Association : kết hợp
Alternate method : phím tắt
Alphabet : bảng chữ cái
And in turn : và rồi
Ascending : đi lên, tăng dần lên
Advanced : tiến tiến, tiến bộ, cao cấp
Append : gắn vào
Audience : khán giả
Assistance : sự giúp đỡ
Aligned : sắp xếp
Animation : hoạt ảnh, hoạt hình
Appropriate : thích hợp, tương thích
Aspire : khao khát
Achieve : thành công, đạt được
According : tỉ lệ
Authorized : ủy quyềnm cho phép
Attachment : phần kèm theo, đính kèm
Against : chống lại
Accuracy : chính xác
Analyze : phân tích
Approximately : xấp sỉ
Allocation : chỉ định
Automated : tự động hóa
Assigned : phân công, gán, ấn định
Aspect : khía cạnh
Along with : cũng với
Adherence : dính chặt
Arm : tay (động từ nghĩa là cần)
Advantage : ưu thế
Achieved : đáp ứng
Attained : đạt được
Apt : hoàn thành
Algorithm : thuật toán
Activities : hoạt động
Applicant : đơn xin việc
Annual : hang năm
Associativity : sự kết hợp
Allocation : phân phối
As seen : như nhìn thấy
Arises : xảy ra
Across : xung quanh
Approach : tiếp cận
Acquiring : giành được
Acquaint : làm quen
Aside : bên cạnh
Advent : đạt được
Actually : thực sự
Activated : kích hoạt
As long as : miễn như là
Applet : mã chữ
Accessory : phụ trợ
Adapter : bộ điều hợp
Alias : biệt hiệu (cái này lên Q3 các bạn sẽ làm việc với nhiều đấy )
Along the way : cũng như vậy
Arbitrate : phân ra
Authorization : cho phép
Auditing : kiểm tra
Attempt : cố gắng, lỗ lực
Agency : hang
Appoint : chỉ định
Accidentally : bất ngờ
Affiliated : liên kết
Avoid : tránh
Affecting : ảnh hưởng Convert : thay đổi, biến đổi, chuyển dịch, nghịch đảo
Criteria : tiêu chuẩn
Crosstab : thanh chéo
Check : kiểm tra
Caption : đầu đề
Customize : tóm gọn, tùy chỉnh
Certificate : chứng nhận, chứng chỉ
Conference : bàn bạc, hội nghị, hội thảo
Computerized : máy tính hóa
Concerned : có liên quan
Couriered : người đưa thư
Carry out : tiền hành
Crucial : chủ yêu
Coodinator : người phối hợp, người cộng tác
Conformance : ước lượng, đánh giác
Consistent : nhất quán
Convention : quy ước
Courses : quá trình, khóa học
Counseling : đề nghị
Coil : cuộn dây
Completely : hoàn tòan
Contact : gắn kết
Consideration : đáng lo ngại
Conderses : súc tích
Chain : kiềng
Cylinder : trụ
Compiler : người biên soạn
Condition : điều kiện
Credits : chứng chỉ
Conducting : tiến hành
Comment : dòng chú giải, bình luận
Consistency : tính thống nhất
Campaign : chiến dịch
Charges : phí
Corresponding : tương ứng
Celsius : độ bách phân
Commitment : cam kết
Customer loyalty : khách hàng thường xuyên
Cater : phục vụ
Comprising : bao gồm
Community : buồng bệnh
Cashier : thủ quỹ
Competency : năng lực
Classification : sự phân loại
Concept : khái niệm
Cinfined : hạn chế
Concentrator : bộ tập kết
Corporate : tạo thành
Cost overrun : quá qui định
Confidential : đáng tin cậy
Commerce : thương mại
Centralized : tập trung
Chief : trưởng phòng
Chapter : chương
Characteristic : đặc tính
Carryout : thực hiện
Colon : dấu 2 chấm
Configuring : cấu hình
Conflict : mâu thuẫn
Compliant : dễ dàng
Complaining : phàn nàn
Conjunction : liên kết
Contrsted : ngược lại với
Complicated : phức tạp
Concurrent : đồng thời
Conterpart : bản sao
Claim : yêu cầu
Cipher : mật mã
Coming up : sảy ra
Correct : sửa chữa
Consulting : tư vấn
Considering : cân nhắc
Conducted : hướng dẫn
Corruption : bị hỏng
Circuit : mạch Database : cở sở dữ liệu
Descending : đi xuống, giảm dần
Duplicate : bản sao
Depend on : phụ thuộc
Define : định nghĩa
Deciphering : bộ giải mã
Digital : số
Documentation : dẫn chứng bằng tài liệu
Diverse : nhiều loại
Depict : giới thiệu bằng hình ảnh
Debug : gỡ lỗi
Detach : tách ra
Daisy wheel printer : máy in xích chữ
Disadvantage : bất lợi
Droplets : nhỏ giọt
Defecting : làm lệch
Drawback : khuyết điểm
Dimensional : chiều
Define : xác định
Drum : cái trống
Decision : quyết định
Discount : giảm giá
Degree : chứng chỉ
Declaration : sự khai báo
Declared : công khai
Declare : khai báo (cái này Q3 sẽ gặp rất nhiều đấy LOL)
Declaring : biểu thị
Domestic : nội địa
Destination : điểm đến
Delivery : phân phối
Divisible : chia hết
Determine : quyết định
Dedicated : cống hiến, đưa ra
Discharge : công suất
Details : lưu lượng, chi tiết
Diagnosis : chuẩn đoán
Debit card : thẻ mưa nợ
Defining : xác định
Due to : do
Deal with : đề cập, liên quan
Division : ban, phòng ban
Department : phòng, ban
Disaster thảm họa
Demonstrate : minh họa
Directory : thư mục
Divided into : chia thành
Distribute : phát tán, phân tán
Domain : tên miền
Distinct : rõ ràng
Deman : yêu cầu
Designated : đưa ra
Density : mật độ
Drag : kéo
Departure : xuất phát
Destabilizing : mất ổn địng
Department of Defense : bộ quốc phòng (DOD) Ensure : đảm bảo
Exist : tồn tại
Excluding : loại trừ, ngăn chặn
Expensive : đắt
Employee : người làm công, nhân viên
Effective : hiệu quả
Emphasize : nhấn mạnh
Enhance : nâng cao
Engine : dụng cụ, công cụ, phương tiện
Encryption : mật mã hóa
Exchange : thay đổi, trao đổi
Envisioned : ảo ảnh, không có thật
Enable : cho phép
Efficient : có hiệu lực
Expertise : sự thành thạo
Evaluation : đánh giá
Enrolled : thừa nhận
Energized : truyền điện
Edge : mép
Electrosensitive : tĩnh điện
Executable : có thể thực hiện được
Execute : thực hiện
Electronic : điện tử
Eligibility : đủ tiêu chuẩn, thích hợp
Equivalent : tương đương
Element : nhân tố
Expression : biểu thức
Evaluated : đánh giá
Engineering student : sinh viên kỹ thuật
Even : số chắn
Exceed : vượt qua
Emerging : nói lên
Establishing : thành lập
Efficiency : hiệu quả
Enviroment : môi trường
Enterprise : công ty kinh doanh
External : bên trong
Embeded : nhúng
Exploring : thăm dò (hồi đọ cô Mai dạy toàn nói là nổ LOL)
Excessive : quả tải
Ease : giảm bớt
Expert : chuyên gia
Expanding : bành trướng (cái này Q2 gặp nhiều đấy nhá, nhất là phần OS LOL)
Extension : mở rộng (cái này cũng Q2 luôn, tha hồ gặp trong OS Big smile)
Encoutered : bắt gặp
Extensive : chuyên sâu
Exploration : khám phá, phát hiện
Extract : trích dẫn
Each other : lẫn nhau
Evolved : mở ra, phát triển
Extensive : khái quát
Esence : thực chất
Evenly : thậm chí
Encode : mã hoá
Engaged : hoà trộn
External : ngoài (Q2 đấy nhá Wink)
Essential : cần thiết
Elaborate : tỉ mỉ Foreign : xa lạ, ngoài nước, phụ
Filter : bộ lọc
Frequently : thường xuyên
Favorite : ưa chuộng
Forward : gửi đi
Find out : tìm thấy
Facilitate : thuận tiện
Fill : lấp đầy
Form : biểu mẫu
Field : trường, cánh đồng, lĩnh vực
For instance : chẳng hạn như
FLowchart : lưu đồ
Fahrenheit : độ F
Fine : tiền phạt
Flow : chảy, tràn ra
Familiarize : phổ biến, làm cho quen
Facilities : phương tiện
Facing : đối phó
Framework : khuôn khổ
Factors : yếu tố
Fanace : tài chính
Foremost : trước hết
Flexibility : linh hoạt
Fundanmental : nền tảng
Foundation : nền tảng
Force : buộc
Furnish : cung cấp
Feather : đưa ra
Fix : ấn định
FIber optic : cáp quang
Familiarity : sự thân mật, sự quen thuộc
Forbidden : ngăn cấm
Fluff : câu đọc sai
Facility : tiện ích
Further more : hơn thế nữa
Far frim : không 1 chút
Force : đẩy
Fragile : mỏng manh, dễ vỡ
Figure : hình dáng Grade : lớp
Grab : thu hút
Graph : đồ họa
Generate : phát ra
Guaranteeing : đảm bảo
Good for the eye : dễ nhìn
Generally : nói chung
Graduate : tốt nghiệp đại học
Grant : cấp cho
Gain : đạt được
Gủaded : thận trọng
Glimpse : đại cương, nhìn thoáng qua
Greet : chào đón
Gradually : dần dần
Showing posts with label english vocabulary. Show all posts
Showing posts with label english vocabulary. Show all posts
11/25/2009
Chuyên ngành ô tô & xe máy
A
Active body control Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt
Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng
Air cleaner Lọc gió
Air flow sensor (Map sensor) Cảm biến bướm gió
Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ khí nạp
Alternator Assy Máy phát điện
Anti-brake system Phanh chống bó cứng
Auto trans selector lever positions Tay số tự động
Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động
“Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen
tới bánh xe.
B
Baffle, tail pipe Chụp ống xả (Có thể là inốc)
Balanceshaft sub - assy Trục cân bằng
Barometric pressure Máy đo áp suất
Barometric pressure sensor-BCDD Cảm biến máy đo áp suất
Battery voltage Điện áp ắc quy
Bearing Vòng bi hoặc bạc
Bearing, Balanceshaft Bạc trục cân bằng
Bearing, camshaft Bạc cam
Bearing, connecting rod Bạc biên
Bearing, crankshaft Bạc baliê
Belt Dây cu roa
Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ
Belt, V (for van pump) Cu roa bơm trợ lực
Block assy, short Lốc máy
Body Assy, Throttle Cụm bướm ga
Bolt Bu lông
Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau)
Bracket, exhaust pipe support Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt)
Brackit, Variable Resistor Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)
Bush, exhaust valve guide Ống dẫn hướng xu páp xả
Bush, intake valve guide Ống dẫn hướng xu páp hút
c
Carburettor Bộ chế hòa khí
Camshaft Trục cam
Camshaft position Vị trí trục cam
Camshaft position sensor Cảm biến trục cam
Cap Sub - assy (Oil filler) Nắp đậy (miệng đổ dầu máy)
Cap Sub assy, air cleaner Nắp đậy trên của lọc gió
Cap sub-assy Nắp két nước hoặc nắp bình nước...
Carbon filter solenoid valve van điện từ của bộ lọc carbon
Carburetor Chế hòa khí
Chain, sub - assy Xích cam
Charge air cooler Báo nạp ga máy lạnh
Check light Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán
Clamp or clip Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
Clamp, Resistive Cord Giá cao su kẹp hướng dây cao áp
Cleaner assy, Air Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)
Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam
Closed throttle position switch Bướm ga đóng
Clutch pedal position switch Công tắc vị trí pedal côn
CO mixture potentiometer Đo nồng độ CO
Code Mã chuẩn đoán
Coil Assy, Ignition Mô bin đánh lửa
Command code Code chính
Computer, Engine Control Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen)
Conner sensor Bộ cảm ứng góc
Continuous fuel injection system Hẹ thống bơm xăng liên tục
Continuous trap oxidizer system Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục
Coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Cooler, oil (for ATM) Két làm mát dầu hộp số tự động
Cord, Spark Plug Dây cao áp
Cornering lamp Đèn cua
Counter steer Lái tính toán
Coup Xe du lịch
Courtesy lamp Đèncửa xe
Cover sub - assy cylinder head Nắp đậy xu páp
Cover Sub - assy, engine Nắp đậy bảo vệ máy
Cover sub assy, timing chain or belt Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam
Cover, Alternator rear end Vỏ đuôi máy phát
Cover, Disc Brake Dust Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh
Cowl panel Tấm chụp
Crank Khởi động xe
Crankshaft Trục cơ
Crankshaft position Vị trí trục cơ
Crankshaft position sensor Cảm biến vị trí trục cơ
Creep Sự trườn
Cross member Dầm ngang
Cross ratio gear Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít
Crushable body Thân xe có thể gập lại
Crystal pearl Mica paint Sơn mica ngọc tinh thể
Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước
Cushion, Radiator support Cao su giữ (định vị) vai trên két nước
Cylinder Xi lanh
D
double wishbone thanh giằng kép
Damper Bộ giảm sóc
Defogger Hệ thống sưởi kính
Defroster Hệ thống làm tan băng
Designed passenger capacity Số chố ngồi thiết kế
Detachable sun roof Cửa thông gió có thể tháo rời
Diagnostic function Chức năng chuẩn đoán
Diagnostic test mode I Kiểm tra xe dạng I
Diagnostic test mode II Kiểm tra xe dạng II
Diagnostic trouble code Mã hỏng hóc
Diagram spring Lò xo màng
Diesel Direct Turbocharger intelligence Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
Diesel engine Động cơ diezen
Diesel injection pump bơm nhiên liệu diezen
Differential bộ vi sai
Direct fuel injection system Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
Distributor ignition system Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
Distronic Adaptive Cruise Control Hệ thống tự kiểm soát hành trình
Door Ajar warning lamp Đèn báo cửa chưa đóng chặt
Door lock light Đèn ổ khoá
Door mirror Gương chiếu hậu cửa
Door trim Tấm ốp cửa
Drift Sự trượt
Drive ability Khả năng lái
Drive line Đường truyền
Drive shaft Trục truyền động
Drive train Hệ thống động lực
Driver monitoring system Hệ thống cảnh báo lái xe
E
Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) Hệ thống lái trợ lực
Electronic Airbag system Hệ thống túi khí điện tử
Electronic brake distributor Hệ thống phân phối phanh điện tử
Electronic Fuel injection (EFI) Bộ phun xăng điện tử
Electronic horn Còi điện
Electronic ignition system Hệ thống đánh lửa điện tử
Element Sub assy, air cleaner filter Lọc gió
Emergency steering assist Trợ giúp lái khẩn cấp
Engine Động cơ
Engine block Lốc máy
Engine control Điều khiển động cơ
Engine control module Modul điều khiển động cơ
Engine control unit Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
Engine control unit (ECU) Hộp điều khiển (hộp đen)
Engine coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát
Engine coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ
Engine ECU Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen)
Engine modification Các tiêu chuẩn máy
Engine performance graph Đồ thị tính năng động cơ
Engine speed Tốc độ động cơ
Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
Engine speed sensing power steering Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ
Engine, assy partial Cụm động cơ
Erasable programmable read only memory. Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
Evaporative emission system Hệ thống chuyển tải khí xả
Exhaust gas re circulation control-BPT valve Van điều khiển tuần hoàn khí xả
F
fuel injection cleaner Máy thông xúc kim phun
Flash erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được
Flat spot Điểm phẳng
Flexible fuel sensor Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
Flexible fuel system Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
Flooding the engine Động cơ bị khói
Flywheel Bánh đà
Flywheel sensor Cảm biến bánh đà
Flywheel sub - assy Bánh đà
Fog lamp Đèn sương mù
Fold – down seat Ghế ngả được
Folding door mirror Gương gập được
Foot brake Phanh chân
Four speed automatic transmission with over-drive Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền tăng
Fusible link Cầu chì
G
Guide rail Rãnh trượt
Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu)
Garnish Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)
Gas Xăng hoặc khí ga lỏng
Gas tank Bình xăng
Gas turbine engine Động cơ tua bin khí
Gasket Gioăng
Gasket engine (Overhaul) Bộ gioăng đại tu máy
Gasket, exhaust pipe Gioăng ống xả
Gasoline Xăng
Gasoline engine Động cơ xăng
Gauge Đồng hồ đo
Gear assy, camshaft timing Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1)
Grade Cấp độ
Graphic equalizer Cụm điều chỉnh âm sắc
Graphite paint Sơn gra phít
Grease Mỡ bôi trơn
Grille Galăng tản nhiệt
Grip Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe
Gross horsepower Tổng công suất
Ground clearance Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
Guard Tai xe
Guide, oil level gage Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy
Guide, timing chain Dẫn hướng xích cam
Gull-wing door Cửa mở lên
H
Half clutch Mớm ly hợp (vê côn)
Halogen headlamp Đèn pha halogen
Hand - jack Tay quay kích
Hand-free telephone Điện thoại không cần tổ hợp
Hardtop Xe nóc cứng
Harshness Độ xóc
Hazard warning light Đèn báo khẩn cấp
Head sub - assy cylinder Mặt máy
Headlamp Cụm đèn pha cos
Heated Front Screen Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
Heated oxygen sensor Cảm biến khí xả ôxy
High strength sheet steel Thép tấm chất lượng cao
High-mount stop lamp Đèn phanh phụ
High-octane gasoline Xăng có chỉ số octane cao
High-tension cords (resistive cords) Bộ dây cao áp
Hill-climbing performance Khả năng leo dốc
Holder Assy, Alternator bush Bộ chổi than máy phát
Holder Assy, Starter bush Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt)
Holder, Alternator, W/Rectifier Đi ốt nạp (nắn dòng)
Holder, Resistive Code Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin
Holographic head-up display Màn hình biểu thị phía trước
Hook assy (Front) Móc kéo xe (Lắp phía trước)
Horizontally-opposed engine Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang
Horn pad Núm còi
Horsepower (HP) Mã lực
Hose or pipe, for radiator reserve tank Ống nước bình nước phụ
Hose, Air cleaner Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so)
Hose, fuel vapor feed Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc
Hose, radiator inlet ống nước két nước (Vào)
Hose, Radiator outlet Ống két nước (Ra)
Hot-air intake system Hệ thống sấy nóng khí nạp
Hybrid car Xe động cơ lưỡng tính
Hydraulic brake booster Cụm trợ lực phanh thuỷ lực
Hydraulic control system Hệ thống điều khiển thuỷ lực
Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực
Hydraulic strut mount Chân máy thuỷ thực
I
Idle air control system Hệ thống nạp gió chế độ không tải
Idle air control valve – air regulator Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải
Idle air control valve – auxiliary air control valve Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải
Idle air control valve – idle up control solenoid valve Van điều khiển gió chế độ không tải
Idle speed control valve Van điều kiển tốc độ không tải
Idle-up mechanism Bộ chạy tăng số vòng quay không tải
Idling Không tải
Idling vibration Độ dung không tải
Igniter (Ignition module): Cụm đánh lửa
Ignition coil Cuộn cao áp (Mô bin)
Ignition key chimes Chuông báo chìa khoá điện
Ignition output signal Tín hiệu đánh lửa ra
Ignition signal Tín hiệu đánh lửa
Ignition switch Công tắc khoá điện
Ignition system Hệ thống đánh lửa
Illuminated entry system Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
In-line engine Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng
Independent double-wishbone suspension Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Independent suspension Hệ thống treo độc lập
Indicator lamp Đèn chỉ thị
Indirect fuel injection system Hệ thống phun xăng gián tiếp
Injection nozzles Kim phun
Injection pump Bơm cao áp
Injector Assy, Fuel Kim phun nhiên liệu
Injector valve Van kim phun (xăng)
Inlet, Air Cleaner Ống vào bầu lọc gió
Inner liner Mặt lót bên trong
Instrument cluster Cụm đồng hồ
Instrument panel Bảng tín hiệu (bảng tableau)
Insulato Tấm ngăn
Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine) Chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang)
Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine) Chân máy sau (cho động cơ nắm ngang)
Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine) Chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang)
Insulator, exhaust manifold heat Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả.
Insulator, Injector Vibration Vòng cao su làm kín chân kim phun
Insulator, Terminal Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp)
Intake Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp
Intake fort Cụm hút khí
Intake manifold Cổ hút khí
Intake valve Van nạp (xupáp hút)
Intake-cooler Cụm trao đổi nhiệt
Interior trim Trang trí nội thất
Interior volume Đặc tính phân loại xe
Intermittent wiper Gạt nước chạy gián đoạn
J
Jack assy Kích
Jump out Nhảy ra
K
Key confirm prevention funtion Chức năng chống để quên chìa khoá
Key linked power door lock Khoá cửa điện liên kết
Key, crankshaft (for crankshaft pulley set) Cá hãm puly trục cơ - ca véc
Keyless entry Khoá điều khiển từ xa
Kickback Sự phản hồi
Kingpin angle Góc trụ đứng
Knock Tiếng gõ máy
Knock control Điều kiển cảm biến kích nổ
Knock control system Hệ thống chống gõ máy
Knock sensor Cảm biến kích nổ
L
Lock up clutch Khoá cứng ly hợp
Lock, valve spring retainer Móng giữ xu páp
Long life coolant (LLC) Nước làm mát siêu bền
Long-stroke engine Động cơ có hành trình piston dài
Longitudinal mounting Chân máy dọc xe
Low aspect tire (wide tire) Lốp thành thấp (lốp rộng)
Low fuel warning lamp Đèn báo hết nhiên liệu
Lubrication system hệ thống bôi trơn
Luggage space (wagon) Khoang hành lý
Lumbar support Đệm đỡ lưng
M
Maintenance free Phụ tùng không cần bảo dưỡng
Maintenance free battery Ắc quy không cần bảo dưỡng
Malfunction indicator lamp Đèn báo lỗi
Model change Đổi model
Model code Số model
Molded door trim Thanh rằng cửa
Monologues body Thân xe liền
Moon roof (Sun roof) Cửa kính nóc
Motor Mô tơ
Motor, cooling fan Mô tơ cánh quạt làm mát két nước
Mould Miếng nẹp trang trí
Mouting, Disc brake cylinder Giá lắp má phanh đĩa
Muffler (silencer) Ống tiêu âm
Multi adjustable power seat Ghế điều chỉnh điện
Multi plate LSD Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá
Multi port fuel injection (MFI) Phun xăng điện tử nhiều cổng
Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng
N
Name plate Biển ký hiệu
Net horsepower Công suất danh định mã lực
Neutral Số 0
Neutral position switch Công tắc trung tâm
Neutral Start switch Công tắc đề số 0
Neutral steer Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc
No fault found Không tìm thấy lỗi trong hệ thống
Noise, Vibration and harshness Độ ồn, rung, sóc
Non-retracting (NR) seat belt Dây đai an toàn không rút
Non-volatile random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
Norman signal Tín hiệu bình thường (Không có lỗi)
Nose dive Xe ghìm đầu khi phanh gấp
O
Octane rating Tỷ số ốc tan
Odometer Đồng hồ công tơ mét
Off road Đường phức tạp
Oil consumption rate Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ
Oil cooler Két làm mát dầu
Oil gallery Đường dầu
Oil level gauge (dipstick) Que thăm dầu
Oil level warning lamp Đèn báo mức dầu
Oil pressure regulator Van an toàn
Oil pressure warning lamp Đèn báo áp xuất dầu
Oil pump Bưm dầu
On-board diagnostic system Hệ thống kiểm tra trên xe
One box car Xe một khoang
One touch 2-4 selector Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu
One touch power window Cửa sổ điện
Open loop Mạch mở (hở)
Option Danh mục phụ kiện tự chọn
Output Công suất
Over square engine Động cơ kỳ ngắn
Over steer Lái quá đà
Overcharging Quá tải
Overdrive – OD Truyền động tăng tốc
Overdriving Quá tốc (vòng quay)
Overhang Phần nhô khung xe
Overhaul-OH Đại tu xe
Overhead camshaft – OHC Động cơ trục cam phía trên
Overhead valve – OHV Động cơ van trên
Overheating Quá nóng
Overrun Chạy vượt xe
Oxidation catalyst Bộ lọc than hoạt tính ôxy
Oxidation catalyst converter system Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy
Oxygen sensoe Cảm biến oxi
Oxygen sensor Cảm biến ôxy
P
Pab wear indicator Chỉ số bộ đệm mòn
Pad kit, disk brake, front (pad only) Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa)
Paint Sơn
Pan, sub assy, oil Đáy các te (đáy chứa dầu)
Panoramic digital meter Đồng hồ số bên ngoài
Park position switch Công tắc đèn đỗ xe
Park/neutral position switch Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
Parking brake Phanh tay (đỗ xe)
Parking light (lamp Đèn phanh
Part number Mã phụ tùng
Part time 4WD Bốn bánh chủ động tạm thời
Passenger compartment Khoang hành khách
Pattern noise Tiếng ồn khung
Pearl Mica paint Sơn mica mầu
Percolation Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí
Performance rod (thanh - rotuyn) cần hoạt động
Perimeter frame Khung bao quanh
Periodic trap oxidizer system Hệ thống giữ ôxy
Personal lamp Đèn cá nhân
Power take off - PTO Bộ phận chuyển điện
Power to weight ratio Chỉ số công suất và trọng lượng
Power train Cơ cấu truyền động
Power window Cửa số điện
Power window lock Khoá cửa sổ điện
Powertrain control module Module điều khiển truyền động
Pre-heater Bộ phận tạo nhiệt trưởc
Premium gasoline Xăng thô, có độ octan cao
Pressure plate Đĩa áp xuất
Pretension mechanism Cơ cấu chống căng
Printed antenna Ăng ten gắn
Programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
Progressive power steering (PDS) Lái trợ lực liên tục
Pump assy, oil Bơm dầu máy
Pump assy, water Bơm nước
Pump, fuel Bơm xăng
Push rod Cần đẩy (rotuyn đẩy)
Q
Quarter moulding Nẹp trên hông xe
Quarter panel Tấm khung trên lốp trước và sau (ốp phồng)
Quarter pillar Trục góc
R
Radial tire Lốp tâm ngang
Radiator Két nước làm mát
Radiator assy Két nước
Radiator grille Lưới bức xạ (galăng)
Rag top Lợp nước
Random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
Read only memory Bộ nhớ chỉ đọc
Rear combination lamp Đèn hậu
Rear detection and ranging system Hệ thống đặt và phát hiện sau
Rear end squad Độ bám sau
Rear engine, rear wheel drive Xe động cơ sau, bánh lái sau
Rear light failure warning lamp Đèn báo hệ thống đèn sau không sáng
Rear spoiler Hướng gió hậu
Rear window defogger Cửa sổ hậu chống sương mù
Rebuilt parts Phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại)
Reciprocating engine Động cơ tuần hoàn
Recreational vehicle Xe dã ngoại
Red zone Vùng đỏ (nguy hiểm)
Reduction gear ratio Chỉ số giảm
Rigidity Độ cứng
Rim Vành đĩa
Ring set, piston Xéc măng
Ring, hose snap (for piston pin) Phanh hãm ắc pít tông
Ring, O Vòng đệm cao su tròn
Ring, O (for starter yoke) Vòng đệm cao su thân máy đề
Road holding Độ bám đường
Road noise Tiếng ồn trên đường
Rod, engine moving control Thanh giằng động cơ trên(lõi cao su)
Roll bar Trục giữ lăn
Roof drip Máng nóc
Roof headlining Tấm áp nóc
Rotary engine Động cơ quay
Rotor Assy, Alternator Rô to máy phát điện
Run on Tiếp tục chạy
Run out Chạy lệch tâm
S
Safety pad Bộ mạ lót an toàn
Satellite Radio Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
Satellite switch Công tắc vệ tinh
Scan tool Dụng cụ quét hình ảnh
Scissor gear Bánh răng hình kéo
Scrub radius Bán kính bộ phận chải
Seal , engine rear oil Phớt đuôi trục cơ
Seal beam headlight Đèn pha dùng thấu kính
Seal or ring ( for valve item oil) Phớt xu páp hay phớt gít
Seal, oil (for timing gear case or timing chain case) Phớt đầu trục cơ
Sensor Assy, Vucuum (for EFI) Cảm biến chân không
Sensor, Inlet Air temperature (for EFI) Cảm biến nhiệt độ khí nạp
Sensor, throttle position (for EFI) Cảm biến vị trí bướm ga
Sensor, Water temperature Cảm biến nhiệt độ nước
Sequential manual Gearbox Hộp số cơ
Sequential multi port fuel injection (EFI) Hệ thống phun xăng liên tục nhiều cửa
Sequential Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
Service History Nhật ký bảo dưỡng
Service reminder indicator Đèn báo bảo dưỡng
Shake Lắc
Shift lock system with key interlock Hệ thống khoá số với khoá nối
Shift point Điểm (vị trí) số
Shift position display Hiện vị trí số
Sub frame Khung phụ
Sub less tire Lốp khung chống
Sun roof monitoring system Hệ thống điều khiển cửa nóc
Super strut suspension Hệ thống treo siêu
Super-charge Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
Supercharge Hệ thống nhồi khí vào xi lanh
Supercharger Bơm tăng nạp
Supercharger bypass Bơm tăng nạp vòng
Supplement restraint system Hệ thống căng túi khí phụ
Support exhaust pipe Cao su treo ống xả
Support, radiator lower Cao su đỡ (định vị) chân két nước
Suspension Hệ thống treo
Switch signal Tín hiệu công tắc
Synchromesh mechanism Cơ cấu số đồng bộ
System readiness test Đèn báo hệ thống sẵn sàng
Specifications Thông số kỹ thuật
stroke Hành trình pittông
T
T-bar roof Nóc thanh chữ T
Tachometer Đồng hồ đo vòng tua đông cơ
Tail lamp Đèn sau xe
Tank assy, radiator reserve Bình nước phụ
Tank, intake air surge Cụm cổ hút lắp trên thân máy
Tappet Nâng van
Telescopic steering wheel Tay lái điều khiển tầm lái
Tempered glass Kính nhiệt
Temporary use tire Lốp dùng tạm thời
Ten mode driving pattern Cơ cấu trục lái
Ten mode fuel economic rating Chỉ số tiết kiệm nhiên liệu
Tensioner assy, chain Cụm tăng xích cam tự động
Thermal vacuum valve Van chân không nhiệt
Thermostat Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt)
Three box car Xe 3 hộp số
Three point seat belt Dây đai an toàn 3 điểm
Three way catalyst Bộ lọc than hoạt tính ba chiều
Three way catalytic converter system Hệ thống lọc than hoạt tính ba chiều
Three way oxidation catalyst Xúc tác ba chiều ôxy
Three way oxidation catalytic converter system Hệ thống chuyển đổi xúc tác ba chiều ôxy
Throttle body Bướm ga
Throttle body fuel injection system Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
Throttle position Vị trí bướm ga
Throttle position sensor Cảm biến vị trí bướm ga
Throttle position switch Công tắc bướm ga
Throttle potentiometer Vị trí bướm ga
Throttle valve Van bướm ga
Tight corner braking effect Tác động phanh góc hẹp
Tight corner braking phenomenon Hiện tượng phanh góc hẹp
Tilt cab Nắp mở khoang
Tilt steering wheel Tay lái điều chỉnh góc
Time adjustable intermittent wiper Cần gạt nước ẩnđiều chỉnh thời gian
Timing belt Dây curoa cam
Timing gear Bánh răng cam
Tinted windshield Kính gió trước mờ
Tire chain Xích lốp
Tire pressure Áp xuất lốp
Tire rotation V òng quay lốp
Tire size Cỡ lốp
Toe angle Biên độ chụm và gioãng
Toe in Độ chụm
Toe out Độ gioãng
Torque Momen xoắn
Torque converter Bộ phận chuyển momen
Torque graph Biểu đồ momen xoắn
Torque sensing LSD Lệch số hạn chế trượt cảm ứng momen xoắn
Torque weight ratio Chỉ số momen xoắn với trọng lượng
Torsion bar spring Lò xo thanh xoắn
Torsion beam suspension Hệ thống treo trục xoắn
Total displacement Tổng dung tích
Towing hook Móc kéo
Towing truck Xe tải kéo cứu hộ
Traction Lực kéo
Transfer Bộ truyền số
Transfer gear ratio Chỉ số truyền
Transmission Bộ chuyền lực (hộp số)
Tread Khoảng cách tâm lốp trái - phải
Tread pattern Gân lốp
Tread wear indicator Độ mòn lốp
Trip meter Đồng hồ đô quãng đường
Trunk lid opener Công tắc mở nắp khoang
Tubless tire Lốp không xăm
Tune up Chỉnh máy, nâng cấp máy
Tuner Bộ phận dò song radio
Tungsten lamp Đèn có dây tóc vonfram
Turbo lag Thời gian chạm turbo
Turbo pressure solenoid valve Van điện từ
Turbocharger Bộ phận nhồi nén khí vào xi lanh
Turn signal indicator Thiết bị báo rẽ
Turning radius Bán kính quay
Twin camshaft Trục cam kép
Twin entry turbo Turbo hai cửa
Twin turbo Turbo kép
Two barrel carburetor Chế hoà khí hai khoang
Two point seat belt Đai an toàn hai điểm
Two way automatic transmission Hộp số tự động hai chiều
Tire balance machine Máy cân bằng lốp
U
U bolt Bulông chữ U
Un-sprung weight Khối lượng không ép lò xo
Under steer Tay lái chạm
Union (for oil filter) Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy
Universal joint Khớp cát đăng (khớp trục cần đẩy
V
Vacuum sensor Cảm biến chân không
Valve Van
Valve assy, Duty Switching Van đóng ngắt theo áp xuất chân không
Valve Assy, Idle Speed Control (for throttle body) Van điều kiển không tải (mô tơ bước)
Valve, exhaust Xu páp xả
Valve, intake Xu páp hút
Valve, Vacuum control Van điều kiển chân không (Van chân không)
Vapor lock Tạo hơi bên trong
Viscous LSD Bộ vi sai dung dầu
Voltage regulator Ổn áp
Volume air flow sensor Cảm biến khối lượng gió
W
Walk through van Xe mini trần cao
Warm up Sưởi ấm
Warm up three way catalyst Kích hoạt xúc tác ba chiều
Warm up three way catalyst converter system Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều
Washer fluid Nước rửa kính xe
Washer motor Mô tơ bơm nước rửa kính
Washer, crankshaft thrust, upper Căn dọc trục cơ
Wasted gate valve Van ngăn hoa phí áp xuất hơi
Weak mixture Hỗn hợp nghèo (ít xăng) - tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội
Wedge shape Hình nêm
Wet multiple disc clutch Khớp ly hợp ướt
Wheel Bánh xe
Wheel alignment Chỉnh góc đặt bánh xe
Wheel balance Cân bằng bánh xe
Wheel housing Hốc đặt bánh xe
Whopper arm Thanh nối cần gạt nước
Wide open throttle position switch Công tắc vị trí bướm ga mở hết
Winch Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe
Wind deflector Cái đổi hướng gió
Window regulator Điều chỉnh kính cửa xe
Windshields glass Kính gió
Wiper Thanh gạt nước kính
Wiper de-icier Bộ sưởi tan băng cho gạt nước
ADD (Additional) Thêm
ADJST (Adjust) Điều chỉnh
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
AIR pump (Secondary air injection pump) Bơm không khí phụ
AIR system (Secondary air injection system) Hệ thống bơm không khí phụ
Airmatic Hệ thống treo bằng khí nén
APCS (Advanced Pre - Collision System ) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước
ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm
ASR (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt
AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) Hộp số tự động và hộp số cơ.
ATDC : after Top dead center Sau điểm chết trên
AWS (All Wheel Steering) Hệ thống lái cho cả 4 bánh
BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
BARO (Barometric pressure) Máy đo áp suất
BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) Cảm biến máy đo áp suất
BAS (Brake Assist System) Bộ trợ lực phanh
BDC (Bottom dead center) Điểm chết dưới
BHP (Brake Horse Power) Áp lực phanh
C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định
C/L (Central Locking) Khoá vi sai
Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp.
CAC (Charge air cooler) Báo nạp ga máy lạnh
CAN ( Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử
CARB (Carburetor) Chế hòa khí
Cat/kat (Catalytic converter) Bộ lọc khí xả
CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điiều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
CFI system (Continuous fuel injection system) Hệ thống bơm xăng liên tục
CKP (Crankshaft position) Vị trí trục cơ
CKPS (Crankshaft position sensor) Cảm biến vị trí trục cơ
CL (Closed loop) Mạch đóng
CMP (Camshaft position) Vị trí trục cam
CMPS (Camshaft position sensor) Cảm biến trục cam
CO Carbon Monoxide
CO2 Carbon dioxide
Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ thiết kế mẫu hoặc để trưng bày,chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất
Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
CPP switch (Clutch pedal position switch) Công tắc vị trí Pedal côn
CTOX system (Continuous trap oxidizer system) Hệ thống lưu giữ ôxi liên tục
CTP switch (Closed throttle position switch) Bướm ga đóng
CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
D-EFI phun xăng điện tử
Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng
Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi lanh,xếp thành 2 hàng nghiêng,mặt cắt cụm
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
DFI system (Direct fuel injection system) Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
DI system (Distributor ignition system) Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
DLC (Data link connector) Zắc cắm kết nối dữ liệu
DMS (Driver monitoring system) Hệ thống cảnh báo lái xe
DOHC (Double overhead camshafts) Hai trục cam trên 1 động cơ
DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên.
DTC (Diagnostic trouble code) Mã hỏng hóc
DTM I (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I
DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II
E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện
EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử
EBD (Electronic brake distributor) Hệ thống phân phối phanh điện tử
EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
EC (Engine control) Điều khiển động cơ
ECM (Engine control module) Module điều khiển động cơ (hộp đen)
ECT (Engine coolant temperature) Nhiệt độ nước làm mát
ECTS (Engine coolant temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ nước mát
ECU ( Engine Control Unit) Hộp điều kiển (hộp đen)
ECU (Engine control unit) Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
ECU fault ECU hỏng
ECU power supply Nguồn điện cung cấp cho ECU
EDC (electronic damper control) Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử
EDM (Electro DoOr Mirrors) Hệ thống gương điện
EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
EFI ( Electronic fuel injection) Hệ thống phun xăng điện tử
EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử
EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân hồi khí xả
EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tuần hoàn khí xả
EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor) Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả
EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van điều khiển tuần hoàn khí xả
EHC: Electronic Height Control kiểm soát chiều cao điện tử
EI system (Electronic ignition system) Hệ thống đánh lửa điện tử
EM (Engine modification) Các tiêu chuẩn máy
EPROM (Erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
ES ( Electric Sunroof) Cửa nóc vận hành bằng điện
ESA (Emergency steering assist) Trợ giúp lái khẩn cấp
ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
ETS (Electronic Traction System) Hệ thống điều tiết điện tử
EVAP system (Evaporative emission system) Hệ thống chuyển tải khí xả
FEEPROM (Flash electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa
FEPROM (Flash erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được
FF ký hiệu của xe có động cơ phía trước, và cầu trước
FF system (Flexible fuel system) Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
FFS (Flexible fuel sensor) Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
FFSR ( Factory Fitted Sunroof) Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
FR Kiểu xe có động cơ phía trước, bánh chủ động phía sau
FWD Xe cầu trước
Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau
Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên
HO2S (Heated oxygen sensor) Cảm biến khí xả ô xi
HT (Hardtop) Xe có mui cứng
HWW (Headlamp Wash/Wiper) Hệ thống làm sạch đền pha Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: Xe oto xăng –điện ,xe đạp máy…
IAC system (Idle air control system) Hệ thống nạp gió chế độ không tải
IACV- idle up control solenoid valve (Idle air control valve – idle up control solenoid valve) Van điều khiển gió chế độ không tải
IACV-AAC valve (Idle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoàn gió không tải
IACV-air regulator (Idle air control valve – air regulator) Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải
IATS (Intake air temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ gió vào IC Integrated circuit
ICM (Ignition control module) Module điều khiển đánh lửa
iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm
IFI (Indirect fuel injection system ) Hệ thống phun xăng gián tiếp
INSP (Inspect) Kiểm tra
IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả
ISC system (Idle speed control system) Hệ thống điều khiển tốc độ không tải
ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot) Điều khiển tốc độ không tải
KS (Knock sensor) Cảm biến kích nổ
LED Light emitting diode
LPG Liquefied Petroleum Gas Khí hoá lỏng
LPG engine Động cơ khí hoá lỏng
LSD (Limited Slip Differential ) Vi sai có chống trượt
LWB (Long wheelbase) Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
M: Modified Hoán cải
MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào
MAP (Manifold absolute pressure0 Áp suất tuyệt đối cổ nút
MAPS (Manifold absolute pressure sensor) Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút
MC solenoid valve (Mixture control solenoid valve) Van điều khiển trộn gió
MDP (Manifold differential pressure) Áp suất biến thiên cổ nút
MDPS (Manifold differential pressure sensor) Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút
MDS (Multi displacement system) Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6... Xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe
MFI system (Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng
MIL (Malfunction indicator lamp) Đèn báo lỗi
MPG (Miles Per Gallon) Số dặm trên 1 galong xăng
MST (Manifold surface temperature) Nhiệt độ bề mặt cổ nút
MSTS (Manifold surface temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút
MVZ (Manifold vacuum zone) Khoang chân không cổ nút
MVZS (Manifold vacuum zone sensor) Cảm biến chân không cổ nút
NO Nitric oxide
NO2 Nitrus dioxide
NPS (Neutral position switch) Công tắc trung tâm
NVRAM (Non-volatile random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
O2S (Oxygen sensor) Cảm biến ô xy
OBD system (On-board diagnostic system) Hệ thống kiểm tra trên xe
OC (Oxidation catalyst) Bộ lọc than hoạt tính ô xi
OC system (Oxidation catalyst converter system) Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ô xi
OHC (Overhead camshaft) Một trục cam
OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn
OL (Open loop) Mạch mở (hở)
P & B valve Van tương ứng và van ngang
PAIR system (Pulsed secondary air injection system) Hệ thống gió thứ cấp
PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve) Van hệ thống gió thứ cấp
PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve) Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió
PAS (Power Assisted Steering) Trợ lực lái
PCM (Powertrain control module) Module điều khiển truyền động
PCV (Positive crankcase ventilation) Van
PDI (Pre - Delivery Inspection) Kiểm tra xe mới trước khi bàn giao xe
PDS ( Pre - Delivery Service) Kiểm tra xe bảo dưỡng
Pickup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
PNP switch (Park/neutral position switch) Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
PPS (Park position switch) Công tắc đèn đỗ xe
PROM (Programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
PS (Power Steering) Hệ thống lái trợ lực
PTOX system (Periodic trap oxidizer system) Hệ thống giữ ô xy
RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi
ROM (Read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc
RPM (Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
RPM (Revolutions per minute) vòng quay trên phút
RPM signal Tín hiệu vòng tua
RWD (Rear Wheel Drive) Hệ thống dẫn động cầu sau
SC (Supercharger) Bơm tăng nạp
SCB (Supercharger bypass) Bơm tăng nạp vòng
Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin
SFI system (Sequential Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
SMFI (Simultaneous Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời
SMG (Sequential manual Gearbox) Hộp số cơ
SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh
SPL system (Smoke puff limiter system) Hệ thống hạn chế khói xả
SRI (Service reminder indicator) Đèn báo bảo dưỡng
SRT (System readiness test) Đèn báo hệ thống sẵn sàng
ST (Scan tool) Dụng cụ quét hình ảnh
SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và Có thể vượt những địa hình sấu
SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn
TB (Throttle body) Bướm ga
TBI system (Throttle body fuel injection system) Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
TC (Turbocharger) Cụm quạt nhồi turbo
TDC sensor (Top dead center sensor) Cảm biến điểm chết trên
TP (Throttle position) Vị trí bướm ga
VDIM Hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng LS của Lexus
VGRS Hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (VGRS có tác dụng đưa ra một tỷ số truyền hợp lý nhất và nâng cao độ nhạy cho hệ thống lái tùy thuộc vào tốc độ xe)
VIN (Vehicle identification numbers) Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất
VSC Hệ thống ổn định điện tử
VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe
VSS (Vehicle speed sensor) Cảm biến tốc độ xe
VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh
Waftability được ghép từ "waft - lướt nhẹ" và "ability - khả năng" Có khả năng lướt nhẹ
WOP switch (Wide open throttle position switch) Công tắc vị trí bướm ga mở hết
WU-TWC (Warm up three way catalyst) Kích hoạt xúc tác ba chiều
WU-TWC system (Warm up three way catalyst converter system) Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều
Bore Đường kính pittông
Carburetor Bộ chế hòa khí
Accecory Các thiết bị phụ trợ
Airconsitioner Hệ thống lạnh
airtight Kín hơi
Alternator Máy phát điện xoay chiều
Automatic gearbox Hộp số tự động
Bielle/ Connecting rod Thanh truyền
Botton dead center Điểm chết dưới
CamShaft Trục cam
Carburetter Bộ chế hòa khí
Combustion Nổ
Compression Nén
Conductor Dây dẫn
Cranshaft Trục khuỷu
Culase/Cylinder head Quy lát
Cycle Chu kỳ
Cylinder block Khối xi lanh
Driver shaft Trục láp
Dynamo Máy phát điện 1 chiều
Enginer Động cơ
Exhaust Xả
Fly wheel Bánh đà
Gasoline Xăng
Gearbox hộp số
Generator Máy phát điện
Inlet manifold Ống góp hút
Intake Hút
Interios Nội thất
Internal combustion engine Động cơ đốt trong
Joint or gasket Miếng đệm
Lamp rear combination Cụm đèn hậu
Locomotive Đầu xe lửa
LPG: Liquefied Petro Gas Khí hóa lỏng
Lubricanting systems Hệ thống bôi trơn
Manifold Ống góp
Manual gearbox Hộp số tự thường
Outlet manifold Ống góp thoát
Pulley puli Screw Đinh ốc
Seal Phốt Shaft Trục
Spark plug bugi
Steam engine Động cơ hơi nước
Stroke Khoảng chạy( piston từ ĐCT tới ĐCD)
Sump Carte
thermostat Ngoại thất
Thermostat Máy điều nhiệt( van hằng nhiệt) hơi nước
Top dead center Điểm chết trên
Tyre Vỏ xe
Water tanks Két nước
Wheel Bánh xe
Wing Cánh máy bay
Shackle assy Bát nhíp
Shackle assy Bát nhíp sau
Shackle assy Bát nhíp trước
Plug Bát tựa càng bố trong dưng bố sau
Boot Bát tựa càng bố trong dưng bố sau
Packing-whlcyl Bát tựa heo thắng Trong dừng bố sau
Foot rest Bệ để chân tài xế
Tank assy-washer Bình + mô tơ xịt nước kiếng
Tank assy-reserve Bình dầu thắng
Tank assy-reserve Bình nước phụ
Reserve tank Bình nước phụ
Carburetor assy Bình xăng con
Set key Bộ chìa khóa đề
Distributor Bộ chia điện ( không dây )
HTR control assy Bộ công tắc gạt gió
Control assy heater Bộ công tắc gạt gió
Brake assy-RR drum,RH Bộ dừng thắng sau phải
Brake assy-RR drum,LH Bộ dừng thắng sau trái
Control assy heater Bộ điều chỉnh gió táp lô
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc
Double cone assy Bộ đồng tốc (có lõi sắt )
Ring-synchronizer 5,REV Bộ đồng tốc nhông số 5
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 1
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 1,2
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 3
Bearing-taper Bạc đạn thước tầng dưới
Bearing-roller Bạc đạn thước tầng dưới 26
Bearing-cylindrical Bạc đạn thước tầng dưới 31
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 33
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 35
Bearing Bạc đạn thước tầng dưới 36
Bearing Bạc đạn thước tầng dưới 37
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 42
Bearing ball Bạc đạn thước tầng trên
Bearing assy center Bạc đạn treo không cao su
Bush Bạc nhíp sau
Bush Bạc nhíp trước
Bush-kingpin Bạc thau ( trong bạc ắc phi dê )
Pedal assy-accel Bạc đạp ga
Step-F.door, RH Bàn đạp nhựa cabin, phải
Step-FRT, RH Bàn đạp nhựa cabin, phải
Step-F.door, LH Bàn đạp nhựa cabin, trái
Step-FRT, LH Bàn đạp nhựa cabin, trái
Gear-camshaft Bánh răng cam
Gear-crankshaft Bánh răng trục khuỷu
Gear assy-idle Bánh răng trung gian
Gear assy-idle Bánh răng trung gian 02
Fly wheel Bánh trớn
Fly wheel assy Bánh trớn + vòng răng
Shackle assy Bát + gọng nhíp
Pin assy-spring Bát bắt ắc nhíp
Plate-shackle Bát bắt nhíp
Spacer Bát bắt nhíp
Plate-shackle Bát bắt nhíp trước
Bush-rubber, stabilizer Bát chụp cao su ắc nhíp trước
Lock-RR cushion Bát gài dưới ghế phụ
Anchor assy Bát đậy trụ chân cabin
KEY LESS ENTRY REMOTE EVEREST
Thermostat Pacific Van dóng ngắt lạnh
Receiver Driver Bộ lọc ngưng tụ
Còn đây là chuyển đổi đơn vị đo trong ngành ô tô các bạn tham khảo nha
1 atmosphere = 1.03 kg/cm2
1 bar = 0.99 atmosphere
1 BTU = 0.29 watt-hour
1 BTU/ giây = 1054.12 watt
1 BTU/ giờ = 0.29 watt
1 BTU/ phút = 17.57 watt
1 carat = 0.2 g
1 CC = 1 ml
1 cup = 0.24 l
1 dặm (mile) = 1.6 km
1 dặm/giờ (mile/hour) = 1.61 km/giờ
1 fool (ft) = 0.3 m
1 foot2 = 0.09 m2
1 gallon = 3.78 l
1 gallon/ giây = 3785 cm3/giây
1 ounce/gallon = 7.49 kg/m3
1 pound = 0.45 kg
1 pound/foot3 = 16.02 kg/m3
1 pound/inch3 = 27679.9 kg/m3
1 radian(rad) = 57.3 độ
1 yard2 = 0.84 m2
1inch (in) = 25.4 mm
1yard (yd) = 914.4 mm
1độ = 0.02 radian (rad)
Active body control Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt
Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng
Air cleaner Lọc gió
Air flow sensor (Map sensor) Cảm biến bướm gió
Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ khí nạp
Alternator Assy Máy phát điện
Anti-brake system Phanh chống bó cứng
Auto trans selector lever positions Tay số tự động
Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động
“Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen
tới bánh xe.
B
Baffle, tail pipe Chụp ống xả (Có thể là inốc)
Balanceshaft sub - assy Trục cân bằng
Barometric pressure Máy đo áp suất
Barometric pressure sensor-BCDD Cảm biến máy đo áp suất
Battery voltage Điện áp ắc quy
Bearing Vòng bi hoặc bạc
Bearing, Balanceshaft Bạc trục cân bằng
Bearing, camshaft Bạc cam
Bearing, connecting rod Bạc biên
Bearing, crankshaft Bạc baliê
Belt Dây cu roa
Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ
Belt, V (for van pump) Cu roa bơm trợ lực
Block assy, short Lốc máy
Body Assy, Throttle Cụm bướm ga
Bolt Bu lông
Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau)
Bracket, exhaust pipe support Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt)
Brackit, Variable Resistor Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)
Bush, exhaust valve guide Ống dẫn hướng xu páp xả
Bush, intake valve guide Ống dẫn hướng xu páp hút
c
Carburettor Bộ chế hòa khí
Camshaft Trục cam
Camshaft position Vị trí trục cam
Camshaft position sensor Cảm biến trục cam
Cap Sub - assy (Oil filler) Nắp đậy (miệng đổ dầu máy)
Cap Sub assy, air cleaner Nắp đậy trên của lọc gió
Cap sub-assy Nắp két nước hoặc nắp bình nước...
Carbon filter solenoid valve van điện từ của bộ lọc carbon
Carburetor Chế hòa khí
Chain, sub - assy Xích cam
Charge air cooler Báo nạp ga máy lạnh
Check light Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán
Clamp or clip Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
Clamp, Resistive Cord Giá cao su kẹp hướng dây cao áp
Cleaner assy, Air Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)
Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam
Closed throttle position switch Bướm ga đóng
Clutch pedal position switch Công tắc vị trí pedal côn
CO mixture potentiometer Đo nồng độ CO
Code Mã chuẩn đoán
Coil Assy, Ignition Mô bin đánh lửa
Command code Code chính
Computer, Engine Control Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen)
Conner sensor Bộ cảm ứng góc
Continuous fuel injection system Hẹ thống bơm xăng liên tục
Continuous trap oxidizer system Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục
Coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Cooler, oil (for ATM) Két làm mát dầu hộp số tự động
Cord, Spark Plug Dây cao áp
Cornering lamp Đèn cua
Counter steer Lái tính toán
Coup Xe du lịch
Courtesy lamp Đèncửa xe
Cover sub - assy cylinder head Nắp đậy xu páp
Cover Sub - assy, engine Nắp đậy bảo vệ máy
Cover sub assy, timing chain or belt Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam
Cover, Alternator rear end Vỏ đuôi máy phát
Cover, Disc Brake Dust Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh
Cowl panel Tấm chụp
Crank Khởi động xe
Crankshaft Trục cơ
Crankshaft position Vị trí trục cơ
Crankshaft position sensor Cảm biến vị trí trục cơ
Creep Sự trườn
Cross member Dầm ngang
Cross ratio gear Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít
Crushable body Thân xe có thể gập lại
Crystal pearl Mica paint Sơn mica ngọc tinh thể
Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước
Cushion, Radiator support Cao su giữ (định vị) vai trên két nước
Cylinder Xi lanh
D
double wishbone thanh giằng kép
Damper Bộ giảm sóc
Defogger Hệ thống sưởi kính
Defroster Hệ thống làm tan băng
Designed passenger capacity Số chố ngồi thiết kế
Detachable sun roof Cửa thông gió có thể tháo rời
Diagnostic function Chức năng chuẩn đoán
Diagnostic test mode I Kiểm tra xe dạng I
Diagnostic test mode II Kiểm tra xe dạng II
Diagnostic trouble code Mã hỏng hóc
Diagram spring Lò xo màng
Diesel Direct Turbocharger intelligence Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
Diesel engine Động cơ diezen
Diesel injection pump bơm nhiên liệu diezen
Differential bộ vi sai
Direct fuel injection system Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
Distributor ignition system Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
Distronic Adaptive Cruise Control Hệ thống tự kiểm soát hành trình
Door Ajar warning lamp Đèn báo cửa chưa đóng chặt
Door lock light Đèn ổ khoá
Door mirror Gương chiếu hậu cửa
Door trim Tấm ốp cửa
Drift Sự trượt
Drive ability Khả năng lái
Drive line Đường truyền
Drive shaft Trục truyền động
Drive train Hệ thống động lực
Driver monitoring system Hệ thống cảnh báo lái xe
E
Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) Hệ thống lái trợ lực
Electronic Airbag system Hệ thống túi khí điện tử
Electronic brake distributor Hệ thống phân phối phanh điện tử
Electronic Fuel injection (EFI) Bộ phun xăng điện tử
Electronic horn Còi điện
Electronic ignition system Hệ thống đánh lửa điện tử
Element Sub assy, air cleaner filter Lọc gió
Emergency steering assist Trợ giúp lái khẩn cấp
Engine Động cơ
Engine block Lốc máy
Engine control Điều khiển động cơ
Engine control module Modul điều khiển động cơ
Engine control unit Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
Engine control unit (ECU) Hộp điều khiển (hộp đen)
Engine coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát
Engine coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ
Engine ECU Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen)
Engine modification Các tiêu chuẩn máy
Engine performance graph Đồ thị tính năng động cơ
Engine speed Tốc độ động cơ
Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
Engine speed sensing power steering Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ
Engine, assy partial Cụm động cơ
Erasable programmable read only memory. Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
Evaporative emission system Hệ thống chuyển tải khí xả
Exhaust gas re circulation control-BPT valve Van điều khiển tuần hoàn khí xả
F
fuel injection cleaner Máy thông xúc kim phun
Flash erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được
Flat spot Điểm phẳng
Flexible fuel sensor Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
Flexible fuel system Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
Flooding the engine Động cơ bị khói
Flywheel Bánh đà
Flywheel sensor Cảm biến bánh đà
Flywheel sub - assy Bánh đà
Fog lamp Đèn sương mù
Fold – down seat Ghế ngả được
Folding door mirror Gương gập được
Foot brake Phanh chân
Four speed automatic transmission with over-drive Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền tăng
Fusible link Cầu chì
G
Guide rail Rãnh trượt
Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu)
Garnish Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)
Gas Xăng hoặc khí ga lỏng
Gas tank Bình xăng
Gas turbine engine Động cơ tua bin khí
Gasket Gioăng
Gasket engine (Overhaul) Bộ gioăng đại tu máy
Gasket, exhaust pipe Gioăng ống xả
Gasoline Xăng
Gasoline engine Động cơ xăng
Gauge Đồng hồ đo
Gear assy, camshaft timing Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1)
Grade Cấp độ
Graphic equalizer Cụm điều chỉnh âm sắc
Graphite paint Sơn gra phít
Grease Mỡ bôi trơn
Grille Galăng tản nhiệt
Grip Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe
Gross horsepower Tổng công suất
Ground clearance Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
Guard Tai xe
Guide, oil level gage Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy
Guide, timing chain Dẫn hướng xích cam
Gull-wing door Cửa mở lên
H
Half clutch Mớm ly hợp (vê côn)
Halogen headlamp Đèn pha halogen
Hand - jack Tay quay kích
Hand-free telephone Điện thoại không cần tổ hợp
Hardtop Xe nóc cứng
Harshness Độ xóc
Hazard warning light Đèn báo khẩn cấp
Head sub - assy cylinder Mặt máy
Headlamp Cụm đèn pha cos
Heated Front Screen Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
Heated oxygen sensor Cảm biến khí xả ôxy
High strength sheet steel Thép tấm chất lượng cao
High-mount stop lamp Đèn phanh phụ
High-octane gasoline Xăng có chỉ số octane cao
High-tension cords (resistive cords) Bộ dây cao áp
Hill-climbing performance Khả năng leo dốc
Holder Assy, Alternator bush Bộ chổi than máy phát
Holder Assy, Starter bush Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt)
Holder, Alternator, W/Rectifier Đi ốt nạp (nắn dòng)
Holder, Resistive Code Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin
Holographic head-up display Màn hình biểu thị phía trước
Hook assy (Front) Móc kéo xe (Lắp phía trước)
Horizontally-opposed engine Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang
Horn pad Núm còi
Horsepower (HP) Mã lực
Hose or pipe, for radiator reserve tank Ống nước bình nước phụ
Hose, Air cleaner Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so)
Hose, fuel vapor feed Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc
Hose, radiator inlet ống nước két nước (Vào)
Hose, Radiator outlet Ống két nước (Ra)
Hot-air intake system Hệ thống sấy nóng khí nạp
Hybrid car Xe động cơ lưỡng tính
Hydraulic brake booster Cụm trợ lực phanh thuỷ lực
Hydraulic control system Hệ thống điều khiển thuỷ lực
Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực
Hydraulic strut mount Chân máy thuỷ thực
I
Idle air control system Hệ thống nạp gió chế độ không tải
Idle air control valve – air regulator Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải
Idle air control valve – auxiliary air control valve Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải
Idle air control valve – idle up control solenoid valve Van điều khiển gió chế độ không tải
Idle speed control valve Van điều kiển tốc độ không tải
Idle-up mechanism Bộ chạy tăng số vòng quay không tải
Idling Không tải
Idling vibration Độ dung không tải
Igniter (Ignition module): Cụm đánh lửa
Ignition coil Cuộn cao áp (Mô bin)
Ignition key chimes Chuông báo chìa khoá điện
Ignition output signal Tín hiệu đánh lửa ra
Ignition signal Tín hiệu đánh lửa
Ignition switch Công tắc khoá điện
Ignition system Hệ thống đánh lửa
Illuminated entry system Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
In-line engine Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng
Independent double-wishbone suspension Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Independent suspension Hệ thống treo độc lập
Indicator lamp Đèn chỉ thị
Indirect fuel injection system Hệ thống phun xăng gián tiếp
Injection nozzles Kim phun
Injection pump Bơm cao áp
Injector Assy, Fuel Kim phun nhiên liệu
Injector valve Van kim phun (xăng)
Inlet, Air Cleaner Ống vào bầu lọc gió
Inner liner Mặt lót bên trong
Instrument cluster Cụm đồng hồ
Instrument panel Bảng tín hiệu (bảng tableau)
Insulato Tấm ngăn
Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine) Chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang)
Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine) Chân máy sau (cho động cơ nắm ngang)
Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine) Chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang)
Insulator, exhaust manifold heat Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả.
Insulator, Injector Vibration Vòng cao su làm kín chân kim phun
Insulator, Terminal Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp)
Intake Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp
Intake fort Cụm hút khí
Intake manifold Cổ hút khí
Intake valve Van nạp (xupáp hút)
Intake-cooler Cụm trao đổi nhiệt
Interior trim Trang trí nội thất
Interior volume Đặc tính phân loại xe
Intermittent wiper Gạt nước chạy gián đoạn
J
Jack assy Kích
Jump out Nhảy ra
K
Key confirm prevention funtion Chức năng chống để quên chìa khoá
Key linked power door lock Khoá cửa điện liên kết
Key, crankshaft (for crankshaft pulley set) Cá hãm puly trục cơ - ca véc
Keyless entry Khoá điều khiển từ xa
Kickback Sự phản hồi
Kingpin angle Góc trụ đứng
Knock Tiếng gõ máy
Knock control Điều kiển cảm biến kích nổ
Knock control system Hệ thống chống gõ máy
Knock sensor Cảm biến kích nổ
L
Lock up clutch Khoá cứng ly hợp
Lock, valve spring retainer Móng giữ xu páp
Long life coolant (LLC) Nước làm mát siêu bền
Long-stroke engine Động cơ có hành trình piston dài
Longitudinal mounting Chân máy dọc xe
Low aspect tire (wide tire) Lốp thành thấp (lốp rộng)
Low fuel warning lamp Đèn báo hết nhiên liệu
Lubrication system hệ thống bôi trơn
Luggage space (wagon) Khoang hành lý
Lumbar support Đệm đỡ lưng
M
Maintenance free Phụ tùng không cần bảo dưỡng
Maintenance free battery Ắc quy không cần bảo dưỡng
Malfunction indicator lamp Đèn báo lỗi
Model change Đổi model
Model code Số model
Molded door trim Thanh rằng cửa
Monologues body Thân xe liền
Moon roof (Sun roof) Cửa kính nóc
Motor Mô tơ
Motor, cooling fan Mô tơ cánh quạt làm mát két nước
Mould Miếng nẹp trang trí
Mouting, Disc brake cylinder Giá lắp má phanh đĩa
Muffler (silencer) Ống tiêu âm
Multi adjustable power seat Ghế điều chỉnh điện
Multi plate LSD Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá
Multi port fuel injection (MFI) Phun xăng điện tử nhiều cổng
Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng
N
Name plate Biển ký hiệu
Net horsepower Công suất danh định mã lực
Neutral Số 0
Neutral position switch Công tắc trung tâm
Neutral Start switch Công tắc đề số 0
Neutral steer Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc
No fault found Không tìm thấy lỗi trong hệ thống
Noise, Vibration and harshness Độ ồn, rung, sóc
Non-retracting (NR) seat belt Dây đai an toàn không rút
Non-volatile random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
Norman signal Tín hiệu bình thường (Không có lỗi)
Nose dive Xe ghìm đầu khi phanh gấp
O
Octane rating Tỷ số ốc tan
Odometer Đồng hồ công tơ mét
Off road Đường phức tạp
Oil consumption rate Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ
Oil cooler Két làm mát dầu
Oil gallery Đường dầu
Oil level gauge (dipstick) Que thăm dầu
Oil level warning lamp Đèn báo mức dầu
Oil pressure regulator Van an toàn
Oil pressure warning lamp Đèn báo áp xuất dầu
Oil pump Bưm dầu
On-board diagnostic system Hệ thống kiểm tra trên xe
One box car Xe một khoang
One touch 2-4 selector Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu
One touch power window Cửa sổ điện
Open loop Mạch mở (hở)
Option Danh mục phụ kiện tự chọn
Output Công suất
Over square engine Động cơ kỳ ngắn
Over steer Lái quá đà
Overcharging Quá tải
Overdrive – OD Truyền động tăng tốc
Overdriving Quá tốc (vòng quay)
Overhang Phần nhô khung xe
Overhaul-OH Đại tu xe
Overhead camshaft – OHC Động cơ trục cam phía trên
Overhead valve – OHV Động cơ van trên
Overheating Quá nóng
Overrun Chạy vượt xe
Oxidation catalyst Bộ lọc than hoạt tính ôxy
Oxidation catalyst converter system Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy
Oxygen sensoe Cảm biến oxi
Oxygen sensor Cảm biến ôxy
P
Pab wear indicator Chỉ số bộ đệm mòn
Pad kit, disk brake, front (pad only) Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa)
Paint Sơn
Pan, sub assy, oil Đáy các te (đáy chứa dầu)
Panoramic digital meter Đồng hồ số bên ngoài
Park position switch Công tắc đèn đỗ xe
Park/neutral position switch Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
Parking brake Phanh tay (đỗ xe)
Parking light (lamp Đèn phanh
Part number Mã phụ tùng
Part time 4WD Bốn bánh chủ động tạm thời
Passenger compartment Khoang hành khách
Pattern noise Tiếng ồn khung
Pearl Mica paint Sơn mica mầu
Percolation Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí
Performance rod (thanh - rotuyn) cần hoạt động
Perimeter frame Khung bao quanh
Periodic trap oxidizer system Hệ thống giữ ôxy
Personal lamp Đèn cá nhân
Power take off - PTO Bộ phận chuyển điện
Power to weight ratio Chỉ số công suất và trọng lượng
Power train Cơ cấu truyền động
Power window Cửa số điện
Power window lock Khoá cửa sổ điện
Powertrain control module Module điều khiển truyền động
Pre-heater Bộ phận tạo nhiệt trưởc
Premium gasoline Xăng thô, có độ octan cao
Pressure plate Đĩa áp xuất
Pretension mechanism Cơ cấu chống căng
Printed antenna Ăng ten gắn
Programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
Progressive power steering (PDS) Lái trợ lực liên tục
Pump assy, oil Bơm dầu máy
Pump assy, water Bơm nước
Pump, fuel Bơm xăng
Push rod Cần đẩy (rotuyn đẩy)
Q
Quarter moulding Nẹp trên hông xe
Quarter panel Tấm khung trên lốp trước và sau (ốp phồng)
Quarter pillar Trục góc
R
Radial tire Lốp tâm ngang
Radiator Két nước làm mát
Radiator assy Két nước
Radiator grille Lưới bức xạ (galăng)
Rag top Lợp nước
Random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
Read only memory Bộ nhớ chỉ đọc
Rear combination lamp Đèn hậu
Rear detection and ranging system Hệ thống đặt và phát hiện sau
Rear end squad Độ bám sau
Rear engine, rear wheel drive Xe động cơ sau, bánh lái sau
Rear light failure warning lamp Đèn báo hệ thống đèn sau không sáng
Rear spoiler Hướng gió hậu
Rear window defogger Cửa sổ hậu chống sương mù
Rebuilt parts Phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại)
Reciprocating engine Động cơ tuần hoàn
Recreational vehicle Xe dã ngoại
Red zone Vùng đỏ (nguy hiểm)
Reduction gear ratio Chỉ số giảm
Rigidity Độ cứng
Rim Vành đĩa
Ring set, piston Xéc măng
Ring, hose snap (for piston pin) Phanh hãm ắc pít tông
Ring, O Vòng đệm cao su tròn
Ring, O (for starter yoke) Vòng đệm cao su thân máy đề
Road holding Độ bám đường
Road noise Tiếng ồn trên đường
Rod, engine moving control Thanh giằng động cơ trên(lõi cao su)
Roll bar Trục giữ lăn
Roof drip Máng nóc
Roof headlining Tấm áp nóc
Rotary engine Động cơ quay
Rotor Assy, Alternator Rô to máy phát điện
Run on Tiếp tục chạy
Run out Chạy lệch tâm
S
Safety pad Bộ mạ lót an toàn
Satellite Radio Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
Satellite switch Công tắc vệ tinh
Scan tool Dụng cụ quét hình ảnh
Scissor gear Bánh răng hình kéo
Scrub radius Bán kính bộ phận chải
Seal , engine rear oil Phớt đuôi trục cơ
Seal beam headlight Đèn pha dùng thấu kính
Seal or ring ( for valve item oil) Phớt xu páp hay phớt gít
Seal, oil (for timing gear case or timing chain case) Phớt đầu trục cơ
Sensor Assy, Vucuum (for EFI) Cảm biến chân không
Sensor, Inlet Air temperature (for EFI) Cảm biến nhiệt độ khí nạp
Sensor, throttle position (for EFI) Cảm biến vị trí bướm ga
Sensor, Water temperature Cảm biến nhiệt độ nước
Sequential manual Gearbox Hộp số cơ
Sequential multi port fuel injection (EFI) Hệ thống phun xăng liên tục nhiều cửa
Sequential Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
Service History Nhật ký bảo dưỡng
Service reminder indicator Đèn báo bảo dưỡng
Shake Lắc
Shift lock system with key interlock Hệ thống khoá số với khoá nối
Shift point Điểm (vị trí) số
Shift position display Hiện vị trí số
Sub frame Khung phụ
Sub less tire Lốp khung chống
Sun roof monitoring system Hệ thống điều khiển cửa nóc
Super strut suspension Hệ thống treo siêu
Super-charge Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
Supercharge Hệ thống nhồi khí vào xi lanh
Supercharger Bơm tăng nạp
Supercharger bypass Bơm tăng nạp vòng
Supplement restraint system Hệ thống căng túi khí phụ
Support exhaust pipe Cao su treo ống xả
Support, radiator lower Cao su đỡ (định vị) chân két nước
Suspension Hệ thống treo
Switch signal Tín hiệu công tắc
Synchromesh mechanism Cơ cấu số đồng bộ
System readiness test Đèn báo hệ thống sẵn sàng
Specifications Thông số kỹ thuật
stroke Hành trình pittông
T
T-bar roof Nóc thanh chữ T
Tachometer Đồng hồ đo vòng tua đông cơ
Tail lamp Đèn sau xe
Tank assy, radiator reserve Bình nước phụ
Tank, intake air surge Cụm cổ hút lắp trên thân máy
Tappet Nâng van
Telescopic steering wheel Tay lái điều khiển tầm lái
Tempered glass Kính nhiệt
Temporary use tire Lốp dùng tạm thời
Ten mode driving pattern Cơ cấu trục lái
Ten mode fuel economic rating Chỉ số tiết kiệm nhiên liệu
Tensioner assy, chain Cụm tăng xích cam tự động
Thermal vacuum valve Van chân không nhiệt
Thermostat Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt)
Three box car Xe 3 hộp số
Three point seat belt Dây đai an toàn 3 điểm
Three way catalyst Bộ lọc than hoạt tính ba chiều
Three way catalytic converter system Hệ thống lọc than hoạt tính ba chiều
Three way oxidation catalyst Xúc tác ba chiều ôxy
Three way oxidation catalytic converter system Hệ thống chuyển đổi xúc tác ba chiều ôxy
Throttle body Bướm ga
Throttle body fuel injection system Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
Throttle position Vị trí bướm ga
Throttle position sensor Cảm biến vị trí bướm ga
Throttle position switch Công tắc bướm ga
Throttle potentiometer Vị trí bướm ga
Throttle valve Van bướm ga
Tight corner braking effect Tác động phanh góc hẹp
Tight corner braking phenomenon Hiện tượng phanh góc hẹp
Tilt cab Nắp mở khoang
Tilt steering wheel Tay lái điều chỉnh góc
Time adjustable intermittent wiper Cần gạt nước ẩnđiều chỉnh thời gian
Timing belt Dây curoa cam
Timing gear Bánh răng cam
Tinted windshield Kính gió trước mờ
Tire chain Xích lốp
Tire pressure Áp xuất lốp
Tire rotation V òng quay lốp
Tire size Cỡ lốp
Toe angle Biên độ chụm và gioãng
Toe in Độ chụm
Toe out Độ gioãng
Torque Momen xoắn
Torque converter Bộ phận chuyển momen
Torque graph Biểu đồ momen xoắn
Torque sensing LSD Lệch số hạn chế trượt cảm ứng momen xoắn
Torque weight ratio Chỉ số momen xoắn với trọng lượng
Torsion bar spring Lò xo thanh xoắn
Torsion beam suspension Hệ thống treo trục xoắn
Total displacement Tổng dung tích
Towing hook Móc kéo
Towing truck Xe tải kéo cứu hộ
Traction Lực kéo
Transfer Bộ truyền số
Transfer gear ratio Chỉ số truyền
Transmission Bộ chuyền lực (hộp số)
Tread Khoảng cách tâm lốp trái - phải
Tread pattern Gân lốp
Tread wear indicator Độ mòn lốp
Trip meter Đồng hồ đô quãng đường
Trunk lid opener Công tắc mở nắp khoang
Tubless tire Lốp không xăm
Tune up Chỉnh máy, nâng cấp máy
Tuner Bộ phận dò song radio
Tungsten lamp Đèn có dây tóc vonfram
Turbo lag Thời gian chạm turbo
Turbo pressure solenoid valve Van điện từ
Turbocharger Bộ phận nhồi nén khí vào xi lanh
Turn signal indicator Thiết bị báo rẽ
Turning radius Bán kính quay
Twin camshaft Trục cam kép
Twin entry turbo Turbo hai cửa
Twin turbo Turbo kép
Two barrel carburetor Chế hoà khí hai khoang
Two point seat belt Đai an toàn hai điểm
Two way automatic transmission Hộp số tự động hai chiều
Tire balance machine Máy cân bằng lốp
U
U bolt Bulông chữ U
Un-sprung weight Khối lượng không ép lò xo
Under steer Tay lái chạm
Union (for oil filter) Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy
Universal joint Khớp cát đăng (khớp trục cần đẩy
V
Vacuum sensor Cảm biến chân không
Valve Van
Valve assy, Duty Switching Van đóng ngắt theo áp xuất chân không
Valve Assy, Idle Speed Control (for throttle body) Van điều kiển không tải (mô tơ bước)
Valve, exhaust Xu páp xả
Valve, intake Xu páp hút
Valve, Vacuum control Van điều kiển chân không (Van chân không)
Vapor lock Tạo hơi bên trong
Viscous LSD Bộ vi sai dung dầu
Voltage regulator Ổn áp
Volume air flow sensor Cảm biến khối lượng gió
W
Walk through van Xe mini trần cao
Warm up Sưởi ấm
Warm up three way catalyst Kích hoạt xúc tác ba chiều
Warm up three way catalyst converter system Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều
Washer fluid Nước rửa kính xe
Washer motor Mô tơ bơm nước rửa kính
Washer, crankshaft thrust, upper Căn dọc trục cơ
Wasted gate valve Van ngăn hoa phí áp xuất hơi
Weak mixture Hỗn hợp nghèo (ít xăng) - tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội
Wedge shape Hình nêm
Wet multiple disc clutch Khớp ly hợp ướt
Wheel Bánh xe
Wheel alignment Chỉnh góc đặt bánh xe
Wheel balance Cân bằng bánh xe
Wheel housing Hốc đặt bánh xe
Whopper arm Thanh nối cần gạt nước
Wide open throttle position switch Công tắc vị trí bướm ga mở hết
Winch Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe
Wind deflector Cái đổi hướng gió
Window regulator Điều chỉnh kính cửa xe
Windshields glass Kính gió
Wiper Thanh gạt nước kính
Wiper de-icier Bộ sưởi tan băng cho gạt nước
ADD (Additional) Thêm
ADJST (Adjust) Điều chỉnh
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
AIR pump (Secondary air injection pump) Bơm không khí phụ
AIR system (Secondary air injection system) Hệ thống bơm không khí phụ
Airmatic Hệ thống treo bằng khí nén
APCS (Advanced Pre - Collision System ) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước
ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm
ASR (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt
AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) Hộp số tự động và hộp số cơ.
ATDC : after Top dead center Sau điểm chết trên
AWS (All Wheel Steering) Hệ thống lái cho cả 4 bánh
BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
BARO (Barometric pressure) Máy đo áp suất
BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) Cảm biến máy đo áp suất
BAS (Brake Assist System) Bộ trợ lực phanh
BDC (Bottom dead center) Điểm chết dưới
BHP (Brake Horse Power) Áp lực phanh
C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định
C/L (Central Locking) Khoá vi sai
Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp.
CAC (Charge air cooler) Báo nạp ga máy lạnh
CAN ( Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử
CARB (Carburetor) Chế hòa khí
Cat/kat (Catalytic converter) Bộ lọc khí xả
CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điiều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
CFI system (Continuous fuel injection system) Hệ thống bơm xăng liên tục
CKP (Crankshaft position) Vị trí trục cơ
CKPS (Crankshaft position sensor) Cảm biến vị trí trục cơ
CL (Closed loop) Mạch đóng
CMP (Camshaft position) Vị trí trục cam
CMPS (Camshaft position sensor) Cảm biến trục cam
CO Carbon Monoxide
CO2 Carbon dioxide
Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ thiết kế mẫu hoặc để trưng bày,chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất
Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
CPP switch (Clutch pedal position switch) Công tắc vị trí Pedal côn
CTOX system (Continuous trap oxidizer system) Hệ thống lưu giữ ôxi liên tục
CTP switch (Closed throttle position switch) Bướm ga đóng
CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
D-EFI phun xăng điện tử
Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng
Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi lanh,xếp thành 2 hàng nghiêng,mặt cắt cụm
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
DFI system (Direct fuel injection system) Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
DI system (Distributor ignition system) Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
DLC (Data link connector) Zắc cắm kết nối dữ liệu
DMS (Driver monitoring system) Hệ thống cảnh báo lái xe
DOHC (Double overhead camshafts) Hai trục cam trên 1 động cơ
DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên.
DTC (Diagnostic trouble code) Mã hỏng hóc
DTM I (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I
DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II
E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện
EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử
EBD (Electronic brake distributor) Hệ thống phân phối phanh điện tử
EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
EC (Engine control) Điều khiển động cơ
ECM (Engine control module) Module điều khiển động cơ (hộp đen)
ECT (Engine coolant temperature) Nhiệt độ nước làm mát
ECTS (Engine coolant temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ nước mát
ECU ( Engine Control Unit) Hộp điều kiển (hộp đen)
ECU (Engine control unit) Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
ECU fault ECU hỏng
ECU power supply Nguồn điện cung cấp cho ECU
EDC (electronic damper control) Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử
EDM (Electro DoOr Mirrors) Hệ thống gương điện
EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
EFI ( Electronic fuel injection) Hệ thống phun xăng điện tử
EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử
EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân hồi khí xả
EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tuần hoàn khí xả
EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor) Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả
EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van điều khiển tuần hoàn khí xả
EHC: Electronic Height Control kiểm soát chiều cao điện tử
EI system (Electronic ignition system) Hệ thống đánh lửa điện tử
EM (Engine modification) Các tiêu chuẩn máy
EPROM (Erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
ES ( Electric Sunroof) Cửa nóc vận hành bằng điện
ESA (Emergency steering assist) Trợ giúp lái khẩn cấp
ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
ETS (Electronic Traction System) Hệ thống điều tiết điện tử
EVAP system (Evaporative emission system) Hệ thống chuyển tải khí xả
FEEPROM (Flash electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa
FEPROM (Flash erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được
FF ký hiệu của xe có động cơ phía trước, và cầu trước
FF system (Flexible fuel system) Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
FFS (Flexible fuel sensor) Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
FFSR ( Factory Fitted Sunroof) Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
FR Kiểu xe có động cơ phía trước, bánh chủ động phía sau
FWD Xe cầu trước
Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau
Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên
HO2S (Heated oxygen sensor) Cảm biến khí xả ô xi
HT (Hardtop) Xe có mui cứng
HWW (Headlamp Wash/Wiper) Hệ thống làm sạch đền pha Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: Xe oto xăng –điện ,xe đạp máy…
IAC system (Idle air control system) Hệ thống nạp gió chế độ không tải
IACV- idle up control solenoid valve (Idle air control valve – idle up control solenoid valve) Van điều khiển gió chế độ không tải
IACV-AAC valve (Idle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoàn gió không tải
IACV-air regulator (Idle air control valve – air regulator) Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải
IATS (Intake air temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ gió vào IC Integrated circuit
ICM (Ignition control module) Module điều khiển đánh lửa
iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm
IFI (Indirect fuel injection system ) Hệ thống phun xăng gián tiếp
INSP (Inspect) Kiểm tra
IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả
ISC system (Idle speed control system) Hệ thống điều khiển tốc độ không tải
ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot) Điều khiển tốc độ không tải
KS (Knock sensor) Cảm biến kích nổ
LED Light emitting diode
LPG Liquefied Petroleum Gas Khí hoá lỏng
LPG engine Động cơ khí hoá lỏng
LSD (Limited Slip Differential ) Vi sai có chống trượt
LWB (Long wheelbase) Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
M: Modified Hoán cải
MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào
MAP (Manifold absolute pressure0 Áp suất tuyệt đối cổ nút
MAPS (Manifold absolute pressure sensor) Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút
MC solenoid valve (Mixture control solenoid valve) Van điều khiển trộn gió
MDP (Manifold differential pressure) Áp suất biến thiên cổ nút
MDPS (Manifold differential pressure sensor) Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút
MDS (Multi displacement system) Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6... Xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe
MFI system (Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng
MIL (Malfunction indicator lamp) Đèn báo lỗi
MPG (Miles Per Gallon) Số dặm trên 1 galong xăng
MST (Manifold surface temperature) Nhiệt độ bề mặt cổ nút
MSTS (Manifold surface temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút
MVZ (Manifold vacuum zone) Khoang chân không cổ nút
MVZS (Manifold vacuum zone sensor) Cảm biến chân không cổ nút
NO Nitric oxide
NO2 Nitrus dioxide
NPS (Neutral position switch) Công tắc trung tâm
NVRAM (Non-volatile random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
O2S (Oxygen sensor) Cảm biến ô xy
OBD system (On-board diagnostic system) Hệ thống kiểm tra trên xe
OC (Oxidation catalyst) Bộ lọc than hoạt tính ô xi
OC system (Oxidation catalyst converter system) Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ô xi
OHC (Overhead camshaft) Một trục cam
OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn
OL (Open loop) Mạch mở (hở)
P & B valve Van tương ứng và van ngang
PAIR system (Pulsed secondary air injection system) Hệ thống gió thứ cấp
PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve) Van hệ thống gió thứ cấp
PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve) Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió
PAS (Power Assisted Steering) Trợ lực lái
PCM (Powertrain control module) Module điều khiển truyền động
PCV (Positive crankcase ventilation) Van
PDI (Pre - Delivery Inspection) Kiểm tra xe mới trước khi bàn giao xe
PDS ( Pre - Delivery Service) Kiểm tra xe bảo dưỡng
Pickup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
PNP switch (Park/neutral position switch) Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
PPS (Park position switch) Công tắc đèn đỗ xe
PROM (Programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
PS (Power Steering) Hệ thống lái trợ lực
PTOX system (Periodic trap oxidizer system) Hệ thống giữ ô xy
RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi
ROM (Read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc
RPM (Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
RPM (Revolutions per minute) vòng quay trên phút
RPM signal Tín hiệu vòng tua
RWD (Rear Wheel Drive) Hệ thống dẫn động cầu sau
SC (Supercharger) Bơm tăng nạp
SCB (Supercharger bypass) Bơm tăng nạp vòng
Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin
SFI system (Sequential Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
SMFI (Simultaneous Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời
SMG (Sequential manual Gearbox) Hộp số cơ
SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh
SPL system (Smoke puff limiter system) Hệ thống hạn chế khói xả
SRI (Service reminder indicator) Đèn báo bảo dưỡng
SRT (System readiness test) Đèn báo hệ thống sẵn sàng
ST (Scan tool) Dụng cụ quét hình ảnh
SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và Có thể vượt những địa hình sấu
SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn
TB (Throttle body) Bướm ga
TBI system (Throttle body fuel injection system) Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
TC (Turbocharger) Cụm quạt nhồi turbo
TDC sensor (Top dead center sensor) Cảm biến điểm chết trên
TP (Throttle position) Vị trí bướm ga
VDIM Hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng LS của Lexus
VGRS Hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (VGRS có tác dụng đưa ra một tỷ số truyền hợp lý nhất và nâng cao độ nhạy cho hệ thống lái tùy thuộc vào tốc độ xe)
VIN (Vehicle identification numbers) Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất
VSC Hệ thống ổn định điện tử
VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe
VSS (Vehicle speed sensor) Cảm biến tốc độ xe
VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh
Waftability được ghép từ "waft - lướt nhẹ" và "ability - khả năng" Có khả năng lướt nhẹ
WOP switch (Wide open throttle position switch) Công tắc vị trí bướm ga mở hết
WU-TWC (Warm up three way catalyst) Kích hoạt xúc tác ba chiều
WU-TWC system (Warm up three way catalyst converter system) Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều
Bore Đường kính pittông
Carburetor Bộ chế hòa khí
Accecory Các thiết bị phụ trợ
Airconsitioner Hệ thống lạnh
airtight Kín hơi
Alternator Máy phát điện xoay chiều
Automatic gearbox Hộp số tự động
Bielle/ Connecting rod Thanh truyền
Botton dead center Điểm chết dưới
CamShaft Trục cam
Carburetter Bộ chế hòa khí
Combustion Nổ
Compression Nén
Conductor Dây dẫn
Cranshaft Trục khuỷu
Culase/Cylinder head Quy lát
Cycle Chu kỳ
Cylinder block Khối xi lanh
Driver shaft Trục láp
Dynamo Máy phát điện 1 chiều
Enginer Động cơ
Exhaust Xả
Fly wheel Bánh đà
Gasoline Xăng
Gearbox hộp số
Generator Máy phát điện
Inlet manifold Ống góp hút
Intake Hút
Interios Nội thất
Internal combustion engine Động cơ đốt trong
Joint or gasket Miếng đệm
Lamp rear combination Cụm đèn hậu
Locomotive Đầu xe lửa
LPG: Liquefied Petro Gas Khí hóa lỏng
Lubricanting systems Hệ thống bôi trơn
Manifold Ống góp
Manual gearbox Hộp số tự thường
Outlet manifold Ống góp thoát
Pulley puli Screw Đinh ốc
Seal Phốt Shaft Trục
Spark plug bugi
Steam engine Động cơ hơi nước
Stroke Khoảng chạy( piston từ ĐCT tới ĐCD)
Sump Carte
thermostat Ngoại thất
Thermostat Máy điều nhiệt( van hằng nhiệt) hơi nước
Top dead center Điểm chết trên
Tyre Vỏ xe
Water tanks Két nước
Wheel Bánh xe
Wing Cánh máy bay
Shackle assy Bát nhíp
Shackle assy Bát nhíp sau
Shackle assy Bát nhíp trước
Plug Bát tựa càng bố trong dưng bố sau
Boot Bát tựa càng bố trong dưng bố sau
Packing-whlcyl Bát tựa heo thắng Trong dừng bố sau
Foot rest Bệ để chân tài xế
Tank assy-washer Bình + mô tơ xịt nước kiếng
Tank assy-reserve Bình dầu thắng
Tank assy-reserve Bình nước phụ
Reserve tank Bình nước phụ
Carburetor assy Bình xăng con
Set key Bộ chìa khóa đề
Distributor Bộ chia điện ( không dây )
HTR control assy Bộ công tắc gạt gió
Control assy heater Bộ công tắc gạt gió
Brake assy-RR drum,RH Bộ dừng thắng sau phải
Brake assy-RR drum,LH Bộ dừng thắng sau trái
Control assy heater Bộ điều chỉnh gió táp lô
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc
Double cone assy Bộ đồng tốc (có lõi sắt )
Ring-synchronizer 5,REV Bộ đồng tốc nhông số 5
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 1
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 1,2
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 3
Bearing-taper Bạc đạn thước tầng dưới
Bearing-roller Bạc đạn thước tầng dưới 26
Bearing-cylindrical Bạc đạn thước tầng dưới 31
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 33
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 35
Bearing Bạc đạn thước tầng dưới 36
Bearing Bạc đạn thước tầng dưới 37
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 42
Bearing ball Bạc đạn thước tầng trên
Bearing assy center Bạc đạn treo không cao su
Bush Bạc nhíp sau
Bush Bạc nhíp trước
Bush-kingpin Bạc thau ( trong bạc ắc phi dê )
Pedal assy-accel Bạc đạp ga
Step-F.door, RH Bàn đạp nhựa cabin, phải
Step-FRT, RH Bàn đạp nhựa cabin, phải
Step-F.door, LH Bàn đạp nhựa cabin, trái
Step-FRT, LH Bàn đạp nhựa cabin, trái
Gear-camshaft Bánh răng cam
Gear-crankshaft Bánh răng trục khuỷu
Gear assy-idle Bánh răng trung gian
Gear assy-idle Bánh răng trung gian 02
Fly wheel Bánh trớn
Fly wheel assy Bánh trớn + vòng răng
Shackle assy Bát + gọng nhíp
Pin assy-spring Bát bắt ắc nhíp
Plate-shackle Bát bắt nhíp
Spacer Bát bắt nhíp
Plate-shackle Bát bắt nhíp trước
Bush-rubber, stabilizer Bát chụp cao su ắc nhíp trước
Lock-RR cushion Bát gài dưới ghế phụ
Anchor assy Bát đậy trụ chân cabin
KEY LESS ENTRY REMOTE EVEREST
Thermostat Pacific Van dóng ngắt lạnh
Receiver Driver Bộ lọc ngưng tụ
Còn đây là chuyển đổi đơn vị đo trong ngành ô tô các bạn tham khảo nha
1 atmosphere = 1.03 kg/cm2
1 bar = 0.99 atmosphere
1 BTU = 0.29 watt-hour
1 BTU/ giây = 1054.12 watt
1 BTU/ giờ = 0.29 watt
1 BTU/ phút = 17.57 watt
1 carat = 0.2 g
1 CC = 1 ml
1 cup = 0.24 l
1 dặm (mile) = 1.6 km
1 dặm/giờ (mile/hour) = 1.61 km/giờ
1 fool (ft) = 0.3 m
1 foot2 = 0.09 m2
1 gallon = 3.78 l
1 gallon/ giây = 3785 cm3/giây
1 ounce/gallon = 7.49 kg/m3
1 pound = 0.45 kg
1 pound/foot3 = 16.02 kg/m3
1 pound/inch3 = 27679.9 kg/m3
1 radian(rad) = 57.3 độ
1 yard2 = 0.84 m2
1inch (in) = 25.4 mm
1yard (yd) = 914.4 mm
1độ = 0.02 radian (rad)
Labels:
english vocabulary
Từ điển máy công trình
LIST OF CONSTRUCTION MACHINES
Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy)
Anchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo
Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan
Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan
Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô tô
Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) : máy đào gầu ngược
Bridge crane : cần cẩu cầu
Bucket chain excavator : máy đào có các gầu bắt vào dây xích
Bucket wheel excavator : máy đào có các gầu bắt vào bánh quay
Cement crew conveyor : máy chuyển xi măng trục vít
Combined roller : xe lu bánh lốp
Compressed air pile driver : máy đóng cọc khí nén
Concrete discharge funnel : phễu xả bê tông
Concrete discharge hopper : máng trượt xả bê tông
Concrete mixer truck : xe trộn bê tông
Concrete spraying machine : máy phun bê tông
Concrete train : tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông
Construction truck : xe tải dùng trong xây dựng
Crawler bulldozer : máy ủi bánh xích
Crawler crane : cần cẩu bánh xích
Crawler excavator (Crawler shovel) : máy đào bánh xích
Crawler tractor : máy kéo bánh xích
Derrick : cần trục đêríc
Diesel pile driver : máy đóng cọc điêzen
Drag shovel (backhoe shovel) : máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp
Dragline excavator : máy đào có gầu kéo bằng dây cáp
Dredger : máy hút bùn
Drilling jumbo, Two booms: máy khoan lớn hai cần
Dump truck : xe tải ben
Electric chain hoist : tời xích điện
Elevator : máy nâng
Excavator : máy đào dất
Floating bridge dredger : máy đào vét đặt trên cầu phao
Floating crane : cầu phà
Forklift truck : xe dĩa
Front shovel : máy xúc gầu thuận
Gantry crane : cần cẩu di chuyển trên ray
Grab bucket/clamshell) : cẩu gầu ngoạm
Grab clamshell crane : cần cẩu ngoạm
Grab dredger : máy vét gầu ngoạm
Grader : máy gạt
Hoist : cần cẩu cầu / tời nâng, kích
Hydraulic casing machine : máy ép đóng ván cừ thuỷ lực
Hydraulic telescopic excavator: máy đào thuỷ lực gắn trên giàn
Hydraulic vibro-hammer : búa máy rung thuỷ lực
Joint cutter : máy tạo các mối nối thi công
Leveling finisher : máy san phẳng và hoàn thiện
Machine for soil stabilizing : máy ổn định nền móng
Manual chain hoist : tời xích vận hành tay
Mole : máy đào đường ngầm
Moving walkway : băng tải bộ
Padfoot drum vibrating roller with blade : đầm/lu rung chân đế có lưỡi ủi đặt
Paving stone-laying machine: máy rải đá mặt đường
Pile driver : máy đóng cọc
Pneumatic drill : máy khoan khí nén
Pneumatic-tired roller with sprinkler system : máy lu bánh lốp có hệ phun nước
Pontoon-mounted crane : cần cẩu đặt trên phao
Pulley : ròng rọc
Quarry truck : xe tải chở đá
Radial scraper : gầu cẩu quay
Ready mix plant : trạm bê tông trộn sẵn
Refuse compactor : máy đầm nén rác thải
Rope-operated excavator : máy đầo có gầu kéo bằng dây cáp
Rubber-tyred bulldozer : máy ủi bánh lốp
Rubber-tyred excavator (Tire/Tyre shovel) : máy đào bánh lốp
Shield machine : máy đào đường ngầm
Side dump loader : máy đào đổ đất lên xe ben ở hai bên
Single-drum drive roller : máy lu đơn (1 quả lu)
Spraying machine for asphalt, tar, bitumen: máy phun atphan, vữa, nhựa bitum
Steam pile driver : máy đóng cọc hơi nước
Stick vibrator (submerged vibrator): máy đầm dùi
Sunction dredger : máy hút bùn
Swing loader : máy xúc gầu có thể quay
Tandem drum vibrating roller : máy lu rung (hai quả lu ở trước và sau)
Three-wheel roller : máy lu ba quả lu
Tire/Tyre roller : máy lu bánh lốp
Tower crane : cần cẩu tháp
Track tamper : máy đầm đường đất
Trailer : xe moóc
Trailer truck : xe tải kéo chở moóc
Trench compactor : máy đầm hào
Trench-cutting machine : máy đào hào, đào móng
Truck mixer, concrete pump : xe trộn và bơm bê tông
Truck-mounted elephant concrete pump: máy bơm bê tông vòi voi đặt trên xe ô tô
Truck-mounted multi-purpose concrete pump: máy bơm bê tông đa năng đặt trên xe ô tô
Vibrating plate compactor : máy đầm bàn
Vibrating rammer : máy đầm nện rung
Crawler tractor : máy kéo bánh xích
Derrick : cần trục đêríc
Diesel pile driver : máy đóng cọc điêzen
Drag shovel (backhoe shovel) : máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp
Dragline excavator : máy đào có gầu kéo bằng dây cáp
Dredger : máy hút bùn
Drilling jumbo, Two booms: máy khoan lớn hai cần
Dump truck : xe tải ben
Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy)
Anchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo
Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan
Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan
Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô tô
Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) : máy đào gầu ngược
Bridge crane : cần cẩu cầu
Bucket chain excavator : máy đào có các gầu bắt vào dây xích
Bucket wheel excavator : máy đào có các gầu bắt vào bánh quay
Cement crew conveyor : máy chuyển xi măng trục vít
Combined roller : xe lu bánh lốp
Compressed air pile driver : máy đóng cọc khí nén
Concrete discharge funnel : phễu xả bê tông
Concrete discharge hopper : máng trượt xả bê tông
Concrete mixer truck : xe trộn bê tông
Concrete spraying machine : máy phun bê tông
Concrete train : tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông
Construction truck : xe tải dùng trong xây dựng
Crawler bulldozer : máy ủi bánh xích
Crawler crane : cần cẩu bánh xích
Crawler excavator (Crawler shovel) : máy đào bánh xích
Crawler tractor : máy kéo bánh xích
Derrick : cần trục đêríc
Diesel pile driver : máy đóng cọc điêzen
Drag shovel (backhoe shovel) : máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp
Dragline excavator : máy đào có gầu kéo bằng dây cáp
Dredger : máy hút bùn
Drilling jumbo, Two booms: máy khoan lớn hai cần
Dump truck : xe tải ben
Electric chain hoist : tời xích điện
Elevator : máy nâng
Excavator : máy đào dất
Floating bridge dredger : máy đào vét đặt trên cầu phao
Floating crane : cầu phà
Forklift truck : xe dĩa
Front shovel : máy xúc gầu thuận
Gantry crane : cần cẩu di chuyển trên ray
Grab bucket/clamshell) : cẩu gầu ngoạm
Grab clamshell crane : cần cẩu ngoạm
Grab dredger : máy vét gầu ngoạm
Grader : máy gạt
Hoist : cần cẩu cầu / tời nâng, kích
Hydraulic casing machine : máy ép đóng ván cừ thuỷ lực
Hydraulic telescopic excavator: máy đào thuỷ lực gắn trên giàn
Hydraulic vibro-hammer : búa máy rung thuỷ lực
Joint cutter : máy tạo các mối nối thi công
Leveling finisher : máy san phẳng và hoàn thiện
Machine for soil stabilizing : máy ổn định nền móng
Manual chain hoist : tời xích vận hành tay
Mole : máy đào đường ngầm
Moving walkway : băng tải bộ
Padfoot drum vibrating roller with blade : đầm/lu rung chân đế có lưỡi ủi đặt
Paving stone-laying machine: máy rải đá mặt đường
Pile driver : máy đóng cọc
Pneumatic drill : máy khoan khí nén
Pneumatic-tired roller with sprinkler system : máy lu bánh lốp có hệ phun nước
Pontoon-mounted crane : cần cẩu đặt trên phao
Pulley : ròng rọc
Quarry truck : xe tải chở đá
Radial scraper : gầu cẩu quay
Ready mix plant : trạm bê tông trộn sẵn
Refuse compactor : máy đầm nén rác thải
Rope-operated excavator : máy đầo có gầu kéo bằng dây cáp
Rubber-tyred bulldozer : máy ủi bánh lốp
Rubber-tyred excavator (Tire/Tyre shovel) : máy đào bánh lốp
Shield machine : máy đào đường ngầm
Side dump loader : máy đào đổ đất lên xe ben ở hai bên
Single-drum drive roller : máy lu đơn (1 quả lu)
Spraying machine for asphalt, tar, bitumen: máy phun atphan, vữa, nhựa bitum
Steam pile driver : máy đóng cọc hơi nước
Stick vibrator (submerged vibrator): máy đầm dùi
Sunction dredger : máy hút bùn
Swing loader : máy xúc gầu có thể quay
Tandem drum vibrating roller : máy lu rung (hai quả lu ở trước và sau)
Three-wheel roller : máy lu ba quả lu
Tire/Tyre roller : máy lu bánh lốp
Tower crane : cần cẩu tháp
Track tamper : máy đầm đường đất
Trailer : xe moóc
Trailer truck : xe tải kéo chở moóc
Trench compactor : máy đầm hào
Trench-cutting machine : máy đào hào, đào móng
Truck mixer, concrete pump : xe trộn và bơm bê tông
Truck-mounted elephant concrete pump: máy bơm bê tông vòi voi đặt trên xe ô tô
Truck-mounted multi-purpose concrete pump: máy bơm bê tông đa năng đặt trên xe ô tô
Vibrating plate compactor : máy đầm bàn
Vibrating rammer : máy đầm nện rung
Crawler tractor : máy kéo bánh xích
Derrick : cần trục đêríc
Diesel pile driver : máy đóng cọc điêzen
Drag shovel (backhoe shovel) : máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp
Dragline excavator : máy đào có gầu kéo bằng dây cáp
Dredger : máy hút bùn
Drilling jumbo, Two booms: máy khoan lớn hai cần
Dump truck : xe tải ben
Labels:
english vocabulary
11/18/2009
Math Words
I/ Geometry: Hình học
Acute angle: góc nhọn
Acute triangle: tam giác nhọn
Adjacent angle: góc kề
Adjacent side: cạnh kề
Alternate angles: các góc sole
Alternate exterior angles: các góc sole ngoài
Alternate interior angles: các góc sole trong
Angle : góc
Arbitrary: tùy ý
Area : diện tích
Axiom: tiên đề
Bases angles: các góc ở đáy
Base: chân, đáy
Bisector : đường phân giác
Center : tâm
Central angle: góc ở tâm
Centroid: trọng tâm
Circle : đường tròn , hình tròn
Circumsribed circle: đường tròn ngoại tiếp
Coincide: trùng nhau
Connect : nối
Convex angle: góc lồi
Convex: lồi
Corollary: hệ quả
Corresponding: đồng vị, tương ứng
Diagonal: đường chéo
Diameter: đường kính
Direction: phương , hướng
Distance : khoảng cách
Divide: chia ra
Drop : rơi, hạ
Equal: bằng
Equilateral triangle : tam giác đều
Equivalent: tương đương
Escribed circle: đường tròn bàng tiếp
Even : chẵn
Extension : phần kéo dài
Flat angle: góc bẹt
Height: đường cao
Hexagon: lục giác
Hypothenuse side: cạnh huyền
Inscribed circle: đường tròn nội tiếp
Inside: bên trong
Intersection : sự giao nhau
Isogonal: đẳng giác
Isosceles triangle : tam giác cân
Lemma: bổ đề
Length: chiều dài, độ dài
Line : đường thẳng
Median: trung tuyến
Meet: đồng quy
Midline: đường trung bình
Midperpendicular: đường trung trực
Midpoint : trung điểm
Note: lưu ý
Obtuse angle: góc tù
Obtuse triangle: tam giác tù
Old : lẻ
Operation: thao tác
Oriented angle: góc định hướng
Orthocenter: trực tâm
Outer angle: góc ngoài
Outside: bên ngoài
Parallel: song song
Parallelogram: hình bình hành
pedal triangle: tam giác thùy túc
Pentagon: ngũ giác
Perimeter: chu vi
Perpendicular: vuông góc
Point : điểm
Polygon: đa giác
Problem : bài tập
Projection: hình chiếu
Prove: chứng minh
Quadrilateral: tứ giác
Radius : bán kính
Ratio: tỉ số
Ray: tia
Rectangle: hình chữ nhật
Respectively: tương ứng
Rhombus: hình thoi
Right angle: góc vuông
Right triangle: tam giác vuông
Round angle : góc đầy
Scalene triangle: tam giác thường
Segment: đoạn
Side : cạnh
Side opposite angle : cạnh đối của góc
Similar triangles: các tam giác đồng dạng
Square: hình vuông
Sum: tổng
Supplemental angles : các góc bù nhau
Symmetric : đối xứng
Tan-chord angle : góc giữa tiếp tuyến và một dây tại tiếp điểm
Tangent : tiếp tuyến
Theorem : định lý
Theory: lý thuyết
Trapezoid: hình thang
Triangle : hình tam giác
Vertex : đỉnh
Vertex angle : góc ở đỉnh
Vertical angles : các góc đối đỉnh
- loci: quỹ tích
- perpendicular bisector: trung trực
- corresponding angles: các góc đồng vị
- cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- segment (in a circle): 1 phần của đường tròn
- angles in the same segment: góc cùng chắn 1 cung
- angles in opposite segment: cặp góc đối diện trong 1 tứ giác nội tiếp
Function = Hàm Số
Range: khoảng giá trị
Domain: khoảng giá trị của x
Coordinates: toạ độ
x-intercept: giao điểm của đồ thị và trục x
y-intercept: giao điểm của đồ thị và trục y
Plot: vẽ
Sketch: vẽ phác
Simultaneous: đồng thời
exponent : số mũ
fraction: phân số
numberator: tử số
Denominator: mẫu số
Surd: căn
Gradient: hệ số a trong y=ax+b
Coeficient: hệ số
Asymptote : đường tiểm cận.
Tangent: Tiếp tuyến
Quadratic function: Hàm bậc 2
Discriminant: là denta = b^2 - 4ac
Cubic function: Hàm bậc 3
Hyperbola:Hình Hi pe bol( em không biết Tiếng Việt viết thế nào chỉ biết vẽ tn thôi)
Ellipse: Hình e-líp
Factorise the equation: nôm na là đưa về dạng thừa số.
Stretch: Kéo dãn hay co dãn vào( hữu ích khi nói về transformation of graph)
Sequence: dãy số
Serie: tổng của dãy số
Arithmetic sequence: Cấp số cộng
Differentiation: Vi phân
Derivative: Đạo hàm
Integration: Tích phân
Sphere: hình cầu
Triangle: Tam giác
Trapezium: Hình thang
Cylinder: Hình trụ
Chord: Đoạn chắn cung tròn.
Acute angle: Góc nhọn
Obtuse angle: Góc tù
Angle in a semi circle: Góc chắn nửa cung tròn
Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp 1 đg` tròn
Parallel: song song
Acute angle: góc nhọn
Acute triangle: tam giác nhọn
Adjacent angle: góc kề
Adjacent side: cạnh kề
Alternate angles: các góc sole
Alternate exterior angles: các góc sole ngoài
Alternate interior angles: các góc sole trong
Angle : góc
Arbitrary: tùy ý
Area : diện tích
Axiom: tiên đề
Bases angles: các góc ở đáy
Base: chân, đáy
Bisector : đường phân giác
Center : tâm
Central angle: góc ở tâm
Centroid: trọng tâm
Circle : đường tròn , hình tròn
Circumsribed circle: đường tròn ngoại tiếp
Coincide: trùng nhau
Connect : nối
Convex angle: góc lồi
Convex: lồi
Corollary: hệ quả
Corresponding: đồng vị, tương ứng
Diagonal: đường chéo
Diameter: đường kính
Direction: phương , hướng
Distance : khoảng cách
Divide: chia ra
Drop : rơi, hạ
Equal: bằng
Equilateral triangle : tam giác đều
Equivalent: tương đương
Escribed circle: đường tròn bàng tiếp
Even : chẵn
Extension : phần kéo dài
Flat angle: góc bẹt
Height: đường cao
Hexagon: lục giác
Hypothenuse side: cạnh huyền
Inscribed circle: đường tròn nội tiếp
Inside: bên trong
Intersection : sự giao nhau
Isogonal: đẳng giác
Isosceles triangle : tam giác cân
Lemma: bổ đề
Length: chiều dài, độ dài
Line : đường thẳng
Median: trung tuyến
Meet: đồng quy
Midline: đường trung bình
Midperpendicular: đường trung trực
Midpoint : trung điểm
Note: lưu ý
Obtuse angle: góc tù
Obtuse triangle: tam giác tù
Old : lẻ
Operation: thao tác
Oriented angle: góc định hướng
Orthocenter: trực tâm
Outer angle: góc ngoài
Outside: bên ngoài
Parallel: song song
Parallelogram: hình bình hành
pedal triangle: tam giác thùy túc
Pentagon: ngũ giác
Perimeter: chu vi
Perpendicular: vuông góc
Point : điểm
Polygon: đa giác
Problem : bài tập
Projection: hình chiếu
Prove: chứng minh
Quadrilateral: tứ giác
Radius : bán kính
Ratio: tỉ số
Ray: tia
Rectangle: hình chữ nhật
Respectively: tương ứng
Rhombus: hình thoi
Right angle: góc vuông
Right triangle: tam giác vuông
Round angle : góc đầy
Scalene triangle: tam giác thường
Segment: đoạn
Side : cạnh
Side opposite angle : cạnh đối của góc
Similar triangles: các tam giác đồng dạng
Square: hình vuông
Sum: tổng
Supplemental angles : các góc bù nhau
Symmetric : đối xứng
Tan-chord angle : góc giữa tiếp tuyến và một dây tại tiếp điểm
Tangent : tiếp tuyến
Theorem : định lý
Theory: lý thuyết
Trapezoid: hình thang
Triangle : hình tam giác
Vertex : đỉnh
Vertex angle : góc ở đỉnh
Vertical angles : các góc đối đỉnh
- loci: quỹ tích
- perpendicular bisector: trung trực
- corresponding angles: các góc đồng vị
- cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- segment (in a circle): 1 phần của đường tròn
- angles in the same segment: góc cùng chắn 1 cung
- angles in opposite segment: cặp góc đối diện trong 1 tứ giác nội tiếp
Function = Hàm Số
Range: khoảng giá trị
Domain: khoảng giá trị của x
Coordinates: toạ độ
x-intercept: giao điểm của đồ thị và trục x
y-intercept: giao điểm của đồ thị và trục y
Plot: vẽ
Sketch: vẽ phác
Simultaneous: đồng thời
exponent : số mũ
fraction: phân số
numberator: tử số
Denominator: mẫu số
Surd: căn
Gradient: hệ số a trong y=ax+b
Coeficient: hệ số
Asymptote : đường tiểm cận.
Tangent: Tiếp tuyến
Quadratic function: Hàm bậc 2
Discriminant: là denta = b^2 - 4ac
Cubic function: Hàm bậc 3
Hyperbola:Hình Hi pe bol( em không biết Tiếng Việt viết thế nào chỉ biết vẽ tn thôi)
Ellipse: Hình e-líp
Factorise the equation: nôm na là đưa về dạng thừa số.
Stretch: Kéo dãn hay co dãn vào( hữu ích khi nói về transformation of graph)
Sequence: dãy số
Serie: tổng của dãy số
Arithmetic sequence: Cấp số cộng
Differentiation: Vi phân
Derivative: Đạo hàm
Integration: Tích phân
Sphere: hình cầu
Triangle: Tam giác
Trapezium: Hình thang
Cylinder: Hình trụ
Chord: Đoạn chắn cung tròn.
Acute angle: Góc nhọn
Obtuse angle: Góc tù
Angle in a semi circle: Góc chắn nửa cung tròn
Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp 1 đg` tròn
Parallel: song song
Labels:
english vocabulary
Biển báo
NO LTTERING cấm xả rác
NO ADMISSION cấm vào
NO SMOKING cấm hút thuốc
STEP UP coi chừng bước lên bậc thềm
STEP DOWN coi chừng bước xuống bậc thềm
BEWARE OF DOG coi chừng chó dữ
KEEP OFF THE GRASS đừng đi trên cỏ
ENTRANCE lối vào
EXIT lối ra
PUSH đẩy vào
PULL kéo ra
DANGER nguy hiểm
EMERGENCY EXIT lối ra khi nguy cấp
FIRE ESCAPE lối ra khi có hỏa hoạn
FIRE ALAM hệ thống báo cháy
EXACT FARE ONLY dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
OUT OF ODER bị hư, không hoạt động
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
STANDING ROOM ONLY chỉ còn chỗ đứng
SOLD OUT đã bán hết
SALES OFF: giảm giá
DISCOUNT 10%: giảm 10% (^^)
Trả Lời Với Trích Dẫn
NO ADMISSION cấm vào
NO SMOKING cấm hút thuốc
STEP UP coi chừng bước lên bậc thềm
STEP DOWN coi chừng bước xuống bậc thềm
BEWARE OF DOG coi chừng chó dữ
KEEP OFF THE GRASS đừng đi trên cỏ
ENTRANCE lối vào
EXIT lối ra
PUSH đẩy vào
PULL kéo ra
DANGER nguy hiểm
EMERGENCY EXIT lối ra khi nguy cấp
FIRE ESCAPE lối ra khi có hỏa hoạn
FIRE ALAM hệ thống báo cháy
EXACT FARE ONLY dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
OUT OF ODER bị hư, không hoạt động
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
STANDING ROOM ONLY chỉ còn chỗ đứng
SOLD OUT đã bán hết
SALES OFF: giảm giá
DISCOUNT 10%: giảm 10% (^^)
Trả Lời Với Trích Dẫn
Labels:
english vocabulary
Một số từ thông dụng
Beloved by: được yêu bởi ai
Busy with : bận cái gì
Harmful to: có hại tới ai/cái gì
Greedy for: thăm ăn cái gì đó
sure of / about: chắc chắn về điều gì
absent from: nghỉ học
by cheque: bằng séc
in cash: tiền mặt
by chance: tình cờ
on strike: đình công
on purpose: có chủ ý
on average: trung bình
against the wall: dựa vào
stand for: đứng về phía ai
sale from: giảm giá
under repair: đang sửa chữa
under discussion: đang bàn luận
grateful to sb for sth: cám ơn ai về điều gì
tired from: mệt vì
tired of: chán
responsible to sb for sth: có trách nhiệm với ai về việc gì đó
sensible / (im)polite / rude / unreasonable of sb to do sth
angry / annoyed / furious / about sth (with sb for doing sth)
delighted / pleased / sastified / disappointed with sth
bored / fed up with sth
surprised / shocked / amazed / astonished at / by sth
axcited / worried / upset about sth
afraid / frightened / terrified / scared of sb / sth
proud / ashamed of sb / sth
jealous / envious / suspicious of sb / sth
aware / conscious of sth /
good / bad / excellent / brilliant / hopeless at sb (sth)
married / engaged to sb
1.ALL
. above all: trước hết, trên hết
. after all: sau hết, rốt cuộc , xét cho cùng
. all in all : trọn vẹn nhất.Eg: they are all in all to each
. and all: kể cả. Eg: he jumped into the water, clother and all
. at all: chút nào, chút nào chăng.Eg:I dont understand and all
. in all: tổng cộng, cả thảy
. All at once: cùng một lúc, thình lình
. all but: toàn tâm toàn ý, với tất cả nỗ lực
. all over: khắp cả, xong, chấm dứt, tan. Eg: The meeting was all over when I got there
. all right: tốt, hoàn toàn, đứng như ý muốn
. all the better: càng hay càng tốt
2.ALSO
. not only.....but also: không những ...... mà còn. Eg: he not only read the book but also rememberd what he had read
3.ANSWER
. Answer back: cãi lại
. Answer for: chịu trách nhiệm
4. BACK
.Behind ones back :vắng mặt, nói xấu sau lưng
. be at the back of sb: đứng đằng sau lưng ai, trợ lực cho ai
. be on ones back: nằm ngửa, bị thu, ốm liệt giường
. get to the back of sth: hiểu được thực chất của vấn đề gì
. put ones back into sth: miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra
put get/ set ones back up: nổi giập, phát cáu
. ones back on : quay lưng lại, bỏ đi, bỏ rơi
. back number: người lỗi thời, vật lỗi thời
. back and forth: tới lui
. there and back: đến đó và trở lại. Eg: Its 20 km there and back
. back out of: nuốt lời, lẩn trốn
. back down: bỏ, thoát lui
Cái cụm động từ này nhiều vô kể
break off: chấm dứt, cắt đứt, đoạn tuyệt.
To bring up: nêu ra, đưa lên một vấn đề
To call on: yêu cầu / đến thăm
To care for: thích / trông nom, săn sóc (look after)
To check out (of/from) a library: mượn sách ở thư viện về
To check out: điều tra, xem xét.
To check out (of): làm thủ tục để ra (khách sạn, sân bay) <> check in.
To check (up) on: điều tra, xem xét.
To close in (on): tiến lại gần, chạy lại gần
To come along with: đi cùng với
To count on = depend on = rely on
To come down with: mắc phải một căn bệnh
Do away with = get rid of: tống khứ, loại bỏ, trừ khử
To daw up = to draft: soạn thảo (một kế hoạch, một hợp đồng)
To drop out of = to withdraw from: bỏ (đặc biệt là bỏ học giữa chừng)
To figure out: Hình dung ra được, hiểu được.
To find out: khám phá ra, phát hiện ra.
To get by: Lần hồi qua ngày, sống sót qua được
To get through with: kết thúc
close down: đóng cửa vĩnh viễn
close up: xích lại gần hơn
come across/upon : tình cờ gặp
come away : ra đi
come out: lộ ra, biến mất
come around: chấp thuận
come up: trồi lên mặt
die away: nhạt dần yếu dần
die down: tắt dần
die out: tuyệt chủng
enter for: đăng kí dự thi
fade away: phai (màu)
fall back: rút lui
fall behind: bị tụt lại phía sau
fall in with: đồng ý hợp tác
fall off: giảm đi
fall out: cãi cọ
fix up: sắp xếp
hand down: lưu truyền
hand in: trao qua tay
hand out: phân phát ra
hand over: nhường lại cho ai
hang about/around: lảng vảng
hang on to: giữ lại
join up: tòng quân
jump at: mừng nhảy lên
lock up: khóa hết lại
see sb out: đưa tới cổng
see through: thấy rõ tâm can
sell off: bán rẻ (hàng tồn)
send for: gọi về cho mời
send on: gửi theo
set in: bắt đầu đến mùa
set off out: khởi hành
• To be game: Có nghị lực, gan dạ
• to be gammy for anything: có nghị lực làm bất cứ cái gì
• To be gasping for liberty: Khao khát tự do
• To be generous with one's money: Rộng rãi về chuyện tiền nong
• To be getting chronic: Thành thói quen
• To be gibbeted in the press: Bị bêu rếu trên báo
• To be ginned down by a fallen tree: Bị cây đổ đè
• To be given over to evil courses: Có phẩm hạnh xấu
• To be given over to gambling: Đam mê cờ bạc
• To be glad to hear sth: Sung sớng khi nghe đợc chuyện gì
• To be glowing with health: Đỏ hồng hào
• To be going on for: Gần tới, xấp xỉ
• To be going: Đang chạy
• To be gone on sb: Yêu, say mê, phải lòng ngời nào
• To be good at dancing: Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
• To be good at games: Giỏi về những cuộc chơi về thể thao
• To be good at housekeeping: Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
• To be good at numbers: Giỏi về số học
• To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi
• To be good safe catch: (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh)Bắt cầu rất giỏi
• To be goody-goody: Giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
• To be governed by the opinions of others: Bị những ý kiến ngời khác chi phối
• To be gracious to sb: Ân cần với ngời nào, lễ độ với ngời nào
• To be grateful to sb for sth, for having done sth: Biết ơn ngời nào đã làm việc gì
• To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại đợc
• To be great at tennis: Giỏi về quần vợt
• To be great with sb: Làm bạn thân thiết với ngời nào
• To be greedy: Tham ăn
• To be greeted with applause: Đợc chào đón với tràng pháo tay
• To be grieved to see sth: Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
• To be guarded in one's speech: Thận trọng lời nói
• To be guarded in what you say!: Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
• To be guilty of a crime: Phạm một trọng tội
• To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạo
• To be gunning for sb: Tìm cơ hội để tấn công ai
Busy with : bận cái gì
Harmful to: có hại tới ai/cái gì
Greedy for: thăm ăn cái gì đó
sure of / about: chắc chắn về điều gì
absent from: nghỉ học
by cheque: bằng séc
in cash: tiền mặt
by chance: tình cờ
on strike: đình công
on purpose: có chủ ý
on average: trung bình
against the wall: dựa vào
stand for: đứng về phía ai
sale from: giảm giá
under repair: đang sửa chữa
under discussion: đang bàn luận
grateful to sb for sth: cám ơn ai về điều gì
tired from: mệt vì
tired of: chán
responsible to sb for sth: có trách nhiệm với ai về việc gì đó
sensible / (im)polite / rude / unreasonable of sb to do sth
angry / annoyed / furious / about sth (with sb for doing sth)
delighted / pleased / sastified / disappointed with sth
bored / fed up with sth
surprised / shocked / amazed / astonished at / by sth
axcited / worried / upset about sth
afraid / frightened / terrified / scared of sb / sth
proud / ashamed of sb / sth
jealous / envious / suspicious of sb / sth
aware / conscious of sth /
good / bad / excellent / brilliant / hopeless at sb (sth)
married / engaged to sb
1.ALL
. above all: trước hết, trên hết
. after all: sau hết, rốt cuộc , xét cho cùng
. all in all : trọn vẹn nhất.Eg: they are all in all to each
. and all: kể cả. Eg: he jumped into the water, clother and all
. at all: chút nào, chút nào chăng.Eg:I dont understand and all
. in all: tổng cộng, cả thảy
. All at once: cùng một lúc, thình lình
. all but: toàn tâm toàn ý, với tất cả nỗ lực
. all over: khắp cả, xong, chấm dứt, tan. Eg: The meeting was all over when I got there
. all right: tốt, hoàn toàn, đứng như ý muốn
. all the better: càng hay càng tốt
2.ALSO
. not only.....but also: không những ...... mà còn. Eg: he not only read the book but also rememberd what he had read
3.ANSWER
. Answer back: cãi lại
. Answer for: chịu trách nhiệm
4. BACK
.Behind ones back :vắng mặt, nói xấu sau lưng
. be at the back of sb: đứng đằng sau lưng ai, trợ lực cho ai
. be on ones back: nằm ngửa, bị thu, ốm liệt giường
. get to the back of sth: hiểu được thực chất của vấn đề gì
. put ones back into sth: miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra
put get/ set ones back up: nổi giập, phát cáu
. ones back on : quay lưng lại, bỏ đi, bỏ rơi
. back number: người lỗi thời, vật lỗi thời
. back and forth: tới lui
. there and back: đến đó và trở lại. Eg: Its 20 km there and back
. back out of: nuốt lời, lẩn trốn
. back down: bỏ, thoát lui
Cái cụm động từ này nhiều vô kể
break off: chấm dứt, cắt đứt, đoạn tuyệt.
To bring up: nêu ra, đưa lên một vấn đề
To call on: yêu cầu / đến thăm
To care for: thích / trông nom, săn sóc (look after)
To check out (of/from) a library: mượn sách ở thư viện về
To check out: điều tra, xem xét.
To check out (of): làm thủ tục để ra (khách sạn, sân bay) <> check in.
To check (up) on: điều tra, xem xét.
To close in (on): tiến lại gần, chạy lại gần
To come along with: đi cùng với
To count on = depend on = rely on
To come down with: mắc phải một căn bệnh
Do away with = get rid of: tống khứ, loại bỏ, trừ khử
To daw up = to draft: soạn thảo (một kế hoạch, một hợp đồng)
To drop out of = to withdraw from: bỏ (đặc biệt là bỏ học giữa chừng)
To figure out: Hình dung ra được, hiểu được.
To find out: khám phá ra, phát hiện ra.
To get by: Lần hồi qua ngày, sống sót qua được
To get through with: kết thúc
close down: đóng cửa vĩnh viễn
close up: xích lại gần hơn
come across/upon : tình cờ gặp
come away : ra đi
come out: lộ ra, biến mất
come around: chấp thuận
come up: trồi lên mặt
die away: nhạt dần yếu dần
die down: tắt dần
die out: tuyệt chủng
enter for: đăng kí dự thi
fade away: phai (màu)
fall back: rút lui
fall behind: bị tụt lại phía sau
fall in with: đồng ý hợp tác
fall off: giảm đi
fall out: cãi cọ
fix up: sắp xếp
hand down: lưu truyền
hand in: trao qua tay
hand out: phân phát ra
hand over: nhường lại cho ai
hang about/around: lảng vảng
hang on to: giữ lại
join up: tòng quân
jump at: mừng nhảy lên
lock up: khóa hết lại
see sb out: đưa tới cổng
see through: thấy rõ tâm can
sell off: bán rẻ (hàng tồn)
send for: gọi về cho mời
send on: gửi theo
set in: bắt đầu đến mùa
set off out: khởi hành
• To be game: Có nghị lực, gan dạ
• to be gammy for anything: có nghị lực làm bất cứ cái gì
• To be gasping for liberty: Khao khát tự do
• To be generous with one's money: Rộng rãi về chuyện tiền nong
• To be getting chronic: Thành thói quen
• To be gibbeted in the press: Bị bêu rếu trên báo
• To be ginned down by a fallen tree: Bị cây đổ đè
• To be given over to evil courses: Có phẩm hạnh xấu
• To be given over to gambling: Đam mê cờ bạc
• To be glad to hear sth: Sung sớng khi nghe đợc chuyện gì
• To be glowing with health: Đỏ hồng hào
• To be going on for: Gần tới, xấp xỉ
• To be going: Đang chạy
• To be gone on sb: Yêu, say mê, phải lòng ngời nào
• To be good at dancing: Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
• To be good at games: Giỏi về những cuộc chơi về thể thao
• To be good at housekeeping: Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
• To be good at numbers: Giỏi về số học
• To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi
• To be good safe catch: (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh)Bắt cầu rất giỏi
• To be goody-goody: Giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
• To be governed by the opinions of others: Bị những ý kiến ngời khác chi phối
• To be gracious to sb: Ân cần với ngời nào, lễ độ với ngời nào
• To be grateful to sb for sth, for having done sth: Biết ơn ngời nào đã làm việc gì
• To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại đợc
• To be great at tennis: Giỏi về quần vợt
• To be great with sb: Làm bạn thân thiết với ngời nào
• To be greedy: Tham ăn
• To be greeted with applause: Đợc chào đón với tràng pháo tay
• To be grieved to see sth: Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
• To be guarded in one's speech: Thận trọng lời nói
• To be guarded in what you say!: Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
• To be guilty of a crime: Phạm một trọng tội
• To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạo
• To be gunning for sb: Tìm cơ hội để tấn công ai
Labels:
english vocabulary
Flowers
Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
Gladiolus : hoa lay ơn
Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Snapdragon : hoa mõm chó
Dahlia : hoa thược dược
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
violet: hoa đổng thảo
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
orchid : hoa lan
water lily : hoa súng
magnolia : hoa ngọc lan
hibiscus : hoa râm bụt
jasmine : hoa lài (hoa nhài)
flowercup : hoa bào
Hop : hoa bia
banana inflorescense : hoa chuối
ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
horticulture : hoa dạ hương
confetti : hoa giấy
tuberose : hoa huệ
honeysuckle : hoa kim ngân
jessamine : hoa lài
apricot blossom : hoa mai
cockscomb: hoa mào gà
peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
phoenix-flower : hoa phượng
milk flower : hoa sữa
climbing rose : hoa tường vi
marigold : hoa vạn thọ
Cherry blossom
hoa anh đào
Carnation
hoa cẩm chướng
Daisy
hoa cúc
horticulture
hoa dạ hương
rose-mallow
hoa dâm bụt
Peach blossom
hoa đào
Gerbera
hoa đồng tiền
rose
hoa hồng
tuberose
hoa huệ
sunflower
hoa hướng dương
eschscholtzia
hoa kim anh
honeysuckle
hoa kim ngân
gorse
hoa kim tước
jasmine/ jessamine
hoa lài
gladiolus
hoa lay-ơn
orchids
hoa lan
THE MEANINGS OF FLOWERS
ACACIA - Concealed Love, Beauty in Retirement, Chaste Love
AGAPANTHIS - Secret Love
AMBROSIA -Your Love is Given Back/Returned
AMARYLLIS -Pride, Pastoral Poetry
ANEMONE -Forsaken, sincerity
ARBUTUS -Thee Only Do I Love
ASTER -Symbol of Love, Daintiness
AZALEA -Take Care of Yourself for Me, Temperance, Fragile Passion, Chinese Symbol of Womanhood
BACHELOR BUTTON -Single Blessedness
BEGONIA -Beware
BELLS OF IRELAND -Good Luck
BITTERSWEET -Truth
BLUEBELL -Humility
CACTUS -Endurance
CALADIUM - Great joy and delight
CAMELLIA - Good luck gift for a man
CAMELLIA (PINK) - Longing for you
CAMELLIA (RED) - You're a Flame in My Heart
CAMELLIA (WHITE) - You're Adorable
CARNATION (GENERAL) -Fascination, Woman Love
CARNATION (PINK) -I'll Never Forget You
CARNATION (RED) - My Heart Aches For You, Admiration
CARNATION (PURPLE) - Capriciousness, Whimsical
CARNATION (SOLID COLOR) - Yes
CARNATION (STRIPED) - No, Refusal, Sorry I Can't Be With You, Wish I Could Be With You
CARNATION (WHITE) - Sweet and Lovely, Innocence, Pure Love, Woman's Good Luck Gift
CARNATION (YELLOW) - You Have Disappointed Me, Rejection
CATTAIL - Peace, Prosperity
CHRYSANTHEMUM (GENERAL) - You're a Wonderful Friend, Cheerfulness and Rest.
CHRYSANTHEMUM (WHITE) - Truth
CHRYSANTHEMUM (YELLOW) - Slighted Love
CROCUS - Cheerfulness, gladness
CYCLAMEN - Resignation and Good-bye
DAFFODIL - Respect, Regard, Unrequited Love, You're the Only One, The Sun is Always Shining when I'm with You
DAISY - Innocence, Loyal Love, I'll Never Tell, Purity
DANDELION - Faithfulness, Happiness
FERN - Magic, Fascination, Confidence and Shelter
FIR - Time
FLAX - Domestic Symbol
FORGET-ME-NOT - True Love, Good Memories
FORSYTHIA - Anticipation
FREESIA - Trust
GARDENIA - You're Lovely, Secret Love
GERANIUM - Stupidity, Folly
GLADIOLI - Give Me a Break, I'm Really Sincere, Flower of the Gladiators
GLOXINIA - Love at First Sight
HEATHER (LAVENDER) - Admiration, Solitude
HEATHER (WHITE) - Protection, Wishes Will Come True
HOLLY - Defence, Domestic Happiness
HONEYSUCKLE - Happiness
HYACINTH (GENERAL) - Games and Sports, Rashness, Flower Dedicated to Apollo
HYACINTH (BLUE) - Constancy
HYACINTH (PURPLE) - I am Sorry, Please Forgive Me, Sorrow
HYACINTH (RED OR PINK) - Play
HYACINTH (WHITE) - Loveliness, I'll Pray for You
HYACINTH (YELLOW) - Jealousy
HYDRANGEA -Thank You for Understanding, Frigidity, Heartlessness
IRIS - Fleur-de-lis, Emblem of France, Your Friendship Means so Much to Me, Faith, Hope, Wisdom and Valour, My Compliments
IVY - Wedded Love, Fidelity, Friendship, Affection
JONQUIL - Love Me, Affection Returned, Desire, Sympathy, Desire for Affection Returned
LARKSPUR (PINK) - Fickleness
LILY (WHITE) - Virginity, Purity, Majesty, It's Heavenly to be with You
LILY (YELLOW) - I'm Walking on Air, False and Gay
LILY (CALLA) - Beauty
LILY (DAY) - Coquetry, Chinese Emblem for Mother
LILY (EUCHARIS) - Maiden Charms
LILY (TIGER) - Wealth, Pride
LILY OF THE VALLEY - Sweetness, Tears of the Virgin Mary, Return to Happiness, Humility, You've Made My Life Complete, beauty, gaiety
MAGNOLIA - Nobility
MARIGOLD - Cruelty, Grief, Jealousy
MISTLETOE - Kiss me, Affection, To Surmount Difficulties, Sacred Plant of India
MONKSHOOD - Beware, A Deadly Foe is Near
MOSS - Maternal Love, Charity
MYRTLE - Love, Hebrew Emblem of Marriage
NARCISSUS - Egotism, Formality, Stay as Sweet as You Are
NASTURTIUM - Conquest, Victory in Battle
OLEANDER - Caution
ORANGE BLOSSOM - Innocence, Eternal Love, Marriage and Fruitfulness
ORANGE MOCK - Deceit
ORCHID - Love, Beauty, Refinement, Beautiful Lady, Chinese Symbol for Many Children, Thoughtful, Maturity, Charm
ORCHID (CATTLEYA) - Mature Charm
PALM LEAVES - Victory and Success
PEONY - Shame, Happy Life, Happy Marriage
PETUNIA - Resentment, Anger, Your Presence Sooths Me
PINE - Hope, Pity
POPPY (GENERAL) - Eternal Sleep, Oblivion, Imagination
POPPY (RED) - Pleasure
POPPY (WHITE) - Consolation
POPPY (YELLOW) - Wealth, Success
PRIMROSE - I Can't Live Without You
PRIMROSE (EVENING) - Inconstancy
ROSE (BRIDAL) - Happy Love
ROSE (DARK CRIMSON) - Mourning
ROSE (HIBISCUS) - Delicate Beauty
ROSE (LEAF) - You May Hope
ROSE (PINK) - Perfect Happiness, Please Believe Me
ROSE (RED) - Love, I Love You
ROSE (TEA) - I'll Remember Always
ROSE (THORNLESS) - Love at First Sight
ROSE (WHITE) - Innocence and Purity, I am Worthy of You, You're Heavenly, Secrecy and Silence
ROSE (WHITE AND RED MIXED) - Unity, Flower Emblem of England
ROSE (WHITE-DRIED) - Death is Preferable to Loss of Virtue
ROSE (YELLOW) - Decrease of Love, Jealousy, Try to Care
ROSEBUD - Beauty and Youth, A Heart Innocent of Love
ROSEBUD (RED) - Pure and Lovely
ROSEBUD (WHITE) - Girlhood
ROSEBUD (MOSS) - Confessions of Love
ROSES (Bouquet of Mature Blooms) - Gratitude
ROSES (Single Full Bloom) - I Love You, I Still Love You
SMILAX - Loveliness
SNAPDRAGON - Deception, Gracious Lady
SPIDER FLOWER - Elope with Me
STEPHANOTIS - Happiness in Marriage, Desire to Travel
STOCK - Bonds of Affection, Promptness, You'll Always Be Beautiful to Me
SUNFLOWER - Pride, Sunshine
SWEETPEA - Good-bye, Departure, Blissful Pleasure, Thank You for a Lovely Time
TULIP (GENERAL) - Perfect Lover, Frame, Flower Emblem of Holland
TULIP (RED) - Believe Me, Declaration of Love
TULIP (VARIEGATED) - Beautiful Eyes
TULIP (YELLOW) - There's Sunshine in Your Smile
VIOLET - Modesty
VIOLET (BLUE) - Watchfulness, Faithfulness, I'll Always Be True
VIOLET (WHITE) - Let's Take a Chance
VISCARIA - Dance With Me
WISTERIA - Welcome
ZINNIA (MAGENTA) - Lasting Affection
ZINNIA (MIXED) - Thinking (or In Memory) of an Absent Friend
ZINNIA (SCARLET) - Constancy
ZINNIA (WHITE) - Goodness
ZINNIA (YELLOW) - Daily Remembrance
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
Gladiolus : hoa lay ơn
Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Snapdragon : hoa mõm chó
Dahlia : hoa thược dược
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
violet: hoa đổng thảo
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
orchid : hoa lan
water lily : hoa súng
magnolia : hoa ngọc lan
hibiscus : hoa râm bụt
jasmine : hoa lài (hoa nhài)
flowercup : hoa bào
Hop : hoa bia
banana inflorescense : hoa chuối
ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
horticulture : hoa dạ hương
confetti : hoa giấy
tuberose : hoa huệ
honeysuckle : hoa kim ngân
jessamine : hoa lài
apricot blossom : hoa mai
cockscomb: hoa mào gà
peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
phoenix-flower : hoa phượng
milk flower : hoa sữa
climbing rose : hoa tường vi
marigold : hoa vạn thọ
Cherry blossom
hoa anh đào
Carnation
hoa cẩm chướng
Daisy
hoa cúc
horticulture
hoa dạ hương
rose-mallow
hoa dâm bụt
Peach blossom
hoa đào
Gerbera
hoa đồng tiền
rose
hoa hồng
tuberose
hoa huệ
sunflower
hoa hướng dương
eschscholtzia
hoa kim anh
honeysuckle
hoa kim ngân
gorse
hoa kim tước
jasmine/ jessamine
hoa lài
gladiolus
hoa lay-ơn
orchids
hoa lan
THE MEANINGS OF FLOWERS
ACACIA - Concealed Love, Beauty in Retirement, Chaste Love
AGAPANTHIS - Secret Love
AMBROSIA -Your Love is Given Back/Returned
AMARYLLIS -Pride, Pastoral Poetry
ANEMONE -Forsaken, sincerity
ARBUTUS -Thee Only Do I Love
ASTER -Symbol of Love, Daintiness
AZALEA -Take Care of Yourself for Me, Temperance, Fragile Passion, Chinese Symbol of Womanhood
BACHELOR BUTTON -Single Blessedness
BEGONIA -Beware
BELLS OF IRELAND -Good Luck
BITTERSWEET -Truth
BLUEBELL -Humility
CACTUS -Endurance
CALADIUM - Great joy and delight
CAMELLIA - Good luck gift for a man
CAMELLIA (PINK) - Longing for you
CAMELLIA (RED) - You're a Flame in My Heart
CAMELLIA (WHITE) - You're Adorable
CARNATION (GENERAL) -Fascination, Woman Love
CARNATION (PINK) -I'll Never Forget You
CARNATION (RED) - My Heart Aches For You, Admiration
CARNATION (PURPLE) - Capriciousness, Whimsical
CARNATION (SOLID COLOR) - Yes
CARNATION (STRIPED) - No, Refusal, Sorry I Can't Be With You, Wish I Could Be With You
CARNATION (WHITE) - Sweet and Lovely, Innocence, Pure Love, Woman's Good Luck Gift
CARNATION (YELLOW) - You Have Disappointed Me, Rejection
CATTAIL - Peace, Prosperity
CHRYSANTHEMUM (GENERAL) - You're a Wonderful Friend, Cheerfulness and Rest.
CHRYSANTHEMUM (WHITE) - Truth
CHRYSANTHEMUM (YELLOW) - Slighted Love
CROCUS - Cheerfulness, gladness
CYCLAMEN - Resignation and Good-bye
DAFFODIL - Respect, Regard, Unrequited Love, You're the Only One, The Sun is Always Shining when I'm with You
DAISY - Innocence, Loyal Love, I'll Never Tell, Purity
DANDELION - Faithfulness, Happiness
FERN - Magic, Fascination, Confidence and Shelter
FIR - Time
FLAX - Domestic Symbol
FORGET-ME-NOT - True Love, Good Memories
FORSYTHIA - Anticipation
FREESIA - Trust
GARDENIA - You're Lovely, Secret Love
GERANIUM - Stupidity, Folly
GLADIOLI - Give Me a Break, I'm Really Sincere, Flower of the Gladiators
GLOXINIA - Love at First Sight
HEATHER (LAVENDER) - Admiration, Solitude
HEATHER (WHITE) - Protection, Wishes Will Come True
HOLLY - Defence, Domestic Happiness
HONEYSUCKLE - Happiness
HYACINTH (GENERAL) - Games and Sports, Rashness, Flower Dedicated to Apollo
HYACINTH (BLUE) - Constancy
HYACINTH (PURPLE) - I am Sorry, Please Forgive Me, Sorrow
HYACINTH (RED OR PINK) - Play
HYACINTH (WHITE) - Loveliness, I'll Pray for You
HYACINTH (YELLOW) - Jealousy
HYDRANGEA -Thank You for Understanding, Frigidity, Heartlessness
IRIS - Fleur-de-lis, Emblem of France, Your Friendship Means so Much to Me, Faith, Hope, Wisdom and Valour, My Compliments
IVY - Wedded Love, Fidelity, Friendship, Affection
JONQUIL - Love Me, Affection Returned, Desire, Sympathy, Desire for Affection Returned
LARKSPUR (PINK) - Fickleness
LILY (WHITE) - Virginity, Purity, Majesty, It's Heavenly to be with You
LILY (YELLOW) - I'm Walking on Air, False and Gay
LILY (CALLA) - Beauty
LILY (DAY) - Coquetry, Chinese Emblem for Mother
LILY (EUCHARIS) - Maiden Charms
LILY (TIGER) - Wealth, Pride
LILY OF THE VALLEY - Sweetness, Tears of the Virgin Mary, Return to Happiness, Humility, You've Made My Life Complete, beauty, gaiety
MAGNOLIA - Nobility
MARIGOLD - Cruelty, Grief, Jealousy
MISTLETOE - Kiss me, Affection, To Surmount Difficulties, Sacred Plant of India
MONKSHOOD - Beware, A Deadly Foe is Near
MOSS - Maternal Love, Charity
MYRTLE - Love, Hebrew Emblem of Marriage
NARCISSUS - Egotism, Formality, Stay as Sweet as You Are
NASTURTIUM - Conquest, Victory in Battle
OLEANDER - Caution
ORANGE BLOSSOM - Innocence, Eternal Love, Marriage and Fruitfulness
ORANGE MOCK - Deceit
ORCHID - Love, Beauty, Refinement, Beautiful Lady, Chinese Symbol for Many Children, Thoughtful, Maturity, Charm
ORCHID (CATTLEYA) - Mature Charm
PALM LEAVES - Victory and Success
PEONY - Shame, Happy Life, Happy Marriage
PETUNIA - Resentment, Anger, Your Presence Sooths Me
PINE - Hope, Pity
POPPY (GENERAL) - Eternal Sleep, Oblivion, Imagination
POPPY (RED) - Pleasure
POPPY (WHITE) - Consolation
POPPY (YELLOW) - Wealth, Success
PRIMROSE - I Can't Live Without You
PRIMROSE (EVENING) - Inconstancy
ROSE (BRIDAL) - Happy Love
ROSE (DARK CRIMSON) - Mourning
ROSE (HIBISCUS) - Delicate Beauty
ROSE (LEAF) - You May Hope
ROSE (PINK) - Perfect Happiness, Please Believe Me
ROSE (RED) - Love, I Love You
ROSE (TEA) - I'll Remember Always
ROSE (THORNLESS) - Love at First Sight
ROSE (WHITE) - Innocence and Purity, I am Worthy of You, You're Heavenly, Secrecy and Silence
ROSE (WHITE AND RED MIXED) - Unity, Flower Emblem of England
ROSE (WHITE-DRIED) - Death is Preferable to Loss of Virtue
ROSE (YELLOW) - Decrease of Love, Jealousy, Try to Care
ROSEBUD - Beauty and Youth, A Heart Innocent of Love
ROSEBUD (RED) - Pure and Lovely
ROSEBUD (WHITE) - Girlhood
ROSEBUD (MOSS) - Confessions of Love
ROSES (Bouquet of Mature Blooms) - Gratitude
ROSES (Single Full Bloom) - I Love You, I Still Love You
SMILAX - Loveliness
SNAPDRAGON - Deception, Gracious Lady
SPIDER FLOWER - Elope with Me
STEPHANOTIS - Happiness in Marriage, Desire to Travel
STOCK - Bonds of Affection, Promptness, You'll Always Be Beautiful to Me
SUNFLOWER - Pride, Sunshine
SWEETPEA - Good-bye, Departure, Blissful Pleasure, Thank You for a Lovely Time
TULIP (GENERAL) - Perfect Lover, Frame, Flower Emblem of Holland
TULIP (RED) - Believe Me, Declaration of Love
TULIP (VARIEGATED) - Beautiful Eyes
TULIP (YELLOW) - There's Sunshine in Your Smile
VIOLET - Modesty
VIOLET (BLUE) - Watchfulness, Faithfulness, I'll Always Be True
VIOLET (WHITE) - Let's Take a Chance
VISCARIA - Dance With Me
WISTERIA - Welcome
ZINNIA (MAGENTA) - Lasting Affection
ZINNIA (MIXED) - Thinking (or In Memory) of an Absent Friend
ZINNIA (SCARLET) - Constancy
ZINNIA (WHITE) - Goodness
ZINNIA (YELLOW) - Daily Remembrance
Labels:
english vocabulary
Word Combinations
Action
no further action is needed = you don’t need to do anything else
plan of action = a list of future activities
take action = do something
swing into action = start working immediately
call for action = request for help
put your ideas into action = start doing something about your idea
Work
Everything will work out = to say that a situation will be OK
Get to work ! = to tell someone to stop being lazy
We can work it out = to say that people can make an agreement
You have your work cut out for you = to say that a project will be very difficult
It’s in the works = to say that something is being planned or prepared
Don’t get all worked up about it = to tell someone not to get upset about something
Mystery
It’s a mystery to me = I have absolutely no idea
solve/unravel a mystery = figure out what happened
give someone an air of mystery = made someone seem unusual and interesting
a murder mystery = a detective novel about a killing
the mystery deepens = we understand something less
a complete/total mystery = something you can’t understand
Personality
a strong personality = a person who is forceful or aggressive
a split personality = a person who has two opposite characteristics
a personality clash = a disagreement between people who are very different
a personality disorder = a psychological illness
a personality trait = a characteristics
a TV/sports… personality = a celebrity/a famous person
no further action is needed = you don’t need to do anything else
plan of action = a list of future activities
take action = do something
swing into action = start working immediately
call for action = request for help
put your ideas into action = start doing something about your idea
Work
Everything will work out = to say that a situation will be OK
Get to work ! = to tell someone to stop being lazy
We can work it out = to say that people can make an agreement
You have your work cut out for you = to say that a project will be very difficult
It’s in the works = to say that something is being planned or prepared
Don’t get all worked up about it = to tell someone not to get upset about something
Mystery
It’s a mystery to me = I have absolutely no idea
solve/unravel a mystery = figure out what happened
give someone an air of mystery = made someone seem unusual and interesting
a murder mystery = a detective novel about a killing
the mystery deepens = we understand something less
a complete/total mystery = something you can’t understand
Personality
a strong personality = a person who is forceful or aggressive
a split personality = a person who has two opposite characteristics
a personality clash = a disagreement between people who are very different
a personality disorder = a psychological illness
a personality trait = a characteristics
a TV/sports… personality = a celebrity/a famous person
Labels:
english vocabulary
Entertainment
FILMS
o action : bắt đầu đóng phim
o actor : nam diển viên
o actress : nữ diễn viên
o arc light : đèn hồ quang
o bit player : người đóng vai phụ
o camera : máy quay phim
o cut : ngưng
o director : đạo diễn
o docudrama : phim đóng dựa trên truyện tích thật
o editing : chắp nối phim
o foley studio : phòng thâu âm thanh
o outtake : phần phim bị cắt
o shoot : quay phim
o studio : xưởng phim
TRAVEL
• economy airfare : vé hạng hai
• feast : yến tiệc
• historic relic : di tích lịch sử
• honeymoon : tuần trăng mật
• hot springs : suối nước nóng
• landscape : thắng cảnh
• motel : khách sạn nhỏ bên đường dành cho khách có xe hơi
• one-way ticket : vé một chiều
• open-air bath : nhà tắm lộ thiên
• panorama :cảnh tầm rộng, toàn cảnh
• round-trip ticket : vé khứ hồi
• souvenir picture : ảnh lưu niệm
• tourist information center : trung tâm hướng dẫn du lịch
• traveling in a group : du lịch theo đoàn
o action : bắt đầu đóng phim
o actor : nam diển viên
o actress : nữ diễn viên
o arc light : đèn hồ quang
o bit player : người đóng vai phụ
o camera : máy quay phim
o cut : ngưng
o director : đạo diễn
o docudrama : phim đóng dựa trên truyện tích thật
o editing : chắp nối phim
o foley studio : phòng thâu âm thanh
o outtake : phần phim bị cắt
o shoot : quay phim
o studio : xưởng phim
TRAVEL
• economy airfare : vé hạng hai
• feast : yến tiệc
• historic relic : di tích lịch sử
• honeymoon : tuần trăng mật
• hot springs : suối nước nóng
• landscape : thắng cảnh
• motel : khách sạn nhỏ bên đường dành cho khách có xe hơi
• one-way ticket : vé một chiều
• open-air bath : nhà tắm lộ thiên
• panorama :cảnh tầm rộng, toàn cảnh
• round-trip ticket : vé khứ hồi
• souvenir picture : ảnh lưu niệm
• tourist information center : trung tâm hướng dẫn du lịch
• traveling in a group : du lịch theo đoàn
Labels:
english vocabulary
Cooking
o baking power : bột nổi
o bean paste : tương đậu
o butter : bơ
o cheese : phô mai
o chili sauce : nước sốt cay
o cinnamon : quế
o curry : cà-ri
o fish sauce : nước mắm
o flour : bột
o garlic : tỏi
o gingter : gừng
o green oinion : hành lá
o green pepper : ớt xanh
o honey : mật ong
o ketchup : nước sốt cà chua
o lemon grass : sả
o mustard : tương mù tạc
o oil : dầu
o oyster sauce : dầu hào
o paprika : ớt xay, ớt bột
o pepper : tiêu
o salt : muối
o sesame oil : dầu mè
o soy sauce : nước tương
o sugar : đường
o tapioca : bột sắn
o vinegar : giấm
o wheat flour : bột mì
o wine : rượu
o yeast : men
* aromatic : thơm ngon
* bitter : đắng
* cool : nguội
* delicious : ngon miệng
* dry : khô
* gingery : cay, có gừng
* hot : nóng, cay
* mild : dịu, không gắt
* oily : có dầu, mỡ nhiều
* peppery : cay, có tiêu
* piquant : hơi cay, cay cay
* salty : mặn
* sour : chua
* spicy : cay
* stale : lạt lẽo, vô vị
* sweet : ngọt
* tasty : ngon miệng, đậm đà
* tender : mềm (thịt)
* tough : dai (thịt)
* bain-marie : đun cách thủy
* bake : nướng (lò)
* boil : nấu, luộc
* broil : nướng (vỉ)
* charcoal grill : nướng vỉ than
* chop : chặt nhỏ, xắt nhỏ, bằm
* coat : phết (bơ...) lớp ngoài
* cube : thịt hình vuông
* deep fry : chiên (nhiều dầu, mỡ)
* deplume : nhổ lông
* dip : nhúng, chấm
* fry : chiên
* grate : mài ra bột
* grill : nướng vỉ
* grind : xay
* hash : xắt thịt ra từng miếng nhỏ
* mash : nghiền
* mince : bằm
* pan-fry : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* parboil : chần, luộc sơ
* peel : lột vỏ
* pluck : nhổ lông
* pressure cook : nấu bằng nồi áp suất
* prick holes : xăm lỗ
* roast : quay, nướng
* saute : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* shred : xắt vụn, xé vụn
* simmer : nấu lửa riu riu
* slice : xắt lát mỏng, thái lát mỏng
* smoke : hun khói
* soak : nhúng ướt
* sprinkle : rắc (bột, tiêu...)
* steam : chưng, hấp
* stew : hầm
* stir-fry : xào
* toast : nướng (bánh mì)
* paste : trộn bột với nước
* dice : thịt hình vuông
Tên các món ăn dân dã Việt nam
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Trả Lời Với Trích Dẫn
o bean paste : tương đậu
o butter : bơ
o cheese : phô mai
o chili sauce : nước sốt cay
o cinnamon : quế
o curry : cà-ri
o fish sauce : nước mắm
o flour : bột
o garlic : tỏi
o gingter : gừng
o green oinion : hành lá
o green pepper : ớt xanh
o honey : mật ong
o ketchup : nước sốt cà chua
o lemon grass : sả
o mustard : tương mù tạc
o oil : dầu
o oyster sauce : dầu hào
o paprika : ớt xay, ớt bột
o pepper : tiêu
o salt : muối
o sesame oil : dầu mè
o soy sauce : nước tương
o sugar : đường
o tapioca : bột sắn
o vinegar : giấm
o wheat flour : bột mì
o wine : rượu
o yeast : men
* aromatic : thơm ngon
* bitter : đắng
* cool : nguội
* delicious : ngon miệng
* dry : khô
* gingery : cay, có gừng
* hot : nóng, cay
* mild : dịu, không gắt
* oily : có dầu, mỡ nhiều
* peppery : cay, có tiêu
* piquant : hơi cay, cay cay
* salty : mặn
* sour : chua
* spicy : cay
* stale : lạt lẽo, vô vị
* sweet : ngọt
* tasty : ngon miệng, đậm đà
* tender : mềm (thịt)
* tough : dai (thịt)
* bain-marie : đun cách thủy
* bake : nướng (lò)
* boil : nấu, luộc
* broil : nướng (vỉ)
* charcoal grill : nướng vỉ than
* chop : chặt nhỏ, xắt nhỏ, bằm
* coat : phết (bơ...) lớp ngoài
* cube : thịt hình vuông
* deep fry : chiên (nhiều dầu, mỡ)
* deplume : nhổ lông
* dip : nhúng, chấm
* fry : chiên
* grate : mài ra bột
* grill : nướng vỉ
* grind : xay
* hash : xắt thịt ra từng miếng nhỏ
* mash : nghiền
* mince : bằm
* pan-fry : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* parboil : chần, luộc sơ
* peel : lột vỏ
* pluck : nhổ lông
* pressure cook : nấu bằng nồi áp suất
* prick holes : xăm lỗ
* roast : quay, nướng
* saute : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* shred : xắt vụn, xé vụn
* simmer : nấu lửa riu riu
* slice : xắt lát mỏng, thái lát mỏng
* smoke : hun khói
* soak : nhúng ướt
* sprinkle : rắc (bột, tiêu...)
* steam : chưng, hấp
* stew : hầm
* stir-fry : xào
* toast : nướng (bánh mì)
* paste : trộn bột với nước
* dice : thịt hình vuông
Tên các món ăn dân dã Việt nam
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Trả Lời Với Trích Dẫn
Labels:
english vocabulary
VEGERTABLES
* Agar : rau câu
* Amaranth : rau dền
* Arrowroot : củ dong
* Bamboo shoot : măng
* Bean : đậu
* Broccoli : cải bông xanh
* Cabbage : bắp cải
* Capsicum : trái ớt
* Carambola : khế
* Carrot : cà-rốt
* Cassava : sắn
* Cauliflower : bông cải
* Centella : rau má
* Chayote : su su
* Corn : bắp
* Cucumber : dưa leo
* Eggplant : cà tím
* Flagrant knotwed : rau răm
* Gherkin : dưa chuột
* Green oinion : hành lá
* Heleocharis : củ năn
* Kohlrabi : su hào
* Laminaria : rau bẹ
* Leek : củ kiệu
* Lettuce : rau diếp
* Mushroom : nấm
* Parsley : rau cần
* Pea : đậu Hà Lan
* Potato : khoai tây
* Pumpkin : bí đỏ
* Radish : củ cải đỏ
* Salad : rau xà-lách, rau sống
* Shallot : củ hẹ
* Soy bean : đậu nành
* Sprout : giá
* String beans : đậu đũa
* Sugar-beet : củ cải đường
* Sweet potato : khoai lang
* Sweet potato buds : rau lang
* Taro : khoai môn
* Tomato : cà chua
* Watercress : cải xoong
* Water morning glory : rau muống
* White radish : củ cải trắng
* Winged yam : khoai vạc
* Amaranth : rau dền
* Arrowroot : củ dong
* Bamboo shoot : măng
* Bean : đậu
* Broccoli : cải bông xanh
* Cabbage : bắp cải
* Capsicum : trái ớt
* Carambola : khế
* Carrot : cà-rốt
* Cassava : sắn
* Cauliflower : bông cải
* Centella : rau má
* Chayote : su su
* Corn : bắp
* Cucumber : dưa leo
* Eggplant : cà tím
* Flagrant knotwed : rau răm
* Gherkin : dưa chuột
* Green oinion : hành lá
* Heleocharis : củ năn
* Kohlrabi : su hào
* Laminaria : rau bẹ
* Leek : củ kiệu
* Lettuce : rau diếp
* Mushroom : nấm
* Parsley : rau cần
* Pea : đậu Hà Lan
* Potato : khoai tây
* Pumpkin : bí đỏ
* Radish : củ cải đỏ
* Salad : rau xà-lách, rau sống
* Shallot : củ hẹ
* Soy bean : đậu nành
* Sprout : giá
* String beans : đậu đũa
* Sugar-beet : củ cải đường
* Sweet potato : khoai lang
* Sweet potato buds : rau lang
* Taro : khoai môn
* Tomato : cà chua
* Watercress : cải xoong
* Water morning glory : rau muống
* White radish : củ cải trắng
* Winged yam : khoai vạc
Labels:
english vocabulary
VEHICLES
* accelerator pedal [ək’seləreitə(r) ‘pɛdļ] : bàn đạp ga
* ambulance : xe cứu thương
* armoured car [‘ɑrmɚd] : xe bọc sắt
* autobike : xe mô-tô
* bicycle : xe đạp
* brake pedal : bàn đạp thắng
* bulldozer [‘bulˏdozɚ] : xe ủi đất
* bus : xe buýt
* cab : xe tắc xi
* cable car : xe điện
* camper : xe cắm trại
* cart : xe ngựa hai bánh
* chartered bus : xe buýt cho thuê
* clutch pedal : bàn đạp sang số
* coach : xe ca
* compact car :” xe kiểu nhỏ
* double-desk bus : xe buýt hai tầng
* dray : xe tải chuyên chở nặng
* driver : tài xế
* fire engine : xe cứu hỏa
* garbage truck : xe rác
* gasoline : xăng
* gas tank : bình xăng
* gearshift level [‘gɪrˏʃɪft] : cần sang số
* hatchback : xe xó cửa sau mở ngược lên mui
* hearse : xe tang
* jeep : xe gíp
* limousine : xe kín, xe hòm
* lorry : xe hàng
* minibus : xe buýt nhỏ
* moped : xe máy dầu
* motor bicycle : xe đạp máy
* ox cart : xe bò
* pedicab [‘pɛdɪkæb] : xe kéo
* perambulator [pə’ræmbjuleitə(r)] : xe đẩy trẻ con
* private car : xe nhà
* rickshaw : xe kéo
* ropeway : đường xe điện
* safety belt : dây nịt an toàn
* seat : ghế ngồi
* sleigh : xe trượt tuyết
* snowmobile : xe chạy trên tuyết
* sports car : xe thể thao
* standard car : xe sang số tay
* streetcar : xe điện
* tank car : xe chở dầu
* tank truck : xe chở dầu
* taxi : xe ta-xi
* tipper : xe xúc hàng
* tire : bánh xe
* tour van : xe du lịch
* tow truck : xe kéo
* trailer : xe móc hậu
* train : xe lửa
* tram : xe điện
* tramcar [‘træmˏkɑr] : xe điện
* tricycle : xe ba bánh
* trolley bus : xe điện
* truck : xe tải
* underground : xe điện ngầm
* van : xe tải nhỏ
* wheelbarrow [‘hwilˏbæro] : xe cút kít
* ambulance : xe cứu thương
* armoured car [‘ɑrmɚd] : xe bọc sắt
* autobike : xe mô-tô
* bicycle : xe đạp
* brake pedal : bàn đạp thắng
* bulldozer [‘bulˏdozɚ] : xe ủi đất
* bus : xe buýt
* cab : xe tắc xi
* cable car : xe điện
* camper : xe cắm trại
* cart : xe ngựa hai bánh
* chartered bus : xe buýt cho thuê
* clutch pedal : bàn đạp sang số
* coach : xe ca
* compact car :” xe kiểu nhỏ
* double-desk bus : xe buýt hai tầng
* dray : xe tải chuyên chở nặng
* driver : tài xế
* fire engine : xe cứu hỏa
* garbage truck : xe rác
* gasoline : xăng
* gas tank : bình xăng
* gearshift level [‘gɪrˏʃɪft] : cần sang số
* hatchback : xe xó cửa sau mở ngược lên mui
* hearse : xe tang
* jeep : xe gíp
* limousine : xe kín, xe hòm
* lorry : xe hàng
* minibus : xe buýt nhỏ
* moped : xe máy dầu
* motor bicycle : xe đạp máy
* ox cart : xe bò
* pedicab [‘pɛdɪkæb] : xe kéo
* perambulator [pə’ræmbjuleitə(r)] : xe đẩy trẻ con
* private car : xe nhà
* rickshaw : xe kéo
* ropeway : đường xe điện
* safety belt : dây nịt an toàn
* seat : ghế ngồi
* sleigh : xe trượt tuyết
* snowmobile : xe chạy trên tuyết
* sports car : xe thể thao
* standard car : xe sang số tay
* streetcar : xe điện
* tank car : xe chở dầu
* tank truck : xe chở dầu
* taxi : xe ta-xi
* tipper : xe xúc hàng
* tire : bánh xe
* tour van : xe du lịch
* tow truck : xe kéo
* trailer : xe móc hậu
* train : xe lửa
* tram : xe điện
* tramcar [‘træmˏkɑr] : xe điện
* tricycle : xe ba bánh
* trolley bus : xe điện
* truck : xe tải
* underground : xe điện ngầm
* van : xe tải nhỏ
* wheelbarrow [‘hwilˏbæro] : xe cút kít
Labels:
english vocabulary
Từ vựng và thơ
Long dài, short ngắn, tall cao
Here đây, there đó, which nào, where đâu
Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don't xin đừng
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn
Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
Lover tạm dịch ngừơi yêu
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ là giant
Fun vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta
Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng...mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ
Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao
Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio
A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô
Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm
Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper
What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim
Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi
Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree
Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry
Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence...
Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ
Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời
Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite
Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe
Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail
Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có, còn nghèo là poor
Crab thì có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó, còn chùa temple
Aunt có nghĩa dì, cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool
Late là muộn, sớm là soon
Hospital bệnh viện, school là trường
Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary
Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.
Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.
Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.
Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,
Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đồng áng, đồng bào Fellow- countryman
Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-hended hào phóng còn hèn là mean.
Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!
Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel
Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá, a few một vài
Right là đúng, wrong là sai
Chess là cờ tướng, đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin
Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng
Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow
Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì
Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành
White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ, học hành study
Ngọt là sweet, kẹo candy
Butterfly là bướm, bee là con ong
River có nghĩa dòng sông
Wait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ
Dirty có nghĩa là dơ
Bánh mì bread, còn bơ butter
Bác sĩ thì là doctor
Y tá là nurse, teacher giáo viên
Mad dùng chỉ những kẻ điên,
Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.
A song chỉ một bài ca.
Ngôi sao dùng chữ star, có liền!
Firstly có nghĩa trước tiên
Silver là bạc, còn tiền money
Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police, lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
Capital là thủ đô
City thành phố, local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá, chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào
Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.
Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.
Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.
Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine
Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình
Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh hình là photo
Động vật là animal
Big là to lớn, little nhỏ nhoi
Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine
Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck, còn chin cái cằm
Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi
Mouse con chuột , bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời, chia ra
Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì là khách chủ nhà house owner
Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit, enter đi vào
Up lên còn xuống là down
Beside bên cạnh, about khoảng chừng
Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển, rừng là jungle
Silly là kẻ dại khờ,
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish
Hôn là kiss, kiss thật lâu.
Cửa sổ là chữ window
Special đặc biệt normal thường thôi
Lazy... làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on,
Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!
Trả Lời Với Trích Dẫn
Here đây, there đó, which nào, where đâu
Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don't xin đừng
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn
Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
Lover tạm dịch ngừơi yêu
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ là giant
Fun vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta
Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng...mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ
Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao
Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio
A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô
Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm
Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper
What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim
Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi
Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree
Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry
Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence...
Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ
Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời
Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite
Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe
Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail
Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có, còn nghèo là poor
Crab thì có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó, còn chùa temple
Aunt có nghĩa dì, cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool
Late là muộn, sớm là soon
Hospital bệnh viện, school là trường
Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary
Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.
Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.
Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.
Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,
Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đồng áng, đồng bào Fellow- countryman
Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-hended hào phóng còn hèn là mean.
Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!
Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel
Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá, a few một vài
Right là đúng, wrong là sai
Chess là cờ tướng, đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin
Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng
Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow
Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì
Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành
White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ, học hành study
Ngọt là sweet, kẹo candy
Butterfly là bướm, bee là con ong
River có nghĩa dòng sông
Wait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ
Dirty có nghĩa là dơ
Bánh mì bread, còn bơ butter
Bác sĩ thì là doctor
Y tá là nurse, teacher giáo viên
Mad dùng chỉ những kẻ điên,
Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.
A song chỉ một bài ca.
Ngôi sao dùng chữ star, có liền!
Firstly có nghĩa trước tiên
Silver là bạc, còn tiền money
Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police, lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
Capital là thủ đô
City thành phố, local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá, chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào
Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.
Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.
Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.
Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine
Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình
Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh hình là photo
Động vật là animal
Big là to lớn, little nhỏ nhoi
Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine
Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck, còn chin cái cằm
Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi
Mouse con chuột , bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời, chia ra
Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì là khách chủ nhà house owner
Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit, enter đi vào
Up lên còn xuống là down
Beside bên cạnh, about khoảng chừng
Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển, rừng là jungle
Silly là kẻ dại khờ,
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish
Hôn là kiss, kiss thật lâu.
Cửa sổ là chữ window
Special đặc biệt normal thường thôi
Lazy... làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on,
Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!
Trả Lời Với Trích Dẫn
Labels:
english vocabulary