Các bộ phận cơ thể con người - Bên ngoài
--------------------------------------------------------------------------------
머리 (고개) : đầu
머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모): tóc
얼굴 (안면 ,용안) : mặt ,gương mặt
이마 (이맛전): trán
눈썹 (미모 ,미총): lông mày
속눈썹 (첩모): lông mi
눈 (목자) : mắt
눈알 (안구) : nhãn cầu
각막 (안막) : giác mạc
눈동자 (동자) : đồng tử ,con ngươi
수정체 : thủy tinh thể
눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : vành mắt
눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt
쌍꺼풀 : hai mí ,mắt hai mí
코 : mũi
콧대 : sống mũi
콧구멍 (비문) : lỗ mũi
콧방울 (콧볼): cánh mũi
콧물 (비수 ,비액) : nước mũi
콧털 : lông mũi
뺨 : gò má
뺨뼈 (광대뼈) : xương gò má
입 : miệng
입술 : môi
윗입술 : môi trên
아랫입술 : môi dưới
콧수염 : ria
턱수염 : râu
이 (이빨): răng
이촉 (이뿌리) : chân răng
앞니 : răng cửa
송곳니 : răng nanh
어금니 : răng hàm
사랑니 : răng khôn
잇몸 : lợi
혀 : lưỡi
침 : nước bọt ,nước miếng
턱 : cằm
귀 : tai
귓바퀴 : vành tai
귓구멍 : lỗ tai
귓불 (귓밥) : dái tai
결후 : yết hầu
목 (목구멍): cổ ,họng
어깨 : vai
팔 : cánh tay
팔꿈치 : khủyu tay
아래팔 (팔뚝) : cẳng tay
손목 : cổ tay
손 : bàn tay
손바닥 : lòng bàn tay
지문 : vân tay
손가락 : ngón tay
엄지손가락 (대지) : ngón tay cái
집게손가락 (검지) : ngón trỏ
가운뎃손가락 (장지) : ngón tay giữa
약손가락 (약지) : ngón đeo nhẫn
새끼손가락 (소지) : ngón út
손톱 : móng tay
속손톱 : phao tay (màu trắng ,hình bán nguyệt)
가슴 (흉부) : ngực
유방 : ngực ,vú (nữ)
배 : bụng
배꼽 : rốn
허리 : eo ,thắt lưng
엉덩이 (히프 - hip): mông
샅 (가랑이) : háng
성기 (생식기관) : bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
항문 : hậu môn
다리 : chân
허벅다리 : đùi
허벅지 : bắp đùi
무릎 : đầu gối
정강이 : cẳng chân
종아리 : bắp chân
발목 : cổ chân
복사뼈 (복숭아뼈) : xương mắt cá
발 : bàn chân
발가락 : ngón chân
발톱 : móng chân
발꿈치 : gót chân
발바닥 : lòng bàn chân
Giải phẫu - nội tạng
--------------------------------------------------------------------------------
뇌 (뇌수 ,두뇌) : não
대뇌 : đại não
소뇌 : tiểu não
중뇌 : não trung gian
뇌교 : cầu não
뇌혈관 : mạch máu não
오장육부 : lục phủ ,ngũ tạng
내장 : nội tạng
신경계 : hệ thần kinh
중추신경계 : hệ thần kinh trung ương
식물 신경계 : hệ thần kinh thực vật
교감신경계 : hệ thần kinh giao cảm
신경선 : dây thần kinh
시각기관 (시각기) : cơ quan thị giác
후각기관 (후각기) : cơ quan khứu giác
청각기관 (청각기) : cơ quan thính giác
미각기관 (미각기) : cơ quan vị giác
촉각기관 (촉각기) : cơ quan xúc giác
순환계 : hệ tuần hoàn
동맥 (동맥관) : động mạch
정맥 : tĩnh mạch
모세혈관 (모세관) : mao mạch
혈관 (핏대줄) : huyết quản ,mạch máu
혈액 (피) : máu
혈구 : huyết cầu ,tế bào máu
적혈구 : hồng cầu
백혈구 : bạch huyết cầu
골수 : tủy
간 (간장) : gan
쓸개 : mật
가로막 : cơ hoành
호흡계 : hệ hô hấp
호흡기관 (호흡기) : cơ quan hô hấp
폐 (허파) : phổi
소화계 : hệ tiêu hóa
구강 : vòm miệng
식도 (식관) : thực quản
위 (위장) : dạ dày
맹장 (막창자) : ruột thừa
소장 (작은창자) : tiểu tràng (ruột non)
대장 (큰창자) : đại tràng (ruột già)
배설계 : hệ bài tiết
신 (신장 ,콩팥) : thận
방광 (오줌통) : bàng quang (bọng đái)
수뇨관 (오줌관) : ống dẫn nước tiểu
피부 : da
털 : lông
털구멍 : lỗ chân lông
땀샘 : tuyến mồ hôi
운동계 : hệ vận động
뼈 : xương
척추 (척주 ,등골뼈) : xương sống
빗장뼈 (쇄골) : xương quai sanh
어깨뼈 (갑골) : xương bả vai
갈비뼈 (늑골) : xương sườn
엉덩뼈 (골반) : xương chậu
꼬리뼈 : xương cùng
연골 : sụn
관절 (뼈마디) : khớp
살 : thịt
근육 : cơ bắp
힘줄 : gân
세포 : tế bào
Các loại bệnh viện và các khoa
--------------------------------------------------------------------------------
종합병원 : bệnh viện đa khoa
구강외과 : ngoại khoa vòm họng ( điều trị răng và các bệnh trong miệng)
정형외과 : ngoại khoa chỉnh hình (xương)
성형외과 : ngoại khoa da (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
냉동외과 :
신경외과 : ngoại khoa thần kinh (liên quan đến não ,thần kinh ,tuỷ)
뇌신경외과 : ngoại khoa thần kinh não
내과 : nội khoa
피부과 : khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
물료내과 : nội khoa vật lý trị liệu
신경내과 ,신경정신과 ,정신과 : bệnh viện tâm thần
심료내과 : nội khoa tâm liệu
치과 : nha khoa
안과 : nhãn khoa
소아과 : khoa nhi
이비인후과 : tai ,mũi ,họng
산부인과 : khoa sản
항문과 : chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
비뇨기과 : chữa các bệnh đường tiết liệu ,bệnh hoa liễu
한의원 : bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu ...)
약 : thuốc
알약 (정제) : thuốc viên
캡슐 (capsule) : thuốc con nhộng
가루약 (분말약) : thuốc bột
물약 (액제) : thuốc nước
스프레이 (분무 ,분무기) : thuốc xịt
주사약 (주사액) : thuốc tiêm
진통제 : thuốc giảm đau
수면제 (최면제) : thuốc ngủ
마취제 (마비약) : thuốc gây mê
소염제 : thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제 : thuốc kháng sinh
감기약 : thuốc cảm cúm
두통약 : thuốc đau đầu
소독약 : thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
파스 (파스타 - Pasta) : thuốc xoa bóp
물파스 : thuốc xoa bóp dạng nước
보약 (건강제) : thuốc bổ
다이어트약 : thuốc giảm cân
피임약 : thuốc ngừa thai
초음파 검사:siêu âm
-X-ray (에스레이) 찍다 :chụp X Quang
-CT를 찍다:chụp CT
-MRI 찍다 :chụp MRI
-피를 뽑다:lấy máu
-혈액검사: xét nghiệm máu
-혈액형 검사 : xét nghiệm nhóm máu
-소변/대변 검사: xét nghiệm nước tiểu ,phân
-내시경 검사 :nội soi
-수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật
-주사를 맞다:chích thuốc
-침을 맞다:châm cứu
-물리치료:vật lý trị liệu
-깁스를 하다:băng bột
Bệnh sốt rét: 말라리아 hay còn gọi cách khác là 학질
Nổi ban đỏ: 홍반
Bị co giật: 경련 => 경련을 일으키다
Bị động kinh: 간질 => 간질 발작을 일으키다
No comments:
Post a Comment