1 ,Các loại bánh
팬케이크 Bánh xèo ngọt
바나나팬케이크 Bánh chuối
빵 Bánh mỳ
계란후라이 Trứng ốp la
버터 BƠ
버터와잼 Bơ_Mứt
치즈 Pho mát
샌드위치 Bánh mỳ kẹp
타트넣은시큼한빵 Bánh flan
말은빵 Bánh cuốn
바나나잎에싼 쌀떡 Bánh chưng
단맛의 쌀떡 Bánh dẻo (EM thích bánh này thế )
완두콩떡 Bánh đậu xanh
잎에싼 빵 Bánh lá
2.Bún ,Phở
국수,쌀국수류 Mì,Hủ tiếu
쇠고기 국수 Phở bò
닭국수 Phở gà
야채국수 Mì chay
죽순 넣은 국수 Bún măng
3.Các món xào
닭튀김 국수 Mì xào gà
여러가지 재료가 든 튀김 국수 Mì xào thập cẩm
버섯새우 볶음 Tôm xào nấm
오징어 버섯볶음 Mực xào nấm
우랑 이두부 바나나 볶음 Ốc xào đậu phụ chuối
볶은야채 Rau xào
버섯양배추볶음 Rau cải xào nấm
4.Các món về gà
통닭 Gà quay
닭 샐러드 Gà xé phay (Ông xã nhà tớ mê món này lắm)
닭 버섯 튀김 Gà sốt nấm
닭튀김 Gà rán
닭카레 Gà cà_ri
5.Các món về thịt lợn
돼지고기 꼬챙이구이 Chả lợn xiên nướng
시고 단맛나는 돼지고기 튀김 thịt lợn xào chua ngọt
돼지고기 통구이 Thịt lợn quay
돼지고기 불고기 THịt lợn nướng
6.Các món về thịt bò
비프스테이크 Bít tết
쇠고기꼬챙이구이 Bò xiên nướng
쇠고기 고추튀김 Bò xào tuơng ớt
쇠고기식초절임 Bò nhúng giấm
7.Các món lẩu
쇠고기 냄비요리 Lẩu bò
생선 냄비요리 Lẩu cá
썩어 냄비요리 Lẩu thập cẩm
8.Nem/Chả giò
고기 애그롤 Nem thịt /chả giò
신맛나는 고기말이 Nem chua
9.CÁ
토마토 양념 생선구이 Cá sốt cà chua
생선튀김 Cá rán
생강절임 생선 Cá hấp gừng
다진생선튀김 chả cá
생선구이 Cá nướng
맥주로 찐 생선 Cá hấp bia
10.Gia vị
후추 Tiêu xay
소금 Muối
선탕 Đường
얼음 Đá
매운고추 ớt quả
간장 xì dầu
멸치 액젓 nước mắm
새우젓갈 간장 Mắm tôm
기름 Dầu ăn
갈다: xay, ghiền nhỏ
데치다: trần, luộc sơ
고다: ninh nhừ
채우다: ướp
불리다: ngâm
깎다, 베다: gọt (vỏ)
지지다: hầm, kho
빻다: giã
**
전자 레인지: Lò vi sóng
믹서기 : Máy xay sinh tố
전기밥통: Nồi cơm điện
가스렌지 : Bếp ga.
도마 :thớt
냄비 :Nồi
접시 :Đĩa
주걱 : Thìa sới cơm.
후라이팬: Chảo.
병따개: Đồ mở chai
식탁 : Bàn ăn.
바구니: Rổ
그릇: Bát
젓거락:Đũa
숟가락: Thìa
오렌지 :Cam
레몬 :Chanh
포멜로:Bưởi (Hôm qua mới được măm măm xong ngon thế ăn rùi hôm nay vẫn thèm )
바나나:Chuối
딸기âu tây
메론: Dưa thơm
수박ưa hấu
코코넛 :dừa
복숭아:Đào
파인애플ứa
파파야:Đu Đủ
배:Lê
망고스틴 :Măng cụt
자두:Mận
석류:Lựu
감:Hồng đỏ
잭푸루트:Mít
살구:Mơ (Loại quả này em thấy ở Hàn ngon và thơm hơn quả 매실 vì vị của nó giống với quả Mơ của nhà mình hơn đấy là ý kiến của em các bác cho ý kiến nhé )
석과두 :Na ,Mãng cầu
용안:Nhãn ,Long nhãn
포도 :Nho
구아바:ổi
두리안:Sầu riêng
귤:Quýt
리치:Vải
사과:Táo
망고:Xoài
람부단:Chôm chôm
아보가도:Bơ
밀크애플:Vú sữa
연화과 :Thanh long
대주:Táo ta
별사과:Khế
체리:Sê_ri
파: hành
양파: hành tây
마늘: tỏi
생강: gừng
깨: vừng
당근: cà rốt
오이: dưa chuột
고구마: khoai lang
무: củ cải
땅콩: lạc
미나리: rau cần
배추: cải thảo
옥수수: ngô
감자: khoai tây
버섯: nấm
-----------
버무리다: khuấy, trộn
재우다: ướp, tẩm gia vị
섞다: trộn, sóc
찌다: hấp
썰다/ 자르다: thái, cắt
굽다: nướng
끓이다: nấu sôi
다지다: băm
반죽하다:nhào bột
보치다: chiên, nướng
삶다: luộc
양념을 하다: nêm, tẩm gia vị
껍질을 벗기다: gọt vỏ
No comments:
Post a Comment