RSS

Tool

Showing posts with label english vocabulary. Show all posts
Showing posts with label english vocabulary. Show all posts

12/06/2025

Từ vựng tiếng Anh ngành nuôi ong và cỏ ngọt

 Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực Nuôi ong (Apiculture/Beekeeping), được phân loại theo các nhóm chính:

1. Thuật ngữ Chung về Nghề Nuôi Ong (General Terms)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Beekeeping / ApicultureNghề nuôi ongApiculture thường mang tính khoa học, thương mại hơn.
Apiarist / BeekeeperNgười nuôi ong
Apiary / Bee yardTrại ong / Vườn ongNơi đặt các tổ ong.
ColonyĐàn ongCộng đồng ong sống trong tổ.
Swarm (v/n)(Sự) chia đàn / Đàn ong di cưHiện tượng một phần đàn ong bay đi tìm tổ mới.
AbscondingBỏ tổToàn bộ đàn ong bỏ tổ vì điều kiện xấu (sâu bệnh, thức ăn).
Forage (v)Đi kiếm ănOng đi kiếm mật hoa và phấn hoa.
Nectar flow / Honey flowMùa mậtGiai đoạn hoa nở rộ và ong thu thập mật mạnh mẽ.
Winter clusterĐàn ong trú đôngĐàn ong tụ lại thành khối để giữ ấm.
Cross-pollinationThụ phấn chéo

2. Các Cá thể Ong trong Đàn (The Bees)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Honey beeOng mật
Queen beeOng chúaOng cái duy nhất đẻ trứng.
Worker beeOng thợOng cái không sinh sản, làm tất cả công việc.
DroneOng đựcOng đực không có ngòi châm, chức năng duy nhất là giao phối.
BroodẤu trùngTất cả các giai đoạn non: trứng, ấu trùng (larvae), nhộng (pupae).
Larva (pl. Larvae)Ấu trùngOng non dạng sâu.
Pupa (pl. Pupae)NhộngOng non đã được bít nắp, đang phát triển thành ong trưởng thành.
Nurse beeOng nuôi dưỡngOng thợ trẻ chăm sóc ấu trùng.
Forager beeOng đi kiếm ănOng thợ lớn tuổi đi thu thập mật hoa/phấn hoa.

3. Cấu tạo Tổ Ong và Thiết bị (Hive and Equipment)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Beehive / HiveTổ ong nhân tạoCấu trúc do người nuôi ong cung cấp.
Bee spaceKhoảng cách ongKhoảng trống lý tưởng để ong không xây sáp hoặc bít keo ong.
Brood chamber / Brood boxThùng nuôi / Buồng ấu trùngPhần dưới của tổ ong nơi ong chúa đẻ trứng.
Honey super / SuperThùng mậtPhần trên của tổ ong để ong dự trữ mật thừa.
FrameCầu ongKhung gỗ/nhựa giữ sáp ong trong thùng.
Comb / HoneycombTầng/Sáp ongCấu trúc hình lục giác bằng sáp.
FoundationTấm nền (sáp)Tấm sáp hoặc nhựa in sẵn khuôn để ong xây sáp theo.
CellLỗ tổ ong (lục giác)Đơn vị cơ bản của sáp ong.
Queen excluderTấm chắn ong chúaTấm lưới ngăn ong chúa lên thùng mật.
CappingNắp sápLớp sáp mỏng bít kín lỗ chứa mật chín hoặc nhộng.
BeeswaxSáp ongChất liệu ong thợ tiết ra để xây tổ.
PropolisKeo ongChất nhựa dính ong thu thập để hàn kín tổ.
SmokerBình xịt khóiDụng cụ tạo khói làm dịu ong.
Hive toolDụng cụ cạy tổDụng cụ dẹt, đa năng để cạy và làm sạch các bộ phận của tổ.
ExtractorMáy quay mậtMáy ly tâm dùng để tách mật ra khỏi sáp.
VeilMũ lưới (bảo hộ)Lưới bảo vệ mặt và đầu khỏi ong châm.

4. Sản phẩm Ong (Bee Products)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
HoneyMật ong
Pollen / Bee pollenPhấn hoa / Phấn ongNguồn protein cho ong.
Royal jellySữa ong chúaThức ăn nuôi ấu trùng ong chúa.
Monofloral honeyMật ong đơn hoaMật ong chủ yếu từ một loại hoa.
Granulation / CrystallizationKết tinhHiện tượng mật ong hóa đường.

5. Bệnh và Kẻ thù (Diseases and Pests)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
MiteBọ ve/MạtKý sinh trùng gây hại (ví dụ: Varroa mite).
Wax mothSâu sápSâu bướm ăn sáp và phá hoại tổ ong.
PestSinh vật gây hại
American Foulbrood (AFB)Bệnh thối ấu trùng MỹBệnh do vi khuẩn nghiêm trọng.
AcaricideThuốc trị ve/mạtHóa chất dùng để diệt bọ ve ký sinh.
Sting (v/n)(Cái) đốt/châm
VenomNọc độcNọc của ong châm.

tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực Cỏ ngọt (Stevia), được phân loại theo các khía cạnh chính:

6. Thuật ngữ Chung về Cây Cỏ Ngọt (General Stevia Terms)

Từ vựng (English)Phiên âm (IPA)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Stevia/ˈstiːviə/, /ˈstɛviə/Cỏ ngọt (Tên phổ biến)
Stevia rebaudiana/ˌstiːviə riːbɔːdiˈɑːnə/Tên khoa học của cây cỏ ngọt
Sweetleaf / Sugarleaf/ˈswiːtˌliːf/Lá ngọt (Tên gọi khác)
Natural sweetener/ˈnætʃrəl ˈswiːtnər/Chất tạo ngọt tự nhiên
Zero-calorie sweetener/ˈzɪəroʊ ˈkæləri ˈswiːtnər/Chất tạo ngọt không calo
Non-nutritive sweetener/nɒn ˈnjuːtrɪtɪv ˈswiːtnər/Chất tạo ngọt không dinh dưỡng
High-intensity sweetener/haɪ ɪnˈtɛnsɪti ˈswiːtnər/Chất tạo ngọt cường độ cao
Aftertaste/ˈæftərteɪst/Vị dư (hậu vị), thường được mô tả là hơi đắng hoặc giống cam thảo.
Sweetness factor/ˈswiːtnəs ˈfæktər/Hệ số ngọt (so với đường sucrose)

7. Các Hợp chất Ngọt (Sweet Compounds)

Đây là các thành phần chính tạo nên vị ngọt trong cỏ ngọt:

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Steviol glycosides/ˈstiːviɒl ˈɡlaɪkəsaɪdz/Glycoside Steviol (Hợp chất tạo ngọt chính)
Stevioside/ˌstiːviˈəʊsaɪd/Stevioside (Một loại Glycoside Steviol)
Rebaudioside/ˌriːbɔːdiˈəʊsaɪd/Rebaudioside (Một loại Glycoside Steviol)
Rebaudioside A (Reb A)/rɛb eɪ/Rebaudioside A (Thành phần phổ biến và ít đắng nhất)
Rebaudioside M (Reb M)/rɛb ɛm/Rebaudioside M (Thành phần được ưa chuộng vì ít hậu vị)
Steviol/ˈstiːviɒl/Steviol (Cấu trúc xương sống/phần không đường của glycoside)
Glucosylated Steviol Glycosides/ˌɡluːkoʊsɪˌleɪtɪd.../Glycoside Steviol được Glycosyl hóa (có thêm nhóm glucose để cải thiện vị)
Glycosylation/ˌɡlaɪkəsaɪˈleɪʃən/Sự Glycosyl hóa (Quá trình thêm nhóm glucose)

8. Thu hoạch và Chế biến (Harvesting and Processing)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Cultivation/ˌkʌltɪˈveɪʃən/Sự trồng trọt, canh tác
Harvest (v/n)/ˈhɑːvɪst/(Sự) thu hoạch
Drying (process)/ˈdraɪɪŋ/Quá trình sấy khô (lá)
Hot water extraction/hɒt ˈwɔːtər ɪkˈstrækʃən/Chiết xuất bằng nước nóng
Crude extract/kruːd ˈɛkstrækt/Chiết xuất thô (chưa tinh chế)
Filtration/fɪlˈtreɪʃən/Sự lọc
Purification/ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/Sự tinh chế
Crystallization/ˌkrɪstəlaɪˈzeɪʃən/Sự kết tinh
Refining (process)/rɪˈfaɪnɪŋ/Quá trình tinh luyện
Ion exchange chromatography/ˈaɪɒn ɪksˈtʃeɪndʒ ˌkroʊməˈtɒɡrəfi/Sắc ký trao đổi ion (Kỹ thuật tinh chế)
Bioconversion/ˌbaɪoʊkənˈvɜːʃən/Chuyển hóa sinh học (Sử dụng enzyme để tạo ra Reb M/D)
Fermentation/ˌfɜːrmɛnˈteɪʃən/Lên men (Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen)
Enzyme/ˈɛnzaɪm/Enzyme (Chất xúc tác sinh học)
Powdered extract/ˈpaʊdəd ˈɛkstrækt/Chiết xuất dạng bột
Liquid extract/ˈlɪkwɪd ˈɛkstrækt/Chiết xuất dạng lỏng

9. Ứng dụng và Thương mại (Application and Commercial Use)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Food additive/fuːd ˈædɪtɪv/Phụ gia thực phẩm
Blends (n)/blɛndz/Các hỗn hợp (cỏ ngọt trộn với chất khác)
Synergistic effect/ˌsɪnərˈdʒɪstɪk ɪˈfɛkt/Hiệu ứng hiệp đồng (khi trộn với các chất tạo ngọt khác)
Tabletop sweetener/ˈteɪbəlˌtɒp ˈswiːtnər/Chất tạo ngọt để bàn (dạng gói nhỏ)
Heat-stable/hiːt ˈsteɪbəl/Bền nhiệt (có thể dùng trong nấu nướng)
pH-stable/piː eɪtʃ ˈsteɪbəl/Bền với độ pH
Calorie-reduced/ˈkæləri rɪˈdjuːst/Giảm calo
Sugar substitute/ˈʃʊɡər ˈsʌbstɪtjuːt/Chất thay thế đường
Regulatory body/ˈrɛɡjələtɔːri ˈbɒdi/Cơ quan quản lý (ví dụ: FDA, EFSA)
Safety assessment/ˈseɪfti əˈsɛsmənt/Đánh giá an toàn
Diabetes management/ˌdaɪəˈbiːtiːz ˈmænɪdʒmənt/Quản lý bệnh tiểu đường (Ứng dụng)
Truvia / PureVia/ˈtruːviə/, /pjʊər ˈviːə/Tên thương hiệu phổ biến của sản phẩm cỏ ngọt

10. Thuật ngữ Chung về Sản phẩm (Product Terms)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Honey SubstituteChất thay thế mật ongTên gọi phổ biến của sản phẩm cuối.
Sugar-Free HoneyMật ong không đườngTên gọi nhấn mạnh đặc tính không đường.
Keto HoneyMật ong KetoThường dành cho chế độ ăn kiêng Ketogenic.
Stevia Syrup / Liquid SteviaSi-rô cỏ ngọt / Cỏ ngọt lỏngTên gọi khác của sản phẩm lỏng.
ConsistencyĐộ sánh, độ đặcĐặc tính quan trọng cần đạt được (giống mật ong).
TextureKết cấuCảm giác khi ăn hoặc dùng.
ViscosityĐộ nhớtThuật ngữ kỹ thuật cho độ sánh.

11. Nguyên liệu (Ingredients)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Stevia ExtractChiết xuất cỏ ngọtDạng bột hoặc lỏng.
Stevia Powder ConcentrateBột cỏ ngọt cô đặcThường dùng là Reb A hoặc Reb M tinh khiết.
WaterNước
Warm Water / Boiling WaterNước ấm / Nước sôi
ThickenerChất làm đặcDùng để tạo độ sánh giống mật ong.
Xanthan GumGôm XanthanChất làm đặc phổ biến trong các công thức này.
Guar GumGôm GuarMột chất làm đặc khác.
Erythritol / Monk Fruit SweetenerErythritol / Chất tạo ngọt La Hán QuảThường được thêm vào để tạo khối lượng (bulk) và vị ngọt phụ.
Honey ExtractChiết xuất/Hương liệu mật ongDùng để mô phỏng hương vị mật ong.
Vanilla ExtractChiết xuất VaniDùng để làm dịu hậu vị (aftertaste) của Stevia.
Bee PollenPhấn hoa ongCó thể thêm để tăng hương vị và dinh dưỡng.

12. Quy trình Chế biến (Process Vocabulary)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
To substitute (v)Thay thế
To dissolve (v)Hòa tan
To whisk (v)Đánh (trộn) bằng phới lồng
To sprinkle in (v)Rắc/rải vào (từ từ)
To prepare a saucepanChuẩn bị nồi nấu
Medium heatLửa vừa
To bring to a boilĐun sôi, đun đến khi sôi
To simmer (v)Hầm, đun nhỏ lửaGiữ nhiệt độ gần sôi.
To thicken (v)Làm đặc lại
To create a solutionTạo ra dung dịch
To remove from the heatNhấc ra khỏi bếp/nguồn nhiệt
To cool (to room temperature)Để nguội (đến nhiệt độ phòng)
Airtight container / Mason JarHộp/Lọ kín khí (thủy tinh)Dụng cụ lưu trữ.
StorageBảo quản, lưu trữ
Shelf lifeThời hạn sử dụng
Thaw overnightRã đông qua đêmNếu bảo quản đông lạnh (freeze).

13. Ví dụ về Câu Lệnh trong Công thức (Recipe Instructions)

Câu lệnh (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Whisk the sweetener and water until dissolved.Đánh chất tạo ngọt và nước cho đến khi tan hết.
Bring the mixture to a low simmer for 10 minutes.Đun hỗn hợp sôi nhẹ (simmer) trong 10 phút.
Add your thickener and stir until it is smooth.Thêm chất làm đặc và khuấy cho đến khi hỗn hợp mịn.
Remove from heat and let it cool.Nhấc ra khỏi bếp và để nguội.
Store it in an airtight jar in the fridge.Bảo quản trong lọ kín khí trong tủ lạnh.

14. Các Loại Sản phẩm Cỏ ngọt (Types of Stevia Products)

Đây là các hình thức cỏ ngọt được bày bán trên thị trường:

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Stevia ExtractChiết xuất cỏ ngọtDạng tinh chế, chứa Glycoside Steviol.
Purified Stevia Leaf ExtractChiết xuất lá cỏ ngọt tinh khiếtChiết xuất có độ tinh khiết cao ($\geq 95\%$ Glycoside Steviol).
Whole Leaf SteviaLá cỏ ngọt nguyên/thôThường dùng làm trà hoặc cho mục đích gia đình (không được FDA chấp thuận làm phụ gia thực phẩm).
Stevia Powder / Stevia Powdered ExtractBột cỏ ngọt / Chiết xuất cỏ ngọt dạng bộtDạng phổ biến nhất.
Liquid Stevia Concentrate / Stevia DropsChiết xuất cỏ ngọt lỏng cô đặc / Giọt cỏ ngọtDạng dùng để pha đồ uống, dễ định lượng bằng giọt.
Granulated SteviaCỏ ngọt dạng hạt (như đường)Thường là hỗn hợp (blend) cỏ ngọt với chất tạo khối lượng (như Erythritol) để có thể đong đếm 1:1 như đường.
Stevia BlendsHỗn hợp cỏ ngọtStevia trộn với Erythritol, Dextrose, hoặc Maltodextrin để cải thiện hương vị và khối lượng.
Tabletop SweetenerChất tạo ngọt để bànThường là dạng gói nhỏ (packets) dùng trong nhà hàng/gia đình.
Baking BlendHỗn hợp dùng để nướng/làm bánhSản phẩm được điều chế đặc biệt cho các công thức làm bánh.

15. Giá trị và Lợi ích Sức khỏe (Value and Health Benefits)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Zero-calorieKhông caloGiá trị quan trọng nhất.
Non-nutritiveKhông dinh dưỡngKhông cung cấp năng lượng hoặc chất dinh dưỡng đáng kể.
Sugar substituteChất thay thế đườngỨng dụng chính.
High potency / Intense sweetnessCường độ ngọt caoNgọt gấp 200-400 lần đường sucrose.
Heat-stable / Thermally stableBền nhiệtCó thể dùng trong nấu nướng và làm bánh.
pH-stableBền với độ pHKhông bị phân hủy trong môi trường axit (như nước ngọt).
Low Glycemic Index (GI)Chỉ số đường huyết thấpKhông làm tăng đột ngột lượng đường trong máu.
Blood glucose managementKiểm soát đường huyếtLợi ích cho người bệnh tiểu đường (Diabetes management).
Weight managementQuản lý cân nặngHỗ trợ giảm cân do giảm lượng calo tổng thể (Calorie reduction).
Antioxidant propertiesĐặc tính chống oxy hóaMột số hợp chất trong lá Stevia có đặc tính này.
Antihyperglycemic actionTác dụng chống tăng đường huyếtGiúp giảm lượng đường trong máu.
Cholesterol reductionGiảm CholesterolMột số nghiên cứu cho thấy có thể giảm cholesterol toàn phần.
Dental health / Tooth decay preventionSức khỏe răng miệng / Ngăn ngừa sâu răngKhông lên men bởi vi khuẩn trong miệng.

16. Thuật ngữ Ứng dụng (Application Terms)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Food and beverage industryNgành công nghiệp thực phẩm và đồ uốngLĩnh vực ứng dụng rộng rãi.
Dairy productsCác sản phẩm từ sữaVí dụ: sữa chua, kem.
Baked goodsCác mặt hàng nướng (bánh)Bánh mì, bánh quy, bánh ngọt.
Soft drinks / Carbonated beveragesNước ngọt / Nước giải khát có ga
ConfectioneryBánh kẹo
Dietary supplementThực phẩm bổ sungLá cỏ ngọt thô và chiết xuất không tinh khiết thường được bán dưới dạng này.
FormulationCông thức pha chếViệc điều chỉnh công thức sản phẩm khi dùng Stevia.
Taste profileHồ sơ vị giácĐặc điểm vị (ví dụ: ngọt, có hậu vị đắng).

Cỏ ngọt (Stevia) và các sản phẩm chiết xuất từ nó (chủ yếu là Steviol Glycosides) được đánh giá cao nhờ những lợi ích sức khỏe tiềm năng do đặc tính không calo và không ảnh hưởng đến đường huyết.

17. Giá trị Cốt lõi (Core Value)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Zero-calorie sweetenerChất tạo ngọt không calo
Non-nutritive sweetener (NNS)Chất tạo ngọt không dinh dưỡng
Natural sweetener/sourceChất tạo ngọt/nguồn gốc tự nhiên
Sugar substitute/replacementChất thay thế/thay thế đường
High potency / Intense sweetnessCường độ ngọt cao

18. Lợi ích Sức khỏe Chủ yếu (Primary Health Benefits)

Lợi ích Sức khỏe (Vietnamese)Từ vựng (English)Ghi chú (Focus)
Kiểm soát đường huyếtBlood glucose managementLợi ích quan trọng nhất, đặc biệt cho người tiểu đường.
Không làm tăng đường huyếtDoes not spike blood sugar levelsHoặc có low Glycemic Index (GI).
Chống tăng đường huyếtAnti-hyperglycemic actionTác dụng dược lý giúp giảm lượng đường.
Hỗ trợ quản lý cân nặngWeight management supportGiảm tổng lượng calo (Calorie reduction) nạp vào cơ thể.
Giảm nguy cơ béo phìReduced risk of obesityLiên quan trực tiếp đến việc cắt giảm đường/calo.
Hỗ trợ bệnh tiểu đườngDiabetes-friendly / Diabetes managementThay thế đường hiệu quả cho người bệnh.

19. Lợi ích Sức khỏe Tiềm năng và Dược lý (Potential & Pharmacological Benefits)

Các tác dụng này thường liên quan đến các hợp chất (Glycoside Steviol) trong chiết xuất cỏ ngọt.

Lợi ích Sức khỏe (Vietnamese)Từ vựng (English)Ghi chú (Focus)
Giảm huyết ápAntihypertensive effect / Blood pressure loweringCác nghiên cứu chỉ ra có thể làm giãn mạch máu (vasodilation).
Lợi tiểuDiuretic effectGiúp cơ thể bài tiết nước và điện giải qua nước tiểu.
Chống oxy hóaAntioxidant properties/activityDo chứa các hợp chất chống oxy hóa (như Kaempferol).
Chống viêmAnti-inflammatory effectTác dụng dược lý tiềm năng.
Chống ung thưAnti-cancer effect/AntitumorMột số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm (in vitro) đã gợi ý.
Hỗ trợ tim mạchCardiovascular supportGiảm cholesterol xấu (lowered LDL cholesterol) và tăng cholesterol tốt (increased HDL cholesterol).
Sức khỏe răng miệngDental health / Anti-cariesKhông gây sâu răng (non-cariogenic) vì không lên men.

20. Thành phần và Thuật ngữ Khoa học (Scientific Terms)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Steviol Glycosides (SGs)Glycoside Steviol
SteviosideStevioside
Rebaudioside A (Reb A)Rebaudioside A (Reb A)
MetabolizedChuyển hóa
AftertasteHậu vị
Diastolic/Systolic blood pressureHuyết áp tâm trương/tâm thu
Insulin secretionBài tiết Insulin