RSS

Tool

11/18/2009

THỰC PHẨM (dinh dưỡng, nấu ăn, món ăn)

볶다 : rang
찌다 : hấp
튀기다 : chiên,rán
삶다 : luộc
굽다 : nướng
다지다 : băm,thái nhỏ
잘게 : làm nhỏ.nhuyễn
섞다 : trộn
주무르다 : nhào(bột),bóp(ướp)
재우다 : ướp
증기로 찌다: hấp
넣다: nêm gia vị
맛보다: nếm
담그다: muối ( dưa chua) . Ví dụ : muối kim chi 김치를 담그다
자르다: Cắt.
잘게 썰다:Xắt
섞다:Trộn
건지다:Vớt ra
조리다: đun, nấu, luộc
거르다: lọc
채우다: ướp
데치다: trần, luộc sơ
불리다: ngâm
엉기다: đông, vón cục
고다: ninh nhừ
양조하다: chưng cất (bia, rượu)
약한 불에 부글부글 끓다: om
졸다: chưng
그을리다: xông, hun khói
문지르다=갈다: xay, ghiền nhỏ
절이다=담그다: muối
쑤다: nấu (cơm, cháo)
무치다=조미하다: cho gia vị
뒤집다: lật, đảo
깎다, 베다: gọt (vỏ)
지지다: hầm, kho
짜내다: ép (hoa quả để lấy nước)
빻다: giã
말다: cuộn (tròn)
으깨다: ép, nén, vắt, nghiền (đậu phụ, bí.... )
단백질 (Prôtít): chất đạm
무기질 (미네랄-mineral): chất khoáng
섬유질: chất xơ
지방 (Lipít): chất béo, mỡ
철분: chất sắt
전분: tinh bột
염분: muối
칸슘: can xi
밥: cơm nguội
새로밥: cơm mới
된밥: cơm khô
진밥: cơm nhão
통조림: đồ hộp
마가린: bơ thực vật
팜유: dầu cọ
양념장=새우젓국: nước chấm
포도당: đường glucô
엽채류: Loại rau lá
근채류: Loại rau củ
케일(kale): Cải xoăn
캐비지(cabbage)=양배추: cải bắp
레드 캐비지(red cabbage): cải bắp đỏ
파슬리(parsley): mùi (ngò) tây
아스파리거스(asparagus): măng tây
치커리(chicory): rau diếp xoăn
비트: củ cải đường
피망: ớt ngọt (còn có nghĩa nữa là tiêu Gia-mai-ca)
열무: củ cải non, củ cải bao tử
취: cúc tây
새우젓: mắm tôm (hoặc tôm muối cũng được)

동치미 : Kim-chi nước

굴김치: Kim-chi hàu


하루나: cái nè Cupid cũng hổng bít

생굴: Hàu sống

고들빼기: (trong từ điển thì mình hiểu họ bảo là: Rau diếp dại, nhưng xem hình thì lại không phải )
통깨: vừng (nguyên hạt)

갓: Lá mù tạc
깍두기 Kim chi củ cải
시금치된장국 Canh rau bina nấu tương
양념 치킨 (Gà tẩm gia vị

No comments:

Post a Comment