통행금지 : Cấm lưu thông
- 승용차통행금지 : Cấm ô tô con lưu thông
- 화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu thông
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Các bác giúp em cái biển này, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Cả cái biển này nữa ạ, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 트랙터 및 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
- 우마차 통행금지 : Cấm xe ngựa
- 손수레 통행금지 : Cấm xe đẩy
- 자전거 통행금지 : Cấm xe đạp
- 진입금지 : Đường cấm
- 직진금지 : Cấm đi thẳng
- 우회전금지 : Cấm quẹo phải
- 좌회전금지 : Cấm quẹo trái
- 횡단금지 : Cấm băng ngang (hình thứ 3 từ trên xuốntg của cột đầu tiên, các bác cho em cái từ tiếng Việt đúng với, em hiểu thế mà ko biết trong tiếng Việt gọi là gì )
- 유턴금지 : Cấm quay đầu xe
- 앞지르기금지 : Cấm vượt
- 정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
- 주차금지 : Cấm đỗ xe
- 차중량제한 : Giới hạn trọng lượng xe
- 차높이제한 : Giới hạn chiều cao xe
- 차폭제한 : Giới hạn bề rộng xe
- 차간거리확보 : Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
- 최고속도제한 : Giới hạn tốc độ tối đa
- 최저속도제한 : Giới hạn tốc độ tối thiểu
- 서행 : Chạy chậm lại
- 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
- 양보 : Nhường đường
- 보행자 횡단금지 : Cấm người đi bộ băng qua đường
- 보행자 보행금지 : Cấm người đi bộ
- 위험물적제 차량통행금지 : Có vật cản nguy hiểm cấm xe lưu thông
- 통행금지 : Đường cấm
- 승용차통행금지 : Cấm các loại xe bốn bánh trở lên, hay nôm na là "cấm các loại ô tô" (các bạn lưu ý là đã cấm xe con là cấm luôn cả xe tải và các loại xe 4 bánh trở lên khác)
- 화물차통행금지 : Cấm các loại xe tải
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 우마차 통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu...)
- 진입금지 : Đường một chiều (cấm đi vào, đi ra vẫn được )
- 위험물적제 차량통행금지 :Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm (tiếng Anh là hazadous objects)
Biển báo chú ý (nguy hiểm) :
+ + 자형교차로 Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
+ T 형교차로 Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
+ Y 형교차로 Đường giao nhau hình chữ Y
+ㅏ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên phải
+ㅓ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên trái
+우선도로 Đường ưu tiên
+ 우합류도로 Hợp lưu phía bên phải
+ 좌합류도로 Hợp lưu phía bên trái
+ 회전형교차로 Vòng xuyến
+ 철길건널목 Giao nhau với đường sắt
+ 우로굽은도로 Ngoặt phải nguy hiểm
+ 좌로굽은도로 Ngoặt trái nguy hiểm
+ 우좌로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 좌우로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 2방향통행 Đường 2 chiều
+ 오르막경상 Dốc lên nguy hiểm
+ 내리막경상 Dốc xuống nguy hiểm
+ 도로폭이 좁어짐 Đường bị thu hẹp hai bên
+ 우측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên phải
+ 좌측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên trái
+ 우측방통행 Đi về phía bên phải
+ 양측방통행 Đi cả hai phía
+ 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
+ 중앙분리대끝남 Kết thúc dải phân cách chia làn
+ 신호기 Giao nhau có tín hiệu đèn
+ 미끄러운도로 Đường trơn trượt
+ 강변도로 Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
+ Câu này em chưa nghĩ ra :P
+ 과속방지택 Gờ giảm tốc
+ 낙석도로 Núi lở nguy hiểm
+ Câu này cũng thế :P
+ 횡단보도 Dành cho người đi bộ
+ 어린이보호 Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
+ 자전거 Dành cho người đi xe đạp
+ 도로공사중 Công trường (Đang thi công)
+ 비행기 Sân bay
+ 횡풍 Gió to???
+ 터널 Hầm ngầm
+ 야생동물보호 Xuất hiện chim thú
+ 위험 Báo nguy hiểm
No comments:
Post a Comment