RSS

Tool

11/17/2009

chuyên ngành quản lý vật liệu

창고: kho
자재: vật liệu
불량 자재: vật liệu lỗi
작업 불량: vật liệu lỗi trong quá trình làm việc
재고 조사: kiểm đếm
출고: xuất hàng
입고: nhập hàng
방습 보관함: Tủ bảo quản chống ẩm
수검대기: khu vực chờ kiểm tra
실적: thực tế
잔량: số lượng lẻ
합격자재: vật liệu đạt
불합격자재: vật liệu chưa đạt
폐기 자재: hàng hủy
누락 자재: hàng thiếu
장기 자재: hàng lâu ngày
비정규 청구: unplanned request
모델: model
미해결: pending
정장 위치: vị trí trên hệ thống
내재: vật liệu trong nước
외재: vật liệu nhập ngoại
로데 자재: vật liệu thô
입력하다: nhập
조회: tìm kiếm
출력: in
출고 의뢰 번호: số yêu cầu xuất kho

No comments:

Post a Comment