RSS

Tool

11/18/2009

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

시스템: System
시작(하다): Start
전송(하다): Transmit
수신(하다): Receive
종결(하다): Terminate
처리(하다): Process
데이타: Data
인터럽드: Interrupt
요청(하다): Request.
체크(하다): Check
분류(하다): Classify
분석(하다): Analyze
첨부: Attachment
구성: Making
프로그램: Program
통신: Communication
계산: Calculation
오류: Error
구조 하다: Build
상황: Condition
작성: Frame
준비: Preparation
열전쇄: Máy in nhiệt
인쇄속도: tốc độ in
인쇄하다/프린트하다: in
프린터: máy in
디스플레이: display
표시 장치: Thiết bị hiển thị
입력 장치: Thiết bị nhập, tbị ngoại vi
출력 장치: Thiết bị xuất
기억 장치: Thiết bị lưu trữ
자료: dữ liệu
스캔너: Máy scan
트랙볼: Track ball (chuột bóng?)
라이트 펜: bút quang, bút điện tư
광학 문자 판독기: Máy đọc ký tự quang học (optical character reader)
광각 마크 판독기: Máy quét dấu hiệu quang học
자기 잉크 문자 판독기: Máy đọc chữ in từ tính
바고드 판독기: Thiết bị đọc mã vạch
조이스틱: Joystick
디지타이저: Digitizer
태블릿: Tablet (Bàn số hóa?)
터치 패드: Touchpad
키보드/자판: bàn phím (keyboard)
쿼티: QWERTY (chuẩn bàn phím của Mỹ)
기계식 마우스: Chuột dùng bi
광학식 마우스: Chuột quang
광-기계식 마우스: Chuột có cả quang lẫn bi
추가: add-on
숫자: ký tự số
방향키: phím mũi tên chỉnh hướng (trên bàn phím)
호츨키: Phím gọi
쌍자음: Phụ âm đôi (ㅉ, ㅆ, ㄸ, ㅃ, ㄲ)
표준: tiêu chuẩn
파일 확장자: Phần mở rộng của file (file extension)
그래픽 파일: file đồ hoạ
음양 확장자: Phần mở rộng file âm thanh
동영상 확장자: Phần mở rộng file film
압축 확장자: phần mở rộng file nén.
--
바탕화면: Màn hình desktop
편집호면: Màn hình soạn thảo
메뉴: menu
풀다우 메뉴: menu sổ xuống (fulldown menu)
상태표시줄: Thanh trạng thái
도구상자: Thanh công cụ
스크롤바: Thanh cuộn (Scrollbar)
눈금자: Thanh thước
커서: Con trỏ
호환성: Tương thích
레이아웃: Giao diện (layout)
미리보기: Xem trước (preview)
위지윅/위지위그: WYSIWYG
속성: Thuộc tính
삽입: Chèn (Insert)
수정: Chỉnh sửa/ Lưu đè (overwrite)
삭제: Xóa
버퍼: Buffer
클립보드: Clipboard
정렬: Canh lề (align)
머리말: Header
꼬리말: Footer
작주: Ghi chú cuối trang (Footnote)

No comments:

Post a Comment