Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực Nuôi ong (Apiculture/Beekeeping), được phân loại theo các nhóm chính:
1. Thuật ngữ Chung về Nghề Nuôi Ong (General Terms)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Beekeeping / Apiculture | Nghề nuôi ong | Apiculture thường mang tính khoa học, thương mại hơn. |
| Apiarist / Beekeeper | Người nuôi ong | |
| Apiary / Bee yard | Trại ong / Vườn ong | Nơi đặt các tổ ong. |
| Colony | Đàn ong | Cộng đồng ong sống trong tổ. |
| Swarm (v/n) | (Sự) chia đàn / Đàn ong di cư | Hiện tượng một phần đàn ong bay đi tìm tổ mới. |
| Absconding | Bỏ tổ | Toàn bộ đàn ong bỏ tổ vì điều kiện xấu (sâu bệnh, thức ăn). |
| Forage (v) | Đi kiếm ăn | Ong đi kiếm mật hoa và phấn hoa. |
| Nectar flow / Honey flow | Mùa mật | Giai đoạn hoa nở rộ và ong thu thập mật mạnh mẽ. |
| Winter cluster | Đàn ong trú đông | Đàn ong tụ lại thành khối để giữ ấm. |
| Cross-pollination | Thụ phấn chéo | |
2. Các Cá thể Ong trong Đàn (The Bees)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Honey bee | Ong mật | |
| Queen bee | Ong chúa | Ong cái duy nhất đẻ trứng. |
| Worker bee | Ong thợ | Ong cái không sinh sản, làm tất cả công việc. |
| Drone | Ong đực | Ong đực không có ngòi châm, chức năng duy nhất là giao phối. |
| Brood | Ấu trùng | Tất cả các giai đoạn non: trứng, ấu trùng (larvae), nhộng (pupae). |
| Larva (pl. Larvae) | Ấu trùng | Ong non dạng sâu. |
| Pupa (pl. Pupae) | Nhộng | Ong non đã được bít nắp, đang phát triển thành ong trưởng thành. |
| Nurse bee | Ong nuôi dưỡng | Ong thợ trẻ chăm sóc ấu trùng. |
| Forager bee | Ong đi kiếm ăn | Ong thợ lớn tuổi đi thu thập mật hoa/phấn hoa. |
3. Cấu tạo Tổ Ong và Thiết bị (Hive and Equipment)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Beehive / Hive | Tổ ong nhân tạo | Cấu trúc do người nuôi ong cung cấp. |
| Bee space | Khoảng cách ong | Khoảng trống lý tưởng để ong không xây sáp hoặc bít keo ong. |
| Brood chamber / Brood box | Thùng nuôi / Buồng ấu trùng | Phần dưới của tổ ong nơi ong chúa đẻ trứng. |
| Honey super / Super | Thùng mật | Phần trên của tổ ong để ong dự trữ mật thừa. |
| Frame | Cầu ong | Khung gỗ/nhựa giữ sáp ong trong thùng. |
| Comb / Honeycomb | Tầng/Sáp ong | Cấu trúc hình lục giác bằng sáp. |
| Foundation | Tấm nền (sáp) | Tấm sáp hoặc nhựa in sẵn khuôn để ong xây sáp theo. |
| Cell | Lỗ tổ ong (lục giác) | Đơn vị cơ bản của sáp ong. |
| Queen excluder | Tấm chắn ong chúa | Tấm lưới ngăn ong chúa lên thùng mật. |
| Capping | Nắp sáp | Lớp sáp mỏng bít kín lỗ chứa mật chín hoặc nhộng. |
| Beeswax | Sáp ong | Chất liệu ong thợ tiết ra để xây tổ. |
| Propolis | Keo ong | Chất nhựa dính ong thu thập để hàn kín tổ. |
| Smoker | Bình xịt khói | Dụng cụ tạo khói làm dịu ong. |
| Hive tool | Dụng cụ cạy tổ | Dụng cụ dẹt, đa năng để cạy và làm sạch các bộ phận của tổ. |
| Extractor | Máy quay mật | Máy ly tâm dùng để tách mật ra khỏi sáp. |
| Veil | Mũ lưới (bảo hộ) | Lưới bảo vệ mặt và đầu khỏi ong châm. |
4. Sản phẩm Ong (Bee Products)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Honey | Mật ong | |
| Pollen / Bee pollen | Phấn hoa / Phấn ong | Nguồn protein cho ong. |
| Royal jelly | Sữa ong chúa | Thức ăn nuôi ấu trùng ong chúa. |
| Monofloral honey | Mật ong đơn hoa | Mật ong chủ yếu từ một loại hoa. |
| Granulation / Crystallization | Kết tinh | Hiện tượng mật ong hóa đường. |
5. Bệnh và Kẻ thù (Diseases and Pests)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Mite | Bọ ve/Mạt | Ký sinh trùng gây hại (ví dụ: Varroa mite). |
| Wax moth | Sâu sáp | Sâu bướm ăn sáp và phá hoại tổ ong. |
| Pest | Sinh vật gây hại | |
| American Foulbrood (AFB) | Bệnh thối ấu trùng Mỹ | Bệnh do vi khuẩn nghiêm trọng. |
| Acaricide | Thuốc trị ve/mạt | Hóa chất dùng để diệt bọ ve ký sinh. |
| Sting (v/n) | (Cái) đốt/châm | |
| Venom | Nọc độc | Nọc của ong châm. |
tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực Cỏ ngọt (Stevia), được phân loại theo các khía cạnh chính:
6. Thuật ngữ Chung về Cây Cỏ Ngọt (General Stevia Terms)
| Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Stevia | /ˈstiːviə/, /ˈstɛviə/ | Cỏ ngọt (Tên phổ biến) |
| Stevia rebaudiana | /ˌstiːviə riːbɔːdiˈɑːnə/ | Tên khoa học của cây cỏ ngọt |
| Sweetleaf / Sugarleaf | /ˈswiːtˌliːf/ | Lá ngọt (Tên gọi khác) |
| Natural sweetener | /ˈnætʃrəl ˈswiːtnər/ | Chất tạo ngọt tự nhiên |
| Zero-calorie sweetener | /ˈzɪəroʊ ˈkæləri ˈswiːtnər/ | Chất tạo ngọt không calo |
| Non-nutritive sweetener | /nɒn ˈnjuːtrɪtɪv ˈswiːtnər/ | Chất tạo ngọt không dinh dưỡng |
| High-intensity sweetener | /haɪ ɪnˈtɛnsɪti ˈswiːtnər/ | Chất tạo ngọt cường độ cao |
| Aftertaste | /ˈæftərteɪst/ | Vị dư (hậu vị), thường được mô tả là hơi đắng hoặc giống cam thảo. |
| Sweetness factor | /ˈswiːtnəs ˈfæktər/ | Hệ số ngọt (so với đường sucrose) |
7. Các Hợp chất Ngọt (Sweet Compounds)
Đây là các thành phần chính tạo nên vị ngọt trong cỏ ngọt:
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Steviol glycosides | /ˈstiːviɒl ˈɡlaɪkəsaɪdz/ | Glycoside Steviol (Hợp chất tạo ngọt chính) |
| Stevioside | /ˌstiːviˈəʊsaɪd/ | Stevioside (Một loại Glycoside Steviol) |
| Rebaudioside | /ˌriːbɔːdiˈəʊsaɪd/ | Rebaudioside (Một loại Glycoside Steviol) |
| Rebaudioside A (Reb A) | /rɛb eɪ/ | Rebaudioside A (Thành phần phổ biến và ít đắng nhất) |
| Rebaudioside M (Reb M) | /rɛb ɛm/ | Rebaudioside M (Thành phần được ưa chuộng vì ít hậu vị) |
| Steviol | /ˈstiːviɒl/ | Steviol (Cấu trúc xương sống/phần không đường của glycoside) |
| Glucosylated Steviol Glycosides | /ˌɡluːkoʊsɪˌleɪtɪd.../ | Glycoside Steviol được Glycosyl hóa (có thêm nhóm glucose để cải thiện vị) |
| Glycosylation | /ˌɡlaɪkəsaɪˈleɪʃən/ | Sự Glycosyl hóa (Quá trình thêm nhóm glucose) |
8. Thu hoạch và Chế biến (Harvesting and Processing)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Cultivation | /ˌkʌltɪˈveɪʃən/ | Sự trồng trọt, canh tác |
| Harvest (v/n) | /ˈhɑːvɪst/ | (Sự) thu hoạch |
| Drying (process) | /ˈdraɪɪŋ/ | Quá trình sấy khô (lá) |
| Hot water extraction | /hɒt ˈwɔːtər ɪkˈstrækʃən/ | Chiết xuất bằng nước nóng |
| Crude extract | /kruːd ˈɛkstrækt/ | Chiết xuất thô (chưa tinh chế) |
| Filtration | /fɪlˈtreɪʃən/ | Sự lọc |
| Purification | /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự tinh chế |
| Crystallization | /ˌkrɪstəlaɪˈzeɪʃən/ | Sự kết tinh |
| Refining (process) | /rɪˈfaɪnɪŋ/ | Quá trình tinh luyện |
| Ion exchange chromatography | /ˈaɪɒn ɪksˈtʃeɪndʒ ˌkroʊməˈtɒɡrəfi/ | Sắc ký trao đổi ion (Kỹ thuật tinh chế) |
| Bioconversion | /ˌbaɪoʊkənˈvɜːʃən/ | Chuyển hóa sinh học (Sử dụng enzyme để tạo ra Reb M/D) |
| Fermentation | /ˌfɜːrmɛnˈteɪʃən/ | Lên men (Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen) |
| Enzyme | /ˈɛnzaɪm/ | Enzyme (Chất xúc tác sinh học) |
| Powdered extract | /ˈpaʊdəd ˈɛkstrækt/ | Chiết xuất dạng bột |
| Liquid extract | /ˈlɪkwɪd ˈɛkstrækt/ | Chiết xuất dạng lỏng |
9. Ứng dụng và Thương mại (Application and Commercial Use)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Food additive | /fuːd ˈædɪtɪv/ | Phụ gia thực phẩm |
| Blends (n) | /blɛndz/ | Các hỗn hợp (cỏ ngọt trộn với chất khác) |
| Synergistic effect | /ˌsɪnərˈdʒɪstɪk ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng hiệp đồng (khi trộn với các chất tạo ngọt khác) |
| Tabletop sweetener | /ˈteɪbəlˌtɒp ˈswiːtnər/ | Chất tạo ngọt để bàn (dạng gói nhỏ) |
| Heat-stable | /hiːt ˈsteɪbəl/ | Bền nhiệt (có thể dùng trong nấu nướng) |
| pH-stable | /piː eɪtʃ ˈsteɪbəl/ | Bền với độ pH |
| Calorie-reduced | /ˈkæləri rɪˈdjuːst/ | Giảm calo |
| Sugar substitute | /ˈʃʊɡər ˈsʌbstɪtjuːt/ | Chất thay thế đường |
| Regulatory body | /ˈrɛɡjələtɔːri ˈbɒdi/ | Cơ quan quản lý (ví dụ: FDA, EFSA) |
| Safety assessment | /ˈseɪfti əˈsɛsmənt/ | Đánh giá an toàn |
| Diabetes management | /ˌdaɪəˈbiːtiːz ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý bệnh tiểu đường (Ứng dụng) |
| Truvia / PureVia | /ˈtruːviə/, /pjʊər ˈviːə/ | Tên thương hiệu phổ biến của sản phẩm cỏ ngọt |
10. Thuật ngữ Chung về Sản phẩm (Product Terms)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Honey Substitute | Chất thay thế mật ong | Tên gọi phổ biến của sản phẩm cuối. |
| Sugar-Free Honey | Mật ong không đường | Tên gọi nhấn mạnh đặc tính không đường. |
| Keto Honey | Mật ong Keto | Thường dành cho chế độ ăn kiêng Ketogenic. |
| Stevia Syrup / Liquid Stevia | Si-rô cỏ ngọt / Cỏ ngọt lỏng | Tên gọi khác của sản phẩm lỏng. |
| Consistency | Độ sánh, độ đặc | Đặc tính quan trọng cần đạt được (giống mật ong). |
| Texture | Kết cấu | Cảm giác khi ăn hoặc dùng. |
| Viscosity | Độ nhớt | Thuật ngữ kỹ thuật cho độ sánh. |
11. Nguyên liệu (Ingredients)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Stevia Extract | Chiết xuất cỏ ngọt | Dạng bột hoặc lỏng. |
| Stevia Powder Concentrate | Bột cỏ ngọt cô đặc | Thường dùng là Reb A hoặc Reb M tinh khiết. |
| Water | Nước | |
| Warm Water / Boiling Water | Nước ấm / Nước sôi | |
| Thickener | Chất làm đặc | Dùng để tạo độ sánh giống mật ong. |
| Xanthan Gum | Gôm Xanthan | Chất làm đặc phổ biến trong các công thức này. |
| Guar Gum | Gôm Guar | Một chất làm đặc khác. |
| Erythritol / Monk Fruit Sweetener | Erythritol / Chất tạo ngọt La Hán Quả | Thường được thêm vào để tạo khối lượng (bulk) và vị ngọt phụ. |
| Honey Extract | Chiết xuất/Hương liệu mật ong | Dùng để mô phỏng hương vị mật ong. |
| Vanilla Extract | Chiết xuất Vani | Dùng để làm dịu hậu vị (aftertaste) của Stevia. |
| Bee Pollen | Phấn hoa ong | Có thể thêm để tăng hương vị và dinh dưỡng. |
12. Quy trình Chế biến (Process Vocabulary)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| To substitute (v) | Thay thế | |
| To dissolve (v) | Hòa tan | |
| To whisk (v) | Đánh (trộn) bằng phới lồng | |
| To sprinkle in (v) | Rắc/rải vào (từ từ) | |
| To prepare a saucepan | Chuẩn bị nồi nấu | |
| Medium heat | Lửa vừa | |
| To bring to a boil | Đun sôi, đun đến khi sôi | |
| To simmer (v) | Hầm, đun nhỏ lửa | Giữ nhiệt độ gần sôi. |
| To thicken (v) | Làm đặc lại | |
| To create a solution | Tạo ra dung dịch | |
| To remove from the heat | Nhấc ra khỏi bếp/nguồn nhiệt | |
| To cool (to room temperature) | Để nguội (đến nhiệt độ phòng) | |
| Airtight container / Mason Jar | Hộp/Lọ kín khí (thủy tinh) | Dụng cụ lưu trữ. |
| Storage | Bảo quản, lưu trữ | |
| Shelf life | Thời hạn sử dụng | |
| Thaw overnight | Rã đông qua đêm | Nếu bảo quản đông lạnh (freeze). |
13. Ví dụ về Câu Lệnh trong Công thức (Recipe Instructions)
| Câu lệnh (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Whisk the sweetener and water until dissolved. | Đánh chất tạo ngọt và nước cho đến khi tan hết. |
| Bring the mixture to a low simmer for 10 minutes. | Đun hỗn hợp sôi nhẹ (simmer) trong 10 phút. |
| Add your thickener and stir until it is smooth. | Thêm chất làm đặc và khuấy cho đến khi hỗn hợp mịn. |
| Remove from heat and let it cool. | Nhấc ra khỏi bếp và để nguội. |
| Store it in an airtight jar in the fridge. | Bảo quản trong lọ kín khí trong tủ lạnh. |
14. Các Loại Sản phẩm Cỏ ngọt (Types of Stevia Products)
Đây là các hình thức cỏ ngọt được bày bán trên thị trường:
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Stevia Extract | Chiết xuất cỏ ngọt | Dạng tinh chế, chứa Glycoside Steviol. |
| Purified Stevia Leaf Extract | Chiết xuất lá cỏ ngọt tinh khiết | Chiết xuất có độ tinh khiết cao ($\geq 95\%$ Glycoside Steviol). |
| Whole Leaf Stevia | Lá cỏ ngọt nguyên/thô | Thường dùng làm trà hoặc cho mục đích gia đình (không được FDA chấp thuận làm phụ gia thực phẩm). |
| Stevia Powder / Stevia Powdered Extract | Bột cỏ ngọt / Chiết xuất cỏ ngọt dạng bột | Dạng phổ biến nhất. |
| Liquid Stevia Concentrate / Stevia Drops | Chiết xuất cỏ ngọt lỏng cô đặc / Giọt cỏ ngọt | Dạng dùng để pha đồ uống, dễ định lượng bằng giọt. |
| Granulated Stevia | Cỏ ngọt dạng hạt (như đường) | Thường là hỗn hợp (blend) cỏ ngọt với chất tạo khối lượng (như Erythritol) để có thể đong đếm 1:1 như đường. |
| Stevia Blends | Hỗn hợp cỏ ngọt | Stevia trộn với Erythritol, Dextrose, hoặc Maltodextrin để cải thiện hương vị và khối lượng. |
| Tabletop Sweetener | Chất tạo ngọt để bàn | Thường là dạng gói nhỏ (packets) dùng trong nhà hàng/gia đình. |
| Baking Blend | Hỗn hợp dùng để nướng/làm bánh | Sản phẩm được điều chế đặc biệt cho các công thức làm bánh. |
15. Giá trị và Lợi ích Sức khỏe (Value and Health Benefits)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Zero-calorie | Không calo | Giá trị quan trọng nhất. |
| Non-nutritive | Không dinh dưỡng | Không cung cấp năng lượng hoặc chất dinh dưỡng đáng kể. |
| Sugar substitute | Chất thay thế đường | Ứng dụng chính. |
| High potency / Intense sweetness | Cường độ ngọt cao | Ngọt gấp 200-400 lần đường sucrose. |
| Heat-stable / Thermally stable | Bền nhiệt | Có thể dùng trong nấu nướng và làm bánh. |
| pH-stable | Bền với độ pH | Không bị phân hủy trong môi trường axit (như nước ngọt). |
| Low Glycemic Index (GI) | Chỉ số đường huyết thấp | Không làm tăng đột ngột lượng đường trong máu. |
| Blood glucose management | Kiểm soát đường huyết | Lợi ích cho người bệnh tiểu đường (Diabetes management). |
| Weight management | Quản lý cân nặng | Hỗ trợ giảm cân do giảm lượng calo tổng thể (Calorie reduction). |
| Antioxidant properties | Đặc tính chống oxy hóa | Một số hợp chất trong lá Stevia có đặc tính này. |
| Antihyperglycemic action | Tác dụng chống tăng đường huyết | Giúp giảm lượng đường trong máu. |
| Cholesterol reduction | Giảm Cholesterol | Một số nghiên cứu cho thấy có thể giảm cholesterol toàn phần. |
| Dental health / Tooth decay prevention | Sức khỏe răng miệng / Ngăn ngừa sâu răng | Không lên men bởi vi khuẩn trong miệng. |
16. Thuật ngữ Ứng dụng (Application Terms)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Food and beverage industry | Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống | Lĩnh vực ứng dụng rộng rãi. |
| Dairy products | Các sản phẩm từ sữa | Ví dụ: sữa chua, kem. |
| Baked goods | Các mặt hàng nướng (bánh) | Bánh mì, bánh quy, bánh ngọt. |
| Soft drinks / Carbonated beverages | Nước ngọt / Nước giải khát có ga | |
| Confectionery | Bánh kẹo | |
| Dietary supplement | Thực phẩm bổ sung | Lá cỏ ngọt thô và chiết xuất không tinh khiết thường được bán dưới dạng này. |
| Formulation | Công thức pha chế | Việc điều chỉnh công thức sản phẩm khi dùng Stevia. |
| Taste profile | Hồ sơ vị giác | Đặc điểm vị (ví dụ: ngọt, có hậu vị đắng). |
Cỏ ngọt (Stevia) và các sản phẩm chiết xuất từ nó (chủ yếu là Steviol Glycosides) được đánh giá cao nhờ những lợi ích sức khỏe tiềm năng do đặc tính không calo và không ảnh hưởng đến đường huyết.
17. Giá trị Cốt lõi (Core Value)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Zero-calorie sweetener | Chất tạo ngọt không calo |
| Non-nutritive sweetener (NNS) | Chất tạo ngọt không dinh dưỡng |
| Natural sweetener/source | Chất tạo ngọt/nguồn gốc tự nhiên |
| Sugar substitute/replacement | Chất thay thế/thay thế đường |
| High potency / Intense sweetness | Cường độ ngọt cao |
18. Lợi ích Sức khỏe Chủ yếu (Primary Health Benefits)
| Lợi ích Sức khỏe (Vietnamese) | Từ vựng (English) | Ghi chú (Focus) |
| Kiểm soát đường huyết | Blood glucose management | Lợi ích quan trọng nhất, đặc biệt cho người tiểu đường. |
| Không làm tăng đường huyết | Does not spike blood sugar levels | Hoặc có low Glycemic Index (GI). |
| Chống tăng đường huyết | Anti-hyperglycemic action | Tác dụng dược lý giúp giảm lượng đường. |
| Hỗ trợ quản lý cân nặng | Weight management support | Giảm tổng lượng calo (Calorie reduction) nạp vào cơ thể. |
| Giảm nguy cơ béo phì | Reduced risk of obesity | Liên quan trực tiếp đến việc cắt giảm đường/calo. |
| Hỗ trợ bệnh tiểu đường | Diabetes-friendly / Diabetes management | Thay thế đường hiệu quả cho người bệnh. |
19. Lợi ích Sức khỏe Tiềm năng và Dược lý (Potential & Pharmacological Benefits)
Các tác dụng này thường liên quan đến các hợp chất (Glycoside Steviol) trong chiết xuất cỏ ngọt.
| Lợi ích Sức khỏe (Vietnamese) | Từ vựng (English) | Ghi chú (Focus) |
| Giảm huyết áp | Antihypertensive effect / Blood pressure lowering | Các nghiên cứu chỉ ra có thể làm giãn mạch máu (vasodilation). |
| Lợi tiểu | Diuretic effect | Giúp cơ thể bài tiết nước và điện giải qua nước tiểu. |
| Chống oxy hóa | Antioxidant properties/activity | Do chứa các hợp chất chống oxy hóa (như Kaempferol). |
| Chống viêm | Anti-inflammatory effect | Tác dụng dược lý tiềm năng. |
| Chống ung thư | Anti-cancer effect/Antitumor | Một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm (in vitro) đã gợi ý. |
| Hỗ trợ tim mạch | Cardiovascular support | Giảm cholesterol xấu (lowered LDL cholesterol) và tăng cholesterol tốt (increased HDL cholesterol). |
| Sức khỏe răng miệng | Dental health / Anti-caries | Không gây sâu răng (non-cariogenic) vì không lên men. |
20. Thành phần và Thuật ngữ Khoa học (Scientific Terms)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Steviol Glycosides (SGs) | Glycoside Steviol |
| Stevioside | Stevioside |
| Rebaudioside A (Reb A) | Rebaudioside A (Reb A) |
| Metabolized | Chuyển hóa |
| Aftertaste | Hậu vị |
| Diastolic/Systolic blood pressure | Huyết áp tâm trương/tâm thu |
| Insulin secretion | Bài tiết Insulin |