn khả biến
가변투입요소(variable inputs) : Nhân tố đầu vào khả biến
가속도(accelerator) :Gia tốc độ, độ tăng tốc
가속상각(accelerated depreciation) :Khấu hao gia tốc ,khấu hao nhanh
가처분소득(disposable income) : Thu nhập khả dụng ,thu nhập sau khi trừ thuế
가치재와 비가치재(merit goods and bads) : Hàng khuyến dụng và phi khuyến dụng
가치저장 수단(store of value) : Tích giữ giá trị
간접비용(overhead cost) : Chi phí chung ,chi phí phụ
감가상각(depreciation) : Sự sụt giá
감가상각충당금(depreciation allowance) : Tiền dự phòng sụt giá
개방경제(open economy) : Nền kinh tế mở
개인회사(proprietorship) : Doanh nghiệp cá thể
개인소득세(individual income tax) : Thuế thu nhập cá nhân
거래비용(transaction costs) : Chi phí giao dịch
거래적 화폐수요(transaction demand for money) : Nhu cầu về tiền giao dịch
거시경제학(macroeconomics) : Kinh tế học vĩ mô
결합생산물(joint products) : Sản phẩm cộng sinh
경기부양 재정정책(fiscal stimulus) : Chính sách tài chính thúc đẩy kinh doanh
경기순환(business cycle) :Chu kỳ kinh doanh
경기적 실업(cyclical unemployment) : Thất nghiệp chu kỳ
경기침체(recession) : Sự trì trệ ,suy thoái trong kinh doanh
경영적 이완(managerial slack) : Sự lỏng lẻo trong quản lý kinh doanh
경쟁균형가격(competitive equilibrium price) : Giá cân bằng cạnh tranh
경쟁모델(competitive model) : Mô hình cạnh tranh
경쟁제한행위(restrictive practices) : Biện pháp hạn chế cạnh tranh
경제적 순손실(dead-weight loss) : Lỗ thuần túy
경제적 지대(economic rents)
경제학(economics) :Kinh tế học
경제활동 참여 결정(labor force participation decision)
경제활동 참여율(labor force participation rate)
경직적인 가격(sticky prices)
경직적 임금(sticky wages)
경합적 시장(contestable market) :Thị trường cạnh tranh
계량경제학(ecnometrics)
계약불이행(breach) : Vi phạm hợp đồng
계절적 실업(seasonal unemployment) : Mùa thất nghiệp
계획경제(planned economy) : Kinh tế kế hoạch
계획된 재고와 계획되지 않는 재고(planned and unplanned inventories)
고전적 실업(classical unemployment)
고전파 경제학자(classical economists)
고정 또는 간접투입요소(fixed or overhead inputs)
고정비용(fixed costs): trị giá cố định
고정환율제도(fixed exchange rate system) : hệ thống tỷ giá chuyển đổi cố định
공개시장조작(open market operations) : qui trình thị trường mở
공공재(public good)
공급곡선(supply curve) : đường cung
공급독점자(monopolist) : người độc quyền
공급의 가격탄력성(price elasticity of supply) : độ co giãn của đường cung
공급주의 경제학자 (supply siders)
공급충격(supply shocks)
공산주의(communism) : chủ nghĩa cộng sản
과점(oligopoly)
관리의료시스템(managed care)
관세와 무역에 관한 일반협정(GATT: General Agreement on Tariffs and Trade) : Bản hiệp ước chung về thuế và thương mại
교역의 이득(gains from trade)
교차보조(cross subsidization)
교환방정식(equation of exchange)
교환수단(medium of exchange)
교환의 효율성(exchange efficiency)
구조적 실업(structural unemployment)
구축(crowding out)
국내순생산(NDP: net domestic product) : sản phẩm thực quốc nội
국내총생산(GDP: Gross Domestic Product) : tổng sản phẩm quốc nội
국민총생산(GNP: Gross National Product) : tổng sản phẩm quốc gia
국유화(nationalization) : quốc gia hóa
국지적 공공재(local public goods)
굴절수요곡선(kinked demand curve) : đường cầu xoắn
규모에 대한 수익불변(constant return to scale)
규모의 수익체증, 불변 또는 체감(increasing, constant, or diminishing return to scale)
규범경제학(normative economics)
규제완화(deregulation)
규제자 포획(regulative capture)
균형(equilibrium)
균형량(equilibrium quantity) : số lượng cân bằng, đại lượng cân bằng
균형재정승수(balanced budget multiplier)
균형재정조항(balanced budget amendment)
그린메일(greenmail)
근로소득세 환급(earned income tax credit)
근린궁핍화정책(beggar-thy-neighbor policies)
근시안적 기대(myopic expectation)
금융시스템(financial system) : hệ thống tài chính
금융중개기관(financial investment)
금융투자(financial investmant) : đầu tư tài chính
급여세(payroll tax)
기간별 거래(intertemporal trades)
기대가 반영된 필립스곡선(expectation augmented Pillips Curve)
기대수익(expected return)
기술적 한계대체율(marginal rate of technical substitution)
기술적 한계대체율 체감(diminishing marginal rate of technical substitution)
기업금융(corporate finance)
기업 부효과(firm wealth effect)
기업 비밀(trade secret) : bí mật thương mại
기업가(entrepreneurs) : thương nhân
기초연구(basic research) : nghiên cứu căn bản
기회비용(opportunity cost) : chi phí cơ hội
기회집합(opportunity sets)
꾸르노 경쟁(Cournot competition))
당월=이번달=금월:tháng này
당기 :kỳ này
사분기:1 quý
전월(달)=지날달:tháng trước
전기 :kỳ trước
익월=다음달 :kỳ sau
익기:kỳ sau
금일=오늘 :hôm nay
전일=어제: hôm qua
당년=금년 :năm nay
전년=작년 :năm trước
공제 :khấu trừ
미공제 :chưa khấu trừ
부가가치 :thuế giá trị gia tăng (VAT)
구입 :mua vào
판매 :bán ra
증가 :tăng
증세: tăng thuế
감소 :giảm
감세 :giảm thuế
면세 :miẽn thuế
납세 :đóng (nộp) thuế
과세 :đánh thuế (thu thuế)
세율 :thuế suất
과 세품 :hàng chịu thuế
조정 :điều chỉnh
의무 :nghĩa vụ
송장=영수증:hóa đơn
대장=장부 :sổ sách
위탁 증서 :văn bản ủy thác
위임 장: giấy ủy nhiệm
명세장부 :sổ chi tiết
실비: thực chi
비용 : chi phí
상반기 :nửa đầu năm
하반기 :nửa cuối năm
경영세 :thuế môn bài
사업 수익 세 :thuế thu nhập doanh nghiệp
수출 입 세 :thuế xuất nhập khẩu
특별 도매 세 :thuế tiêu thụ đặc biệt
재정(무) 보고서 (báo cáo tài chính)
업무중 :nghành kinh doanh
업무 보고서(경 영):báo cáo kinh doanh
자금 :tiền vốn
매년 변재 원 :nợ gốc trả hàng năm
자금 환불 기간 :thời gian hoàn vốn
법정 자금 :vốn pháp định
이자 지불 :trả lãi
자금 지불 :trả gốc
지불 기일 :thời hạn thnah toán
지불 명령 :lệnh thanh toán
지불 정구서 :đơn xin thanh toán
재무 :tài chính
자금 활불 :hoàn vốn gốc
고정 자금 :vố cố định
유동 자금 :vố lưu động
이율 :lợi nhuận
소득 :thu nhập. doanh thu
순(총) 소득 :tổng thu nhập
실 소득 : thu nhập thực té
순 이율 :lợi nhuận dòng
실이득 :lợi tức dòng
매 상금 :doanh thu, doanh số
수쥐 금 :số thu
지출 부 :sổ chi
수입 지출 장부(수령 대장):sổ thu
출금 전표 :phiếu chi
입금 전표 : phiếu thu.
내부 거래자(inside traders) : Giao dịch nội gián
내부자-외부자 이론(insider-outsider theory) : Mô hình người trong cuộc người ngoài cuộc (hoặc mô hình chênh lệch tiền lương)
내생적 요인(endogenous factors) : nhân tố nội sinh
노동공급의 탄력성(elasticity of labor supply) : Độ co giãn của cung lao động
노동과잉(surplus labor) : Dư cung lao động
노동분업(division of labor) : Phân công lao động
노동시장(labor market) : thị trường lao động
노동의 시장공급곡선(market labor supply curve) : Đường cầu lao động của thị trường
노동의 한계생산물가치(value of the marginal product of labor) : Giá trị sản phẩm biên của Lao động
녹색GDP(green GDP) : GDP xanh
녹색혁명(green revolution) : cách mạng xanh
누진세(progressive tax) : thuế lũy tiến
누출(leakage) : kẽ hở
다자간 교역(multilateral trade): Thương mại đa phương
단기생산함수(short-run production function): Hàm số sản xuất ngắn hạn
단기채권(short-term bonds): Trái phiếu ngắn hạn
단기총공급곡선(short-run aggregate supply curve): Đường tổng cầu ngắn hạn
단리이자(simple interest): Lãi đơn
단위가격탄력성(unitary price elasticity): Sự co dãn giá đồng nhất
담합(collusion): Sự thông đồng
담합축진행위(facilitating practices): Điều kiện thuận lợi
대차대조표(balance sheet): Bảng cân đối kế toán
대체비율(trade-offs): đánh đổi
대체원리(principles of substitution): Nguyên tắc thay thế
대체재(substitute): Hàng hóa thay thế
대체효과(substitution effect): Hiệu ứng thay thế
덤핑(dumping): Bán phá giá
도덕적 해이(moral hazard): Rủi ro về đạo đức
도매물가지수(wholesale price index): Chỉ số giá bán buôn
독립소비(autonomous consumption): Tự cung – tự cấp
독점(monopoly): Độc quyền
독점기업(monopolist): Nhà độc quyền
독점적 경쟁(monopolistic compentition): Cạnh tranh độc quyền
동태적 일관성(dynamic consistency): Tần suất động
동태적 효율성(dynamic efficiency): Hiệu suất động
등량곡선(isoquants): Đường đồng mức
등비용곡선(isocost): Đường đồng phí
디플레이션(deflation): Giảm phát
랜덤워크(random walk): Bước ngẫu nhiên
러다이츠(Luddites): Người bảo thủ, lạc hậu
로렌츠곡선(Lorenz curve): đường cong Lorenz
마찰적 실업(frictional unemployment): Thất nghiệp do chuyển nghề( Chuyên ngành)
만기(maturity): Kỳ hạn, thời gian đáo hạn
맞교환비율(trade-offs): Sự đánh đổi được/mất
매몰비용(sunk cost): Chi phí chìm
메뉴비용(menu cost) : Chi phí thực đơn
명령-통제 접근(command-and-control approach): Cách tiếp cận theo dạng mệnh lệnh
명목 GDP(nominal GDP): GDP danh nghĩa theo thời giá ( DGP =Gross Domestic Product nghĩa là: Tổng Sản Lượng Nội Địa thường tính trong một năm)
명목이자율(nominal rate of interest): Lợi suất danh nghĩa
모델(model): Kiểu mẫu
모딜리아니-밀러 정리(Modigliani-Miller theorem):Định lý Modigliani-Miller( Lý thuyết tài chính phát biểu rằng giá trị thị trường của một doanh nghiệp được quyết định bởi khả năng sinh lợi và rủi ro của lớp tài sản gốc của doanh nghiệp đó)
목표저축동기(target savings motive)
무역블록(trade blocs): Tập đoàn thương mại
무역적자(trade deficit): Thâm hụt cán cân thương mại
무역전환(trade division): Phân chia thương mại
무역창출(trade creation): Khai thác thương mại
무임승차자(free-rider): Dùng của chùa/ dùng ké
무임승차자 문제(free-rider problem): Sử dụng tài sản trí tuệ trái phép
무차별곡선(indifference curve): Tuyến tính vô dị
무한 공급탄력성(infinite elasticity of supply): Sự co dãn đường cung vô hạn - nghĩa là đường cung nằm ngang(cho dù giá có tăng bao nhiêu thì cung cũng ko tăng theo, cung chỉ có thế)
무한 수요탄력성(infinite elasticity of demand)
물가수준(price level): Mức giá
물가연동(indexing): Chỉ số hóa
물물교환(barter): Đổi chác hiện vật
물적 자본(physical capital): Vốn hiện vật(Vốn hữu hình)
물품세(excise tax): Thuế tiêu thụ
뮤추얼펀드(mutual fund): Quỹ đầu cơ
미시경제학(microeconomics): Qui luật kinh tế vĩ mô microeconomics
반응함수(reaction function): Hàm phản ứng
반트러스트법(antitrust laws): Luật chống độc quyền
반트러스트정책(antitrust policy): Chính sách chống độc quyền
배타적 거래(exclusive territories): Khu đặc quyền
배타적 구역(exclusive territories): Khu đặc quyền
뱅크런(bank run) : Hiện tượng rút tiền ồ ạt
범위의 경제(economies of scope): Hiệu quả kinh tế nhờ qui mô (Còn dùng là economies of scale)
범주형 보조(categorical assistance): Hỗ trợ ngành
법인(corporation): Tổng công ty
법인세(corporate income tax): Thuế thu nhập doanh nghiệp
법적 권리부여(legal entitlements): Thể nhân
법정지급준비금(reserve requirements): Dự trữ bắt buộc
법화(fiat money): Tiền danh định
베르트랑경쟁(Bertrand competition): Mô hình cạnh tranh Bertrand
변동환율제도(flexible or floating exchange rate system): Hệ thống tỉ giá hối đoái linh hoạt hoặc thả nổi
변수(variable): Các biến
보상적 임금격차(compensating wage differentials): Điền bù cho việc chênh lệch lương
보완재(complement): Hàng hóa bổ trợ
보호주의(protectionism): Chủ nghĩa bảo hộ
복리이자(compound interest): Lãi gộp
복점(duopoly): lưỡng Độc quyền
부가가치(value-added): Giá trị gia tăng
부가가치기준 국민생산 측정(value-added approach to measuring national output): Phương pháp tính sản phẩm quốc dân bằng giá trị gia tăng
부분균형분석(partial equilibrium analysis): Phân tích cân bằng từng phần
부분지급준비(금)제도(fractional reserve system): Hệ thống dự trữ thập phân
부재시장(missing market): Thị trường bị triệt tiêu
부족(shortage): Thiếu hụt
부존자원(natural endowments): Thiên nhiên ưu đãi
부채의존도가높은(highly leveraged): Tỉ lệ vay nợ cao
부채(debt, liabilities): Nợ
분권화(decentralization): Phi tập trung hóa
분산화(diversification): Đa dạng hóa
불완전경쟁(imperfect competition): Cạnh tranh không hoàn hảo
불완전대체제(imperfect substitutes): Thay thế không hoàn hảo
불완전시장(imperfect market): Thị trường không hoàn hảo
불완전시장경제학자(imperfect market economists): Các nhà kinh tế thuộc phái thị trường không hoàn hảo
불완전정보(imperfect information): Thông tin thiếu hụt
불충분시장(incomplete market): Thị trường không hội tụ đủ các yếu tố
비경합적(nonrivalrous): Không cạnh tranh
비관세장벽(nontariff barriers): Các hàng rào phi thuế quan
비교우위(comparative advantage): Lợi thế so sánh
비금전적(nonpecuniary): Phi tiền tệ
비대칭적정보(asymmetric information): Thông tin bất đối xứng
비배제성(nonexcludability): Phi loại trừ
비용인상인플레이션(cost-push inflation): Lạm phát do chi phí đẩy
비자발적실업(involuntary unemployment): Thất nghiệp không tự nguyện
비재량적(nondiscretionary): Không chủ định
사내유보(retained earnings): Lợi nhuận giữ lại
사유화(privatization): Tư nhân hóa
사적 한계비용(private marginal cost): Chi phí biên tư nhân
사적소유(private property): Tài sản tư nhân
사치세(luxury tax): Thuế xa xỉ phẩm
사회과학(social science): Khoa học xã hội
사회보험(social insurance): Bảo hiểm xã hội
사회적 편익(social benefit): Phúc lợi xã hội
사회적 한계비용(social marginal cost): Phúc lợi xã hội biên (Đây là hai khái niệm dùng trong Kinh tế học công cộng - ví dụ như lương hưu, trợ cấp...là phúc lợi xã hội).
사회주의(socialism): Chủ nghĩa xã hội
사회하부구조(infrastructure): Cơ sở hạ tầng
산업(industry): Công nghiệp
산업정책(industrial policies): Những chính sách công nghiệp
산출(output): Đầu ra
상관관계(correlation): Tương quan
상대가격(relative price): Giá tương đối
상대적 성과보상(relative performance compensation): Tiền lương tính theo năng suất tương đối
상대적으로 비탄력적(relatively inelastic): Co giãn không tương đối
상대적으로 탄력적(relatively elastic): Co giãn tương đối
상속세(estate tax): Thuế tài sản
새고전파 경제학자(new classical economists): Nhà kinh tế học cổ điển mới
새케인즈주의 경제학자(new Keynesian economists): Keynesian nhà kinh tế học mới
생산가능곡선(production possibilities curve): Vòng cung khả năng sản xuất
생산가능집합(production possibilities): Ranh giới Khả năng sản xuất
생산물시장(product market): Thị trường sản phẩm
생산물조합의 효율성(product-mix efficiency): Hiệu quả sản phẩm hỗn hợp
생산성 또는 시간당 GDP(productivity or GDP per hour worked): Năng suất hay GDP / trên giờ làm việc.
생산성 임금 격차(productivity wage differential): Chênh lệch tiền lương năng suất
생산요소(factor of production): Yếu tố sản xuất
생산의 효율성(production efficiency): Hiệu quả sản xuất
생산자 물가지수(producer price index): Chỉ số giá cả sản xuất PPI
생산함수(production function): Hàm sản xuất
생애주기저축(life-cycle savings) : Chu kì vòng quay tín dụng
생애주기저축 동기(life-cycle saving motive): Động lực của vòng quay tin dụng
생애주기저축이론(life-cycle theory of savings): Lý thuyết chu kì tín dụng
선진국(developed or industrialized countries): Các nước phát triển hoặc là các nước Công nghiệp hóa
선형 수요곡선(linear demand curve): Đường cầu tuyến tính
설득성 광고(persuasive advertising): Quảng cáo thuyết phục
성과급제도(piece-rate system): Hệ thống mức giá cả
세계무역기구(WTO: Word Trade Organization): Tổ chức thương mại thế giới
세액지출(tax expenditures): Chi phí thuế
세제 혜택을 받는 자산(tax-favored asset): Các tài sản được ưu đãi về thuế
소득 이전 프로그램(transfer program): Chương trình chuyển giao
소득-지출 분석(income-expenditure analysis): Phân tích thu nhập và chi phí
소득검정 이전(income-tested transfer):
소득기준의 GDP 측정(income approach to measuring GDP): Phương pháp đo lường GDP bằng thu nhập.
소득효과(income effect): Hiệu ứng thu nhập
소비평탄화(smoothing consumption): Tiêu thụ thuận tiện
소비자 물가지수(consumer price index): Chỉ số giá tiêu dùng
소비자 보호법(consumer protection legislation): Luật bảo vệ người tiêu dùng
소비자 주권 원리(principle of consumer sovereingnty): Nguyên tắc quyền người tiêu dùng
소비자잉여(consumer surplus): Phần lợi ích của người tiêu dùng
소비함수(consumption function): Hàm số tiêu dùng
소유권(property rights): Quyền tài sản
소작(sharecropping): Gộp cổ phiếu
수요견인인플레이션(demand-pull inflation): Lạm phát cầu kéo
수요곡선(demand curve): Đường cầu
수요공급의 법칙(law of supply and demand): Luật cung cầu
수요독점자(monopsonist): Nhà độc quyền
수요의 가격탄력성(price elasticity of demand): Sự co giãn của cầu theo giá
수요의 소득탄력성(income elasticity of demand): Sự co giãn của cầu theo thu nhập
수요제약균형(demand-constrained equilibrium): Sự cân bằng dưới tác động của cầu
수요충격(demand shocks): Khủng hoảng cầu
수용적 통화정책(accommodative monetary policies): Chính sách tiền tệ ứng phó/ điều chỉnh
수익불변(constant returns): Thu nhập cố định
수익체감(diminishing returns): Thu nhập giảm dần
수익체증(increasing returns): Thu nhập tăng dần
수입(revenues): Doanh thu
수입곡선(revenue curve): Đường doanh thu
수입대체(import substitution): Thay thế hàng nhập khẩu
수입품(imports): Nhập khẩu
수입품 쇄도(surges): Tăng
수입함수(import function): Hàng nhập khẩu
수직적 공평성(vertical equity): Công bằng dọc
수직적 제한(vertical restriction): Hạn chế dọc
수직적 통합(vertical integration): Hội nhập dọc
수직적 합병(vertical merger): Sát nhập dọc
수출자율규제(VERs: voluntary export restrictions): Các hạn chế xuất khẩu tự nguyện
수출주도형 성장(export-led growth): Sự tăng trưởng do xuất khẩu
수출품(export): Xuất khẩu
수평적 공평성(horizontal equity): Công bằng ngang
수평적 제한(horizontal restriction): Hạn chế ngang
수평적 통합(horizontal integration): Hội nhập ngang
수평적 합병(horizontal merger): Sát nhập ngang
수혜자격(entitlements): Trách nhiệm/nghĩa vụ
순수 공공제(pure public good): Háng hóa công cộng thuần thúy
순수 이윤 또는 독점지대(pure profit or monopoly rents): Lợi nhuận thuần thúy/ lợi nhuận độc quyền
순수출(net export): Xuất khẩu ròng
순수출 함수(net export function): Hàm xuất khẩu ròng
순자본 유입(net capital inflows): Dòng vốn đầu tự ròng
순환적 흐름(circular flow): Chu kì vòng vốn
스미스의 ‘보이지 않는 손’(Smith’s invisible hand): Ly thuyết bàn tay vô hình của Adam Smith’s
스태그플레이션(stagflation): Sự suy giảm kinh tế do lạm phát
스톡(stocks): Cổ phiếu
스톡통계(stock statistics): Thống kê về cổ phiếu
스톡옵션(stock option): Cổ phiếu quyền chọn
승수(multiplier): Bội số
승수-가속도 모델(multiplier-accelerator model): Mô hình tăng tốc bội số
시간제약(time constraint): Hạn hẹp về thời gian
시장(market): Thị trường
시장지배력(market power): Quyền lực thị trường
시장퇴장(exit the market): Rời bỏ thị trường
시장경제(market economy): Kinh tế thị trường
시장공급(market supply): Cung thị trường
시장공급곡선(market supply curve): Đường cung thị trường
시장과잉공급(market surplus): Lợi ích của thị trường
시장수요(market demand): Nhu cầu thị trường
시장수요곡선(market demand curve): Đường cầu thị trường
시장실패(market failule): Sự thất bại của thị trường
시장위험(market risks): Độ mạo hiểm của thị trường
시장청산(market cleaning): Thanh lọc thị trường
시차(legs): Các trụ cột
신성장 경제학자(new growth economists): Các nhà kinh tế theo trường phái tân phát triển
신용제약효과(credit constraint effect): Hiệu ứng thắt chặt tín dụng
신용한도(lines of credit): Các dòng tín dụng
신용할당(credit rationing): Kiểm soát tín dụng
신호(signaling): Dấu hiệu
신흥공업국(NICs: newly industrialized countries): Các nước công nghiệp mới
실망실업자(discouraged workers): Những người lao động không được khích lệ
실업률(unemployment rate): Tỉ lệ thất nghiệp
실증경제학(positive economics): Nên kinh tế tăng trưởng
실질 GDP(real GDP): GDP thực tế
실질경기순환이론(real business-cycle theory): Lý thuyết chu kì kinh doanh thực tế
실질생산물 임금(real product wage): Lương tính theo sản phẩm thực tế
실질잔고효과(real balance effect): Hiệu ứng cân bằng thực tế
실질환율(real exchange rates): Tỉ giá hối đoái thực tế
실행을 통한 학습(learning by doing): Học bằng cách thực hành
실험경제학(experimental economics): Các nhà kinh tế thuộc trường phái thử nghiệm
심사(screening): Đánh giá
4대기업 집중도(four-firm concentration ratio): Tỉ suất tập trung của 4 công ty (Tỉ suất tính độc quyền của ngành
Labels:
Korean vocabularies
Từ điển Chứng khoán
가격[주가]변동준비금 [reserve for fluctuation] : Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
주가 지수 : Chỉ số thị trường chứng khoán
증권거래소 (StockExchange) : sở giao dịch chứng khoán
가격결정일 : ngày định giá
채권 : trái phiếu
주식 : cổ phiếu
주가 : giá cổ phiếu
주가의 등락 : sự biến động giá cổ phiếu
보통주 : cổ phiếu phổ thông
우선주 : cổ phiếu ưu đãi
자사주 : cổ phiếu quỹ
우량주 : cổ phiếu tiền vàng ( là những cổ phiếu do những công ty hạng nhất phát hành, có giá trị và lợi nhuận cao)
주주 : cổ đông
소수주주권 [minority shareholder right] : quyền lợi cổ đông thiểu số ( cổ đông có ít vốn )
가격결정회의 [pricing meeting] : cuộc họp định giá
가격대별 거래량 : lượng giao dịch theo giá niêm yết
가격우선의 원칙 [priority of best quotation principle] : nguyên tắc ưu đãi giá
Giá đóng cửa: 종가 (Closing price)
Giá mở cửa: 시가 (Opening price)
Trần: 고가 (Ceiling)
Sàn: 저가 (Floor)
Giá hiện tại: 현재가
Số lượng: 거래량 (Volume)
Khối lượng: 거래대금 (Value)
주가 지수 : Chỉ số thị trường chứng khoán
증권거래소 (StockExchange) : sở giao dịch chứng khoán
가격결정일 : ngày định giá
채권 : trái phiếu
주식 : cổ phiếu
주가 : giá cổ phiếu
주가의 등락 : sự biến động giá cổ phiếu
보통주 : cổ phiếu phổ thông
우선주 : cổ phiếu ưu đãi
자사주 : cổ phiếu quỹ
우량주 : cổ phiếu tiền vàng ( là những cổ phiếu do những công ty hạng nhất phát hành, có giá trị và lợi nhuận cao)
주주 : cổ đông
소수주주권 [minority shareholder right] : quyền lợi cổ đông thiểu số ( cổ đông có ít vốn )
가격결정회의 [pricing meeting] : cuộc họp định giá
가격대별 거래량 : lượng giao dịch theo giá niêm yết
가격우선의 원칙 [priority of best quotation principle] : nguyên tắc ưu đãi giá
Giá đóng cửa: 종가 (Closing price)
Giá mở cửa: 시가 (Opening price)
Trần: 고가 (Ceiling)
Sàn: 저가 (Floor)
Giá hiện tại: 현재가
Số lượng: 거래량 (Volume)
Khối lượng: 거래대금 (Value)
Labels:
Korean vocabularies
Từ điển CN Cơ khí
1. Dụng cụ:
펜치: kìm
이마: kìm chỉ có mũi nhọn và có lưỡi để cắt dây thép, dây điện (loại kìm này nhỏ hơn kìm thông thường)
몽기: mỏ lết
스패너: cờ lê
드라이버: tô vít
십자드라이버: tô vít 4 múi
일자 드라이버: tô vít 1 cạnh
가위: kéo
칼: dao
랜치: cái này có hình lục giác dùng để vặn bulong loại bulong vặn trong
망치: búa
우레탄망치: búa nhựa
고무망치: búa cao su
기아이발: bút kẻ tôn
파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
파스크립: kìm chết
임배트: máy vặn ốc tự động
기리: mũi khoan
탭: mũi ren
탭빈유: loại dầu để bôi mũi ren
절삭유: loại dầu pha với nước để làm mát mũi phay, tiện, khoan,ren...
구리스: mỡ
꾸사리: dây xích dùng cẩu sản phẩm
파: loại dây cẩu được kết từ sợi
야술이 (줄): dũa
연마석: đá mài
볼트: ốc
용접봉: que hàn
사포: giấy ráp
가본: chổi than
커터날: đá cắt sắt
경첩: bản lề
리머: mũi doa
각인: bộ khắc (số, chữ)
마이크로 메타: Panme
텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
노기스: thước kẹp
디지털 노기스: thước kẹp điện tử
경도계: đồng hồ đo độ cứng
압축기: máy nén khí
에어컨: múng xịt hơi
전단기: máy cắt
톱날: lưỡi cưa
2. Các loại máy:
드릴 : khoan tay
부루방: khoan tay có giá đỡ cố định
레디안: khoan bán tự động
선반 : máy tiện tay
시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển bằng máy tính nói chung
밀링: máy phay
프레스: máy đột dập
보링: máy phay ,khoan,tiện tổng hợp
용접: máy hàn
크레인(휫스트): máy cẩu
전등 :bóng đèn
형광등 :đén huỳnh quang
고압수은등 :đèn cao áp thủy ngân
백연전구 :đèn tròn dây tóc
전등을 달다 gắn ,lắp đạt bóng đèn
변압기 :máy biến áp
스위치 :công tắc
극한 스위치 :công tắc hành trình
전선 :dây dẩn điện
케이블 cable
모터 động cơ
가본 :chổi than
경보기 :chuông báo điện
퓨즈 : cầu chì
센서 : cảm biến
발동기 :máy phát điện
차단기 :cầu dao
차단 :cắt ,sự ngăn chặn
전동 :điện động,sự chuyển động bằng điện
전동기 :máy điện
전동차: xe điện
콘센트 :ổ căm điện
코오트 :phích cắm điện
전류 dòng điện
전류계 ampe kế
허용 전류 :dòng điện cho phép
전선의 허용 전류 :dòng điện cho phép qua dây dẫn
극 cực (pole)
전파 :tần số
전지 pin. ăcqui
전자 :điện tử
전압 :điện áp
특고압 :điện cao áp
정격 : định mức
정격 전압 điện áp định mức
정격 전류 :dòng điện định mức
회전: vòng quay
회전속도 : tốc độ quay
직경/외경 : đương kính
규약 :quy ước
절연 :sự cách điện
절열 테이프 keo cách điện
절연 등급 A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C.....
부하 :tải
출력 :công xuất
용량 :dung lượng
합선하다 chập điện
정전: mất điện
전기 가다 : mất điện , cúp điện
복귀 :reset, lập lại , trở lai
외경 = chu vi của đường tròn(외경 >< 내경)
외 = ngoài
내 = trong
직경 = đường kính
직경 = đường kính.
외경 = đường kính ngoài.
내경 = đường kính trong.
원주 = chu vi.
그랑크 ----------------------------------> trục biên
로드 ------------------------------------> tay biên
실린터 ----------------------------------> nòng xi lanh
비스톤-----------------------------------> pít tông
클러치-----------------------------------> côn
클러치 라이링----------------------------> lá côn
브레이크 --------------------------------> phanh
브레이크 라이링 -------------------------> lá phanh
부크 -------------------------------------> bu gi
벨트 -------------------------------------> dây cu roa
감속기 -----------------------------------> hộp số
máy phát điện ㅡ 발 전 기
máy điều khiển tự độngㅡ자동 제어기
máy ép ㅡ압착 기
máy đóng bao ㅡ포장 기
máy khoan ㅡ착암 기
máy bơm ㅡ펌프
máy dệt ㅡ방직 기
máy cắt ㅡ 절단 기 (dùng cắt tôn )
máy uốn ㅡ절 곡 기 (dùng uốn tôn)
máy cắt giấy ㅡ종이 절단기
크롬 도금 : mạ crôm
철 도금 : mạ sắt
순동 : đồng nguyên chất
열전도 : độ dẫn nhiệt
산화방지 : ngăn ôxy hóa
주석(Sn) 코팅 : mạ thiếc, phủ thiếc
납 : hợp kim
납 오름 (cái này mình không biết gọi thế nào, nhưng theo mình hiểu là tạo thành hợp kim, ai biết giúp giùm nha)
마모방지 : chống ăn mòn
축열 : (đang hỏi sếp để tìm nghĩa
형단조 [型鍛造] : (Từ này mình không biết trong tiếng Việt gọi là gì nhưng đây là một : việc đúc ép tạo hình trong các khe, rãnh kiên cố như khuôn...Có thể gọi là "đúc" không nhỉ?)
- 상온성형 [常溫成形] : là cho vật chất nào đó vào khuôn, dập nén ở nhiệt độ thường rồi gia nhiệt, làm cứng sản phẩm.
- 프레스금형(die) : press mold khuôn dập
- 단조용금형 : khuôn đúc
- 사출금형 : khuôn phun thổi (thường dùng trong ngành nhựa, đổ khuôn kim loại nóng chảy, thủy tinh, cao su...)
- 플라스틱금형 : khuôn nhựa
- 다이캐스팅금형 : khuôn die-casting
- 주조용금형 : khuôn dùng cho các vật liệu nóng chảy
- 고무용금형 : khuôn dùng cho cao su
- 유리용금형 : khuôn dùng cho thủy tinh
- 요업형금형 : khuôn dùng cho gốm
- 분말야금형금형 : khuôn dùng cho ngành luyện kim từ kim loại dạng bột
펜치: kìm
이마: kìm chỉ có mũi nhọn và có lưỡi để cắt dây thép, dây điện (loại kìm này nhỏ hơn kìm thông thường)
몽기: mỏ lết
스패너: cờ lê
드라이버: tô vít
십자드라이버: tô vít 4 múi
일자 드라이버: tô vít 1 cạnh
가위: kéo
칼: dao
랜치: cái này có hình lục giác dùng để vặn bulong loại bulong vặn trong
망치: búa
우레탄망치: búa nhựa
고무망치: búa cao su
기아이발: bút kẻ tôn
파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
파스크립: kìm chết
임배트: máy vặn ốc tự động
기리: mũi khoan
탭: mũi ren
탭빈유: loại dầu để bôi mũi ren
절삭유: loại dầu pha với nước để làm mát mũi phay, tiện, khoan,ren...
구리스: mỡ
꾸사리: dây xích dùng cẩu sản phẩm
파: loại dây cẩu được kết từ sợi
야술이 (줄): dũa
연마석: đá mài
볼트: ốc
용접봉: que hàn
사포: giấy ráp
가본: chổi than
커터날: đá cắt sắt
경첩: bản lề
리머: mũi doa
각인: bộ khắc (số, chữ)
마이크로 메타: Panme
텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
노기스: thước kẹp
디지털 노기스: thước kẹp điện tử
경도계: đồng hồ đo độ cứng
압축기: máy nén khí
에어컨: múng xịt hơi
전단기: máy cắt
톱날: lưỡi cưa
2. Các loại máy:
드릴 : khoan tay
부루방: khoan tay có giá đỡ cố định
레디안: khoan bán tự động
선반 : máy tiện tay
시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển bằng máy tính nói chung
밀링: máy phay
프레스: máy đột dập
보링: máy phay ,khoan,tiện tổng hợp
용접: máy hàn
크레인(휫스트): máy cẩu
전등 :bóng đèn
형광등 :đén huỳnh quang
고압수은등 :đèn cao áp thủy ngân
백연전구 :đèn tròn dây tóc
전등을 달다 gắn ,lắp đạt bóng đèn
변압기 :máy biến áp
스위치 :công tắc
극한 스위치 :công tắc hành trình
전선 :dây dẩn điện
케이블 cable
모터 động cơ
가본 :chổi than
경보기 :chuông báo điện
퓨즈 : cầu chì
센서 : cảm biến
발동기 :máy phát điện
차단기 :cầu dao
차단 :cắt ,sự ngăn chặn
전동 :điện động,sự chuyển động bằng điện
전동기 :máy điện
전동차: xe điện
콘센트 :ổ căm điện
코오트 :phích cắm điện
전류 dòng điện
전류계 ampe kế
허용 전류 :dòng điện cho phép
전선의 허용 전류 :dòng điện cho phép qua dây dẫn
극 cực (pole)
전파 :tần số
전지 pin. ăcqui
전자 :điện tử
전압 :điện áp
특고압 :điện cao áp
정격 : định mức
정격 전압 điện áp định mức
정격 전류 :dòng điện định mức
회전: vòng quay
회전속도 : tốc độ quay
직경/외경 : đương kính
규약 :quy ước
절연 :sự cách điện
절열 테이프 keo cách điện
절연 등급 A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C.....
부하 :tải
출력 :công xuất
용량 :dung lượng
합선하다 chập điện
정전: mất điện
전기 가다 : mất điện , cúp điện
복귀 :reset, lập lại , trở lai
외경 = chu vi của đường tròn(외경 >< 내경)
외 = ngoài
내 = trong
직경 = đường kính
직경 = đường kính.
외경 = đường kính ngoài.
내경 = đường kính trong.
원주 = chu vi.
그랑크 ----------------------------------> trục biên
로드 ------------------------------------> tay biên
실린터 ----------------------------------> nòng xi lanh
비스톤-----------------------------------> pít tông
클러치-----------------------------------> côn
클러치 라이링----------------------------> lá côn
브레이크 --------------------------------> phanh
브레이크 라이링 -------------------------> lá phanh
부크 -------------------------------------> bu gi
벨트 -------------------------------------> dây cu roa
감속기 -----------------------------------> hộp số
máy phát điện ㅡ 발 전 기
máy điều khiển tự độngㅡ자동 제어기
máy ép ㅡ압착 기
máy đóng bao ㅡ포장 기
máy khoan ㅡ착암 기
máy bơm ㅡ펌프
máy dệt ㅡ방직 기
máy cắt ㅡ 절단 기 (dùng cắt tôn )
máy uốn ㅡ절 곡 기 (dùng uốn tôn)
máy cắt giấy ㅡ종이 절단기
크롬 도금 : mạ crôm
철 도금 : mạ sắt
순동 : đồng nguyên chất
열전도 : độ dẫn nhiệt
산화방지 : ngăn ôxy hóa
주석(Sn) 코팅 : mạ thiếc, phủ thiếc
납 : hợp kim
납 오름 (cái này mình không biết gọi thế nào, nhưng theo mình hiểu là tạo thành hợp kim, ai biết giúp giùm nha)
마모방지 : chống ăn mòn
축열 : (đang hỏi sếp để tìm nghĩa
형단조 [型鍛造] : (Từ này mình không biết trong tiếng Việt gọi là gì nhưng đây là một : việc đúc ép tạo hình trong các khe, rãnh kiên cố như khuôn...Có thể gọi là "đúc" không nhỉ?)
- 상온성형 [常溫成形] : là cho vật chất nào đó vào khuôn, dập nén ở nhiệt độ thường rồi gia nhiệt, làm cứng sản phẩm.
- 프레스금형(die) : press mold khuôn dập
- 단조용금형 : khuôn đúc
- 사출금형 : khuôn phun thổi (thường dùng trong ngành nhựa, đổ khuôn kim loại nóng chảy, thủy tinh, cao su...)
- 플라스틱금형 : khuôn nhựa
- 다이캐스팅금형 : khuôn die-casting
- 주조용금형 : khuôn dùng cho các vật liệu nóng chảy
- 고무용금형 : khuôn dùng cho cao su
- 유리용금형 : khuôn dùng cho thủy tinh
- 요업형금형 : khuôn dùng cho gốm
- 분말야금형금형 : khuôn dùng cho ngành luyện kim từ kim loại dạng bột
Labels:
Korean vocabularies
Tiếng Hàn chuyên ngành Xây Dựng
Tên vật liệu-Quy cách 항목
Acetylene 아세틸렌(가스)
Axít hàn 용접 산
Backer rod 25mm 받침 막대기 25mm
Bao tải 자루(황마, 주우트~ 자루)
Bầu cỏ Vetiver 베티버풀
Bấc thấm 약한 스래브를 위하여 배수구
Bật sắt 20x4x250 철 20x4x251
Bật sắt 3x30x250 철 3x30x251
Bật sắt fi 10 철 Φ10
Bật sắt fi 6 철 Φ6
Băng dính 테이프
Băng keo lưới
Bánh xe đỡ ống 파이프를 받치는 타이어
Bản chịu tải 짐을 지우는 판금
Bản lề thường 일반 경첩
Bản đệm 완충 판금. 버퍼
Bản đệm neo 앵커 버퍼
Bảng đấu dây 전선을 연결 판
Ben tô nít 벤토나이트 모르타르 풀
Bếp phun cát 모래 뿜는 기구
Bê tông nhựa hạt mịn 결이 고운 아스팔트 콘크리트
Bê tông nhựa hạt thô 결이 굵은 아스팔트 콘크리트
Bê tông nhựa hạt trung 결이 중형 아스팔트 콘크리트
Biển báo kéo còi BT đúc sẵn 휘파람 부름 프리캐스트 콘크리트 푯말
Biển đồi dốc BT 비탈길 프리캐스트 콘크리트 푯말
Biển đường vòng BT đúc sẵn 만곡부 프리캐스트 콘크리트 표지
Bộ phát sóng 86B11 방송 장치 86B11
Bộ định vị 위치 선정 장치
Bột bả Atanic 아타니그 벽토
Bột bả Jajynic 자지니그 벽토
Bột bả tường, cột, dầm trần 벽. 기둥. 천장빔의 벽토
Bột ejectomer ejectomer 가루
Bột màu 착색 가루
Bột phấn 고운 가루
Bột thạch anh 석영 가루
Bột đá 돌 가루
Bóng đèn 25W 등피 25W
Bu lông M12 볼트 M12
Bu lông M16x200 볼트 M16x200
Bu lông M20x50 볼트 M20x50
Bu lông M20x70 볼트 M20x70
Bu lông M20x75 볼트 M20x75
Bu lông chữ U, M12 U형 볼트, M12
Bu lông + lói 볼트 + ?
Bu lông + rông đen 볼트 + 똬리쇠
Bu lông + đinh tán 볼트 + 대갈못
Bu lông M10x150 볼트 M10x150
Bu lông M12x1000 볼트 M12x1000
Bu lông M12x1140 볼트 M12x1140
Bu lông M12x150 볼트 M12x150
Bu lông M12x200 볼트 M12x200
Bu lông M12x250 볼트 M12x250
Bu lông M14x1690 볼트 M14x1690
Bu lông M14x250 볼트 M14x250
Bu lông M14x50 볼트 M14x50
Bu lông M14x70 볼트 M14x70
Bu lông M16x10 볼트 M16x10
Bu lông M16x150 볼트 M16x150
Bu lông M16x2430 볼트 M16x2430
Bu lông M16x250 볼트 M16x250
Bu lông M16x320 볼트 M16x320
Bu lông M16x330 볼트 M16x330
Bu lông M18x20 볼트 M18x20
Bu lông M18x200 볼트 M18x200
Bu lông M20x1200 볼트 M20x1200
Bu lông M20x180 볼트 M20x180
Bu lông M20x200 볼트 M20x200
Bu lông M20x48 볼트 M20x48
Bu lông M20x60 볼트 M20x60
Bu lông M20x500 볼트 M20x500
Bu lông M20x65 볼트 M20x65
Bu lông M20x80 볼트 M20x80
Bu lông M22x350 볼트 M22x350
Bu lông M24x100 볼트 M24x100
Bu lông M24x85 볼트 M24x85
Bu lông M28x105 볼트 M28x105
Bu lông các loại 다른 볼트
Bu lông cường độ cao M16-M50 장력볼트 M16-> M50
Bu lông fi 22-27mm 볼트Φ22-> Φ27mm
Bu lông thép cường độ cao fi 36mm, L = 5-8m 강철 장력볼트Φ36mm, L=5-> 8m
Bu lông và đai ốc 볼트와 나사 너트
Bu lông đầu vuông M20x70 사각 머리 볼트 M20x70
Búa khoan 수동 착암기
Búa khoan đá 돌 수동 착암기
Cao su đệm khe giãn 신축 이음의 고무
Cần khoan (ống khoan) 천공기(파이프)
Cần khoan 1.22m 천공기 공구 1.22m
Cần khoan 1.83m 천공기 공구 1.83m
Cần khoan 2.5m 천공기 공구 2.5m
Cần khoan D114 천공기 D114
Cần khoan D32, L = 0.7m 천공기 D32, L = 0.7m
Cần khoan D32, L = 1.5m 천공기 D32, L = 1.5m
Cần khoan D38, L = 3.73m 천공기 D38, L = 3.73m
Cần khoan D38, L = 4.32m 천공기 D38, L = 4.32m
Cần khoan D89, L = 0.96m 천공기 D89, L = 0.96m
Cần khoan L = 1.5m 천공기 공구 L = 1.5m
Cần khoan L = 1m 천공기 공구 L = 1m
Cần khoan Robbin Robbin 천공기
Cần khoan fi 32, L = 2.8m 천공기 공구 Φ32, L = 2.8m
Cần khoan fi 32mm, L = 4m 천공기 공구 Φ32mm, L = 4m
Cần khoan fi 76, L = 1.2m 천공기 공구 Φ76, L = 1.2m
Cấp phối đá dăm 0.075-50mm 쇄석 0.075-50mm 혼합
Cây chống 받침 기둥(목제)
Cây chống thép hình 철근 받침 기둥
Cáp cường độ cao 장력 케이블
Cáp ngầm 지하 케이블
Cáp trần 나케이블
Cát chuẩn 표준 모래
Cát hạt nhỏ 고운 모래
Cát mịn 세사토
Cát sạn 잔모래
Cát thạch anh 규사
Cát trắng mịn 고운 흰 모래
Cát vàng 황사
Cát vàng hạt to 결이 굵은 황사
Cát đen 블랙샌드
Cát đổ beton 콘크리트 모래
Choòng nón xoay loại K K종류 대형해머기
Choòng nón xoay loại T T종류 대형해머기
Chốt dây 전선 핀
Chốt phân loại 다른 핀
Cồn 90 độ 90도 알코올
Cốc nhựa 플라스틱 컵
Cốp pha thép 철근 거푸집
Côn nhựa 플라스틱 막대기
Công tắc đạp chân 발으로 이용하는 스위치
Cột BT hình chữ H dài 6m H형 콘크리트 기둥, 길이 6m
Cột BT hình chữ H dài 7m H형 콘크리트 기둥, 길이 7m
Cột BT hình chữ H dài 8m H형 콘크리트 기둥, 길이 8m
Cột BT hình chữ H dài 9m H형 콘크리트 기둥, 길이 9m
Cột BT ly tâm 7.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 7.5m
Cột BT ly tâm 8.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 8.5m
Cột BT ly tâm 9.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 9.5m
Cột chống ống thép 받침 철근 기둥
Cột km bằng tôn và sắt km 알리는 철과 철판 표지
Cột đánh dấu 1.2m 마크하는 기둥 1.2m
Cột đường vòng BT đúc sẵn 만곡부 프리캐스트 콘크리트 기둥
Cọc BTCT 10x10 M250 철근 콘크리트 기둥 10x10, 강도250
Cọc BTCT 15x15 M250 RC 기둥 15x15, 강도250
Cọc BTCT 20x20 M250 RC 기둥 20x20, 강도250
Cọc BTCT 25x25 M250 RC 기둥 25x25, 강도250
Cọc BTCT 30x30 M250 RC 기둥 30x30, 강도250
Cọc BTCT 35x35 M250 RC 기둥 35x35, 강도250
Cọc BTCT 40x40 M250 RC 기둥 40x40, 강도250
Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 30-50cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 30-> 50cm
Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 60-84cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 60-> 84cm
Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 94-120cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 94-> 120cm
Cọc gỗ L<=10m 목제 기둥 L <10m>10m 목제 기둥 L > 10m
Cọc mốc cáp BTĐS 120x120x1200 프리캐스트 콘크리트 안내 케이블 말뚝
Cọc ống BTCT D1000 관 모양의 RC말뚝 D1000
Cọc ống BTCT D550 관 모양의 RC말뚝 D550
Cọc ống BTCT D600 관 모양의 RC말뚝 D600
Cọc ống BTCT D800 관 모양의 RC말뚝 D800
Cọc ống thép D1000 관 모양의 철근 말뚝 D1000
Cọc ống thép D300 관 모양의 철근 말뚝 D300
Cọc ống thép D500 관 모양의 철근 말뚝 D500
Cọc ống thép D600 관 모양의 철근 말뚝 D600
Cọc ống thép D800 관 모양의 철근 말뚝 D800
Cọc thép hình U, I cao <= 100mm I와 U형 철근 말뚝, 높이 <100mm>100mm, L<10m>100mm, L<10m>100mm, L>10m I와 U형 철근 말뚝, 높이 >100mm, L>10m
Cọc ván thép <=12m rộng 0.4m 강널말뚝, 높이<12m>12m rộng 0.4m 강널말뚝, 높이>12m, 너비 0.4m
Cọc đấu dây mạ đồng 전선을 연결 청동빛의 말뚝
Cóc + Bulông cóc U형 핀+ U형 볼트
Cót ép 섬유판
Cuống sứ 꽃자루 모양 자기 제품
Cút thép đầu cọc D34/15 말뚝 머리에 철근 엘보우 D34/15
Củi đun 장작
Cơ cấu tín hiệu loại 2 đèn 이중의 라이트 신호 장치
Cừ gỗ --< td 12x25 목제 시트파일(널말뚝), 단면 12x25
Cừ gỗ --< td 8x25 목제 시트파일, 단면 8x25
Cừ gỗ --< td 12x25 목제 시트파일, 단면 12x25
Cừ gỗ --10cm
Dầu CS46 CS46 오일
Dầu DO DO 오일
Dầu bảo ôn 오일(?)
Dầu bôi 바르는 오일
Dầu bôi trơn 윤활유
Dầu bóng 광택 오일
Dầu diezen 디젤유
Dầu hỏa 파라핀유
Dầu mazút 연료유
Dầu thủy lực 수력 오일
Dầu truyền nhiệt 열을 전달하는 오일
Dây buộc 매는 끈
Dây dẫn lưỡng kim fi 2.5mm, 3mm 합금 도선 Φ2.5mm, Φ3mm
Dây dẫn sắt fi 3mm, fi 4mm 철 도선 Φ3mm, Φ4mm
Dây dẫn thép nhiều sợi 섬유성의 강철 도선
Dây hãm 제동 선
Dây kẽm buộc 1mm 아연 선 1mm
Dây nổ 폭발 선
Dây nổ chịu nước 방수 폭발 선
Dây thép 4 ly 강철 선 4mm
Dây thép D6-D8 강철 선 D6-D8
Dây thép fi 2.5mm 강철 선 Φ2.5mm
Dây thép fi 3mm 강철 선 Φ3mm
Dây thép fi 5 강철 선 Φ5
Dây thừng 노끈
Dây tín hiệu cuộn 150m 신호선150m
Dây tín hiệu cuộn 300m 신호선300m
Dây xích truyền động 부속품 체인
Dây đan 엮은 선
Dây điện 전기선
Dây điện 19x0.52 전기선 19x0.52
Dây điện nổ mìn 발파점화 전기선
Dung môi PUH 3519 PUH 3519 용매
Dung môi PUV PUV 용매
Đầu dẫn hướng 인도하는 머리
Đầu neo kéo 당기는 앵커 머리
Đầu nối cần khoan 천공기 공구를 연결 머리
Đầu nối nhanh 빠른 연결 머리
Đầu phá 150mm 돌파 머리 150mm
Đầu phá 250mm 돌파 머리 250mm
Đất cấp phối tự nhiên 원지반 혼합
Đất dính 점착력있는 흙
Đất sét 점토
Đất đèn 탄화칼슘 흙
Đất đỏ 적색토
Đá 0.15-0.5 돌 0.15-0.5
Đá 0.5-1 돌 0.5-1
Đá 0.5-1.6 돌 0.5-1.6
Đá 0.5-2 돌 0.5-2
Đá 0.5x1 돌 0.5x1
Đá 1x2 돌 1x2
Đá 2x4 돌 2x4
Đá 4x6 돌 4x6
Đá 5-15mm 돌 5-15mm
Đá 60-80mm 돌 60-80mm
Đá 6x8 돌 6x8
Đá cấp phối 0-4cm 돌 혼합 0-4cm
Đá cấp phối dmax <=4 돌 혼합 dmax <=4
Đá cấp phối dmax <=6 돌 혼합 dmax <6>6 돌 혼합 dmax >6
Đá cẩm thạch tiết diện <=0.16m2 대리석 단면<=0.16m2
Đá cẩm thạch tiết diện <=0.25m2 대리석 단면<0>0.25m2 대리석 단면>0.25m2
Đá cắt 잘라낸 돌
Đá chẻ 10x10x20 쪼개진 돌 10x10x20
Đá chẻ 15x20x25 쪼개진 돌 15x20x25
Đá chẻ 20x20x25 쪼개진 돌 20x20x25
Đá dăm tiêu chuẩn 표준 쇄석
Đá dăm đen 검은 쇄석
Đá granít tự nhiên (đá hoa cương) 천연의 화강암
Đá hoa cương tiết diện <= 0.16m2 화강암 단면 <=0.16m2
Đá hoa cương tiết diện <= 0.25m2 화강암 단면 <0> 0.25m2 화강암 단면 >0.25m2
Đá hộc 마름돌
Đá mài 숫돌
Đá sỏi fi max = 20mm 자갈 Φmax=20mm
Đá sỏi fi max = 30mm 자갈 Φmax=30mm
Đá trắng nhỏ 작은 흰 돌
Đá xanh miếng 10x20x30 청석 10x20x30
Đế cắm rơle 중계석
Đế chân cột bê tông đúc sẵn 프리캐스트 콘크리트 기둥 밑판
Đệm cao su 고무 개스킷
Đệm chống xoáy 회전 저항 개스킷
Đinh 10mm 못 10mm
Đinh 6cm 못 6cm
Đinh các loại 여러 가지 못
Đinh crămpông 철제 징
Đinh mũ 구두 징
Đinh mũ fi 10x20 징 Φ10x20
Đinh mũ fi 4x100 징 Φ4x100
Đinh tán fi 20 대갈못 Φ20
Đinh tán fi 22 대갈못 Φ22
Đinh vấu 잔 모양 대가리가 있는 갈고리 못
Đinh vít 나사못
Đinh đỉa 대가리 없는 못
Đinh đỉa fi 6x120 대가리 없는 못Φ6x120
Đinh đỉa 8x250 대가리 없는 못Φ8x250
Đinh đường 도로 못
Đồng hồ áp lực fi 60 압력계 Φ60
Đồng tấm d=2mm 청동판 d=2mm
Đui đèn tín hiệu 신호램프의 소켓
Đuôi choòng D38 대형해머기 맨 뒤에 있는 부분
Fibro xi măng 석면 시멘트
Flinkote
Formica 포마이커
Gas 가스
Gầu khoan 천공 버킷
Gầu khoan đá 돌 천공 버깃
Gầu ngoạm 준설버킷
Gạch bê tông 10x20x40 콘크리트 벽돌 10x20x40
Gạch bê tông 15x20x30 콘크리트 벽돌 15x20x30
Gạch bê tông 15x20x40 콘크리트 벽돌 15x20x40
Gạch bê tông 20x20x40 콘크리트 벽돌 20x20x40
Gạch ceramic 12x30cm 도자기타일 12x30cm
gạch ceramic 도자기타일 12x40 cm
도자기타일 12x50 cm
도자기타일 15x15 cm
도자기타일 15x30 cm
도자기타일 15x50 cm
도자기타일 20x20 cm
도자기타일 20x25 cm
도자기타일 20x30 cm
도자기타일 20x40 cm
도자기타일 30x30 cm
도자기타일 40x40 cm
도자기타일 45x60 cm
도자기타일 45x90 cm
도자기타일 50x50 cm
도자기타일 60x60 cm
도자기타일 60x90 cm
내열성 타일 22x10, 5x15(공동 4)
내열성 타일 22x15x10.5(공동 6)
내열성 타일 22x22x10,5(공동 10)
Gạch Chỉ 6.5x10.5x22
gạch chịu lửa 내화벽돌
Gạch grannit nhân tạo 인조 화강암
gạch lá dừa 줄무늬 타일 10x20cm
gạch lát xi măng 시멘트기와 30x30
시멘트기와 40x40
gạch men sứ 유약붙임기와15x15
gạch ống 공동벽돌10x10x20
공동벽돌8x8x19
공동벽돌9x9x19
gạch rỗng 노즐벽돌 10x13,5x22 6공동
노즐벽돌 10x15x22 6공동
노즐벽돌 8.5x13,5x20 6공동
gạch silacát 규석벽돌 6.5x12x25
gạch thẻ 일반벽돌4.5x9x19
일반벽돌4x8x19
일반벽돌5x10x20
gạch thông gió 환기벽돌20x20cm
환기벽돌30x30cm
gạch vỉ gạch vỉ (mosaique)(깍비)
gạch vỡ 벽돌 조각
gạch xi măng tự chèn 시멘트 벽돌 ,두께 3,5cm
시멘트 벽돌 ,두께 5,5cm
gạch đất nung 소성점토 벽돌 30x30
소성점토 벽돌 35x35
소성점토 벽돌 40x40
기계에 신호 기록
기계에 신호 기록& 예비 부품
Ghi điện đơn
giấy dầu 기름종이
giấy dán tường Đài Loan 대만벽지
giấy nhám 샌드페이퍼
giấy nhám mịn 매끄러운 샌드페이퍼
giấy nhám thô 거칠거칠한 샌드페이퍼
giá dưới bắt cơ cấu vào cột 하 뼈대 기둥에 장치들 붙이는 장비
위 뼈대 기둥에 장치들 붙이는 장비
giáo công cụ 발판도구
giáo thép 절근 발판
gioăng cao su ngăn nước 방수와셔
gioăng kính 유리 와셔
gioăng tam pôn 단폰 와셔
gioăng đồng 동 와셔
bố cầu bằng cao su 고무 교좌
bố cầu bằng thép 절근 교좌
gỗ chèn gỗ chèn
gỗ chống
gỗ chống (công trình giao thông)
gỗ dán 합판
gỗ fi 10 목재 ∮10
gỗ hộp
gỗ làm khe co giãn 신축이음에 사용한 목재
gỗ nhóm 4 4조 목재
gỗ phòng xô 100x100x700
gỗ sàn thao tách kê đệm
gỗ ván 바닥재
gỗ ván cầu công tác
gỗ ván khuôn
gỗ ván làm lambri 마감재
gỗ xẻ 제재하기에 알맞은 나무 5-7조
gỗ đà nẹp
hắc ín 타르
hộp cáp cuối bằng gang 주철 케이블 박스
hộp cáp phân hướng 방향 나누는 케이블 박스
hộp khóa điện 전기 박스
hộp biến thế 변압 박스
joint cao su lá 고무 joint 10mm
keo bituminous Bituminous 풀
keo megapoxy Megapoxy 풀
keo da trâu 물소 가죽 풀
keo dán formica formica 풀
Keo dán gạch vỉ
keo dán giấy trang trí 벽지풀
keo 천장에 사용한 본드(silicon bond)
화강암 사용한 본드
khe co giãn dầm liên tục 연속 신축이음 빔
khe co giãn dầm đúc sẵn 조립식 신축이음 빔
khung nhôm 알루미늄 뼈대
khớp nối nhanh 급속한 연결 힌지
kính trắng 일반 유리 5mm
무 전기뇌관
kíp điện vi sai 전기 뇌관
lập lách
lập lách P43
lito Litography 3x3
Long đen vênh
lợi gầu hợp kim
dao cắt 커팅브레이드 D350mm
lưỡi cưa cắt 톱날
lưỡi doa robbin
lưỡi khoan 비트 -드릴용의 날
lưới an toàn 안전 그물
Lưới mắt cáo 격자 울타리 1x1x1,2
lưới thép b40 절근 그물 b40 1,2m 3mm
절근 그물 Ø 1mm (2층)
절근 그물 Ø 4mm
lưới thép đầu dốc 슬로프에 사용한 절근 그물
mát tít 매스틱
mát tít nhựa trải đường 매스틱아스팔트
màn phản quang 반광 스크린
miếng cách điện hình T T형 전기 절연
inox móc treo 이녹스 갈고리
móc sắt 쇠갈고리
móc sắt+đệm(ty lợp) 쇠갈고리+패드
방향탐지기 head D40
Mũi khoan 비트 -드릴용의 날
비트 -드릴용의 날 d102mm
비트 -드릴용의 날 D105mm
비트 -드릴용의 날D42mm
비트 -드릴용의 날D45mm
비트 -드릴용의 날D76mm
Robbin 비트
비트Ø168mm
비트Ø51mm
비트Ø59-76mm
비트Ø80mm
mùn cưa 톱밥
mút dầy 캔틸레버 뚜게:3-5cm
mỡ bôi trơn 그리스
그리스 mỡ bò
그리스 등등
mỡ trung tính 중성 그리스
mực in cao cấp 고급 잉크
nắp chụp nhựa 덮개 플라스틱 60
덮개 플라스틱 80
neo 앵커 OVM 15-4
앵커 OVM 15-6
앵커 OVM 15-8
앵커 OVM 158
Ngăn phòng xô
ngói 기와 75v/m²
ngói thái cực 태극 기와
ngói bò 소 기와
ngói mái 지붕 기와 13ea/m²
지붕 기와 22ea/m²
ngói hình mũi hài 구두형 기와 75ea/m²
nhưa bitum 광물 타르
광물 타르 No.4
nhựa thông 테레빈
nhựa đường 아스팔트
nước ngọt 물
oxy 옥시
ống bảo vệ 보호 파이프 D32
ống bảo vệ cáp 케이블 보호 파이프 D50
ống cao su cao áp 고압 고무파이프 D34
고압 고무파이프 D60
ống luồn cáp 케이블을 넣는 파이프Ø<=100
케이블을 넣는 파이프Ø<=150
케이블을 넣는 파이프Ø<=80
줄을 넣는 파이프Ø52
신호선을 넣는 파이프Ø32
ống nhựa 플라스틱 파이프 D58
플라스틱 파이프Ø 40mm
신축이음 플라스틱 파이프D42
ống nối 연결 파이프Ø<=100
연결 파이프Ø<=150
연결 파이프Ø<=80
ống nối nhanh 빠른연결 파이프
ống thép 철근 파이프D36
철근 파이프D50
철근 파이프D650mm
ống thép(dải phân cách) 철근 파이프 D80-100
ống thép giàn khoan 시추 플랫폼 철근 파이프 D60
ống&đệm cách điện 파이프&패드 절연
Ống vách D76
Ống vách Ø168mm
ống xói 낙수 홈통 150mm
낙수 홈통 250mm
낙수 홈통 50mm
ống đổ 직립관 Ø150
직립관 Ø300
Ổ khóa Lock
pat liên kết U trên U dưới
pat treo (v nhỏ)
부이
bouy 부표
활석 가루
phân bón lá 입 비료
phèn chua 명반
chất phụ gia 첨가물
CMC 첨가물
phụ gia trộn sơn để bả tường,cột,trần
chất phụ gia trương nở 팽창 첨가물
puli sứ 도르래 자기 25x25
quang treo rơle tín hiệu 릴레이 신호 걸이
quả đập khí nén D105mm
quả đập khí nén Ø 76mm
que hàn 막대용접
que hàn các bon 카본지 막대용접
막대용접 Ø 4
que hàn thép 철근 막대용접
que hàn đồng 동 막대용접
ray 레일 p26-25-24(10m)
레일 p26-25-24(8m)
레일 p26-25-24(9,58m)
레일 P33-30(12,5m)
레일 P33-30(12m)
레일 P38 (12,5m)
레일 P38-41
레일 P43 (12,5m)
레일 P43-38 (12,5m)
레일 P43-38 (12m)
레일 P43-44
예비레일
răng búa đập đá 메다듬 망치 이
răng cào
Răng gầu hợp kim 버킷
Rơ le tín hiệu tàu chay 기자신호 릴레이
sắt L bắt ray 선로연결 L형
sắt L 철 L형 50x50x5
sắt U 철 U형
철박스형
sắt ống làm khung cổng sắt 문틀을 만들는 철박스형
문틀을 만들는 철파이프형
sắt ống đường kính 60mm 철파이프형 지름60mm
철파이프형 지름80mm
sắt vuông rỗng 빈 정사각형철 12x12mm
sắt vuông rỗng 빈 정사각형철 14x14mm
sắt vuông rỗng 빈 정사각형철 16x16mm
sắt vuông đặc 고체정사각형철12x12mm
sắt vuông đặc 고체정사각형철14x14mm
sắt vuông đặc 고체정사각형철16x16mm
sắt vòng đệm 분수전 / 分水栓 /
sắt đệm gót cóc
silicon chít mạch 실리콘코킹
simili
sỏi hạt lớn 큰자갈
sơn Joton FA ngoài nhà Joton FA 페인트 집외부
sơn Joton FA trong nhà Joton FA 페인트 집내부
sơn Joton PA ngoài nhà Joton PA 페인트 집외부
sơn Joton PA trong nhà Joton PA 페인트 집내부
Levis latex 페인트 집외부
Levis satin 페인트 집내부
sơn gỗ Dulux timber tone 목체페인트
sơn chống rỉ 녹막이 페인트
녹막이 페인트 phao tiêu
sơn dầu 유성 페인트
sơn nhiệt dẻo 속건성 페인트
sơn kẽ đường 메타크릴산 페인트
sơn lót 초벌칠 Devoe Pre-prime 167 ICI Dulux
초벌칠Dulux grey green phosphat
초벌칠 ICI Dulux Sealer 2000 알카리에 저항)
초벌칠 ICI Dulux solverborn Sealer알카리에 저항)
sơn lót cao cấp trong nhà 고급 초벌칠 ICI Dulux supreme 집내부
고급 초벌칠 ICI Dulux Wheather shield 내부
초벌칠 Jonton Pros 알카리에 저항
초벌칠 Levis acryl
sơn lót, chống kiềm 초벌칠 Levis fix알카리에 저항
초벌칠 super ata
초벌칠 알카라 저항 Super ata
sơn lót chống thấm 초벌칠 침투방지 Super ata
sơn lót kẻ đường 초벌칠 메타크릴산 페인트
sơn nước 수성 물감
sơn phủ 도료 Dulux epoxy floor coating
도료 Levis ligna
도료 Levis metal
도료 Maxilite enamel
도료 super ata 외부
sơn tạo gai Texture paint ata
texture paint ICI dulux textaclad acrylic base coat
texture paint Levis
sợi thủy tinh 유리섬유
자기
tam phôn Ø105mm
tam phôn Ø42mm
tấm bê tông 콘크리트18x22x100cm
콘크리트 18x33x100cm
콘크리트 20x20cm
tấm cách âm 방음 판 acoustic
절연 저항 판 siroport
패드
플라스틱 판
lưới nối 연결 그릴 D10
연결 그릴 D15
연결 그릴 D5
지붕 널 D10
지붕 널 D15
지붕 널 D5
Tấm nhựa 50x50 플라스틱 판50x50
Tấm nhựa PVC loại KN92 PVC 판 KN92종류
Tấm nhựa có khung xương sắt L3x4 철틀이 있는 플라스틱 판 L3x4
Tấm ốp 판자
Tấm sàn D10 마루 판자 D10
Tấm sàn D15 마루 판자 D15
Tấm sàn D5 마루 판자 D5
Tấm trần thạch cao 50x50cm 석고 천장판 50x50cm
Tấm trần thạch cao 63x41cm 석고 천장판 63x41cm
Tấm trần thạch cao dày 12mm, Elephant Brand 석고 천장판 두께 12mm, Elephant 브랜드
Tấm trần thạch cao dày 9mm, Elephant Brand 석고 천장판 두께 9mm, Elephant 브랜드
Tấm tường D10 벽판 D10
Tấm tường D15 벽판 D15
Tấm tường D5 벽판 D5
Tăng đơ (làm trần thạch cao) 꽉 죄는 것 (석고천장 시공때)
Tăng đơ D12 꽉 죄는 것 D12
Tăng đơ D14 꽉 죄는 것 D14
Tăng đơ fi38 dài 5-7m 꽉 죄는 것 Φ38, 길이 5-7m
Tà vẹt bêtông dài 12.5m 콘크리트 침목, 길이 12.5m
Tà vẹt gỗ 목재 침목
Tà vẹt gỗ 110x210x1800 목재 침목 110x210x1800mm
Tà vẹt gỗ 14x22x180 목재 침목 14x22x180cm
Tà vẹt sắt 철 침목
Tán che đèn 등(전등)의 갓
Than cám 석탄 가루
Thang leo, tay vịn 계단. 손잡이
Thanh C (đứng) C 자루(세로)
Thanh U (ngang trên& dưới làm vách t.cao) U 자루(석고천장 시공때 가로 위에와 아래에)
Thanh U dưới U 자루(아래에)
Thanh U trên U 자루(위에)
Thanh V25x25 V 자루 25x25
Thanh chống xà 도리를 받치는 자루
Thanh giằng sắt 25 và phụ kiện 부속품과 철 사꺼래 25
Thanh nhôm V 50x50 알루미늄 V 자루 50x50
Thấu kính tín hiệu 신호 렌즈
Thép I I 강철
Thép U160x150x5 U 강철 160x150x5
Thép bản d=2mm 판금 d=2mm
Thép chữ U U 강철
Thép cường độ cao 장력 강철
Thép góc 100x100mm 산형강 100x100mm
Thép góc 120x120mm 산형강 120x120mm
Thép góc 80x80mm 산형강 80x80mm
Thép hộp 50x100 박스 강철 50x100
Thép hình 형체 강철
Thép hình 100x100 형체 강철 100x100
Thép hình 40x40x3 형체 강철 40x40x3
Thép hình 50x50 형체 강철 50x50
Thép hình hệ khung treo đỡ 행거 프레임의 혛체 강철
Thép hình hệ ván khuôn 거푸집판의 혛체 강철
Thép hình làm khung xương 뼈대의 혛체 강철
Thép hình định vị cọc 기둥 고정 혛체 강철
Thép không rỉ 스테인리스
Thép làm dây co fi6 ??? (줄는 선)강철 Φ6
Thép làm lưới định vị fi6 고정하는 그물 강철 Φ6
Thép ống 파이프 강철
Thép ống(thang tải) 파이프 강철 (싣는 계단)
Thép ống fi42-49 파이프 강철 Φ42-49
Thép tấm 판금 강철
Thép tấm 3ly 판금 강철 3mm
Thép tấm d=6mm 판금 강철 d=6mm
Thép tấm dày 5mm 판금 강철 d=5mm
Thép tấm dày 3mm 판금 강철 d=3mm
Thép tấm hệ khung treo đỡ 행거 프레임의 판금 강철
Thép tấm hệ ván khuôn 거푸집판의 판금 강철
Thép tấm làm sẵn 프리패브 판금 강철
Thép tấm, thép hình 판금 강철, 형체 강철
Thép tròn fi 20-25 원형철근 Φ20-25
Thép tròn fi 25 원형철근 Φ25
Thép tròn fi 32mm 원형철근 Φ32
Thép tròn fi 6 원형철근 Φ6
Thép tròn fi 8 원형철근 Φ8
Thép tròn fi<=10 원형철근 Φ<= 10
Thép tròn fi <=18 원형철근 Φ <18>18 원형철근 Φ>18
Thép tròn fi>22 원형철근 Φ>22
Thiếc hàn 땜납
Thuốc nổ Amônít 폭발 암모니아비료
Thuốc nổ P113 폭발 P113
Thuốc trừ sâu 살충제
Thủy tinh nước 유리 물
Tôn 8mm 철판 8mm
Tôn d=1.5mm 철판 d= 1.5mm
Tôn d=2mm 철판 d= 2mm
Tôn lượn sóng dải ngăn cách 골함석
Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ 지붕의 골함석
Tôn tráng kẽm d=1.2mm 아연 철판 d=1.2mm
Tôn tráng kẽm sóng dài<=2m 골 아연 철판, 길이<=2m
Trụ bêtông (lđ dải phân cách) 중앙분리대 콘크리트 기둥
Trụ bê tông đúc sẵn 150x320x720 프리캐스트 콘크리트 기둥 150x320x720
Trụ đỡ tôn lượn sóng 골함석을 받침 기둥
Van 3 chiều 3쪽 밸브
Vành cắt 자른 림
Ván ép CD (1.2x2.4m) dày 4mm 합판 CD(1.2x2.4), 두께 4mm
Ván khuôn công nghiệp 공업용 거푸집판
Vải địa kỹ thuật 지질 구조의 직물
Ventônit ???
Vecni 니스
Viên phản quang 빛을 반사한 공
Vôi cục 횟반
Vòng đệm 개스킷
Vòng đỡ 케이블 고리
Vữa không co ngót 안 줄어들은 모르타르
Vữa phun khô 마른 거나이트 모르타르
Vữa phun ướt 축축한 거나이트 모르타르
Vữa samốt samot 모르타르
Xăng 가솔린
Xăng 가솔린
Xà gồ gỗ 8x20 목재 도리 8x20
Xà nẹp 빔 부목, 배튼
Xà phòng gốc (1%) 비누 원류
Xà thông tin 1.1m 정보 도리 1.1m
Xà thông tin 2.5m 정보 도리 2.5m
Xi măng PC30 시멘트 PC30
Xi măng trắng 오점이 없는 시멘트. 흰색 시멘트
Xút (0.2%) 소다 (0.2%)
TÊN MÁY, THIẾT BỊ 중기와 설비
Biến thế hàn xoay chiều- công suất 23kW 용접 변압기 - 동력 23kW
Bộ kích 10T 잭 10ton
Bộ kích lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 50T 거푸집판을 벗는 잭 50ton
Bộ kích lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 60T 거푸집판을 벗는 잭 60ton
Bộ thiết bị khoan nhồi TRC-15 천공기 세트 TRC-15
Bộ thiết bị trượt (60 kích loại 6T) 슬라이드 세트(잭 6ton: 60개)
Búa căn khí nén (chưa tính khí nén)-tiêu hao khí nén 1.5m3/ph 압축 공기 햄머 (압축 공기 없다) - 압축 공기 소비량 1.5m3/ph
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 1.2 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 1.2ton
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 1.8 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 1.8ton
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 2.5 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 2.5ton
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 3.5 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 3.5ton
Búa diezel tự hành bánh xích- trọng lượng đầu búa 1.8 T 크롤러로 햄머 - 망치 머리 중량 1.8ton
Búa rung- công suất 40kW 진동 햄머 - 동력 40kW
Búa rung- công suất 170kW 진동 햄머 - 동력 170kW
Búa rung cọc cát, tự hành bánh xích - công suất 60kW 크롤러로 모래 기둥 진동 햄머 - 동력 60kW
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa<= 1.8T 뜨는 기둥을 박는 항타기 (부속 기계와 대형 평저선 포함) - 망치 중량<=1.8ton
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa<= 2.5T 뜨는 기둥을 박는 항타기 (부속 기계와 대형 평저선 포함) - 망치 중량<=2.5ton
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa<= 3.5T 뜨는 기둥을 박는 항타기 (부속 기계와 대형 평저선 포함) - 망치 중량<=3.5ton
Ca nô - công suất 23CV 모터보트 - 동력 23CV
Ca nô - công suất 25CV 모터보트 - 동력 25CV
Ca nô - công suất 30CV 모터보트 - 동력 30CV
Ca nô - công suất 55CV 모터보트 - 동력 55CV
Ca nô - công suất 75CV 모터보트 - 동력 75CV
Ca nô - công suất 120CV 모터보트 - 동력 120CV
Ca nô - công suất 150CV 모터보트 - 동력 150CV
Cần cẩu cổng 30T (cổng trục - sức nâng 30T) 갠트리 기중기 30ton
Cần cẩu nổi kéo theo - sức nâng 30T 뜨는 이동 기중기 - 적재량 30ton
Cần trục bánh hơi - sức nâng 16T 공기타이어 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục bánh hơi - sức nâng 25T 공기타이어 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 10T 크롤러 기중기 - 적재량 10ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 16T 크롤러 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 25T 크롤러 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 30T 크롤러 기중기 - 적재량 30ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 40T 크롤러 기중기 - 적재량 40ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 50T 크롤러 기중기 - 적재량 50ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 63T 크롤러 기중기 - 적재량 63ton
Cần trục ôtô - sức nâng 6T 트럭 기중기 - 적재량 6ton
Cần trục ôtô - sức nâng 10T 트럭 기중기 - 적재량 10ton
Cần trục ôtô - sức nâng 16T 트럭 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục ôtô - sức nâng 25T 트럭 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục ôtô - sức nâng 30T 트럭 기중기 - 적재량 30ton
Cần trục ôtô - sức nâng 50T 트럭 기중기 - 적재량 50ton
Cần trục tháp - sức nâng 16T 타워 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục tháp - sức nâng 25T 타워 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục tháp - sức nâng 40T 타워 기중기 - 적재량 40ton
Cần trục tháp - sức nâng 50T 타워 기중기 - 적재량 50ton
Cần trục tháp - sức nâng 80T 타워 기중기 - 적재량 80ton
Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn) 갠트리 기중기 K33-60
Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng 18T 공기타이어 롤러와 당기는 크롤러 기계 - 중량 18ton
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng 9T 공기타이어 모터 롤러 - 중량 9ton
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng 16T 공기타이어 모터 롤러 - 중량 16ton
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng 25T 공기타이어 모터 롤러 - 중량 25ton
Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 9T 강철 바퀴 모터 롤러 - 중량 9ton
Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10T 강철 바퀴 모터 롤러 - 중량 10ton
Đầm cóc 달구
Đầu kéo 30T 당기는 기계 30ton
Gầu đào ( thi công móng cọc, tường barette) 버킷 (기초 말뚝, 벽, ... 공사)
Giá long môn (cổng trục - sức nâng 10T) 갠트리 기중기 10ton
Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng) STS 시스템(지하 천공 공사)
Kích - sức nâng 30T 잭 30ton
Kích - sức nâng 250T 잭 250ton
Kích - sức nâng 500T 잭 500ton
Kích thông tâm YCM - 250T 중심을 통하는 잭 YCM - 250ton
Kích thông tâm YCM - 500T 중심을 통하는 잭 YCM - 500ton
Lò nấu sơn YHK 3A 페인트 가마 YHK 3A
Lò nung keo 아교 가마
Máy bào thép - công suất 7.5kW 철근 플레이너 - 동력 7.5kW
Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300CV)
Máy bơm bêtông - năng suất 50m3/h 콘크리트 펌프 - 능력 50m3/시간
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 20CV 물 펌프, 디젤 모터 - 동력 20CV
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 100CV (200m3/h) 물 펌프, 디젤 모터 - 동력 100CV
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 5CV 물 펌프, 디젤 모터 - 동력 5CV
Máy bơm nước, động cơ điện 1.1kW 물 펌프, 전기 모터 1.1kW
Máy bơm nước, động cơ điện 20kW 물 펌프, 전기 모터 20kW
Máy bơm vữa - công suất 40kW 모르타르 펌프 - 동력 40kW
Máy bơm vữa - năng suất 2m3/h 모르타르 펌프 - 능력 2m3/시간
Máy bơm vữa - năng suất 9m3/h 모르타르 펌프 - 능력 9m3/시간
Máy bơm vữa - năng suất 32-50m3/h 모르타르 펌프 - 능력 32-50m3/시간
Máy bơm xói 4MC (75kW)
Máy cắm bấc thấm 배수구와 연결 기계
Máy cắt bê tông (cắt khe) - công suất 7.5kW 콘크리트를 절단기 (틈만 만들다) - 동력 7.5kW
Máy cắt bê tông - công suất 12CV (MCD 218) 콘크리트를 절단기 - 동력 12마력(MCD 218)
Máy cắt cáp- công suất 10kW 케이블을 절단기 - 동력 10kW
Máy cắt gạch đá - công suất 1.7kW 돌과 벽돌을 절단기 - 동력 1.7kW
Máy cắt thép plasma 철근을 플라스마 절단기
Máy cắt tôn - công suất 15kW 철판을 절단기 - 동력 15kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW 철근을 굽고 절단기 - 동력 5kW
Máy cắt đột - công suất 2.8kW 원단 절단기 - 동력 2.8kW
Máy cạp tự hành - dung tích thùng 16m3 자동 스크레이퍼 - 탱크 용량 16m3
Máy cạp tự hành - dung tích thùng 9m3 자동 스크레이퍼 - 탱크 용량 9m3
Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 도로 갈퀴 스크레이퍼 Wirtgen - 1000C
Máy cào đá, động cơ điện - năng suất 2m3/ph 돌을 전기 모터 갈퀴 스크레이퍼 - 능력 2m3/ph
Máy cán tôn 철판을 절단기
Máy cưa kim loại - công suất 1.7kW 금속 톱 기계 - 동력 1.7kW
Máy cưa kim loại - công suất 2.7kW 금속 톱 기계 - 동력 2.7kW
Máy ép cọc sau 기둥 뒤에 프레스
Máy ép cọc trước - lực ép 150T 기둥 앞에 프레스 - 압력 150T
Máy ép cọc trước - lực ép 200T 기둥 앞에 프레스 - 압력 200T
Máy ép thủy lực (KGK-130C4) - lực ép 130T 유압식프레스 (KGK-130C4) - 압력 130T
Máy khoan - công suất 1.7kW 천공기 - 돌력 1.7kW
Máy khoan bê tông - công suất 1.5kW (đk<=30mm) 콘크리트 천공기 - 돌력 1.5kW (지름<30mm> 200KNm 모멘트>200KNm 천공기
Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đk khoan 45 (3 cần - 255CV) (máy khoan Robbin) 디젤 모터, 터널 자주식의 천공기 - 구멍 지름 45( 막대기 3개-255마력) (ROBBIN 천공기)
Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đk khoan 45 (3 cần - 147CV) 디젤 모터, 터널 자주식의 천공기 - 구멍 지름 45( 막대기 3개-255마력) (ROBBIN 천공기)
Máy khoan ngầm có định hướng 방향감각이 있는 지하 천공기
Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy YG60 지붕물매YG60을 강화하는 앵커 구멍을 만들는 천공기
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đk khoan 105-110mm 자주식의 회전하고 충격하는 천공기, 압축 공기를 이용(압축 공기 비용 없음) - 구멍 지름 105-110mm
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đk khoan 76-95mm 자주식의 회전하고 충격하는 천공기, 압축 공기를 이용(압축 공기 비용 없음) - 구멍 지름 76-95mm
Máy khoan đập cát - công suất 40kW 점프 천공기 - 동력 40kW
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel 310CV 자주식의 회전하고 충격하는 천공기, 디젤 모터 310마력
Máy khoan đá đất cầm tay - đường kính khoan <=42mm (truyền động khí nén-chưa tính khí) 소형 착암기 - 구멍 지름<= 42mm(압축 공기 전송-압축공기비용 없음)
Máy khoan đá đất cầm tay - đường kính khoan <=43mm (động cơ điện) 소형 착암기 - 구멍 지름<= 43mm(전기 모터)
Máy khoan đứng - công suất 2.5kW 세로축 천공기 - 동력 2.5kW
Máy khoan đứng - công suất 4.5kW 세로축 천공기 - 동력 4.5kW
Máy lốc tôn - công suất 5kW 철판을 벗는 기계 - 동력 5kW
Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16T) - trọng lượng 10T 수동 진동 롤러(다지는 것: 16t) - 중량 10T
Máy luồn cáp - công suất 15kW 케이블을 꿰는 기계 - 동력 15kW
Máy mài - công suất 1kW 가는 기계 - 동력 1kW
Máy mài - công suất 2.7kW 가는 기계 - 동력 2.7kW
Máy nâng (thủy lực) phục vụ thi công hầm - công suất 135CV 유압 승강기 (지하 공사) - 동력 135마력
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 500m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 500m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 240m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 240m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 1200m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 1200m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 360m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 360m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 420m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 420m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 540m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 540m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 600m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 600m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 660m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 660m3/시간
Máy nén khí, động cơ điện - năng suất 600m3/h 공기 압축기, 전기 모터 - 능력 600m3/시간
Máy phay - công suất 7kW 축융기 - 동력 7kW
Máy phát điện lưu động - công suất 30kW 이동 발전기 - 동력 30kW
Máy phát điện lưu động - công suất 50kW 이동 발전기 - 동력 50kW
Máy phát điện lưu động - công suất 75kW 이동 발전기 - 동력 70kW
Máy phun cát (chưa tính khí nén) 모래 분사기 (압축 공기 비용 없음)
Máy phun nhựa đường - công suất 190CV 타르를 분무기 - 동력 190마력
Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất 400m2/h 페인트를 분무기 (압축 공기 비용 없음) - 능력 400m2/h
Máy phun vẩy - năng suất 16m3/h 튀기는 분무기 - 능력 16m3/시간
Máy phun vẩy - năng suất 9m3/h 튀기는 분무기 - 능력 9m3/시간
Máy phun vữa - công suất 5.5kW 모르타르 분무기 - 동력 5.5kW
Máy phun vữa - năng suất 6m3/h 모르타르 분무기 - 능력 6m3/시간
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất 50-60m3/h 쇄석 혼합 분무기 - 능력 50-60m3/시간
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - công suất 130 - 140CV 아스팔트 콘크리트 혼합 분무기 - 동력 130-140마력
Máy san tự hành - công suất 108CV 자주식의 그레이더 - 동력 108마력
Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất 100m3/h 벤토나이트를 치는 체 BE100 - 능력 100m3/시간
Máy tiện - công suất 10kW 선반 - 동력 10kW
Máy trắc đạc (toàn đạc điện tử)
Máy trải bêtông SP500 콘크리트를 분무기 SP500
Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít 콘크리트를 믹서 - 용량 250리터
Máy trộn bê tông - dung tích 500 lít 콘크리트를 믹서 - 용량 500리터
Máy trộn dung dịch khoan - dung tích <=750 lít 천공 용액 믹서 - 용량 <= 750리터
Máy trộn vữa - dung tích 80 lít 모르타르 믹서 - 용량 80리터
Máy uốn ống - công suất 2.8kW 파이프를 굽히는 기계 - 동력 2.8kW
Máy ủi - công suất 75CV 불도저 - 동력 75마력
Máy ủi - công suất 108CV 불도저 - 동력 108마력
Máy ủi - công suất 140CV 불도저 - 동력 140마력
Máy ủi - công suất 180CV 불도저 - 동력 180마력
Máy ủi - công suất 240CV 불도저 - 동력 240마력
Máy ủi - công suất 320CV 불도저 - 동력 320마력
Máy vận thăng - sức nâng 0.8T - H nâng 80m 승강기 - 적재 하중 0.8T - 높이 80m
Máy vận thăng lồng - sức nâng 3T - H nâng 100m 프레임 승강기 - 적재 하중 3T - 높이 100m
Máy xúc lật - dung tích gầu 0.9m3 프론트 엔드 로우더 - 버킷 용량 0.9m3
Máy xúc lật - dung tích gầu 1.65m3 프론트 엔드 로우더 - 버킷 용량 1.65m3
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất 1kW 플랫폼형 콘크리트 진동기 - 동력 1kW
Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1.5kW 관통하는 콘크리트 진동기 - 동력 1.5kW
Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 3.5kW 관통하는 콘크리트 진동기 - 동력 3.5kW
Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T 자주식의 진동기 - 중량 25T
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 0.4m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.4m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 0.65m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.65m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 1.2m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.2m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 1m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 1m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 1.6m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.6m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 2.3m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 2.3m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.4m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.4m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.5m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.5m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.6m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.6m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.8m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.8m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 1.25m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.25m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 1.6m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.6m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 2.3m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 2.3m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 3.6m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 3.6m3
Nồi nấu nhựa 아스팔트 냄비
Ô tô chuyển trộn bêtông - dung tích thùng trộn 6m3 콘크리트를 믹서 트럭 - 용량 6m3
Ô tô chuyển trộn bêtông - dung tích thùng trộn 10.7m3 콘크리트를 믹서 트럭 - 용량 10.7m3
Ô tô chuyển trộn bêtông - dung tích thùng trộn 14.5m3 콘크리트를 믹서 트럭 - 용량 14.5m3
Ô tô chứa nhiên liệu - trọng tải 2.5T 연료 트럭 - 하중 2.5T
Ô tô tự đổ - trọng tải 5T 자동 덤프 트럭 - 하중 5T
Ô tô tự đổ - trọng tải 7T 자동 덤프 트럭 - 하중 7T
Ô tô tự đổ - trọng tải 10T 자동 덤프 트럭 - 하중 10T
Ô tô tự đổ - trọng tải 12T 자동 덤프 트럭 - 하중 12T
Ô tô tự đổ - trọng tải 15T 자동 덤프 트럭 - 하중 15T
Ô tô tự đổ - trọng tải 22T 자동 덤프 트럭 - 하중 22T
Ô tô tự đổ - trọng tải 27T 자동 덤프 트럭 - 하중 27T
Ô tô tưới nước - dung tích 5m3 살수차 - 용량 5m3
Ô tô tưới nước - dung tích 9m3 살수차 - 용량 9m3
Ô tô vận tải thùng - trọng tải 7T 컨테이너 트럭 - 하중 7T
Ô tô tưới nhựa 7T 타르를 뿌리는 트럭 7T
Palăng xích - sức nâng 3T 체인 도르래 - 적재 하중 3T
Palăng xích - sức nâng 5T 체인 도르래 - 적재 하중 5T
Phao thép - trọng tải 60T 강철 부이 - 하중 60T
Phao thép - trọng tải 200T 강철 부이 - 하중 200T
Phao thép - trọng tải 250T 강철 부이 - 하중 250T
Quang lật 360T/h ??
Sà lan công trình - trọng tải 200T 대형 평저선 - 하중 200T
Sà lan công trình - trọng tải 250T 대형 평저선 - 하중 250T
Sà lan công trình - trọng tải 300T 대형 평저선 - 하중 300T
Sà lan công trình - trọng tải 400T 대형 평저선 - 하중 400T
Sà lan mở đáy - trọng tải 400T 밑바닥을 여는 대형 평저선 - 하중 400T
Sà lan công trình - trọng tải 600T 대형 평저선 - 하중 600T
Sà lan công trình - trọng tải 800T 대형 평저선 - 하중 800T
Tàu cuốc sông - công suất 495CV 강에 준설기선 - 동력 495마력
Tàu cuốc biển - công suất 2085CV 바다에 준설기선 - 동력 2085마력
Tàu hút - công suất 600CV 흡입 선 - 동력 600마력
Tàu hút bụng tự hành - công suất 1390CV 밑바닥으로 자주식의 흡입 선 - 동력 1390마력
Tàu hút bụng tự hành - công suất 3958CV 밑바닥으로 자주식의 흡입 선 - 동력 3958마력
Tàu hút bụng tự hành - công suất 5945CV 밑바닥으로 자주식의 흡입 선 - 동력 5945마력
Tàu hút bùn - công suất 585CV 진흙을 흡입 선 - 동력 585마력
Tàu hút bùn - công suất 1200CV 진흙을 흡입 선 - 동력 1200마력
Tàu hút bùn - công suất 4170CV 진흙을 흡입 선 - 동력 4170마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 75CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 75마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 150CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 150마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 360CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 360마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 600CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 600마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 1200CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 1200마력
Tàu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170CV - dung tích gầu 17m3 클램쉘 버킷 준설기선 (지하 돌을 파기 가능함) - 버킷 용량 17m3
Tàu đóng cọc C96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa 7.5T 기둥을 박는 배 C96 - 유압 해머, 해머 머리 중량 7.5T
Thiết bị lặn 다이빙 장치
Thiết bị sơn kẻ vạch YHK10A 페인트로 선을 긋는 설비 YHK10A
Thiết bị đun rót (mastic) 매스틱을 끓고 따르는 설비
Thùng trộn 750 lit 믹서 탱크 750리터
Tổ hợp dàn khoan leo, công suất 9kW 오르는 연합 천공기- 동력 9kW
Trạm trộn bê tông - năng suất 16m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 16m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 22m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 22m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 25m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 25m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 30m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 30m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 50m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 50m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 125m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 125m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 160m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 160m3/시간
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất 25T/h (*) 아스팔트 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 25T/시간
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất 60T/h (*) 아스팔트 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 60T/시간
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất 80T/h (*) 아스팔트 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 80T/시간
Tời manơ 13kW 조종윈치 13kW
Tời điện - sức kéo 1.5T 전기 윈치 - 하중 1.5T
Tời điện - sức kéo 3T 전기 윈치 - 하중 3T
Tời điện - sức kéo 3.5T 전기 윈치 - 하중 3.5T
Tời điện - sức kéo 5T 전기 윈치 - 하중 5T
Xáng cạp - dung tích gầu 1.25m3 굴착기 - 버킷 용량 1.25m3
Xe bơm bê tông tự hành - năng suất 50m3/h 자주식의 콘크리트 펌프 트럭 - 능력 50m3/시간
Xe goòng 3T 화차 3T
Xe goòng 5.8m3 화차 5.8m3
Acetylene 아세틸렌(가스)
Axít hàn 용접 산
Backer rod 25mm 받침 막대기 25mm
Bao tải 자루(황마, 주우트~ 자루)
Bầu cỏ Vetiver 베티버풀
Bấc thấm 약한 스래브를 위하여 배수구
Bật sắt 20x4x250 철 20x4x251
Bật sắt 3x30x250 철 3x30x251
Bật sắt fi 10 철 Φ10
Bật sắt fi 6 철 Φ6
Băng dính 테이프
Băng keo lưới
Bánh xe đỡ ống 파이프를 받치는 타이어
Bản chịu tải 짐을 지우는 판금
Bản lề thường 일반 경첩
Bản đệm 완충 판금. 버퍼
Bản đệm neo 앵커 버퍼
Bảng đấu dây 전선을 연결 판
Ben tô nít 벤토나이트 모르타르 풀
Bếp phun cát 모래 뿜는 기구
Bê tông nhựa hạt mịn 결이 고운 아스팔트 콘크리트
Bê tông nhựa hạt thô 결이 굵은 아스팔트 콘크리트
Bê tông nhựa hạt trung 결이 중형 아스팔트 콘크리트
Biển báo kéo còi BT đúc sẵn 휘파람 부름 프리캐스트 콘크리트 푯말
Biển đồi dốc BT 비탈길 프리캐스트 콘크리트 푯말
Biển đường vòng BT đúc sẵn 만곡부 프리캐스트 콘크리트 표지
Bộ phát sóng 86B11 방송 장치 86B11
Bộ định vị 위치 선정 장치
Bột bả Atanic 아타니그 벽토
Bột bả Jajynic 자지니그 벽토
Bột bả tường, cột, dầm trần 벽. 기둥. 천장빔의 벽토
Bột ejectomer ejectomer 가루
Bột màu 착색 가루
Bột phấn 고운 가루
Bột thạch anh 석영 가루
Bột đá 돌 가루
Bóng đèn 25W 등피 25W
Bu lông M12 볼트 M12
Bu lông M16x200 볼트 M16x200
Bu lông M20x50 볼트 M20x50
Bu lông M20x70 볼트 M20x70
Bu lông M20x75 볼트 M20x75
Bu lông chữ U, M12 U형 볼트, M12
Bu lông + lói 볼트 + ?
Bu lông + rông đen 볼트 + 똬리쇠
Bu lông + đinh tán 볼트 + 대갈못
Bu lông M10x150 볼트 M10x150
Bu lông M12x1000 볼트 M12x1000
Bu lông M12x1140 볼트 M12x1140
Bu lông M12x150 볼트 M12x150
Bu lông M12x200 볼트 M12x200
Bu lông M12x250 볼트 M12x250
Bu lông M14x1690 볼트 M14x1690
Bu lông M14x250 볼트 M14x250
Bu lông M14x50 볼트 M14x50
Bu lông M14x70 볼트 M14x70
Bu lông M16x10 볼트 M16x10
Bu lông M16x150 볼트 M16x150
Bu lông M16x2430 볼트 M16x2430
Bu lông M16x250 볼트 M16x250
Bu lông M16x320 볼트 M16x320
Bu lông M16x330 볼트 M16x330
Bu lông M18x20 볼트 M18x20
Bu lông M18x200 볼트 M18x200
Bu lông M20x1200 볼트 M20x1200
Bu lông M20x180 볼트 M20x180
Bu lông M20x200 볼트 M20x200
Bu lông M20x48 볼트 M20x48
Bu lông M20x60 볼트 M20x60
Bu lông M20x500 볼트 M20x500
Bu lông M20x65 볼트 M20x65
Bu lông M20x80 볼트 M20x80
Bu lông M22x350 볼트 M22x350
Bu lông M24x100 볼트 M24x100
Bu lông M24x85 볼트 M24x85
Bu lông M28x105 볼트 M28x105
Bu lông các loại 다른 볼트
Bu lông cường độ cao M16-M50 장력볼트 M16-> M50
Bu lông fi 22-27mm 볼트Φ22-> Φ27mm
Bu lông thép cường độ cao fi 36mm, L = 5-8m 강철 장력볼트Φ36mm, L=5-> 8m
Bu lông và đai ốc 볼트와 나사 너트
Bu lông đầu vuông M20x70 사각 머리 볼트 M20x70
Búa khoan 수동 착암기
Búa khoan đá 돌 수동 착암기
Cao su đệm khe giãn 신축 이음의 고무
Cần khoan (ống khoan) 천공기(파이프)
Cần khoan 1.22m 천공기 공구 1.22m
Cần khoan 1.83m 천공기 공구 1.83m
Cần khoan 2.5m 천공기 공구 2.5m
Cần khoan D114 천공기 D114
Cần khoan D32, L = 0.7m 천공기 D32, L = 0.7m
Cần khoan D32, L = 1.5m 천공기 D32, L = 1.5m
Cần khoan D38, L = 3.73m 천공기 D38, L = 3.73m
Cần khoan D38, L = 4.32m 천공기 D38, L = 4.32m
Cần khoan D89, L = 0.96m 천공기 D89, L = 0.96m
Cần khoan L = 1.5m 천공기 공구 L = 1.5m
Cần khoan L = 1m 천공기 공구 L = 1m
Cần khoan Robbin Robbin 천공기
Cần khoan fi 32, L = 2.8m 천공기 공구 Φ32, L = 2.8m
Cần khoan fi 32mm, L = 4m 천공기 공구 Φ32mm, L = 4m
Cần khoan fi 76, L = 1.2m 천공기 공구 Φ76, L = 1.2m
Cấp phối đá dăm 0.075-50mm 쇄석 0.075-50mm 혼합
Cây chống 받침 기둥(목제)
Cây chống thép hình 철근 받침 기둥
Cáp cường độ cao 장력 케이블
Cáp ngầm 지하 케이블
Cáp trần 나케이블
Cát chuẩn 표준 모래
Cát hạt nhỏ 고운 모래
Cát mịn 세사토
Cát sạn 잔모래
Cát thạch anh 규사
Cát trắng mịn 고운 흰 모래
Cát vàng 황사
Cát vàng hạt to 결이 굵은 황사
Cát đen 블랙샌드
Cát đổ beton 콘크리트 모래
Choòng nón xoay loại K K종류 대형해머기
Choòng nón xoay loại T T종류 대형해머기
Chốt dây 전선 핀
Chốt phân loại 다른 핀
Cồn 90 độ 90도 알코올
Cốc nhựa 플라스틱 컵
Cốp pha thép 철근 거푸집
Côn nhựa 플라스틱 막대기
Công tắc đạp chân 발으로 이용하는 스위치
Cột BT hình chữ H dài 6m H형 콘크리트 기둥, 길이 6m
Cột BT hình chữ H dài 7m H형 콘크리트 기둥, 길이 7m
Cột BT hình chữ H dài 8m H형 콘크리트 기둥, 길이 8m
Cột BT hình chữ H dài 9m H형 콘크리트 기둥, 길이 9m
Cột BT ly tâm 7.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 7.5m
Cột BT ly tâm 8.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 8.5m
Cột BT ly tâm 9.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 9.5m
Cột chống ống thép 받침 철근 기둥
Cột km bằng tôn và sắt km 알리는 철과 철판 표지
Cột đánh dấu 1.2m 마크하는 기둥 1.2m
Cột đường vòng BT đúc sẵn 만곡부 프리캐스트 콘크리트 기둥
Cọc BTCT 10x10 M250 철근 콘크리트 기둥 10x10, 강도250
Cọc BTCT 15x15 M250 RC 기둥 15x15, 강도250
Cọc BTCT 20x20 M250 RC 기둥 20x20, 강도250
Cọc BTCT 25x25 M250 RC 기둥 25x25, 강도250
Cọc BTCT 30x30 M250 RC 기둥 30x30, 강도250
Cọc BTCT 35x35 M250 RC 기둥 35x35, 강도250
Cọc BTCT 40x40 M250 RC 기둥 40x40, 강도250
Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 30-50cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 30-> 50cm
Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 60-84cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 60-> 84cm
Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 94-120cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 94-> 120cm
Cọc gỗ L<=10m 목제 기둥 L <10m>10m 목제 기둥 L > 10m
Cọc mốc cáp BTĐS 120x120x1200 프리캐스트 콘크리트 안내 케이블 말뚝
Cọc ống BTCT D1000 관 모양의 RC말뚝 D1000
Cọc ống BTCT D550 관 모양의 RC말뚝 D550
Cọc ống BTCT D600 관 모양의 RC말뚝 D600
Cọc ống BTCT D800 관 모양의 RC말뚝 D800
Cọc ống thép D1000 관 모양의 철근 말뚝 D1000
Cọc ống thép D300 관 모양의 철근 말뚝 D300
Cọc ống thép D500 관 모양의 철근 말뚝 D500
Cọc ống thép D600 관 모양의 철근 말뚝 D600
Cọc ống thép D800 관 모양의 철근 말뚝 D800
Cọc thép hình U, I cao <= 100mm I와 U형 철근 말뚝, 높이 <100mm>100mm, L<10m>100mm, L<10m>100mm, L>10m I와 U형 철근 말뚝, 높이 >100mm, L>10m
Cọc ván thép <=12m rộng 0.4m 강널말뚝, 높이<12m>12m rộng 0.4m 강널말뚝, 높이>12m, 너비 0.4m
Cọc đấu dây mạ đồng 전선을 연결 청동빛의 말뚝
Cóc + Bulông cóc U형 핀+ U형 볼트
Cót ép 섬유판
Cuống sứ 꽃자루 모양 자기 제품
Cút thép đầu cọc D34/15 말뚝 머리에 철근 엘보우 D34/15
Củi đun 장작
Cơ cấu tín hiệu loại 2 đèn 이중의 라이트 신호 장치
Cừ gỗ --< td 12x25 목제 시트파일(널말뚝), 단면 12x25
Cừ gỗ --< td 8x25 목제 시트파일, 단면 8x25
Cừ gỗ --< td 12x25 목제 시트파일, 단면 12x25
Cừ gỗ --
Dầu CS46 CS46 오일
Dầu DO DO 오일
Dầu bảo ôn 오일(?)
Dầu bôi 바르는 오일
Dầu bôi trơn 윤활유
Dầu bóng 광택 오일
Dầu diezen 디젤유
Dầu hỏa 파라핀유
Dầu mazút 연료유
Dầu thủy lực 수력 오일
Dầu truyền nhiệt 열을 전달하는 오일
Dây buộc 매는 끈
Dây dẫn lưỡng kim fi 2.5mm, 3mm 합금 도선 Φ2.5mm, Φ3mm
Dây dẫn sắt fi 3mm, fi 4mm 철 도선 Φ3mm, Φ4mm
Dây dẫn thép nhiều sợi 섬유성의 강철 도선
Dây hãm 제동 선
Dây kẽm buộc 1mm 아연 선 1mm
Dây nổ 폭발 선
Dây nổ chịu nước 방수 폭발 선
Dây thép 4 ly 강철 선 4mm
Dây thép D6-D8 강철 선 D6-D8
Dây thép fi 2.5mm 강철 선 Φ2.5mm
Dây thép fi 3mm 강철 선 Φ3mm
Dây thép fi 5 강철 선 Φ5
Dây thừng 노끈
Dây tín hiệu cuộn 150m 신호선150m
Dây tín hiệu cuộn 300m 신호선300m
Dây xích truyền động 부속품 체인
Dây đan 엮은 선
Dây điện 전기선
Dây điện 19x0.52 전기선 19x0.52
Dây điện nổ mìn 발파점화 전기선
Dung môi PUH 3519 PUH 3519 용매
Dung môi PUV PUV 용매
Đầu dẫn hướng 인도하는 머리
Đầu neo kéo 당기는 앵커 머리
Đầu nối cần khoan 천공기 공구를 연결 머리
Đầu nối nhanh 빠른 연결 머리
Đầu phá 150mm 돌파 머리 150mm
Đầu phá 250mm 돌파 머리 250mm
Đất cấp phối tự nhiên 원지반 혼합
Đất dính 점착력있는 흙
Đất sét 점토
Đất đèn 탄화칼슘 흙
Đất đỏ 적색토
Đá 0.15-0.5 돌 0.15-0.5
Đá 0.5-1 돌 0.5-1
Đá 0.5-1.6 돌 0.5-1.6
Đá 0.5-2 돌 0.5-2
Đá 0.5x1 돌 0.5x1
Đá 1x2 돌 1x2
Đá 2x4 돌 2x4
Đá 4x6 돌 4x6
Đá 5-15mm 돌 5-15mm
Đá 60-80mm 돌 60-80mm
Đá 6x8 돌 6x8
Đá cấp phối 0-4cm 돌 혼합 0-4cm
Đá cấp phối dmax <=4 돌 혼합 dmax <=4
Đá cấp phối dmax <=6 돌 혼합 dmax <6>6 돌 혼합 dmax >6
Đá cẩm thạch tiết diện <=0.16m2 대리석 단면<=0.16m2
Đá cẩm thạch tiết diện <=0.25m2 대리석 단면<0>0.25m2 대리석 단면>0.25m2
Đá cắt 잘라낸 돌
Đá chẻ 10x10x20 쪼개진 돌 10x10x20
Đá chẻ 15x20x25 쪼개진 돌 15x20x25
Đá chẻ 20x20x25 쪼개진 돌 20x20x25
Đá dăm tiêu chuẩn 표준 쇄석
Đá dăm đen 검은 쇄석
Đá granít tự nhiên (đá hoa cương) 천연의 화강암
Đá hoa cương tiết diện <= 0.16m2 화강암 단면 <=0.16m2
Đá hoa cương tiết diện <= 0.25m2 화강암 단면 <0> 0.25m2 화강암 단면 >0.25m2
Đá hộc 마름돌
Đá mài 숫돌
Đá sỏi fi max = 20mm 자갈 Φmax=20mm
Đá sỏi fi max = 30mm 자갈 Φmax=30mm
Đá trắng nhỏ 작은 흰 돌
Đá xanh miếng 10x20x30 청석 10x20x30
Đế cắm rơle 중계석
Đế chân cột bê tông đúc sẵn 프리캐스트 콘크리트 기둥 밑판
Đệm cao su 고무 개스킷
Đệm chống xoáy 회전 저항 개스킷
Đinh 10mm 못 10mm
Đinh 6cm 못 6cm
Đinh các loại 여러 가지 못
Đinh crămpông 철제 징
Đinh mũ 구두 징
Đinh mũ fi 10x20 징 Φ10x20
Đinh mũ fi 4x100 징 Φ4x100
Đinh tán fi 20 대갈못 Φ20
Đinh tán fi 22 대갈못 Φ22
Đinh vấu 잔 모양 대가리가 있는 갈고리 못
Đinh vít 나사못
Đinh đỉa 대가리 없는 못
Đinh đỉa fi 6x120 대가리 없는 못Φ6x120
Đinh đỉa 8x250 대가리 없는 못Φ8x250
Đinh đường 도로 못
Đồng hồ áp lực fi 60 압력계 Φ60
Đồng tấm d=2mm 청동판 d=2mm
Đui đèn tín hiệu 신호램프의 소켓
Đuôi choòng D38 대형해머기 맨 뒤에 있는 부분
Fibro xi măng 석면 시멘트
Flinkote
Formica 포마이커
Gas 가스
Gầu khoan 천공 버킷
Gầu khoan đá 돌 천공 버깃
Gầu ngoạm 준설버킷
Gạch bê tông 10x20x40 콘크리트 벽돌 10x20x40
Gạch bê tông 15x20x30 콘크리트 벽돌 15x20x30
Gạch bê tông 15x20x40 콘크리트 벽돌 15x20x40
Gạch bê tông 20x20x40 콘크리트 벽돌 20x20x40
Gạch ceramic 12x30cm 도자기타일 12x30cm
gạch ceramic 도자기타일 12x40 cm
도자기타일 12x50 cm
도자기타일 15x15 cm
도자기타일 15x30 cm
도자기타일 15x50 cm
도자기타일 20x20 cm
도자기타일 20x25 cm
도자기타일 20x30 cm
도자기타일 20x40 cm
도자기타일 30x30 cm
도자기타일 40x40 cm
도자기타일 45x60 cm
도자기타일 45x90 cm
도자기타일 50x50 cm
도자기타일 60x60 cm
도자기타일 60x90 cm
내열성 타일 22x10, 5x15(공동 4)
내열성 타일 22x15x10.5(공동 6)
내열성 타일 22x22x10,5(공동 10)
Gạch Chỉ 6.5x10.5x22
gạch chịu lửa 내화벽돌
Gạch grannit nhân tạo 인조 화강암
gạch lá dừa 줄무늬 타일 10x20cm
gạch lát xi măng 시멘트기와 30x30
시멘트기와 40x40
gạch men sứ 유약붙임기와15x15
gạch ống 공동벽돌10x10x20
공동벽돌8x8x19
공동벽돌9x9x19
gạch rỗng 노즐벽돌 10x13,5x22 6공동
노즐벽돌 10x15x22 6공동
노즐벽돌 8.5x13,5x20 6공동
gạch silacát 규석벽돌 6.5x12x25
gạch thẻ 일반벽돌4.5x9x19
일반벽돌4x8x19
일반벽돌5x10x20
gạch thông gió 환기벽돌20x20cm
환기벽돌30x30cm
gạch vỉ gạch vỉ (mosaique)(깍비)
gạch vỡ 벽돌 조각
gạch xi măng tự chèn 시멘트 벽돌 ,두께 3,5cm
시멘트 벽돌 ,두께 5,5cm
gạch đất nung 소성점토 벽돌 30x30
소성점토 벽돌 35x35
소성점토 벽돌 40x40
기계에 신호 기록
기계에 신호 기록& 예비 부품
Ghi điện đơn
giấy dầu 기름종이
giấy dán tường Đài Loan 대만벽지
giấy nhám 샌드페이퍼
giấy nhám mịn 매끄러운 샌드페이퍼
giấy nhám thô 거칠거칠한 샌드페이퍼
giá dưới bắt cơ cấu vào cột 하 뼈대 기둥에 장치들 붙이는 장비
위 뼈대 기둥에 장치들 붙이는 장비
giáo công cụ 발판도구
giáo thép 절근 발판
gioăng cao su ngăn nước 방수와셔
gioăng kính 유리 와셔
gioăng tam pôn 단폰 와셔
gioăng đồng 동 와셔
bố cầu bằng cao su 고무 교좌
bố cầu bằng thép 절근 교좌
gỗ chèn gỗ chèn
gỗ chống
gỗ chống (công trình giao thông)
gỗ dán 합판
gỗ fi 10 목재 ∮10
gỗ hộp
gỗ làm khe co giãn 신축이음에 사용한 목재
gỗ nhóm 4 4조 목재
gỗ phòng xô 100x100x700
gỗ sàn thao tách kê đệm
gỗ ván 바닥재
gỗ ván cầu công tác
gỗ ván khuôn
gỗ ván làm lambri 마감재
gỗ xẻ 제재하기에 알맞은 나무 5-7조
gỗ đà nẹp
hắc ín 타르
hộp cáp cuối bằng gang 주철 케이블 박스
hộp cáp phân hướng 방향 나누는 케이블 박스
hộp khóa điện 전기 박스
hộp biến thế 변압 박스
joint cao su lá 고무 joint 10mm
keo bituminous Bituminous 풀
keo megapoxy Megapoxy 풀
keo da trâu 물소 가죽 풀
keo dán formica formica 풀
Keo dán gạch vỉ
keo dán giấy trang trí 벽지풀
keo 천장에 사용한 본드(silicon bond)
화강암 사용한 본드
khe co giãn dầm liên tục 연속 신축이음 빔
khe co giãn dầm đúc sẵn 조립식 신축이음 빔
khung nhôm 알루미늄 뼈대
khớp nối nhanh 급속한 연결 힌지
kính trắng 일반 유리 5mm
무 전기뇌관
kíp điện vi sai 전기 뇌관
lập lách
lập lách P43
lito Litography 3x3
Long đen vênh
lợi gầu hợp kim
dao cắt 커팅브레이드 D350mm
lưỡi cưa cắt 톱날
lưỡi doa robbin
lưỡi khoan 비트 -드릴용의 날
lưới an toàn 안전 그물
Lưới mắt cáo 격자 울타리 1x1x1,2
lưới thép b40 절근 그물 b40 1,2m 3mm
절근 그물 Ø 1mm (2층)
절근 그물 Ø 4mm
lưới thép đầu dốc 슬로프에 사용한 절근 그물
mát tít 매스틱
mát tít nhựa trải đường 매스틱아스팔트
màn phản quang 반광 스크린
miếng cách điện hình T T형 전기 절연
inox móc treo 이녹스 갈고리
móc sắt 쇠갈고리
móc sắt+đệm(ty lợp) 쇠갈고리+패드
방향탐지기 head D40
Mũi khoan 비트 -드릴용의 날
비트 -드릴용의 날 d102mm
비트 -드릴용의 날 D105mm
비트 -드릴용의 날D42mm
비트 -드릴용의 날D45mm
비트 -드릴용의 날D76mm
Robbin 비트
비트Ø168mm
비트Ø51mm
비트Ø59-76mm
비트Ø80mm
mùn cưa 톱밥
mút dầy 캔틸레버 뚜게:3-5cm
mỡ bôi trơn 그리스
그리스 mỡ bò
그리스 등등
mỡ trung tính 중성 그리스
mực in cao cấp 고급 잉크
nắp chụp nhựa 덮개 플라스틱 60
덮개 플라스틱 80
neo 앵커 OVM 15-4
앵커 OVM 15-6
앵커 OVM 15-8
앵커 OVM 158
Ngăn phòng xô
ngói 기와 75v/m²
ngói thái cực 태극 기와
ngói bò 소 기와
ngói mái 지붕 기와 13ea/m²
지붕 기와 22ea/m²
ngói hình mũi hài 구두형 기와 75ea/m²
nhưa bitum 광물 타르
광물 타르 No.4
nhựa thông 테레빈
nhựa đường 아스팔트
nước ngọt 물
oxy 옥시
ống bảo vệ 보호 파이프 D32
ống bảo vệ cáp 케이블 보호 파이프 D50
ống cao su cao áp 고압 고무파이프 D34
고압 고무파이프 D60
ống luồn cáp 케이블을 넣는 파이프Ø<=100
케이블을 넣는 파이프Ø<=150
케이블을 넣는 파이프Ø<=80
줄을 넣는 파이프Ø52
신호선을 넣는 파이프Ø32
ống nhựa 플라스틱 파이프 D58
플라스틱 파이프Ø 40mm
신축이음 플라스틱 파이프D42
ống nối 연결 파이프Ø<=100
연결 파이프Ø<=150
연결 파이프Ø<=80
ống nối nhanh 빠른연결 파이프
ống thép 철근 파이프D36
철근 파이프D50
철근 파이프D650mm
ống thép(dải phân cách) 철근 파이프 D80-100
ống thép giàn khoan 시추 플랫폼 철근 파이프 D60
ống&đệm cách điện 파이프&패드 절연
Ống vách D76
Ống vách Ø168mm
ống xói 낙수 홈통 150mm
낙수 홈통 250mm
낙수 홈통 50mm
ống đổ 직립관 Ø150
직립관 Ø300
Ổ khóa Lock
pat liên kết U trên U dưới
pat treo (v nhỏ)
부이
bouy 부표
활석 가루
phân bón lá 입 비료
phèn chua 명반
chất phụ gia 첨가물
CMC 첨가물
phụ gia trộn sơn để bả tường,cột,trần
chất phụ gia trương nở 팽창 첨가물
puli sứ 도르래 자기 25x25
quang treo rơle tín hiệu 릴레이 신호 걸이
quả đập khí nén D105mm
quả đập khí nén Ø 76mm
que hàn 막대용접
que hàn các bon 카본지 막대용접
막대용접 Ø 4
que hàn thép 철근 막대용접
que hàn đồng 동 막대용접
ray 레일 p26-25-24(10m)
레일 p26-25-24(8m)
레일 p26-25-24(9,58m)
레일 P33-30(12,5m)
레일 P33-30(12m)
레일 P38 (12,5m)
레일 P38-41
레일 P43 (12,5m)
레일 P43-38 (12,5m)
레일 P43-38 (12m)
레일 P43-44
예비레일
răng búa đập đá 메다듬 망치 이
răng cào
Răng gầu hợp kim 버킷
Rơ le tín hiệu tàu chay 기자신호 릴레이
sắt L bắt ray 선로연결 L형
sắt L 철 L형 50x50x5
sắt U 철 U형
철박스형
sắt ống làm khung cổng sắt 문틀을 만들는 철박스형
문틀을 만들는 철파이프형
sắt ống đường kính 60mm 철파이프형 지름60mm
철파이프형 지름80mm
sắt vuông rỗng 빈 정사각형철 12x12mm
sắt vuông rỗng 빈 정사각형철 14x14mm
sắt vuông rỗng 빈 정사각형철 16x16mm
sắt vuông đặc 고체정사각형철12x12mm
sắt vuông đặc 고체정사각형철14x14mm
sắt vuông đặc 고체정사각형철16x16mm
sắt vòng đệm 분수전 / 分水栓 /
sắt đệm gót cóc
silicon chít mạch 실리콘코킹
simili
sỏi hạt lớn 큰자갈
sơn Joton FA ngoài nhà Joton FA 페인트 집외부
sơn Joton FA trong nhà Joton FA 페인트 집내부
sơn Joton PA ngoài nhà Joton PA 페인트 집외부
sơn Joton PA trong nhà Joton PA 페인트 집내부
Levis latex 페인트 집외부
Levis satin 페인트 집내부
sơn gỗ Dulux timber tone 목체페인트
sơn chống rỉ 녹막이 페인트
녹막이 페인트 phao tiêu
sơn dầu 유성 페인트
sơn nhiệt dẻo 속건성 페인트
sơn kẽ đường 메타크릴산 페인트
sơn lót 초벌칠 Devoe Pre-prime 167 ICI Dulux
초벌칠Dulux grey green phosphat
초벌칠 ICI Dulux Sealer 2000 알카리에 저항)
초벌칠 ICI Dulux solverborn Sealer알카리에 저항)
sơn lót cao cấp trong nhà 고급 초벌칠 ICI Dulux supreme 집내부
고급 초벌칠 ICI Dulux Wheather shield 내부
초벌칠 Jonton Pros 알카리에 저항
초벌칠 Levis acryl
sơn lót, chống kiềm 초벌칠 Levis fix알카리에 저항
초벌칠 super ata
초벌칠 알카라 저항 Super ata
sơn lót chống thấm 초벌칠 침투방지 Super ata
sơn lót kẻ đường 초벌칠 메타크릴산 페인트
sơn nước 수성 물감
sơn phủ 도료 Dulux epoxy floor coating
도료 Levis ligna
도료 Levis metal
도료 Maxilite enamel
도료 super ata 외부
sơn tạo gai Texture paint ata
texture paint ICI dulux textaclad acrylic base coat
texture paint Levis
sợi thủy tinh 유리섬유
자기
tam phôn Ø105mm
tam phôn Ø42mm
tấm bê tông 콘크리트18x22x100cm
콘크리트 18x33x100cm
콘크리트 20x20cm
tấm cách âm 방음 판 acoustic
절연 저항 판 siroport
패드
플라스틱 판
lưới nối 연결 그릴 D10
연결 그릴 D15
연결 그릴 D5
지붕 널 D10
지붕 널 D15
지붕 널 D5
Tấm nhựa 50x50 플라스틱 판50x50
Tấm nhựa PVC loại KN92 PVC 판 KN92종류
Tấm nhựa có khung xương sắt L3x4 철틀이 있는 플라스틱 판 L3x4
Tấm ốp 판자
Tấm sàn D10 마루 판자 D10
Tấm sàn D15 마루 판자 D15
Tấm sàn D5 마루 판자 D5
Tấm trần thạch cao 50x50cm 석고 천장판 50x50cm
Tấm trần thạch cao 63x41cm 석고 천장판 63x41cm
Tấm trần thạch cao dày 12mm, Elephant Brand 석고 천장판 두께 12mm, Elephant 브랜드
Tấm trần thạch cao dày 9mm, Elephant Brand 석고 천장판 두께 9mm, Elephant 브랜드
Tấm tường D10 벽판 D10
Tấm tường D15 벽판 D15
Tấm tường D5 벽판 D5
Tăng đơ (làm trần thạch cao) 꽉 죄는 것 (석고천장 시공때)
Tăng đơ D12 꽉 죄는 것 D12
Tăng đơ D14 꽉 죄는 것 D14
Tăng đơ fi38 dài 5-7m 꽉 죄는 것 Φ38, 길이 5-7m
Tà vẹt bêtông dài 12.5m 콘크리트 침목, 길이 12.5m
Tà vẹt gỗ 목재 침목
Tà vẹt gỗ 110x210x1800 목재 침목 110x210x1800mm
Tà vẹt gỗ 14x22x180 목재 침목 14x22x180cm
Tà vẹt sắt 철 침목
Tán che đèn 등(전등)의 갓
Than cám 석탄 가루
Thang leo, tay vịn 계단. 손잡이
Thanh C (đứng) C 자루(세로)
Thanh U (ngang trên& dưới làm vách t.cao) U 자루(석고천장 시공때 가로 위에와 아래에)
Thanh U dưới U 자루(아래에)
Thanh U trên U 자루(위에)
Thanh V25x25 V 자루 25x25
Thanh chống xà 도리를 받치는 자루
Thanh giằng sắt 25 và phụ kiện 부속품과 철 사꺼래 25
Thanh nhôm V 50x50 알루미늄 V 자루 50x50
Thấu kính tín hiệu 신호 렌즈
Thép I I 강철
Thép U160x150x5 U 강철 160x150x5
Thép bản d=2mm 판금 d=2mm
Thép chữ U U 강철
Thép cường độ cao 장력 강철
Thép góc 100x100mm 산형강 100x100mm
Thép góc 120x120mm 산형강 120x120mm
Thép góc 80x80mm 산형강 80x80mm
Thép hộp 50x100 박스 강철 50x100
Thép hình 형체 강철
Thép hình 100x100 형체 강철 100x100
Thép hình 40x40x3 형체 강철 40x40x3
Thép hình 50x50 형체 강철 50x50
Thép hình hệ khung treo đỡ 행거 프레임의 혛체 강철
Thép hình hệ ván khuôn 거푸집판의 혛체 강철
Thép hình làm khung xương 뼈대의 혛체 강철
Thép hình định vị cọc 기둥 고정 혛체 강철
Thép không rỉ 스테인리스
Thép làm dây co fi6 ??? (줄는 선)강철 Φ6
Thép làm lưới định vị fi6 고정하는 그물 강철 Φ6
Thép ống 파이프 강철
Thép ống(thang tải) 파이프 강철 (싣는 계단)
Thép ống fi42-49 파이프 강철 Φ42-49
Thép tấm 판금 강철
Thép tấm 3ly 판금 강철 3mm
Thép tấm d=6mm 판금 강철 d=6mm
Thép tấm dày 5mm 판금 강철 d=5mm
Thép tấm dày 3mm 판금 강철 d=3mm
Thép tấm hệ khung treo đỡ 행거 프레임의 판금 강철
Thép tấm hệ ván khuôn 거푸집판의 판금 강철
Thép tấm làm sẵn 프리패브 판금 강철
Thép tấm, thép hình 판금 강철, 형체 강철
Thép tròn fi 20-25 원형철근 Φ20-25
Thép tròn fi 25 원형철근 Φ25
Thép tròn fi 32mm 원형철근 Φ32
Thép tròn fi 6 원형철근 Φ6
Thép tròn fi 8 원형철근 Φ8
Thép tròn fi<=10 원형철근 Φ<= 10
Thép tròn fi <=18 원형철근 Φ <18>18 원형철근 Φ>18
Thép tròn fi>22 원형철근 Φ>22
Thiếc hàn 땜납
Thuốc nổ Amônít 폭발 암모니아비료
Thuốc nổ P113 폭발 P113
Thuốc trừ sâu 살충제
Thủy tinh nước 유리 물
Tôn 8mm 철판 8mm
Tôn d=1.5mm 철판 d= 1.5mm
Tôn d=2mm 철판 d= 2mm
Tôn lượn sóng dải ngăn cách 골함석
Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ 지붕의 골함석
Tôn tráng kẽm d=1.2mm 아연 철판 d=1.2mm
Tôn tráng kẽm sóng dài<=2m 골 아연 철판, 길이<=2m
Trụ bêtông (lđ dải phân cách) 중앙분리대 콘크리트 기둥
Trụ bê tông đúc sẵn 150x320x720 프리캐스트 콘크리트 기둥 150x320x720
Trụ đỡ tôn lượn sóng 골함석을 받침 기둥
Van 3 chiều 3쪽 밸브
Vành cắt 자른 림
Ván ép CD (1.2x2.4m) dày 4mm 합판 CD(1.2x2.4), 두께 4mm
Ván khuôn công nghiệp 공업용 거푸집판
Vải địa kỹ thuật 지질 구조의 직물
Ventônit ???
Vecni 니스
Viên phản quang 빛을 반사한 공
Vôi cục 횟반
Vòng đệm 개스킷
Vòng đỡ 케이블 고리
Vữa không co ngót 안 줄어들은 모르타르
Vữa phun khô 마른 거나이트 모르타르
Vữa phun ướt 축축한 거나이트 모르타르
Vữa samốt samot 모르타르
Xăng 가솔린
Xăng 가솔린
Xà gồ gỗ 8x20 목재 도리 8x20
Xà nẹp 빔 부목, 배튼
Xà phòng gốc (1%) 비누 원류
Xà thông tin 1.1m 정보 도리 1.1m
Xà thông tin 2.5m 정보 도리 2.5m
Xi măng PC30 시멘트 PC30
Xi măng trắng 오점이 없는 시멘트. 흰색 시멘트
Xút (0.2%) 소다 (0.2%)
TÊN MÁY, THIẾT BỊ 중기와 설비
Biến thế hàn xoay chiều- công suất 23kW 용접 변압기 - 동력 23kW
Bộ kích 10T 잭 10ton
Bộ kích lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 50T 거푸집판을 벗는 잭 50ton
Bộ kích lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 60T 거푸집판을 벗는 잭 60ton
Bộ thiết bị khoan nhồi TRC-15 천공기 세트 TRC-15
Bộ thiết bị trượt (60 kích loại 6T) 슬라이드 세트(잭 6ton: 60개)
Búa căn khí nén (chưa tính khí nén)-tiêu hao khí nén 1.5m3/ph 압축 공기 햄머 (압축 공기 없다) - 압축 공기 소비량 1.5m3/ph
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 1.2 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 1.2ton
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 1.8 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 1.8ton
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 2.5 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 2.5ton
Búa diezel chạy trên ray- trọng lượng đầu búa 3.5 T 레일에 있는 디젤 햄머 - 망치 머리 중량 3.5ton
Búa diezel tự hành bánh xích- trọng lượng đầu búa 1.8 T 크롤러로 햄머 - 망치 머리 중량 1.8ton
Búa rung- công suất 40kW 진동 햄머 - 동력 40kW
Búa rung- công suất 170kW 진동 햄머 - 동력 170kW
Búa rung cọc cát, tự hành bánh xích - công suất 60kW 크롤러로 모래 기둥 진동 햄머 - 동력 60kW
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa<= 1.8T 뜨는 기둥을 박는 항타기 (부속 기계와 대형 평저선 포함) - 망치 중량<=1.8ton
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa<= 2.5T 뜨는 기둥을 박는 항타기 (부속 기계와 대형 평저선 포함) - 망치 중량<=2.5ton
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa<= 3.5T 뜨는 기둥을 박는 항타기 (부속 기계와 대형 평저선 포함) - 망치 중량<=3.5ton
Ca nô - công suất 23CV 모터보트 - 동력 23CV
Ca nô - công suất 25CV 모터보트 - 동력 25CV
Ca nô - công suất 30CV 모터보트 - 동력 30CV
Ca nô - công suất 55CV 모터보트 - 동력 55CV
Ca nô - công suất 75CV 모터보트 - 동력 75CV
Ca nô - công suất 120CV 모터보트 - 동력 120CV
Ca nô - công suất 150CV 모터보트 - 동력 150CV
Cần cẩu cổng 30T (cổng trục - sức nâng 30T) 갠트리 기중기 30ton
Cần cẩu nổi kéo theo - sức nâng 30T 뜨는 이동 기중기 - 적재량 30ton
Cần trục bánh hơi - sức nâng 16T 공기타이어 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục bánh hơi - sức nâng 25T 공기타이어 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 10T 크롤러 기중기 - 적재량 10ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 16T 크롤러 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 25T 크롤러 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 30T 크롤러 기중기 - 적재량 30ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 40T 크롤러 기중기 - 적재량 40ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 50T 크롤러 기중기 - 적재량 50ton
Cần trục bánh xích - sức nâng 63T 크롤러 기중기 - 적재량 63ton
Cần trục ôtô - sức nâng 6T 트럭 기중기 - 적재량 6ton
Cần trục ôtô - sức nâng 10T 트럭 기중기 - 적재량 10ton
Cần trục ôtô - sức nâng 16T 트럭 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục ôtô - sức nâng 25T 트럭 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục ôtô - sức nâng 30T 트럭 기중기 - 적재량 30ton
Cần trục ôtô - sức nâng 50T 트럭 기중기 - 적재량 50ton
Cần trục tháp - sức nâng 16T 타워 기중기 - 적재량 16ton
Cần trục tháp - sức nâng 25T 타워 기중기 - 적재량 25ton
Cần trục tháp - sức nâng 40T 타워 기중기 - 적재량 40ton
Cần trục tháp - sức nâng 50T 타워 기중기 - 적재량 50ton
Cần trục tháp - sức nâng 80T 타워 기중기 - 적재량 80ton
Cẩu lao dầm K33-60 (cẩu long môn) 갠트리 기중기 K33-60
Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng 18T 공기타이어 롤러와 당기는 크롤러 기계 - 중량 18ton
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng 9T 공기타이어 모터 롤러 - 중량 9ton
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng 16T 공기타이어 모터 롤러 - 중량 16ton
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng 25T 공기타이어 모터 롤러 - 중량 25ton
Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 9T 강철 바퀴 모터 롤러 - 중량 9ton
Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng 10T 강철 바퀴 모터 롤러 - 중량 10ton
Đầm cóc 달구
Đầu kéo 30T 당기는 기계 30ton
Gầu đào ( thi công móng cọc, tường barette) 버킷 (기초 말뚝, 벽, ... 공사)
Giá long môn (cổng trục - sức nâng 10T) 갠트리 기중기 10ton
Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng) STS 시스템(지하 천공 공사)
Kích - sức nâng 30T 잭 30ton
Kích - sức nâng 250T 잭 250ton
Kích - sức nâng 500T 잭 500ton
Kích thông tâm YCM - 250T 중심을 통하는 잭 YCM - 250ton
Kích thông tâm YCM - 500T 중심을 통하는 잭 YCM - 500ton
Lò nấu sơn YHK 3A 페인트 가마 YHK 3A
Lò nung keo 아교 가마
Máy bào thép - công suất 7.5kW 철근 플레이너 - 동력 7.5kW
Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300CV)
Máy bơm bêtông - năng suất 50m3/h 콘크리트 펌프 - 능력 50m3/시간
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 20CV 물 펌프, 디젤 모터 - 동력 20CV
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 100CV (200m3/h) 물 펌프, 디젤 모터 - 동력 100CV
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 5CV 물 펌프, 디젤 모터 - 동력 5CV
Máy bơm nước, động cơ điện 1.1kW 물 펌프, 전기 모터 1.1kW
Máy bơm nước, động cơ điện 20kW 물 펌프, 전기 모터 20kW
Máy bơm vữa - công suất 40kW 모르타르 펌프 - 동력 40kW
Máy bơm vữa - năng suất 2m3/h 모르타르 펌프 - 능력 2m3/시간
Máy bơm vữa - năng suất 9m3/h 모르타르 펌프 - 능력 9m3/시간
Máy bơm vữa - năng suất 32-50m3/h 모르타르 펌프 - 능력 32-50m3/시간
Máy bơm xói 4MC (75kW)
Máy cắm bấc thấm 배수구와 연결 기계
Máy cắt bê tông (cắt khe) - công suất 7.5kW 콘크리트를 절단기 (틈만 만들다) - 동력 7.5kW
Máy cắt bê tông - công suất 12CV (MCD 218) 콘크리트를 절단기 - 동력 12마력(MCD 218)
Máy cắt cáp- công suất 10kW 케이블을 절단기 - 동력 10kW
Máy cắt gạch đá - công suất 1.7kW 돌과 벽돌을 절단기 - 동력 1.7kW
Máy cắt thép plasma 철근을 플라스마 절단기
Máy cắt tôn - công suất 15kW 철판을 절단기 - 동력 15kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW 철근을 굽고 절단기 - 동력 5kW
Máy cắt đột - công suất 2.8kW 원단 절단기 - 동력 2.8kW
Máy cạp tự hành - dung tích thùng 16m3 자동 스크레이퍼 - 탱크 용량 16m3
Máy cạp tự hành - dung tích thùng 9m3 자동 스크레이퍼 - 탱크 용량 9m3
Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 도로 갈퀴 스크레이퍼 Wirtgen - 1000C
Máy cào đá, động cơ điện - năng suất 2m3/ph 돌을 전기 모터 갈퀴 스크레이퍼 - 능력 2m3/ph
Máy cán tôn 철판을 절단기
Máy cưa kim loại - công suất 1.7kW 금속 톱 기계 - 동력 1.7kW
Máy cưa kim loại - công suất 2.7kW 금속 톱 기계 - 동력 2.7kW
Máy ép cọc sau 기둥 뒤에 프레스
Máy ép cọc trước - lực ép 150T 기둥 앞에 프레스 - 압력 150T
Máy ép cọc trước - lực ép 200T 기둥 앞에 프레스 - 압력 200T
Máy ép thủy lực (KGK-130C4) - lực ép 130T 유압식프레스 (KGK-130C4) - 압력 130T
Máy khoan - công suất 1.7kW 천공기 - 돌력 1.7kW
Máy khoan bê tông - công suất 1.5kW (đk<=30mm) 콘크리트 천공기 - 돌력 1.5kW (지름<30mm> 200KNm 모멘트>200KNm 천공기
Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đk khoan 45 (3 cần - 255CV) (máy khoan Robbin) 디젤 모터, 터널 자주식의 천공기 - 구멍 지름 45( 막대기 3개-255마력) (ROBBIN 천공기)
Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đk khoan 45 (3 cần - 147CV) 디젤 모터, 터널 자주식의 천공기 - 구멍 지름 45( 막대기 3개-255마력) (ROBBIN 천공기)
Máy khoan ngầm có định hướng 방향감각이 있는 지하 천공기
Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy YG60 지붕물매YG60을 강화하는 앵커 구멍을 만들는 천공기
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đk khoan 105-110mm 자주식의 회전하고 충격하는 천공기, 압축 공기를 이용(압축 공기 비용 없음) - 구멍 지름 105-110mm
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đk khoan 76-95mm 자주식의 회전하고 충격하는 천공기, 압축 공기를 이용(압축 공기 비용 없음) - 구멍 지름 76-95mm
Máy khoan đập cát - công suất 40kW 점프 천공기 - 동력 40kW
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel 310CV 자주식의 회전하고 충격하는 천공기, 디젤 모터 310마력
Máy khoan đá đất cầm tay - đường kính khoan <=42mm (truyền động khí nén-chưa tính khí) 소형 착암기 - 구멍 지름<= 42mm(압축 공기 전송-압축공기비용 없음)
Máy khoan đá đất cầm tay - đường kính khoan <=43mm (động cơ điện) 소형 착암기 - 구멍 지름<= 43mm(전기 모터)
Máy khoan đứng - công suất 2.5kW 세로축 천공기 - 동력 2.5kW
Máy khoan đứng - công suất 4.5kW 세로축 천공기 - 동력 4.5kW
Máy lốc tôn - công suất 5kW 철판을 벗는 기계 - 동력 5kW
Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16T) - trọng lượng 10T 수동 진동 롤러(다지는 것: 16t) - 중량 10T
Máy luồn cáp - công suất 15kW 케이블을 꿰는 기계 - 동력 15kW
Máy mài - công suất 1kW 가는 기계 - 동력 1kW
Máy mài - công suất 2.7kW 가는 기계 - 동력 2.7kW
Máy nâng (thủy lực) phục vụ thi công hầm - công suất 135CV 유압 승강기 (지하 공사) - 동력 135마력
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 500m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 500m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 240m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 240m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 1200m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 1200m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 360m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 360m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 420m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 420m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 540m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 540m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 600m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 600m3/시간
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất 660m3/h 공기 압축기, 디젤 모터 - 능력 660m3/시간
Máy nén khí, động cơ điện - năng suất 600m3/h 공기 압축기, 전기 모터 - 능력 600m3/시간
Máy phay - công suất 7kW 축융기 - 동력 7kW
Máy phát điện lưu động - công suất 30kW 이동 발전기 - 동력 30kW
Máy phát điện lưu động - công suất 50kW 이동 발전기 - 동력 50kW
Máy phát điện lưu động - công suất 75kW 이동 발전기 - 동력 70kW
Máy phun cát (chưa tính khí nén) 모래 분사기 (압축 공기 비용 없음)
Máy phun nhựa đường - công suất 190CV 타르를 분무기 - 동력 190마력
Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất 400m2/h 페인트를 분무기 (압축 공기 비용 없음) - 능력 400m2/h
Máy phun vẩy - năng suất 16m3/h 튀기는 분무기 - 능력 16m3/시간
Máy phun vẩy - năng suất 9m3/h 튀기는 분무기 - 능력 9m3/시간
Máy phun vữa - công suất 5.5kW 모르타르 분무기 - 동력 5.5kW
Máy phun vữa - năng suất 6m3/h 모르타르 분무기 - 능력 6m3/시간
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất 50-60m3/h 쇄석 혼합 분무기 - 능력 50-60m3/시간
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - công suất 130 - 140CV 아스팔트 콘크리트 혼합 분무기 - 동력 130-140마력
Máy san tự hành - công suất 108CV 자주식의 그레이더 - 동력 108마력
Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất 100m3/h 벤토나이트를 치는 체 BE100 - 능력 100m3/시간
Máy tiện - công suất 10kW 선반 - 동력 10kW
Máy trắc đạc (toàn đạc điện tử)
Máy trải bêtông SP500 콘크리트를 분무기 SP500
Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít 콘크리트를 믹서 - 용량 250리터
Máy trộn bê tông - dung tích 500 lít 콘크리트를 믹서 - 용량 500리터
Máy trộn dung dịch khoan - dung tích <=750 lít 천공 용액 믹서 - 용량 <= 750리터
Máy trộn vữa - dung tích 80 lít 모르타르 믹서 - 용량 80리터
Máy uốn ống - công suất 2.8kW 파이프를 굽히는 기계 - 동력 2.8kW
Máy ủi - công suất 75CV 불도저 - 동력 75마력
Máy ủi - công suất 108CV 불도저 - 동력 108마력
Máy ủi - công suất 140CV 불도저 - 동력 140마력
Máy ủi - công suất 180CV 불도저 - 동력 180마력
Máy ủi - công suất 240CV 불도저 - 동력 240마력
Máy ủi - công suất 320CV 불도저 - 동력 320마력
Máy vận thăng - sức nâng 0.8T - H nâng 80m 승강기 - 적재 하중 0.8T - 높이 80m
Máy vận thăng lồng - sức nâng 3T - H nâng 100m 프레임 승강기 - 적재 하중 3T - 높이 100m
Máy xúc lật - dung tích gầu 0.9m3 프론트 엔드 로우더 - 버킷 용량 0.9m3
Máy xúc lật - dung tích gầu 1.65m3 프론트 엔드 로우더 - 버킷 용량 1.65m3
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất 1kW 플랫폼형 콘크리트 진동기 - 동력 1kW
Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1.5kW 관통하는 콘크리트 진동기 - 동력 1.5kW
Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 3.5kW 관통하는 콘크리트 진동기 - 동력 3.5kW
Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T 자주식의 진동기 - 중량 25T
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 0.4m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.4m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 0.65m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.65m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 1.2m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.2m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 1m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 1m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 1.6m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.6m3
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu 2.3m3 드래그라인 클램쉘 버킷 굴착기 - 버킷 용량 2.3m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.4m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.4m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.5m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.5m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.6m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.6m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 0.8m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 0.8m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 1.25m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.25m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 1.6m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 1.6m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 2.3m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 2.3m3
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu 3.6m3 크롤러로 1버킷 굴착기 - 버킷 용량 3.6m3
Nồi nấu nhựa 아스팔트 냄비
Ô tô chuyển trộn bêtông - dung tích thùng trộn 6m3 콘크리트를 믹서 트럭 - 용량 6m3
Ô tô chuyển trộn bêtông - dung tích thùng trộn 10.7m3 콘크리트를 믹서 트럭 - 용량 10.7m3
Ô tô chuyển trộn bêtông - dung tích thùng trộn 14.5m3 콘크리트를 믹서 트럭 - 용량 14.5m3
Ô tô chứa nhiên liệu - trọng tải 2.5T 연료 트럭 - 하중 2.5T
Ô tô tự đổ - trọng tải 5T 자동 덤프 트럭 - 하중 5T
Ô tô tự đổ - trọng tải 7T 자동 덤프 트럭 - 하중 7T
Ô tô tự đổ - trọng tải 10T 자동 덤프 트럭 - 하중 10T
Ô tô tự đổ - trọng tải 12T 자동 덤프 트럭 - 하중 12T
Ô tô tự đổ - trọng tải 15T 자동 덤프 트럭 - 하중 15T
Ô tô tự đổ - trọng tải 22T 자동 덤프 트럭 - 하중 22T
Ô tô tự đổ - trọng tải 27T 자동 덤프 트럭 - 하중 27T
Ô tô tưới nước - dung tích 5m3 살수차 - 용량 5m3
Ô tô tưới nước - dung tích 9m3 살수차 - 용량 9m3
Ô tô vận tải thùng - trọng tải 7T 컨테이너 트럭 - 하중 7T
Ô tô tưới nhựa 7T 타르를 뿌리는 트럭 7T
Palăng xích - sức nâng 3T 체인 도르래 - 적재 하중 3T
Palăng xích - sức nâng 5T 체인 도르래 - 적재 하중 5T
Phao thép - trọng tải 60T 강철 부이 - 하중 60T
Phao thép - trọng tải 200T 강철 부이 - 하중 200T
Phao thép - trọng tải 250T 강철 부이 - 하중 250T
Quang lật 360T/h ??
Sà lan công trình - trọng tải 200T 대형 평저선 - 하중 200T
Sà lan công trình - trọng tải 250T 대형 평저선 - 하중 250T
Sà lan công trình - trọng tải 300T 대형 평저선 - 하중 300T
Sà lan công trình - trọng tải 400T 대형 평저선 - 하중 400T
Sà lan mở đáy - trọng tải 400T 밑바닥을 여는 대형 평저선 - 하중 400T
Sà lan công trình - trọng tải 600T 대형 평저선 - 하중 600T
Sà lan công trình - trọng tải 800T 대형 평저선 - 하중 800T
Tàu cuốc sông - công suất 495CV 강에 준설기선 - 동력 495마력
Tàu cuốc biển - công suất 2085CV 바다에 준설기선 - 동력 2085마력
Tàu hút - công suất 600CV 흡입 선 - 동력 600마력
Tàu hút bụng tự hành - công suất 1390CV 밑바닥으로 자주식의 흡입 선 - 동력 1390마력
Tàu hút bụng tự hành - công suất 3958CV 밑바닥으로 자주식의 흡입 선 - 동력 3958마력
Tàu hút bụng tự hành - công suất 5945CV 밑바닥으로 자주식의 흡입 선 - 동력 5945마력
Tàu hút bùn - công suất 585CV 진흙을 흡입 선 - 동력 585마력
Tàu hút bùn - công suất 1200CV 진흙을 흡입 선 - 동력 1200마력
Tàu hút bùn - công suất 4170CV 진흙을 흡입 선 - 동력 4170마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 75CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 75마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 150CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 150마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 360CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 360마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 600CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 600마력
Tàu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu, …) - công suất 1200CV 물에 공사와 당기는 배(정박하는 배, 오일을 공급 배, 등등) - 동력 1200마력
Tàu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170CV - dung tích gầu 17m3 클램쉘 버킷 준설기선 (지하 돌을 파기 가능함) - 버킷 용량 17m3
Tàu đóng cọc C96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa 7.5T 기둥을 박는 배 C96 - 유압 해머, 해머 머리 중량 7.5T
Thiết bị lặn 다이빙 장치
Thiết bị sơn kẻ vạch YHK10A 페인트로 선을 긋는 설비 YHK10A
Thiết bị đun rót (mastic) 매스틱을 끓고 따르는 설비
Thùng trộn 750 lit 믹서 탱크 750리터
Tổ hợp dàn khoan leo, công suất 9kW 오르는 연합 천공기- 동력 9kW
Trạm trộn bê tông - năng suất 16m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 16m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 22m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 22m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 25m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 25m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 30m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 30m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 50m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 50m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 125m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 125m3/시간
Trạm trộn bê tông - năng suất 160m3/h 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 160m3/시간
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất 25T/h (*) 아스팔트 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 25T/시간
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất 60T/h (*) 아스팔트 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 60T/시간
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất 80T/h (*) 아스팔트 콘크리트를 믹서 장소 - 능력 80T/시간
Tời manơ 13kW 조종윈치 13kW
Tời điện - sức kéo 1.5T 전기 윈치 - 하중 1.5T
Tời điện - sức kéo 3T 전기 윈치 - 하중 3T
Tời điện - sức kéo 3.5T 전기 윈치 - 하중 3.5T
Tời điện - sức kéo 5T 전기 윈치 - 하중 5T
Xáng cạp - dung tích gầu 1.25m3 굴착기 - 버킷 용량 1.25m3
Xe bơm bê tông tự hành - năng suất 50m3/h 자주식의 콘크리트 펌프 트럭 - 능력 50m3/시간
Xe goòng 3T 화차 3T
Xe goòng 5.8m3 화차 5.8m3
Labels:
Korean vocabularies
chuyên đề về ẩm thực
1 ,Các loại bánh
팬케이크 Bánh xèo ngọt
바나나팬케이크 Bánh chuối
빵 Bánh mỳ
계란후라이 Trứng ốp la
버터 BƠ
버터와잼 Bơ_Mứt
치즈 Pho mát
샌드위치 Bánh mỳ kẹp
타트넣은시큼한빵 Bánh flan
말은빵 Bánh cuốn
바나나잎에싼 쌀떡 Bánh chưng
단맛의 쌀떡 Bánh dẻo (EM thích bánh này thế )
완두콩떡 Bánh đậu xanh
잎에싼 빵 Bánh lá
2.Bún ,Phở
국수,쌀국수류 Mì,Hủ tiếu
쇠고기 국수 Phở bò
닭국수 Phở gà
야채국수 Mì chay
죽순 넣은 국수 Bún măng
3.Các món xào
닭튀김 국수 Mì xào gà
여러가지 재료가 든 튀김 국수 Mì xào thập cẩm
버섯새우 볶음 Tôm xào nấm
오징어 버섯볶음 Mực xào nấm
우랑 이두부 바나나 볶음 Ốc xào đậu phụ chuối
볶은야채 Rau xào
버섯양배추볶음 Rau cải xào nấm
4.Các món về gà
통닭 Gà quay
닭 샐러드 Gà xé phay (Ông xã nhà tớ mê món này lắm)
닭 버섯 튀김 Gà sốt nấm
닭튀김 Gà rán
닭카레 Gà cà_ri
5.Các món về thịt lợn
돼지고기 꼬챙이구이 Chả lợn xiên nướng
시고 단맛나는 돼지고기 튀김 thịt lợn xào chua ngọt
돼지고기 통구이 Thịt lợn quay
돼지고기 불고기 THịt lợn nướng
6.Các món về thịt bò
비프스테이크 Bít tết
쇠고기꼬챙이구이 Bò xiên nướng
쇠고기 고추튀김 Bò xào tuơng ớt
쇠고기식초절임 Bò nhúng giấm
7.Các món lẩu
쇠고기 냄비요리 Lẩu bò
생선 냄비요리 Lẩu cá
썩어 냄비요리 Lẩu thập cẩm
8.Nem/Chả giò
고기 애그롤 Nem thịt /chả giò
신맛나는 고기말이 Nem chua
9.CÁ
토마토 양념 생선구이 Cá sốt cà chua
생선튀김 Cá rán
생강절임 생선 Cá hấp gừng
다진생선튀김 chả cá
생선구이 Cá nướng
맥주로 찐 생선 Cá hấp bia
10.Gia vị
후추 Tiêu xay
소금 Muối
선탕 Đường
얼음 Đá
매운고추 ớt quả
간장 xì dầu
멸치 액젓 nước mắm
새우젓갈 간장 Mắm tôm
기름 Dầu ăn
갈다: xay, ghiền nhỏ
데치다: trần, luộc sơ
고다: ninh nhừ
채우다: ướp
불리다: ngâm
깎다, 베다: gọt (vỏ)
지지다: hầm, kho
빻다: giã
**
전자 레인지: Lò vi sóng
믹서기 : Máy xay sinh tố
전기밥통: Nồi cơm điện
가스렌지 : Bếp ga.
도마 :thớt
냄비 :Nồi
접시 :Đĩa
주걱 : Thìa sới cơm.
후라이팬: Chảo.
병따개: Đồ mở chai
식탁 : Bàn ăn.
바구니: Rổ
그릇: Bát
젓거락:Đũa
숟가락: Thìa
오렌지 :Cam
레몬 :Chanh
포멜로:Bưởi (Hôm qua mới được măm măm xong ngon thế ăn rùi hôm nay vẫn thèm )
바나나:Chuối
딸기âu tây
메론: Dưa thơm
수박ưa hấu
코코넛 :dừa
복숭아:Đào
파인애플ứa
파파야:Đu Đủ
배:Lê
망고스틴 :Măng cụt
자두:Mận
석류:Lựu
감:Hồng đỏ
잭푸루트:Mít
살구:Mơ (Loại quả này em thấy ở Hàn ngon và thơm hơn quả 매실 vì vị của nó giống với quả Mơ của nhà mình hơn đấy là ý kiến của em các bác cho ý kiến nhé )
석과두 :Na ,Mãng cầu
용안:Nhãn ,Long nhãn
포도 :Nho
구아바:ổi
두리안:Sầu riêng
귤:Quýt
리치:Vải
사과:Táo
망고:Xoài
람부단:Chôm chôm
아보가도:Bơ
밀크애플:Vú sữa
연화과 :Thanh long
대주:Táo ta
별사과:Khế
체리:Sê_ri
파: hành
양파: hành tây
마늘: tỏi
생강: gừng
깨: vừng
당근: cà rốt
오이: dưa chuột
고구마: khoai lang
무: củ cải
땅콩: lạc
미나리: rau cần
배추: cải thảo
옥수수: ngô
감자: khoai tây
버섯: nấm
-----------
버무리다: khuấy, trộn
재우다: ướp, tẩm gia vị
섞다: trộn, sóc
찌다: hấp
썰다/ 자르다: thái, cắt
굽다: nướng
끓이다: nấu sôi
다지다: băm
반죽하다:nhào bột
보치다: chiên, nướng
삶다: luộc
양념을 하다: nêm, tẩm gia vị
껍질을 벗기다: gọt vỏ
팬케이크 Bánh xèo ngọt
바나나팬케이크 Bánh chuối
빵 Bánh mỳ
계란후라이 Trứng ốp la
버터 BƠ
버터와잼 Bơ_Mứt
치즈 Pho mát
샌드위치 Bánh mỳ kẹp
타트넣은시큼한빵 Bánh flan
말은빵 Bánh cuốn
바나나잎에싼 쌀떡 Bánh chưng
단맛의 쌀떡 Bánh dẻo (EM thích bánh này thế )
완두콩떡 Bánh đậu xanh
잎에싼 빵 Bánh lá
2.Bún ,Phở
국수,쌀국수류 Mì,Hủ tiếu
쇠고기 국수 Phở bò
닭국수 Phở gà
야채국수 Mì chay
죽순 넣은 국수 Bún măng
3.Các món xào
닭튀김 국수 Mì xào gà
여러가지 재료가 든 튀김 국수 Mì xào thập cẩm
버섯새우 볶음 Tôm xào nấm
오징어 버섯볶음 Mực xào nấm
우랑 이두부 바나나 볶음 Ốc xào đậu phụ chuối
볶은야채 Rau xào
버섯양배추볶음 Rau cải xào nấm
4.Các món về gà
통닭 Gà quay
닭 샐러드 Gà xé phay (Ông xã nhà tớ mê món này lắm)
닭 버섯 튀김 Gà sốt nấm
닭튀김 Gà rán
닭카레 Gà cà_ri
5.Các món về thịt lợn
돼지고기 꼬챙이구이 Chả lợn xiên nướng
시고 단맛나는 돼지고기 튀김 thịt lợn xào chua ngọt
돼지고기 통구이 Thịt lợn quay
돼지고기 불고기 THịt lợn nướng
6.Các món về thịt bò
비프스테이크 Bít tết
쇠고기꼬챙이구이 Bò xiên nướng
쇠고기 고추튀김 Bò xào tuơng ớt
쇠고기식초절임 Bò nhúng giấm
7.Các món lẩu
쇠고기 냄비요리 Lẩu bò
생선 냄비요리 Lẩu cá
썩어 냄비요리 Lẩu thập cẩm
8.Nem/Chả giò
고기 애그롤 Nem thịt /chả giò
신맛나는 고기말이 Nem chua
9.CÁ
토마토 양념 생선구이 Cá sốt cà chua
생선튀김 Cá rán
생강절임 생선 Cá hấp gừng
다진생선튀김 chả cá
생선구이 Cá nướng
맥주로 찐 생선 Cá hấp bia
10.Gia vị
후추 Tiêu xay
소금 Muối
선탕 Đường
얼음 Đá
매운고추 ớt quả
간장 xì dầu
멸치 액젓 nước mắm
새우젓갈 간장 Mắm tôm
기름 Dầu ăn
갈다: xay, ghiền nhỏ
데치다: trần, luộc sơ
고다: ninh nhừ
채우다: ướp
불리다: ngâm
깎다, 베다: gọt (vỏ)
지지다: hầm, kho
빻다: giã
**
전자 레인지: Lò vi sóng
믹서기 : Máy xay sinh tố
전기밥통: Nồi cơm điện
가스렌지 : Bếp ga.
도마 :thớt
냄비 :Nồi
접시 :Đĩa
주걱 : Thìa sới cơm.
후라이팬: Chảo.
병따개: Đồ mở chai
식탁 : Bàn ăn.
바구니: Rổ
그릇: Bát
젓거락:Đũa
숟가락: Thìa
오렌지 :Cam
레몬 :Chanh
포멜로:Bưởi (Hôm qua mới được măm măm xong ngon thế ăn rùi hôm nay vẫn thèm )
바나나:Chuối
딸기âu tây
메론: Dưa thơm
수박ưa hấu
코코넛 :dừa
복숭아:Đào
파인애플ứa
파파야:Đu Đủ
배:Lê
망고스틴 :Măng cụt
자두:Mận
석류:Lựu
감:Hồng đỏ
잭푸루트:Mít
살구:Mơ (Loại quả này em thấy ở Hàn ngon và thơm hơn quả 매실 vì vị của nó giống với quả Mơ của nhà mình hơn đấy là ý kiến của em các bác cho ý kiến nhé )
석과두 :Na ,Mãng cầu
용안:Nhãn ,Long nhãn
포도 :Nho
구아바:ổi
두리안:Sầu riêng
귤:Quýt
리치:Vải
사과:Táo
망고:Xoài
람부단:Chôm chôm
아보가도:Bơ
밀크애플:Vú sữa
연화과 :Thanh long
대주:Táo ta
별사과:Khế
체리:Sê_ri
파: hành
양파: hành tây
마늘: tỏi
생강: gừng
깨: vừng
당근: cà rốt
오이: dưa chuột
고구마: khoai lang
무: củ cải
땅콩: lạc
미나리: rau cần
배추: cải thảo
옥수수: ngô
감자: khoai tây
버섯: nấm
-----------
버무리다: khuấy, trộn
재우다: ướp, tẩm gia vị
섞다: trộn, sóc
찌다: hấp
썰다/ 자르다: thái, cắt
굽다: nướng
끓이다: nấu sôi
다지다: băm
반죽하다:nhào bột
보치다: chiên, nướng
삶다: luộc
양념을 하다: nêm, tẩm gia vị
껍질을 벗기다: gọt vỏ
Labels:
Korean vocabularies
chuyên ngành quản lý vật liệu
창고: kho
자재: vật liệu
불량 자재: vật liệu lỗi
작업 불량: vật liệu lỗi trong quá trình làm việc
재고 조사: kiểm đếm
출고: xuất hàng
입고: nhập hàng
방습 보관함: Tủ bảo quản chống ẩm
수검대기: khu vực chờ kiểm tra
실적: thực tế
잔량: số lượng lẻ
합격자재: vật liệu đạt
불합격자재: vật liệu chưa đạt
폐기 자재: hàng hủy
누락 자재: hàng thiếu
장기 자재: hàng lâu ngày
비정규 청구: unplanned request
모델: model
미해결: pending
정장 위치: vị trí trên hệ thống
내재: vật liệu trong nước
외재: vật liệu nhập ngoại
로데 자재: vật liệu thô
입력하다: nhập
조회: tìm kiếm
출력: in
출고 의뢰 번호: số yêu cầu xuất kho
자재: vật liệu
불량 자재: vật liệu lỗi
작업 불량: vật liệu lỗi trong quá trình làm việc
재고 조사: kiểm đếm
출고: xuất hàng
입고: nhập hàng
방습 보관함: Tủ bảo quản chống ẩm
수검대기: khu vực chờ kiểm tra
실적: thực tế
잔량: số lượng lẻ
합격자재: vật liệu đạt
불합격자재: vật liệu chưa đạt
폐기 자재: hàng hủy
누락 자재: hàng thiếu
장기 자재: hàng lâu ngày
비정규 청구: unplanned request
모델: model
미해결: pending
정장 위치: vị trí trên hệ thống
내재: vật liệu trong nước
외재: vật liệu nhập ngoại
로데 자재: vật liệu thô
입력하다: nhập
조회: tìm kiếm
출력: in
출고 의뢰 번호: số yêu cầu xuất kho
Labels:
Korean vocabularies
Chuyên ngành Kế toán
가수금 bị đình hoãn nhận
가지급금 tạm thanh toán
감각 상각 충당금 accr. khấu hao
감각 상각비 khấu hao
건설 가 계정 trong tiến trình xây dựng
결손금 처리 계산서 appropriation mất giữ lại
경상 이익 bình thường thu nhập
고정 자산 tài sản cố định
고정 자산 처분 손실 mất mát về bố trí tài sản cố định
고정 자산 처분 이익 đạt được trên bố trí tài sản cố định
공구 기구 công cụ & dụng cụ
관계 회사 대여금 khoản vay cho các công ty chi nhánh
관계 회사 유가 증권 khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh
관세 선급금 chi phí trả trước của thuế quan
광고 선전 quảng cáo
구축물 cấu trúc
급료 lương nhân viên & tiền lương
기말 제품 재고액 kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
기업 합리화 적립금 dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh
기여금 đóng góp
기초 재공품 재고액 đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình
기초 제품 재고액 bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
재무제표 : bản báo cáo tài chính
손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh
대차대조표 : bảng cân đối kế toán
이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính
현금흐름표 :báo cáo lưu chuyển tiền tệ
당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này
당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày
당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này
지급수수료 : chi phí dịch vụ hoa hồng
채권자 : bên nợ,bên cho vay , bên nhận
주주 : người có cổ phần, cổ đông
대여금 : tiền cho vay
미수금 : tiền chưa thu
미수수익 : tiền lãi chưa thu
선급금 : tiền trả trước
당좌 계절 : tài khoản vãng lai
--------------------------------------------------------------------------------
재공품 : hàng tái công
반제품 : hàng bán thủ công
재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho
잉여가치 : giá trị thặng dư
자본 잉여금 : tiền vốn dư thừa
사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng
이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư
부채 : món nợ
자본 : tiền vốn
재무 유동성 : tính lưu động tài chính
대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết tài sản
유동자산 : tài sản lưu động
당좌자산 : tài sản hiện thành
재고자산 : tài sản tồn kho
비품 : vật cố định
단기차입금 : tiền vay mượn ngắn hạn
가지급금 tạm thanh toán
감각 상각 충당금 accr. khấu hao
감각 상각비 khấu hao
건설 가 계정 trong tiến trình xây dựng
결손금 처리 계산서 appropriation mất giữ lại
경상 이익 bình thường thu nhập
고정 자산 tài sản cố định
고정 자산 처분 손실 mất mát về bố trí tài sản cố định
고정 자산 처분 이익 đạt được trên bố trí tài sản cố định
공구 기구 công cụ & dụng cụ
관계 회사 대여금 khoản vay cho các công ty chi nhánh
관계 회사 유가 증권 khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh
관세 선급금 chi phí trả trước của thuế quan
광고 선전 quảng cáo
구축물 cấu trúc
급료 lương nhân viên & tiền lương
기말 제품 재고액 kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
기업 합리화 적립금 dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh
기여금 đóng góp
기초 재공품 재고액 đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình
기초 제품 재고액 bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
재무제표 : bản báo cáo tài chính
손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh
대차대조표 : bảng cân đối kế toán
이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính
현금흐름표 :báo cáo lưu chuyển tiền tệ
당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này
당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày
당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này
지급수수료 : chi phí dịch vụ hoa hồng
채권자 : bên nợ,bên cho vay , bên nhận
주주 : người có cổ phần, cổ đông
대여금 : tiền cho vay
미수금 : tiền chưa thu
미수수익 : tiền lãi chưa thu
선급금 : tiền trả trước
당좌 계절 : tài khoản vãng lai
--------------------------------------------------------------------------------
재공품 : hàng tái công
반제품 : hàng bán thủ công
재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho
잉여가치 : giá trị thặng dư
자본 잉여금 : tiền vốn dư thừa
사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng
이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư
부채 : món nợ
자본 : tiền vốn
재무 유동성 : tính lưu động tài chính
대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết tài sản
유동자산 : tài sản lưu động
당좌자산 : tài sản hiện thành
재고자산 : tài sản tồn kho
비품 : vật cố định
단기차입금 : tiền vay mượn ngắn hạn
Labels:
Korean vocabularies
TỪ vựng các loài động vật
개: Chó
강아지: Chó con ,cún con
개미: Con Kiến
게: Con Cua
거미: Nhện
거위: Ngỗng
고양이: Mèo
곰: Gấu
나비: Con bướm
낙타: Lạc đà
늑대 : Chó sói
닭 : Gà
돼지 : Lợn(Heo)
말 : Ngựa
모기: Muỗi
물소 : Trâu
바퀴벌레: Gián
뱀 :Rắn
사자:Sư tử
새 :chim
소 :Bò
악어: Cá sấu
여우:Cáo
양 : Cừu
염소 ê
원숭이 : Khỉ
오리 :Vịt
쥐 : Chuột
타조 :Đà điểu
파리: Ruồi
하마:Hà mã
호랑이: Hổ
잠자리:chuồn chuồn
고춧잠자리:chuồn chuồn ớt
타조:đà điểu
너구리:chồn
다람쥐:sóc
달팽이:ốc sên
박쥐:con dơi
까마귀:con quạ
가오리:cá đuối
장어:cá dưa
갈치:cá đao
메기:cá trê
상어:cá mập
돌고래:cá voi
잉어:cá chép
금붕어:cá vàng
숭어:cá chuối(cá quả)
해마:cá ngựa
오징어:mực
문어:bạch tuộc
낙지:bạch tuộc nhỏ
불가사리:sao biển
강아지: Chó con ,cún con
개미: Con Kiến
게: Con Cua
거미: Nhện
거위: Ngỗng
고양이: Mèo
곰: Gấu
나비: Con bướm
낙타: Lạc đà
늑대 : Chó sói
닭 : Gà
돼지 : Lợn(Heo)
말 : Ngựa
모기: Muỗi
물소 : Trâu
바퀴벌레: Gián
뱀 :Rắn
사자:Sư tử
새 :chim
소 :Bò
악어: Cá sấu
여우:Cáo
양 : Cừu
염소 ê
원숭이 : Khỉ
오리 :Vịt
쥐 : Chuột
타조 :Đà điểu
파리: Ruồi
하마:Hà mã
호랑이: Hổ
잠자리:chuồn chuồn
고춧잠자리:chuồn chuồn ớt
타조:đà điểu
너구리:chồn
다람쥐:sóc
달팽이:ốc sên
박쥐:con dơi
까마귀:con quạ
가오리:cá đuối
장어:cá dưa
갈치:cá đao
메기:cá trê
상어:cá mập
돌고래:cá voi
잉어:cá chép
금붕어:cá vàng
숭어:cá chuối(cá quả)
해마:cá ngựa
오징어:mực
문어:bạch tuộc
낙지:bạch tuộc nhỏ
불가사리:sao biển
Labels:
Korean vocabularies
BIỂN BÁO - THUẬT NGỮ - GIAO THÔNG
통행금지 : Cấm lưu thông
- 승용차통행금지 : Cấm ô tô con lưu thông
- 화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu thông
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Các bác giúp em cái biển này, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Cả cái biển này nữa ạ, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 트랙터 및 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
- 우마차 통행금지 : Cấm xe ngựa
- 손수레 통행금지 : Cấm xe đẩy
- 자전거 통행금지 : Cấm xe đạp
- 진입금지 : Đường cấm
- 직진금지 : Cấm đi thẳng
- 우회전금지 : Cấm quẹo phải
- 좌회전금지 : Cấm quẹo trái
- 횡단금지 : Cấm băng ngang (hình thứ 3 từ trên xuốntg của cột đầu tiên, các bác cho em cái từ tiếng Việt đúng với, em hiểu thế mà ko biết trong tiếng Việt gọi là gì )
- 유턴금지 : Cấm quay đầu xe
- 앞지르기금지 : Cấm vượt
- 정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
- 주차금지 : Cấm đỗ xe
- 차중량제한 : Giới hạn trọng lượng xe
- 차높이제한 : Giới hạn chiều cao xe
- 차폭제한 : Giới hạn bề rộng xe
- 차간거리확보 : Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
- 최고속도제한 : Giới hạn tốc độ tối đa
- 최저속도제한 : Giới hạn tốc độ tối thiểu
- 서행 : Chạy chậm lại
- 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
- 양보 : Nhường đường
- 보행자 횡단금지 : Cấm người đi bộ băng qua đường
- 보행자 보행금지 : Cấm người đi bộ
- 위험물적제 차량통행금지 : Có vật cản nguy hiểm cấm xe lưu thông
- 통행금지 : Đường cấm
- 승용차통행금지 : Cấm các loại xe bốn bánh trở lên, hay nôm na là "cấm các loại ô tô" (các bạn lưu ý là đã cấm xe con là cấm luôn cả xe tải và các loại xe 4 bánh trở lên khác)
- 화물차통행금지 : Cấm các loại xe tải
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 우마차 통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu...)
- 진입금지 : Đường một chiều (cấm đi vào, đi ra vẫn được )
- 위험물적제 차량통행금지 :Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm (tiếng Anh là hazadous objects)
Biển báo chú ý (nguy hiểm) :
+ + 자형교차로 Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
+ T 형교차로 Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
+ Y 형교차로 Đường giao nhau hình chữ Y
+ㅏ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên phải
+ㅓ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên trái
+우선도로 Đường ưu tiên
+ 우합류도로 Hợp lưu phía bên phải
+ 좌합류도로 Hợp lưu phía bên trái
+ 회전형교차로 Vòng xuyến
+ 철길건널목 Giao nhau với đường sắt
+ 우로굽은도로 Ngoặt phải nguy hiểm
+ 좌로굽은도로 Ngoặt trái nguy hiểm
+ 우좌로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 좌우로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 2방향통행 Đường 2 chiều
+ 오르막경상 Dốc lên nguy hiểm
+ 내리막경상 Dốc xuống nguy hiểm
+ 도로폭이 좁어짐 Đường bị thu hẹp hai bên
+ 우측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên phải
+ 좌측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên trái
+ 우측방통행 Đi về phía bên phải
+ 양측방통행 Đi cả hai phía
+ 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
+ 중앙분리대끝남 Kết thúc dải phân cách chia làn
+ 신호기 Giao nhau có tín hiệu đèn
+ 미끄러운도로 Đường trơn trượt
+ 강변도로 Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
+ Câu này em chưa nghĩ ra :P
+ 과속방지택 Gờ giảm tốc
+ 낙석도로 Núi lở nguy hiểm
+ Câu này cũng thế :P
+ 횡단보도 Dành cho người đi bộ
+ 어린이보호 Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
+ 자전거 Dành cho người đi xe đạp
+ 도로공사중 Công trường (Đang thi công)
+ 비행기 Sân bay
+ 횡풍 Gió to???
+ 터널 Hầm ngầm
+ 야생동물보호 Xuất hiện chim thú
+ 위험 Báo nguy hiểm
- 승용차통행금지 : Cấm ô tô con lưu thông
- 화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu thông
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Các bác giúp em cái biển này, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Cả cái biển này nữa ạ, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 트랙터 및 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
- 우마차 통행금지 : Cấm xe ngựa
- 손수레 통행금지 : Cấm xe đẩy
- 자전거 통행금지 : Cấm xe đạp
- 진입금지 : Đường cấm
- 직진금지 : Cấm đi thẳng
- 우회전금지 : Cấm quẹo phải
- 좌회전금지 : Cấm quẹo trái
- 횡단금지 : Cấm băng ngang (hình thứ 3 từ trên xuốntg của cột đầu tiên, các bác cho em cái từ tiếng Việt đúng với, em hiểu thế mà ko biết trong tiếng Việt gọi là gì )
- 유턴금지 : Cấm quay đầu xe
- 앞지르기금지 : Cấm vượt
- 정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
- 주차금지 : Cấm đỗ xe
- 차중량제한 : Giới hạn trọng lượng xe
- 차높이제한 : Giới hạn chiều cao xe
- 차폭제한 : Giới hạn bề rộng xe
- 차간거리확보 : Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
- 최고속도제한 : Giới hạn tốc độ tối đa
- 최저속도제한 : Giới hạn tốc độ tối thiểu
- 서행 : Chạy chậm lại
- 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
- 양보 : Nhường đường
- 보행자 횡단금지 : Cấm người đi bộ băng qua đường
- 보행자 보행금지 : Cấm người đi bộ
- 위험물적제 차량통행금지 : Có vật cản nguy hiểm cấm xe lưu thông
- 통행금지 : Đường cấm
- 승용차통행금지 : Cấm các loại xe bốn bánh trở lên, hay nôm na là "cấm các loại ô tô" (các bạn lưu ý là đã cấm xe con là cấm luôn cả xe tải và các loại xe 4 bánh trở lên khác)
- 화물차통행금지 : Cấm các loại xe tải
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 우마차 통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu...)
- 진입금지 : Đường một chiều (cấm đi vào, đi ra vẫn được )
- 위험물적제 차량통행금지 :Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm (tiếng Anh là hazadous objects)
Biển báo chú ý (nguy hiểm) :
+ + 자형교차로 Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
+ T 형교차로 Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
+ Y 형교차로 Đường giao nhau hình chữ Y
+ㅏ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên phải
+ㅓ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên trái
+우선도로 Đường ưu tiên
+ 우합류도로 Hợp lưu phía bên phải
+ 좌합류도로 Hợp lưu phía bên trái
+ 회전형교차로 Vòng xuyến
+ 철길건널목 Giao nhau với đường sắt
+ 우로굽은도로 Ngoặt phải nguy hiểm
+ 좌로굽은도로 Ngoặt trái nguy hiểm
+ 우좌로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 좌우로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 2방향통행 Đường 2 chiều
+ 오르막경상 Dốc lên nguy hiểm
+ 내리막경상 Dốc xuống nguy hiểm
+ 도로폭이 좁어짐 Đường bị thu hẹp hai bên
+ 우측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên phải
+ 좌측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên trái
+ 우측방통행 Đi về phía bên phải
+ 양측방통행 Đi cả hai phía
+ 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
+ 중앙분리대끝남 Kết thúc dải phân cách chia làn
+ 신호기 Giao nhau có tín hiệu đèn
+ 미끄러운도로 Đường trơn trượt
+ 강변도로 Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
+ Câu này em chưa nghĩ ra :P
+ 과속방지택 Gờ giảm tốc
+ 낙석도로 Núi lở nguy hiểm
+ Câu này cũng thế :P
+ 횡단보도 Dành cho người đi bộ
+ 어린이보호 Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
+ 자전거 Dành cho người đi xe đạp
+ 도로공사중 Công trường (Đang thi công)
+ 비행기 Sân bay
+ 횡풍 Gió to???
+ 터널 Hầm ngầm
+ 야생동물보호 Xuất hiện chim thú
+ 위험 Báo nguy hiểm
Labels:
Korean vocabularies
Tục ngữ tiếng Hàn và những câu tiếng Việt tương đương
쇠귀에 경읽기 : Nước đổ đầu vịt
개구리 올챙이 적 생각 못한다 : Lúc huy hoàng vội quên thưở hàn vi
낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 : Tai vách mách rừng
일석이초 : Nhất cữ lưỡng tiện
싼 게 비지떡 : Tiền nào của nấy
가까운 이웃 먼 친척보다 낫다 : Bà con xa không bằng láng giếng gần
금강산도 식후경 : Trời đánh tránh bữa ăn
좋은 약은 입에 쓰다 : Thuốc đắng giả tật
아니 땐 굴뚝에 연기나랴 : Không có lửa làm sao có khói
종로에서 빰 맞고 한강에 가서 화풀이 한다 : Giận cá chém thớt
소 잃고 외양간 고친다 : Mất bò mới lo làm chuồng
발밑에 물이 차다 : Nước đến chân mới nhảy
누워서 떡먹기다 : Dễ như trở bàn tay
남에 떡이 커 보인다 : Đứng núi này trông núi nọ
칼 든 놈은 칼로 망한다 : Chơi dao có ngày đứt tay
호랑이 꿀에 가야 호랑이새끼를 잡는다 : Có vào hang cọp mới bắt được cọp
비 온 뒤에 땅이 굳어진다 : Sau cơn mưa trời lại sáng
뚝배가 보다 장맛이다 : Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
어르고 빰치기 : Vừa đánh vừa xoa
달걀로 바위 치기 : Trứng trọi đá
백번 듣는 것보다 한 번 보는 것이 낮다 : Trăm nghe không bằng mắt thấy
불운은 물려서 온다: Họa vô đơn chí
하늘에 별 따기 : Khó như hái sao trên trời
긁어 부스럼: gãi đúng tổ kiến lửa
사공이 많으면 배가 산으로 간다: lắm thấy nhiều ma
타는 불에 부채질하다:Đổ thêm dầu vào lửa
티끌 모아 태산: Kiến tha lâu đầy tổ
하룻강아지 범 무서운 줄 모른다: Điếc không sợ súng
궝 먹고 알 먹기: ăn cả giầy ăn cả bít tất
아니 땐 굴뚝에 연기나랴 : Không có lửa làm sao có khói
아닌때.....mới đúng
종로에서 빰 맞고 한강에 가서 화풀이 한다 : Giận cá chém thớt
화풀어 sao ấy chứ?
뒷물이 맊아야 아랫물이 맊다 người trên đúng mực kẻ dưới mới nghiêm ,,nhà dột từ nóc mà
원송이도 나무에서 떨어질때 있다 .sông có khúc người có lúc
바늘도둑 소도둑.Ăn cắp quen tay ,,,,không biết có sát nghĩa không nữa
개구리 올챙이 적 생각 못한다 : Lúc huy hoàng vội quên thưở hàn vi
낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 : Tai vách mách rừng
일석이초 : Nhất cữ lưỡng tiện
싼 게 비지떡 : Tiền nào của nấy
가까운 이웃 먼 친척보다 낫다 : Bà con xa không bằng láng giếng gần
금강산도 식후경 : Trời đánh tránh bữa ăn
좋은 약은 입에 쓰다 : Thuốc đắng giả tật
아니 땐 굴뚝에 연기나랴 : Không có lửa làm sao có khói
종로에서 빰 맞고 한강에 가서 화풀이 한다 : Giận cá chém thớt
소 잃고 외양간 고친다 : Mất bò mới lo làm chuồng
발밑에 물이 차다 : Nước đến chân mới nhảy
누워서 떡먹기다 : Dễ như trở bàn tay
남에 떡이 커 보인다 : Đứng núi này trông núi nọ
칼 든 놈은 칼로 망한다 : Chơi dao có ngày đứt tay
호랑이 꿀에 가야 호랑이새끼를 잡는다 : Có vào hang cọp mới bắt được cọp
비 온 뒤에 땅이 굳어진다 : Sau cơn mưa trời lại sáng
뚝배가 보다 장맛이다 : Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
어르고 빰치기 : Vừa đánh vừa xoa
달걀로 바위 치기 : Trứng trọi đá
백번 듣는 것보다 한 번 보는 것이 낮다 : Trăm nghe không bằng mắt thấy
불운은 물려서 온다: Họa vô đơn chí
하늘에 별 따기 : Khó như hái sao trên trời
긁어 부스럼: gãi đúng tổ kiến lửa
사공이 많으면 배가 산으로 간다: lắm thấy nhiều ma
타는 불에 부채질하다:Đổ thêm dầu vào lửa
티끌 모아 태산: Kiến tha lâu đầy tổ
하룻강아지 범 무서운 줄 모른다: Điếc không sợ súng
궝 먹고 알 먹기: ăn cả giầy ăn cả bít tất
아니 땐 굴뚝에 연기나랴 : Không có lửa làm sao có khói
아닌때.....mới đúng
종로에서 빰 맞고 한강에 가서 화풀이 한다 : Giận cá chém thớt
화풀어 sao ấy chứ?
뒷물이 맊아야 아랫물이 맊다 người trên đúng mực kẻ dưới mới nghiêm ,,nhà dột từ nóc mà
원송이도 나무에서 떨어질때 있다 .sông có khúc người có lúc
바늘도둑 소도둑.Ăn cắp quen tay ,,,,không biết có sát nghĩa không nữa
Labels:
Korean vocabularies
Từ vựng chuyên đề Gia đình - Họ hàng
증조 할아버지: Cụ ông
증조 할머니: Cụ bà
할아버지: Ông
할머니: Bà
아버지: Ba ,bố
외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)
외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại)
외할머니: Bà ngoại
외할아버지: Ông ngoại
어머니: Mẹ ,má
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi)
형: Anh (em trai gọi)
언니: Chị (em gái gọi)
누나: Chị (em trai gọi)
매형 : Anh rể (em trai gọi)
형부 : Anh rể (em gái gọi)
형수 : Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu
증조 할아버지: Cụ ông
증조 할머니: Cụ bà
할아버지: Ông
할머니: Bà
아버지: Ba ,bố
외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)
외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại)
외할머니: Bà ngoại
외할아버지: Ông ngoại
어머니: Mẹ ,má
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi)
형: Anh (em trai gọi)
언니: Chị (em gái gọi)
누나: Chị (em trai gọi)
매형 : Anh rể (em trai gọi)
형부 : Anh rể (em gái gọi)
형수 : Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu증조 할아버지: Cụ ông
증조 할머니: Cụ bà
할아버지: Ông
할머니: Bà
아버지: Ba ,bố
외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)
외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại)
외할머니: Bà ngoại
외할아버지: Ông ngoại
어머니: Mẹ ,má
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi)
형: Anh (em trai gọi)
언니: Chị (em gái gọi)
누나: Chị (em trai gọi)
매형 : Anh rể (em trai gọi)
형부 : Anh rể (em gái gọi)
형수 : Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu
친가 친척 (Họ hàng bên nội _ Anh chị em của bố
형제 : Anh chị em
할아버지: Ông
할머니: Bà
큰아버지 : Bác ,anh của bố
큰어머니 : Bác gái (vợ của bác - 큰아버지)
작은아버지 : Chú ,em của bố
작은어머니 : Thím
삼촌 : Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
고모 : Chị ,em gái của bố
고모부 : Chú ,bác (lấy em ,hoặc chị của bố)
사촌 : Anh chị em họ
외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)
외할아버지 : Ông ngoại
외할머니 : Bà ngoại
외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)
이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)
이모부: Chú (chồng của 이모)
외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)
이종사촌: Con của dì (con của 이모)
처가 식구 (Gia đình nhà vợ)
아내: Vợ
장인: Bố vợ
장모: Mẹ vợ
처남 : anh ,em vợ (con trai)
처제 : em vợ
처형 : Chị vợ
시댁 식구 (Gia đình nhà chồng
남편: Chồng
시아버지: Bố chồng
시어머니: Mẹ chồng
시아주버니 (시형) : Anh chồng
형님 : Vợ của anh chồng
시동생 : Em chồng
도련님 : Gọi em chồng một cách tôn trọng
동서 : Vợ của em ,hoặc anh chồng
시숙 : Anh chị em chồng
며느리 : Con dâu
증조 할머니: Cụ bà
할아버지: Ông
할머니: Bà
아버지: Ba ,bố
외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)
외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại)
외할머니: Bà ngoại
외할아버지: Ông ngoại
어머니: Mẹ ,má
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi)
형: Anh (em trai gọi)
언니: Chị (em gái gọi)
누나: Chị (em trai gọi)
매형 : Anh rể (em trai gọi)
형부 : Anh rể (em gái gọi)
형수 : Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu
증조 할아버지: Cụ ông
증조 할머니: Cụ bà
할아버지: Ông
할머니: Bà
아버지: Ba ,bố
외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)
외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại)
외할머니: Bà ngoại
외할아버지: Ông ngoại
어머니: Mẹ ,má
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi)
형: Anh (em trai gọi)
언니: Chị (em gái gọi)
누나: Chị (em trai gọi)
매형 : Anh rể (em trai gọi)
형부 : Anh rể (em gái gọi)
형수 : Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu증조 할아버지: Cụ ông
증조 할머니: Cụ bà
할아버지: Ông
할머니: Bà
아버지: Ba ,bố
외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)
외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại)
외할머니: Bà ngoại
외할아버지: Ông ngoại
어머니: Mẹ ,má
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi)
형: Anh (em trai gọi)
언니: Chị (em gái gọi)
누나: Chị (em trai gọi)
매형 : Anh rể (em trai gọi)
형부 : Anh rể (em gái gọi)
형수 : Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu
친가 친척 (Họ hàng bên nội _ Anh chị em của bố
형제 : Anh chị em
할아버지: Ông
할머니: Bà
큰아버지 : Bác ,anh của bố
큰어머니 : Bác gái (vợ của bác - 큰아버지)
작은아버지 : Chú ,em của bố
작은어머니 : Thím
삼촌 : Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
고모 : Chị ,em gái của bố
고모부 : Chú ,bác (lấy em ,hoặc chị của bố)
사촌 : Anh chị em họ
외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)
외할아버지 : Ông ngoại
외할머니 : Bà ngoại
외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)
이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)
이모부: Chú (chồng của 이모)
외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)
이종사촌: Con của dì (con của 이모)
처가 식구 (Gia đình nhà vợ)
아내: Vợ
장인: Bố vợ
장모: Mẹ vợ
처남 : anh ,em vợ (con trai)
처제 : em vợ
처형 : Chị vợ
시댁 식구 (Gia đình nhà chồng
남편: Chồng
시아버지: Bố chồng
시어머니: Mẹ chồng
시아주버니 (시형) : Anh chồng
형님 : Vợ của anh chồng
시동생 : Em chồng
도련님 : Gọi em chồng một cách tôn trọng
동서 : Vợ của em ,hoặc anh chồng
시숙 : Anh chị em chồng
며느리 : Con dâu
Labels:
Korean vocabularies
Từ vựng chuyên đề Y tế - Sức khoẻ
Các bộ phận cơ thể con người - Bên ngoài
--------------------------------------------------------------------------------
머리 (고개) : đầu
머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모): tóc
얼굴 (안면 ,용안) : mặt ,gương mặt
이마 (이맛전): trán
눈썹 (미모 ,미총): lông mày
속눈썹 (첩모): lông mi
눈 (목자) : mắt
눈알 (안구) : nhãn cầu
각막 (안막) : giác mạc
눈동자 (동자) : đồng tử ,con ngươi
수정체 : thủy tinh thể
눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : vành mắt
눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt
쌍꺼풀 : hai mí ,mắt hai mí
코 : mũi
콧대 : sống mũi
콧구멍 (비문) : lỗ mũi
콧방울 (콧볼): cánh mũi
콧물 (비수 ,비액) : nước mũi
콧털 : lông mũi
뺨 : gò má
뺨뼈 (광대뼈) : xương gò má
입 : miệng
입술 : môi
윗입술 : môi trên
아랫입술 : môi dưới
콧수염 : ria
턱수염 : râu
이 (이빨): răng
이촉 (이뿌리) : chân răng
앞니 : răng cửa
송곳니 : răng nanh
어금니 : răng hàm
사랑니 : răng khôn
잇몸 : lợi
혀 : lưỡi
침 : nước bọt ,nước miếng
턱 : cằm
귀 : tai
귓바퀴 : vành tai
귓구멍 : lỗ tai
귓불 (귓밥) : dái tai
결후 : yết hầu
목 (목구멍): cổ ,họng
어깨 : vai
팔 : cánh tay
팔꿈치 : khủyu tay
아래팔 (팔뚝) : cẳng tay
손목 : cổ tay
손 : bàn tay
손바닥 : lòng bàn tay
지문 : vân tay
손가락 : ngón tay
엄지손가락 (대지) : ngón tay cái
집게손가락 (검지) : ngón trỏ
가운뎃손가락 (장지) : ngón tay giữa
약손가락 (약지) : ngón đeo nhẫn
새끼손가락 (소지) : ngón út
손톱 : móng tay
속손톱 : phao tay (màu trắng ,hình bán nguyệt)
가슴 (흉부) : ngực
유방 : ngực ,vú (nữ)
배 : bụng
배꼽 : rốn
허리 : eo ,thắt lưng
엉덩이 (히프 - hip): mông
샅 (가랑이) : háng
성기 (생식기관) : bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
항문 : hậu môn
다리 : chân
허벅다리 : đùi
허벅지 : bắp đùi
무릎 : đầu gối
정강이 : cẳng chân
종아리 : bắp chân
발목 : cổ chân
복사뼈 (복숭아뼈) : xương mắt cá
발 : bàn chân
발가락 : ngón chân
발톱 : móng chân
발꿈치 : gót chân
발바닥 : lòng bàn chân
Giải phẫu - nội tạng
--------------------------------------------------------------------------------
뇌 (뇌수 ,두뇌) : não
대뇌 : đại não
소뇌 : tiểu não
중뇌 : não trung gian
뇌교 : cầu não
뇌혈관 : mạch máu não
오장육부 : lục phủ ,ngũ tạng
내장 : nội tạng
신경계 : hệ thần kinh
중추신경계 : hệ thần kinh trung ương
식물 신경계 : hệ thần kinh thực vật
교감신경계 : hệ thần kinh giao cảm
신경선 : dây thần kinh
시각기관 (시각기) : cơ quan thị giác
후각기관 (후각기) : cơ quan khứu giác
청각기관 (청각기) : cơ quan thính giác
미각기관 (미각기) : cơ quan vị giác
촉각기관 (촉각기) : cơ quan xúc giác
순환계 : hệ tuần hoàn
동맥 (동맥관) : động mạch
정맥 : tĩnh mạch
모세혈관 (모세관) : mao mạch
혈관 (핏대줄) : huyết quản ,mạch máu
혈액 (피) : máu
혈구 : huyết cầu ,tế bào máu
적혈구 : hồng cầu
백혈구 : bạch huyết cầu
골수 : tủy
간 (간장) : gan
쓸개 : mật
가로막 : cơ hoành
호흡계 : hệ hô hấp
호흡기관 (호흡기) : cơ quan hô hấp
폐 (허파) : phổi
소화계 : hệ tiêu hóa
구강 : vòm miệng
식도 (식관) : thực quản
위 (위장) : dạ dày
맹장 (막창자) : ruột thừa
소장 (작은창자) : tiểu tràng (ruột non)
대장 (큰창자) : đại tràng (ruột già)
배설계 : hệ bài tiết
신 (신장 ,콩팥) : thận
방광 (오줌통) : bàng quang (bọng đái)
수뇨관 (오줌관) : ống dẫn nước tiểu
피부 : da
털 : lông
털구멍 : lỗ chân lông
땀샘 : tuyến mồ hôi
운동계 : hệ vận động
뼈 : xương
척추 (척주 ,등골뼈) : xương sống
빗장뼈 (쇄골) : xương quai sanh
어깨뼈 (갑골) : xương bả vai
갈비뼈 (늑골) : xương sườn
엉덩뼈 (골반) : xương chậu
꼬리뼈 : xương cùng
연골 : sụn
관절 (뼈마디) : khớp
살 : thịt
근육 : cơ bắp
힘줄 : gân
세포 : tế bào
Các loại bệnh viện và các khoa
--------------------------------------------------------------------------------
종합병원 : bệnh viện đa khoa
구강외과 : ngoại khoa vòm họng ( điều trị răng và các bệnh trong miệng)
정형외과 : ngoại khoa chỉnh hình (xương)
성형외과 : ngoại khoa da (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
냉동외과 :
신경외과 : ngoại khoa thần kinh (liên quan đến não ,thần kinh ,tuỷ)
뇌신경외과 : ngoại khoa thần kinh não
내과 : nội khoa
피부과 : khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
물료내과 : nội khoa vật lý trị liệu
신경내과 ,신경정신과 ,정신과 : bệnh viện tâm thần
심료내과 : nội khoa tâm liệu
치과 : nha khoa
안과 : nhãn khoa
소아과 : khoa nhi
이비인후과 : tai ,mũi ,họng
산부인과 : khoa sản
항문과 : chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
비뇨기과 : chữa các bệnh đường tiết liệu ,bệnh hoa liễu
한의원 : bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu ...)
약 : thuốc
알약 (정제) : thuốc viên
캡슐 (capsule) : thuốc con nhộng
가루약 (분말약) : thuốc bột
물약 (액제) : thuốc nước
스프레이 (분무 ,분무기) : thuốc xịt
주사약 (주사액) : thuốc tiêm
진통제 : thuốc giảm đau
수면제 (최면제) : thuốc ngủ
마취제 (마비약) : thuốc gây mê
소염제 : thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제 : thuốc kháng sinh
감기약 : thuốc cảm cúm
두통약 : thuốc đau đầu
소독약 : thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
파스 (파스타 - Pasta) : thuốc xoa bóp
물파스 : thuốc xoa bóp dạng nước
보약 (건강제) : thuốc bổ
다이어트약 : thuốc giảm cân
피임약 : thuốc ngừa thai
초음파 검사:siêu âm
-X-ray (에스레이) 찍다 :chụp X Quang
-CT를 찍다:chụp CT
-MRI 찍다 :chụp MRI
-피를 뽑다:lấy máu
-혈액검사: xét nghiệm máu
-혈액형 검사 : xét nghiệm nhóm máu
-소변/대변 검사: xét nghiệm nước tiểu ,phân
-내시경 검사 :nội soi
-수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật
-주사를 맞다:chích thuốc
-침을 맞다:châm cứu
-물리치료:vật lý trị liệu
-깁스를 하다:băng bột
Bệnh sốt rét: 말라리아 hay còn gọi cách khác là 학질
Nổi ban đỏ: 홍반
Bị co giật: 경련 => 경련을 일으키다
Bị động kinh: 간질 => 간질 발작을 일으키다
--------------------------------------------------------------------------------
머리 (고개) : đầu
머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모): tóc
얼굴 (안면 ,용안) : mặt ,gương mặt
이마 (이맛전): trán
눈썹 (미모 ,미총): lông mày
속눈썹 (첩모): lông mi
눈 (목자) : mắt
눈알 (안구) : nhãn cầu
각막 (안막) : giác mạc
눈동자 (동자) : đồng tử ,con ngươi
수정체 : thủy tinh thể
눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : vành mắt
눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt
쌍꺼풀 : hai mí ,mắt hai mí
코 : mũi
콧대 : sống mũi
콧구멍 (비문) : lỗ mũi
콧방울 (콧볼): cánh mũi
콧물 (비수 ,비액) : nước mũi
콧털 : lông mũi
뺨 : gò má
뺨뼈 (광대뼈) : xương gò má
입 : miệng
입술 : môi
윗입술 : môi trên
아랫입술 : môi dưới
콧수염 : ria
턱수염 : râu
이 (이빨): răng
이촉 (이뿌리) : chân răng
앞니 : răng cửa
송곳니 : răng nanh
어금니 : răng hàm
사랑니 : răng khôn
잇몸 : lợi
혀 : lưỡi
침 : nước bọt ,nước miếng
턱 : cằm
귀 : tai
귓바퀴 : vành tai
귓구멍 : lỗ tai
귓불 (귓밥) : dái tai
결후 : yết hầu
목 (목구멍): cổ ,họng
어깨 : vai
팔 : cánh tay
팔꿈치 : khủyu tay
아래팔 (팔뚝) : cẳng tay
손목 : cổ tay
손 : bàn tay
손바닥 : lòng bàn tay
지문 : vân tay
손가락 : ngón tay
엄지손가락 (대지) : ngón tay cái
집게손가락 (검지) : ngón trỏ
가운뎃손가락 (장지) : ngón tay giữa
약손가락 (약지) : ngón đeo nhẫn
새끼손가락 (소지) : ngón út
손톱 : móng tay
속손톱 : phao tay (màu trắng ,hình bán nguyệt)
가슴 (흉부) : ngực
유방 : ngực ,vú (nữ)
배 : bụng
배꼽 : rốn
허리 : eo ,thắt lưng
엉덩이 (히프 - hip): mông
샅 (가랑이) : háng
성기 (생식기관) : bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
항문 : hậu môn
다리 : chân
허벅다리 : đùi
허벅지 : bắp đùi
무릎 : đầu gối
정강이 : cẳng chân
종아리 : bắp chân
발목 : cổ chân
복사뼈 (복숭아뼈) : xương mắt cá
발 : bàn chân
발가락 : ngón chân
발톱 : móng chân
발꿈치 : gót chân
발바닥 : lòng bàn chân
Giải phẫu - nội tạng
--------------------------------------------------------------------------------
뇌 (뇌수 ,두뇌) : não
대뇌 : đại não
소뇌 : tiểu não
중뇌 : não trung gian
뇌교 : cầu não
뇌혈관 : mạch máu não
오장육부 : lục phủ ,ngũ tạng
내장 : nội tạng
신경계 : hệ thần kinh
중추신경계 : hệ thần kinh trung ương
식물 신경계 : hệ thần kinh thực vật
교감신경계 : hệ thần kinh giao cảm
신경선 : dây thần kinh
시각기관 (시각기) : cơ quan thị giác
후각기관 (후각기) : cơ quan khứu giác
청각기관 (청각기) : cơ quan thính giác
미각기관 (미각기) : cơ quan vị giác
촉각기관 (촉각기) : cơ quan xúc giác
순환계 : hệ tuần hoàn
동맥 (동맥관) : động mạch
정맥 : tĩnh mạch
모세혈관 (모세관) : mao mạch
혈관 (핏대줄) : huyết quản ,mạch máu
혈액 (피) : máu
혈구 : huyết cầu ,tế bào máu
적혈구 : hồng cầu
백혈구 : bạch huyết cầu
골수 : tủy
간 (간장) : gan
쓸개 : mật
가로막 : cơ hoành
호흡계 : hệ hô hấp
호흡기관 (호흡기) : cơ quan hô hấp
폐 (허파) : phổi
소화계 : hệ tiêu hóa
구강 : vòm miệng
식도 (식관) : thực quản
위 (위장) : dạ dày
맹장 (막창자) : ruột thừa
소장 (작은창자) : tiểu tràng (ruột non)
대장 (큰창자) : đại tràng (ruột già)
배설계 : hệ bài tiết
신 (신장 ,콩팥) : thận
방광 (오줌통) : bàng quang (bọng đái)
수뇨관 (오줌관) : ống dẫn nước tiểu
피부 : da
털 : lông
털구멍 : lỗ chân lông
땀샘 : tuyến mồ hôi
운동계 : hệ vận động
뼈 : xương
척추 (척주 ,등골뼈) : xương sống
빗장뼈 (쇄골) : xương quai sanh
어깨뼈 (갑골) : xương bả vai
갈비뼈 (늑골) : xương sườn
엉덩뼈 (골반) : xương chậu
꼬리뼈 : xương cùng
연골 : sụn
관절 (뼈마디) : khớp
살 : thịt
근육 : cơ bắp
힘줄 : gân
세포 : tế bào
Các loại bệnh viện và các khoa
--------------------------------------------------------------------------------
종합병원 : bệnh viện đa khoa
구강외과 : ngoại khoa vòm họng ( điều trị răng và các bệnh trong miệng)
정형외과 : ngoại khoa chỉnh hình (xương)
성형외과 : ngoại khoa da (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
냉동외과 :
신경외과 : ngoại khoa thần kinh (liên quan đến não ,thần kinh ,tuỷ)
뇌신경외과 : ngoại khoa thần kinh não
내과 : nội khoa
피부과 : khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
물료내과 : nội khoa vật lý trị liệu
신경내과 ,신경정신과 ,정신과 : bệnh viện tâm thần
심료내과 : nội khoa tâm liệu
치과 : nha khoa
안과 : nhãn khoa
소아과 : khoa nhi
이비인후과 : tai ,mũi ,họng
산부인과 : khoa sản
항문과 : chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
비뇨기과 : chữa các bệnh đường tiết liệu ,bệnh hoa liễu
한의원 : bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu ...)
약 : thuốc
알약 (정제) : thuốc viên
캡슐 (capsule) : thuốc con nhộng
가루약 (분말약) : thuốc bột
물약 (액제) : thuốc nước
스프레이 (분무 ,분무기) : thuốc xịt
주사약 (주사액) : thuốc tiêm
진통제 : thuốc giảm đau
수면제 (최면제) : thuốc ngủ
마취제 (마비약) : thuốc gây mê
소염제 : thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제 : thuốc kháng sinh
감기약 : thuốc cảm cúm
두통약 : thuốc đau đầu
소독약 : thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
파스 (파스타 - Pasta) : thuốc xoa bóp
물파스 : thuốc xoa bóp dạng nước
보약 (건강제) : thuốc bổ
다이어트약 : thuốc giảm cân
피임약 : thuốc ngừa thai
초음파 검사:siêu âm
-X-ray (에스레이) 찍다 :chụp X Quang
-CT를 찍다:chụp CT
-MRI 찍다 :chụp MRI
-피를 뽑다:lấy máu
-혈액검사: xét nghiệm máu
-혈액형 검사 : xét nghiệm nhóm máu
-소변/대변 검사: xét nghiệm nước tiểu ,phân
-내시경 검사 :nội soi
-수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật
-주사를 맞다:chích thuốc
-침을 맞다:châm cứu
-물리치료:vật lý trị liệu
-깁스를 하다:băng bột
Bệnh sốt rét: 말라리아 hay còn gọi cách khác là 학질
Nổi ban đỏ: 홍반
Bị co giật: 경련 => 경련을 일으키다
Bị động kinh: 간질 => 간질 발작을 일으키다
Labels:
Korean vocabularies
Từ vựng chuyên đề Mẹ và em bé
출산 준비물 (Đồ chuẩn bị trước khi sinh)
포대기 : Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải ,đắp hoặc để địu em bé
아기띠 : Loại giống như ba lô dùng để địu em bé
흔들침대 : Giường đu đưa
모빌: Đồ chơi treo
오뚜기:Đồ chơi (giống như con lật đật)
보행기 : Xe tập đi
유모차 : Xe đẩy em bé
-배내 저고리:áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
신생아 모자 : nón trẻ sơ sinh
우주복 :áo luôn quần (giống đồ của phi hành gia)
기저귀 :tả giấy ,bỉm
기저귀 커버 :quần lót dùng để mang tả giấy
기저귀 밴드 : "
내의 :áo quần mặc lót bên trong
-턱받이 :yếm
-짱구베개 :gối (nằm k bị móp đầu vì có chỗ thỏm chính giữa)
-좁쌀베개 :gối
속싸개 :khăn trùm ,quấn em bé (loại mỏng )
겉싸개 :khăn trùm ,quấn em bé (loại dày ,quấn ngoài cùng)
-손,발싸개 :bao tay ,chân
양말 :vớ
-젓병(소,대) :bình sữa (nhỏ ,lớn )
-노리개 젓꼭지 :vú giả (=가짜 젓쪽지)
-분유 케이스 :hộp nhỏ đựng sữa ( khi ra ngoài )
-젓병 집개 :kẹp gắp bình sữa (khi luộc bình sữa)
소독기세트 :set khử trùng bình sữa ,núm vú ,
-유축기(전동,수동~) : máy vắt sữa (tự động ,thụ động)
-젖병 건조대 :đồ phơi ,làm khô bình sữa
-본온병 :bình thủy
욕조 :thau tắm
-욕조 등받이 세트 :thau tắm có tấm đỡ em bé (từ so sinh - 3,4 tháng)
목욕손타월 :khăn tắm nhỏ
-가제 손수건:khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải mùn
-면봉 :bông ngoái tai
-물휴지 :khăn giấy ướt
=물티슈
-파우더 :phấn em bé
-로션 :lotion
-오일 :oil :dầu massage em bé
-바스:như skin hay lotion dùng thoa sau khi tắm
-크림 :cream :kem
-샴푸 :dầu gội
-비누 à bông cục
-체온계 :nhiệt kế
-안전가위 :kéo cắt móng tay ,chân an toàn
-코흡입기 :dụng cụ hút mũi
-투약기 :dụng cụ cho bé uống thuốc
-수유브라 :áo ngực cho con bú
예방접종표 Lịch Tiêm Chủng
-0~1주 :B 형간염*(Viêm gan B)
-0~4주 :비씨지(BCG) (lao)
-2 개월: B 형간염(viêm gan B),디피티(DTaP)(bạch hầu ,ho gà,uốn ván ),경구용소아마비(sốt bại liệt),뇌수막염(선택)*(viêm màng não mũ),로타바이러스 장염 백신(선택)*(Rotar Virus tiêu chảy ,viêm ruuột)
-4 개월 : 디피티(DTaP),경구용소아마비,뇌수막염 (선택)*로타바이러스 장염 백신(선택)*
-6 개월 :B 형간염,디피티(DTaP) ,경구용소아마비,뇌수막염(선택)*,인�� �루엔자 Influenza(독감) (cúm).홍역(유행시)(sởi ,chích ngừa khi có dịch bịnh ,theo mình nghĩ thế!!!,로타바이러스 장염 백신(선택)*
-12 개월: 수두(선택)(Chicken pox:thủy đậu) ,A 형 간염(선택)(viêm gan A),일본뇌염(viêm não Nhật Bản )
-12~15개월: 홍역,풍진(sởi Rubeol),볼거리(MMR) (quai bị)
-15 개월:뇌수막염(선택)
-18 개월:디피티(DTaP),A 형 간염(선택)
-24개월:경구용 장티푸스(Typhoid fever:sốt thương hàn).폐렴구균(선택)(viêm phổi phế cầu khuẩn )
-4~6 세:디피티(DTaP),경구용소아마비,홍역,� ��진,볼거리(MMR)
-14-~16:성인용Td (dùng liều người lớn)
Chú ý:
**B 형간염:제뭄에따라 0,1,6 개월 또는 0,1,2개월 방법으로 접종 :Tùy theo thuốc mà chích ngừa vào lúc bé được 0,1,6 tháng hoặc 0,1,2 tháng
**뇌수막염:제뭄에따라 2,4,15 개월 또는 2,4,6,15 개월 방법으로 접종
**일본뇌염:유행시에는 6개월부터 접종:chích từ 6 tháng trở lên
**선택: những loại này nhà nước không tài trợ ,nên phải đến phòng khám tư(소아과) hoặc bệnh viện
** 주:tuần , 개월 :tháng ,세:tuổi
Mình "báo giá" cho các mẹ rõ luôn (ㅋㅋㅋ giống quảng cáo dùm các phòng khám tư)
-lao ,sốt bại kiệt :50 ,000/lần
-viêm gan ,cảm cúm :20,000/lần
-viêm màng não mũ :40 ,000 /lần
-viêm phổi phế cầu khuẩn ,viêm ruột (tiêu chảy) :100,000/lần
-viêm não Nhật Bản :35 ,000 /lần
(생백신 & 사백신:vacxin sống & vacxin chết [vi khuẫn])
아기에게 알맞은 장난감
Đồ chơi phù với với trẻ
*생후 2개월까지 (Sơ sinh -2 tháng )
-쳐다보는 것:풍선 ,팔랑개비등을 매달아 줌
vật để nhìn ,ngắm :bong bóng , chong chóng
팔랑개비등을 매달아 줌
*3-8개월 (3-8 tháng)
- 움직이는 것 :종 ,자동차 ,오뚜기
vật di chuyển ,chuyển động :cái còi ,xe ô tô ,con lật đật
오뚜기
-흔드는 것: 북 ,종 ,흔들이 ,딸랑이
vật lắc ,rung : trống ,cái còi( cái chuông) ,
đồ lúc lắc
딸랑이
*8-1년까지 (8 tháng-1tuổi)
입으로 부는 것 :나팔 ,피리 ,하모니카
vật thổi : kèn ,sáo ,hamonika
두르리는 것 : 북 ,목금
vật gõ ,đập :trống ,đàn gỗ
목금
움직이는 것 : 공 ,기차 ,비행기
vật di chuyển ,chuyển động :trái banh (bóng) ,xe lửa ,máy bay
이유식의 종류와 시작 시기
Các giai đọan cho béăn dặm thích hợp
-2~3개월 : 과일즙 ,베이비 주스
2~3 th : nước trái cây ,nước trái cây đóng chai dành cho baby (baby juice)
-4~5개월 : 과일즙 ,야채즙 ,쌀미음
4~5 th : nước trái cây ,nước rau củ ,nước cơm
6~7개월 : 과일 (과즙 ,과육 ) ,쌀미음 ,야채죽 ,계란노른자 ,두부 ,생선으깬 것 ,닭고기 으깬 것
6~7 th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), nước cơm ,cháo rau củ ,lòng đỏ trứng gà ,đậu hủ ,cá (phần thịt) thịt gà (phần thịt )
8~9개월 :과일 (과즙 ,과육 ) 빵죽 ,야채죽 ,계란노른자 ,두부 ,생선으깬 것 ,치즈 ,닭고기 으깬 것
8~9th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), cháo làm từ bánh mì (bánh ngọt ,) , lòng đỏ trứng gà ,đậu hủ ,cá (phần thịt) thịt gà (phần thịt )
10~11개월 :과일 (과즙 ,과육 ) 진밥 ,계란 2/3개 ,생선 ,다진 고기 ,두부 ,야채류
10~11th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), cơm nhão , 2/3 cái trứng gà , cá ,thịt bằm , đậu hủ ,các lọai rau
12~15개월 :과일 (과즙 ,과육 ) ,우유 ,집밥 ,비스켓 ,국수류 ,생선 ,고기 ,두부 ,요구르트 ,치즈 ,야채류
12~15th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), sữa tươi ,cơm nhão ,các lọai bún( ,phở ,mì ) ,cá , thĩt ,đậu hủ ,yoghourt ,pho mai ,các loai rau
우리아기 튼튼이유식
Thức Ăn Dặm Bổ Dưỡng Cho Bé
Tip :씹는 연습을 시켜주세요 (hãy luyện tập cho bé nhai)
*씹는 연습은 혀와 턱 근육의 발달을 도와줍니다
Việc nhai giúp cho sự phát triển cơ bắp ở cằm và lưỡi
*치근을 자극하여 유치의 발달에 도움을 줍니다.
Giúp cho phát triển chân răng
*씹는 행동이 기억력 향상에 도움을 준다는 연구 결과가 있다
Đã có kết quả nghiên cứu về động tác nhai giúp ích cho sự phát tiến triển trí nhớ
Thời kỳ ăn dặm được chia làm 4 kỳ ,mời các bạn theo dõi tiếp bài sau
우리 아기 이유식 시작할 준비가 됐는지 체크해 보세요
Bạn Hãy Kiểm Tra (check) Xem Bé Đã Sẵn Sàng Ăn Dặm
-생후 4개월이 지났다
Bé được 4 th
-체중이 출생 당시의 2배 정도 되었다(약 6-7kg)
trọng lượng gấp khoảng 2 lần so với lúc sinh (6-7 kg)
-체중 증가가 줄어든 것 같다
dường như bé không tăng cân nhiều
-알레르기나 아토피의 가족력이 없다
Gia đình không có ai bị dị ứng (Allergy) hay viêm da cấp (atopy )
-턱받이가 필요할 정도 침을 많이 흘린다
nước miếng chảy nhiều đến mức cần đeo yếm
-물건이 보이면 잡으려고 손을 뼏친다
với tay lấy khi nhìn đồ vật
-손에 든 물건은 무조건 입으로 가져가려고 한다
nhất định cho đồ vật vào miệng
-싫고 좋음의 의사표현을 하기 시작했다
có biểu hiện thích hay ghét
위 항목의 대부분에 우리 아기가 해당된다면 우유기에 접어든 것이므로 ,아기 발달 상황에 맞게 천천히 이유식을 진행시켜 주세요
.단 ,알레르기나 아토피가 있는 아기가는 생후 6개월경이 되었을 때 진행하시는 것이 좋습니다
Nếu bé rơi vào hầu hết những mục trên thì nên cho bé tập ăn dặm ,nhưng tùy theo bé có thể cho ăn dặm trễ hơn .
Chỉ với những bé bị dị ứng ,hoặc viêm da cấp ,thì tốt hơn cho ăn dặm khi được 6 tháng
Quá trình ăn dặm đựoc chia làm 4 kỳ :초기 (giai đoạn đầu ) 중기 (giai đoạn giữa ) 후기 (giai đoạn sau )완료기 (giai đoạn hoàn tất )
Trước tiên là những thực phẩm phù hợp cho từng giai đoạn
초기 (giai đoạn đầu )
-쌀 ,찹쌀 ,감자 ,쇠고기 ,멸치 ,대두
gạo ,nếp ,khoai tây ,thịt bò ,cá cơm ,đậu nành
-당근 ,무 ,시금치 ,다시마 ,사과 ,배 ,조제유
cà rốt ,củ cải ,rau bó xôi ,tảo bẹ ,táo ,lê ,sữa bột
중기 (giai đoạn giữa )
(Bao gồm những thực phẩm của giai đoạn đầu)
-밀 ,옥수수 ,고구마 ,닭고가 ,조기 ,명태
lúa mì ,bắp (ngô) ,khoai lang ,thịt gà ,cá vàng ,cá vùng biển Alaska
조기 :cá vàng
명태 :cá vùng biển Alaska
-팥 ,계란 노른자 ,배추 ,양배추 ,양파
đậu đỏ ,lòng đỏ trứng gà ,cải thảo ,cải bắp ,hành tây
-호박 ,바나나 ,참외 ,수박 ,대추
bí đỏ ,chuối ,dưa gang giòn ,dưa hấu ,táo tàu
참외:dưa gang giòn
대추:táo tàu
Bức ảnh này đã được thu nhỏ. Hãy nhấn vào khung này để xem ảnh gốc. Kích thước của ảnh gốc là 800x600 và 175 Kb
-밤 ,잣 ,들깨 ,참깨 ,들기름
hạt dẻ ,hạt thông ,tía tô , mè (vừng) ,dầu tía tô
들깨:tía tô
hạt tía tô để làm dầu
-요구르트 ,치즈
yaghourt ,pho mai
포대기 : Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải ,đắp hoặc để địu em bé
아기띠 : Loại giống như ba lô dùng để địu em bé
흔들침대 : Giường đu đưa
모빌: Đồ chơi treo
오뚜기:Đồ chơi (giống như con lật đật)
보행기 : Xe tập đi
유모차 : Xe đẩy em bé
-배내 저고리:áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
신생아 모자 : nón trẻ sơ sinh
우주복 :áo luôn quần (giống đồ của phi hành gia)
기저귀 :tả giấy ,bỉm
기저귀 커버 :quần lót dùng để mang tả giấy
기저귀 밴드 : "
내의 :áo quần mặc lót bên trong
-턱받이 :yếm
-짱구베개 :gối (nằm k bị móp đầu vì có chỗ thỏm chính giữa)
-좁쌀베개 :gối
속싸개 :khăn trùm ,quấn em bé (loại mỏng )
겉싸개 :khăn trùm ,quấn em bé (loại dày ,quấn ngoài cùng)
-손,발싸개 :bao tay ,chân
양말 :vớ
-젓병(소,대) :bình sữa (nhỏ ,lớn )
-노리개 젓꼭지 :vú giả (=가짜 젓쪽지)
-분유 케이스 :hộp nhỏ đựng sữa ( khi ra ngoài )
-젓병 집개 :kẹp gắp bình sữa (khi luộc bình sữa)
소독기세트 :set khử trùng bình sữa ,núm vú ,
-유축기(전동,수동~) : máy vắt sữa (tự động ,thụ động)
-젖병 건조대 :đồ phơi ,làm khô bình sữa
-본온병 :bình thủy
욕조 :thau tắm
-욕조 등받이 세트 :thau tắm có tấm đỡ em bé (từ so sinh - 3,4 tháng)
목욕손타월 :khăn tắm nhỏ
-가제 손수건:khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải mùn
-면봉 :bông ngoái tai
-물휴지 :khăn giấy ướt
=물티슈
-파우더 :phấn em bé
-로션 :lotion
-오일 :oil :dầu massage em bé
-바스:như skin hay lotion dùng thoa sau khi tắm
-크림 :cream :kem
-샴푸 :dầu gội
-비누 à bông cục
-체온계 :nhiệt kế
-안전가위 :kéo cắt móng tay ,chân an toàn
-코흡입기 :dụng cụ hút mũi
-투약기 :dụng cụ cho bé uống thuốc
-수유브라 :áo ngực cho con bú
예방접종표 Lịch Tiêm Chủng
-0~1주 :B 형간염*(Viêm gan B)
-0~4주 :비씨지(BCG) (lao)
-2 개월: B 형간염(viêm gan B),디피티(DTaP)(bạch hầu ,ho gà,uốn ván ),경구용소아마비(sốt bại liệt),뇌수막염(선택)*(viêm màng não mũ),로타바이러스 장염 백신(선택)*(Rotar Virus tiêu chảy ,viêm ruuột)
-4 개월 : 디피티(DTaP),경구용소아마비,뇌수막염 (선택)*로타바이러스 장염 백신(선택)*
-6 개월 :B 형간염,디피티(DTaP) ,경구용소아마비,뇌수막염(선택)*,인�� �루엔자 Influenza(독감) (cúm).홍역(유행시)(sởi ,chích ngừa khi có dịch bịnh ,theo mình nghĩ thế!!!,로타바이러스 장염 백신(선택)*
-12 개월: 수두(선택)(Chicken pox:thủy đậu) ,A 형 간염(선택)(viêm gan A),일본뇌염(viêm não Nhật Bản )
-12~15개월: 홍역,풍진(sởi Rubeol),볼거리(MMR) (quai bị)
-15 개월:뇌수막염(선택)
-18 개월:디피티(DTaP),A 형 간염(선택)
-24개월:경구용 장티푸스(Typhoid fever:sốt thương hàn).폐렴구균(선택)(viêm phổi phế cầu khuẩn )
-4~6 세:디피티(DTaP),경구용소아마비,홍역,� ��진,볼거리(MMR)
-14-~16:성인용Td (dùng liều người lớn)
Chú ý:
**B 형간염:제뭄에따라 0,1,6 개월 또는 0,1,2개월 방법으로 접종 :Tùy theo thuốc mà chích ngừa vào lúc bé được 0,1,6 tháng hoặc 0,1,2 tháng
**뇌수막염:제뭄에따라 2,4,15 개월 또는 2,4,6,15 개월 방법으로 접종
**일본뇌염:유행시에는 6개월부터 접종:chích từ 6 tháng trở lên
**선택: những loại này nhà nước không tài trợ ,nên phải đến phòng khám tư(소아과) hoặc bệnh viện
** 주:tuần , 개월 :tháng ,세:tuổi
Mình "báo giá" cho các mẹ rõ luôn (ㅋㅋㅋ giống quảng cáo dùm các phòng khám tư)
-lao ,sốt bại kiệt :50 ,000/lần
-viêm gan ,cảm cúm :20,000/lần
-viêm màng não mũ :40 ,000 /lần
-viêm phổi phế cầu khuẩn ,viêm ruột (tiêu chảy) :100,000/lần
-viêm não Nhật Bản :35 ,000 /lần
(생백신 & 사백신:vacxin sống & vacxin chết [vi khuẫn])
아기에게 알맞은 장난감
Đồ chơi phù với với trẻ
*생후 2개월까지 (Sơ sinh -2 tháng )
-쳐다보는 것:풍선 ,팔랑개비등을 매달아 줌
vật để nhìn ,ngắm :bong bóng , chong chóng
팔랑개비등을 매달아 줌
*3-8개월 (3-8 tháng)
- 움직이는 것 :종 ,자동차 ,오뚜기
vật di chuyển ,chuyển động :cái còi ,xe ô tô ,con lật đật
오뚜기
-흔드는 것: 북 ,종 ,흔들이 ,딸랑이
vật lắc ,rung : trống ,cái còi( cái chuông) ,
đồ lúc lắc
딸랑이
*8-1년까지 (8 tháng-1tuổi)
입으로 부는 것 :나팔 ,피리 ,하모니카
vật thổi : kèn ,sáo ,hamonika
두르리는 것 : 북 ,목금
vật gõ ,đập :trống ,đàn gỗ
목금
움직이는 것 : 공 ,기차 ,비행기
vật di chuyển ,chuyển động :trái banh (bóng) ,xe lửa ,máy bay
이유식의 종류와 시작 시기
Các giai đọan cho béăn dặm thích hợp
-2~3개월 : 과일즙 ,베이비 주스
2~3 th : nước trái cây ,nước trái cây đóng chai dành cho baby (baby juice)
-4~5개월 : 과일즙 ,야채즙 ,쌀미음
4~5 th : nước trái cây ,nước rau củ ,nước cơm
6~7개월 : 과일 (과즙 ,과육 ) ,쌀미음 ,야채죽 ,계란노른자 ,두부 ,생선으깬 것 ,닭고기 으깬 것
6~7 th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), nước cơm ,cháo rau củ ,lòng đỏ trứng gà ,đậu hủ ,cá (phần thịt) thịt gà (phần thịt )
8~9개월 :과일 (과즙 ,과육 ) 빵죽 ,야채죽 ,계란노른자 ,두부 ,생선으깬 것 ,치즈 ,닭고기 으깬 것
8~9th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), cháo làm từ bánh mì (bánh ngọt ,) , lòng đỏ trứng gà ,đậu hủ ,cá (phần thịt) thịt gà (phần thịt )
10~11개월 :과일 (과즙 ,과육 ) 진밥 ,계란 2/3개 ,생선 ,다진 고기 ,두부 ,야채류
10~11th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), cơm nhão , 2/3 cái trứng gà , cá ,thịt bằm , đậu hủ ,các lọai rau
12~15개월 :과일 (과즙 ,과육 ) ,우유 ,집밥 ,비스켓 ,국수류 ,생선 ,고기 ,두부 ,요구르트 ,치즈 ,야채류
12~15th : trái cây ( nước trái cây,ăn luôn cả xác), sữa tươi ,cơm nhão ,các lọai bún( ,phở ,mì ) ,cá , thĩt ,đậu hủ ,yoghourt ,pho mai ,các loai rau
우리아기 튼튼이유식
Thức Ăn Dặm Bổ Dưỡng Cho Bé
Tip :씹는 연습을 시켜주세요 (hãy luyện tập cho bé nhai)
*씹는 연습은 혀와 턱 근육의 발달을 도와줍니다
Việc nhai giúp cho sự phát triển cơ bắp ở cằm và lưỡi
*치근을 자극하여 유치의 발달에 도움을 줍니다.
Giúp cho phát triển chân răng
*씹는 행동이 기억력 향상에 도움을 준다는 연구 결과가 있다
Đã có kết quả nghiên cứu về động tác nhai giúp ích cho sự phát tiến triển trí nhớ
Thời kỳ ăn dặm được chia làm 4 kỳ ,mời các bạn theo dõi tiếp bài sau
우리 아기 이유식 시작할 준비가 됐는지 체크해 보세요
Bạn Hãy Kiểm Tra (check) Xem Bé Đã Sẵn Sàng Ăn Dặm
-생후 4개월이 지났다
Bé được 4 th
-체중이 출생 당시의 2배 정도 되었다(약 6-7kg)
trọng lượng gấp khoảng 2 lần so với lúc sinh (6-7 kg)
-체중 증가가 줄어든 것 같다
dường như bé không tăng cân nhiều
-알레르기나 아토피의 가족력이 없다
Gia đình không có ai bị dị ứng (Allergy) hay viêm da cấp (atopy )
-턱받이가 필요할 정도 침을 많이 흘린다
nước miếng chảy nhiều đến mức cần đeo yếm
-물건이 보이면 잡으려고 손을 뼏친다
với tay lấy khi nhìn đồ vật
-손에 든 물건은 무조건 입으로 가져가려고 한다
nhất định cho đồ vật vào miệng
-싫고 좋음의 의사표현을 하기 시작했다
có biểu hiện thích hay ghét
위 항목의 대부분에 우리 아기가 해당된다면 우유기에 접어든 것이므로 ,아기 발달 상황에 맞게 천천히 이유식을 진행시켜 주세요
.단 ,알레르기나 아토피가 있는 아기가는 생후 6개월경이 되었을 때 진행하시는 것이 좋습니다
Nếu bé rơi vào hầu hết những mục trên thì nên cho bé tập ăn dặm ,nhưng tùy theo bé có thể cho ăn dặm trễ hơn .
Chỉ với những bé bị dị ứng ,hoặc viêm da cấp ,thì tốt hơn cho ăn dặm khi được 6 tháng
Quá trình ăn dặm đựoc chia làm 4 kỳ :초기 (giai đoạn đầu ) 중기 (giai đoạn giữa ) 후기 (giai đoạn sau )완료기 (giai đoạn hoàn tất )
Trước tiên là những thực phẩm phù hợp cho từng giai đoạn
초기 (giai đoạn đầu )
-쌀 ,찹쌀 ,감자 ,쇠고기 ,멸치 ,대두
gạo ,nếp ,khoai tây ,thịt bò ,cá cơm ,đậu nành
-당근 ,무 ,시금치 ,다시마 ,사과 ,배 ,조제유
cà rốt ,củ cải ,rau bó xôi ,tảo bẹ ,táo ,lê ,sữa bột
중기 (giai đoạn giữa )
(Bao gồm những thực phẩm của giai đoạn đầu)
-밀 ,옥수수 ,고구마 ,닭고가 ,조기 ,명태
lúa mì ,bắp (ngô) ,khoai lang ,thịt gà ,cá vàng ,cá vùng biển Alaska
조기 :cá vàng
명태 :cá vùng biển Alaska
-팥 ,계란 노른자 ,배추 ,양배추 ,양파
đậu đỏ ,lòng đỏ trứng gà ,cải thảo ,cải bắp ,hành tây
-호박 ,바나나 ,참외 ,수박 ,대추
bí đỏ ,chuối ,dưa gang giòn ,dưa hấu ,táo tàu
참외:dưa gang giòn
대추:táo tàu
Bức ảnh này đã được thu nhỏ. Hãy nhấn vào khung này để xem ảnh gốc. Kích thước của ảnh gốc là 800x600 và 175 Kb
-밤 ,잣 ,들깨 ,참깨 ,들기름
hạt dẻ ,hạt thông ,tía tô , mè (vừng) ,dầu tía tô
들깨:tía tô
hạt tía tô để làm dầu
-요구르트 ,치즈
yaghourt ,pho mai
Labels:
Korean vocabularies
Welcome to my blog, hope you enjoy reading.
Followers
Blog Archive
weblink
Labels
- Learning method (6)
- Marketing (13)
Korean
- chu cai tieng Han (1)
- Korean (55)
- Korean grammar (16)
- Korean vocabularies (17)
- Tieng Han so cap (1)
- 한국어 (so cap) (12)
- 한국어 (Trung cap) (5)
Japanese
- Japanese (25)
- Japanese Conversation (10)
- Japanese news (10)
- Japanese reading (6)
- Japanese vocabularies (32)
- Thanh ngu tieng Nhat (20)
English
- Business english (6)
- English courses online (2)
- english vocabulary (37)
- Idioms (1)
- Video english (2)
Chinese
- Chinese vocabularies (21)
- Learn a word (2)
- Popular words (2)
Word a day
Japanese
Chinese
Korean
Copyright 2009
LET'S LEARN LANGUAGES.
Blogger Templates by Deluxe Templates
WP Themes designed by EZwpthemes
Blogger Templates by Deluxe Templates
WP Themes designed by EZwpthemes