RSS

Tool

11/18/2009

ĐỊA LÝ, KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN, THIÊN VĂN HỌC

천문학=thiên văn học
천문학자=nhà thiên văn học
망원경=kính viễn vọng
행성=hành tinh
위성=달=mặt trăng
항성=태양(해)=mặt trời
수성=sao thủy
금성=sao kim
지구=trái đất
화성=sao hỏa
목성=sao mộc
토성=sao thổ
천왕성=sao thiên vương
해왕성=sao hải vương
명왕성=sao diêm vương
우주=vũ trụ
인공위성=vệ tinh
북두칠성=chòm sao thất tử(đại hùng tinh)
월식=nguyệt thực
일식=nhật thực
푹풍=cơn lốc
태풍=bão
지진=động đất
해일=sóng thần
눈= tuyết
안개=sương mù
비=mưa
바람=gió
구름=mây
춥다(추위)=lạnh,덥다(더위)=nóng,눅눅� ��다=ẩm ướt,가랑비(이슬비)=mưa phùn,
강=sông
산=núi
바다(해)=biển
숲(산림지)=rừng
섬(도)=đảo
위성=달=mặt trăng (cái này là vệ tinh).
인공위성=vệ tinh (vệ tinh nhân tạo).
북두칠성=chòm sao thất tử(đại hùng tinh)(thất tinh bắc đẩu).
원식=nguyệt thực(là 월식).
폭풍;lốc,bão,dông tố..
강풍;cuồng phong.
태풍;trận bão
섬:đảo
계절:mùa
봄;Xuân
여름;hạ
가을;thu
겨울:đông
별(스타)=sao,ngôi sao.
물고기 자리=sao song ngư(cái này mình ko chăc lắm )
먹구름=trời lập mây(sắp mưa)
천둥=sấm
번개=chớp
장마천=mùa mưa
몬수운(계절풍)=gió mùa
홍수=lụt, 홍수가 나다=bị lụt
무지개=cầu vồng
천재= thiên tai.
창공(하늘)=bầu trời.
지리=địa lý.
샘=suối.
동산=đồi.
산꼭대기=đỉnh núi
호수=hồ.
해저(바다밑)=đáy biển.
파도=sóng.
초원=thảo nguyên.
계곡(골짜기)=thung lũng.
사막=sa mạc.
대서양=đại tây dương.
대양=đại dương.
인도양=ấn độ dương.
태병양=thái bình dương.
언덕= đồi
우철= mùa mưa
지질=địa chất
지층= địa tầng
이슬=sương (sớm)
진흙= bùn
점토=đất sét

No comments:

Post a Comment