I. Nguyên liệu và Sản phẩm
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Quặng bauxite | 铝土矿 / 鋁土礦 | lǚ tǔ kuàng |
| Bauxite (cách gọi khác) | 铝矾土 / 鋁礬土 | lǚ fán tǔ |
| Quặng nhôm | 铝矿 / 鋁礦 | lǚ kuàng |
| Ôxít nhôm (Alumina) | 氧化铝 / 氧化鋁 | yǎng huà lǚ |
| Nhôm | 铝 / 鋁 | lǚ |
| Nhôm lỏng (Nhôm nóng chảy) | 铝水 / 鋁水 | lǚ shuǐ |
| Hợp kim nhôm | 铝合金 / 鋁合金 | lǚ hé jīn |
| Thanh nhôm (Phôi nhôm) | 铝棒 / 鋁棒 | lǚ bàng |
| Phôi nhôm tròn đúc | 圆铸锭 / 圓鑄錠 | yuán zhù dìng |
| Sản phẩm nhôm | 铝制品 / 鋁製品 | lǚ zhì pǐn |
II. Quy trình Sản xuất
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Khai thác quặng | 矿山开采 / 礦山開採 | kuàng shān kāi cǎi |
| Quy trình luyện nhôm | 炼铝流程 / 煉鋁流程 | liàn lǚ liú chéng |
| Sản xuất ôxít nhôm | 氧化铝生产 / 氧化鋁生產 | yǎng huà lǚ shēng chǎn |
| Phương pháp Bayer | 拜耳法 | bài ěr fǎ |
| Phân hủy (bauxite) | 分解 | fēn jiě |
| Lọc | 过滤 / 過濾 | guò lǜ |
| Kết tinh | 结晶 / 結晶 | jié jīng |
| Nung (Canxi hóa) | 煅烧 / 煅燒 | duàn shāo |
| Luyện nhôm điện phân | 电解炼铝 / 電解煉鋁 | diàn jiě liàn lǚ |
| Tế bào điện phân (Nồi điện phân) | 电解槽 / 電解槽 | diàn jiě cáo |
| Điện cực dương (Anode) | 阳极 / 陽極 | yáng jí |
| Điện cực âm (Cathode) | 阴极 / 陰極 | yīn jí |
| Điện phân | 电解 / 電解 | diàn jiě |
| Nung chảy (Luyện kim) | 熔炼 / 熔煉 | róng liàn |
| Hòa tan | 溶解 | róng jiě |
| Tạo hình (Đúc) | 铸造 / 鑄造 | zhù zào |
| Ép đùn (Nhôm định hình) | 挤压 / 擠壓 | jǐ yā |
| Xử lý nhiệt (Ủ nhiệt) | 热处理 / 熱處理 (退火) | rè chù lǐ (tuì huǒ) |
III. Hóa chất và Thuật ngữ Kỹ thuật
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Chất điện phân | 电解质 / 電解質 | diàn jiě zhì |
| Cryolite (Cryolit) | 冰晶石 | bīng jīng shí |
| Xút ăn da (NaOH) | 烧碱 / 燒鹼 | shāo jiǎn |
| Bùn đỏ | 赤泥 | chì ní |
| Nhiệt độ cao | 高温 / 高溫 | gāo wēn |
| Than chì | 石墨 | shí mò |
| Lò nung | 熔炉 / 熔爐 | róng lú |
| Lò điện | 电炉 / 電爐 | diàn lú |
| Tinh khiết (độ tinh khiết) | 纯度 / 純度 | chún dù |
| Tái chế nhôm | 铝回收 / 鋁回收 | lǚ huí shōu |
| Mạ anod (Anodizing) | 阳极氧化 / 陽極氧化 | yáng jí yǎng huà |
Đây là danh sách các thiết bị và máy móc chuyên dùng trong ngành luyện nhôm (từ khai thác bauxite, sản xuất alumina đến điện phân và gia công nhôm):
I. Thiết bị Khai thác và Sản xuất Alumina
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Máy nghiền quặng | 破碎机 / 破碎機 | pò suì jī |
| Máy tuyển quặng | 选矿机 / 選礦機 | xuǎn kuàng jī |
| Băng chuyền | 皮带输送机 / 皮帶輸送機 | pí dài shū sòng jī |
| Thùng chứa/Silo | 料仓 / 料倉 | liào cāng |
| Bồn hòa tan (Phân hủy) | 溶出槽 | róng chū cáo |
| Máy lọc ép (Lọc bùn đỏ) | 压滤机 / 壓濾機 | yā lǜ jī |
| Lò nung Alumina (Canxi hóa) | 氧化铝煅烧炉 / 氧化鋁煆燒爐 | yǎng huà lǚ duàn shāo lú |
| Thiết bị kết tinh | 结晶设备 / 結晶設備 | jié jīng shè bèi |
II. Thiết bị Luyện nhôm Điện phân (Smelting)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Nồi điện phân nhôm | 铝电解槽 / 鋁電解槽 | lǚ diàn jiě cáo |
| Nhà điện phân | 电解车间 / 電解車間 | diàn jiě chē jiān |
| Cần cẩu nồi điện phân | 电解槽行车 / 電解槽行車 | diàn jiě cáo háng chē |
| Máy cấp liệu tự động | 自动加料机 / 自動加料機 | zì dòng jiā liào jī |
| Máy phá vỏ (Đập lớp vỏ cứng) | 破壳机 / 破殼機 | pò ké jī |
| Thiết bị xử lý khí thải | 烟气净化设备 / 煙氣淨化設備 | yān qì jìng huà shè bèi |
| Lò nung anode | 阳极焙烧炉 / 陽極焙燒爐 | yáng jí bèi shāo lú |
III. Thiết bị Đúc và Gia công (Casting and Fabrication)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Lò nấu chảy nhôm | 熔铝炉 / 熔鋁爐 | róng lǚ lú |
| Lò đúc phôi tròn/thanh | 圆铸锭铸造炉 / 圓鑄錠鑄造爐 | yuán zhù dìng zhù zào lú |
| Máy đúc liên tục | 连铸机 / 連鑄機 | lián zhù jī |
| Khuôn đúc | 铸模 / 鑄模 | zhù mó |
| Máy ép đùn nhôm (Extruder) | 铝挤压机 / 鋁擠壓機 | lǚ jǐ yā jī |
| Lò nung phôi nhôm (Lò gia nhiệt) | 铝锭加热炉 / 鋁錠加熱爐 | lǚ dìng jiā rè lú |
| Lò ủ (ủ nhiệt) | 退火炉 / 退火爐 | tuì huǒ lú |
| Lò hóa già (Lò lão hóa) | 时效炉 / 時效爐 | shí xiào lú |
| Máy cắt nhôm | 铝切割机 / 鋁切割機 | lǚ qiē gē jī |
| Dây chuyền mạ Anod | 阳极氧化生产线 / 陽極氧化生產線 | yáng jí yǎng huà shēng chǎn xiàn |
| Máy sơn tĩnh điện | 静电喷涂机 / 靜電噴塗機 | jìng diàn pēn tú jī |
| Máy phun cát | 喷砂机 / 噴砂機 | pēn shā jī |
IV. Thuật ngữ chung về Máy móc
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Máy móc thiết bị | 机械设备 / 機械設備 | jī xiè shè bèi |
| Dây chuyền sản xuất | 生产线 / 生產線 | shēng chǎn xiàn |
| Công suất (Sản lượng) | 产能 / 產能 | chǎn néng |
| Bảo trì, sửa chữa | 维修 / 維修 | wéi xiū |
| Van | 阀门 / 閥門 | fá mén |
| Bơm | 泵 | bèng |
| Ống dẫn | 管道 | guǎn dào |
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên sâu liên quan đến quy trình Điện phân nhôm (Aluminium Electrolysis/Smelting), còn được gọi là quy trình Hall–Héroult.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Điện phân nhôm | 铝电解 / 鋁電解 | lǚ diàn jiě |
| Nồi điện phân (Điện phân槽) | 电解槽 / 電解槽 | diàn jiě cáo |
| Quy trình Hall–Héroult | 霍尔–埃鲁法 / 霍爾–埃魯法 | Huò ěr – Āi lǔ fǎ |
| Nhà máy luyện nhôm | 铝厂 / 鋁廠 | lǚ chǎng |
| Dòng điện một chiều (DC) | 直流电 / 直流電 | zhí liú diàn |
| Cường độ dòng điện | 电流强度 / 電流強度 | diàn liú qiáng dù |
I. Cấu tạo Nồi Điện phân (Electrolysis Cell)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Điện cực dương (Anode) | 阳极 / 陽極 | yáng jí |
| Điện cực âm (Cathode) | 阴极 / 陰極 | yīn jí |
| Khối/Bánh Anode | 阳极块 / 陽極塊 | yáng jí kuài |
| Cực Cathode Carbon | 炭阴极 / 炭陰極 | tàn yīn jí |
| Vỏ/Lớp lót Carbon | 碳衬 / 碳襯 | tàn chèn |
| Lớp cách nhiệt | 绝缘层 / 絕緣層 | jué yuán céng |
| Vỏ thép (của nồi điện phân) | 钢壳 / 鋼殼 | gāng ké |
II. Nguyên liệu & Chất Hỗ trợ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Ôxít nhôm (Alumina) | 氧化铝 / 氧化鋁 | yǎng huà lǚ |
| Chất điện phân | 电解质 / 電解質 | diàn jiě zhì |
| Cryolit | 冰晶石 | bīng jīng shí |
| Fluoride nhôm | 氟化铝 / 氟化鋁 | fú huà lǚ |
| Lớp đông cứng (Crust) | 壳层 / 殼層 | ké céng |
III. Hiện tượng & Vận hành
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Nóng chảy | 熔融 | róng róng |
| Sự điện phân | 电解作用 / 電解作用 | diàn jiě zuò yòng |
| Cực âm hóa than | 阴极炭化 / 陰極炭化 | yīn jí tàn huà |
| Điện áp | 电压 / 電壓 | diàn yā |
| Quá điện áp | 过电压 / 過電壓 | guò diàn yā |
| Hiệu suất dòng điện | 电流效率 / 電流效率 | diàn liú xiào lǜ |
| Xả kim loại (Lấy nhôm lỏng) | 出铝 / 出鋁 | chū lǚ |
| Chu kỳ hoạt động | 运行周期 / 運行週期 | yùn xíng zhōu qī |
| Phản ứng hóa học | 化学反应 / 化學反應 | huà xué fǎn yìng |
| Sự bay hơi | 挥发 / 揮發 | huī fā |
| Lớp nhôm lỏng | 铝液层 / 鋁液層 | lǚ yè céng |
Ngành sản xuất nhôm từ bauxite bao gồm ba công đoạn chính: Khai thác (Mining), Luyện Alumina (Bayer Process), và Điện phân (Smelting/Hall-Héroult Process), sau đó là Gia công (Casting/Fabrication).
Dưới đây là danh sách các công đoạn chính trong nhà máy này bằng tiếng Trung:
I. Sản xuất Ôxít nhôm (Alumina) - (氧化铝生产 / 氧化鋁生產)
Đây là công đoạn tinh chế quặng Bauxite thành Alumina (nhôm ôxít) tinh khiết, chủ yếu bằng Phương pháp Bayer.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Nghiền quặng | 矿石破碎 / 礦石破碎 | kuàng shí pò suì |
| Nghiền mịn | 粉碎 | fěn suì |
| Hòa tan (Phân giải/Tách) | 溶出 | róng chū |
| (Thường dùng) Phương pháp Bayer | 拜耳法 | bài ěr fǎ |
| Lọc và Tách (Tách bùn đỏ) | 过滤分离 / 過濾分離 | guò lǜ fēn lí |
| Lắng trong | 沉降 | chén jiàng |
| Bùn đỏ | 赤泥 | chì ní |
| Kết tinh | 结晶 / 結晶 | jié jīng |
| Nung (Canxi hóa) | 煅烧 / 煆燒 | duàn shāo |
II. Luyện nhôm Điện phân (电解炼铝 / 電解煉鋁)
Đây là công đoạn chuyển Alumina thành nhôm kim loại.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Sấy/Nung anode | 阳极焙烧 / 陽極焙燒 | yáng jí bèi shāo |
| Điện phân | 电解 / 電解 | diàn jiě |
| Thêm Alumina (Cấp liệu) | 氧化铝加料 / 氧化鋁加料 | yǎng huà lǚ jiā liào |
| Phá vỏ (Phá lớp đông cứng) | 破壳 / 破殼 | pò ké |
| Lấy nhôm lỏng | 出铝 / 出鋁 | chū lǚ |
| Xử lý khí thải | 烟气净化 / 煙氣淨化 | yān qì jìng huà |
III. Đúc và Gia công (铸造与加工 / 鑄造與加工)
Đây là công đoạn xử lý nhôm lỏng thành các sản phẩm sơ cấp (phôi).
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Hợp kim hóa | 合金化 | hé jīn huà |
| Tinh chế (Khử tạp chất) | 精炼 / 精煉 | jīng liàn |
| Đúc | 铸造 / 鑄造 | zhù zào |
| Đúc phôi tròn (thanh) | 圆铸 / 圓鑄 | yuán zhù |
| Đúc phôi dẹt (tấm) | 扁锭铸造 / 扁錠鑄造 | biǎn dìng zhù zào |
| Ép đùn | 挤压 / 擠壓 | jǐ yā |
| Cán (Cán nóng/nguội) | 轧制 / 軋製 | yà zhì |
| Xử lý nhiệt (Ủ nhiệt) | 热处理 (退火) / 熱處理 (退火) | rè chù lǐ (tuì huǒ) |
| Xử lý bề mặt | 表面处理 / 表面處理 | biǎo miàn chù lǐ |
Đây là các từ vựng tiếng Trung phổ biến được sử dụng trong các công đoạn Lắp đặt máy, Vận hành chạy thử và về Chi tiết máy.
I. Lắp đặt Máy (机器安装 / 機器安裝)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Lắp đặt | 安装 / 安裝 | ān zhuāng |
| Lắp ráp (thành phần) | 组装 / 組裝 | zǔ zhuāng |
| Bản vẽ lắp ráp | 装配图纸 / 裝配圖紙 | zhuāng pèi tú zhǐ |
| Vị trí lắp đặt | 安装位置 / 安裝位置 | ān zhuāng wèi zhì |
| Thiết bị nền tảng/Móng | 基础设备 / 基礎設備 | jī chǔ shè bèi |
| Cố định/Gắn chặt | 固定 | gù dìng |
| Căn chỉnh | 对中 / 對中 | duì zhòng |
| Thăng bằng | 水平 | shuǐ píng |
| Tháo dỡ/Tháo rời | 拆卸 | chāi xiè |
| Kết nối (điện, ống) | 连接 / 連接 | lián jiē |
| Hàn | 焊接 | hàn jiē |
| Kỹ sư lắp đặt | 安装工程师 / 安裝工程師 | ān zhuāng gōng chéng shī |
II. Vận hành và Chạy thử (运行与调试 / 運行與調試)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Vận hành | 运行 / 運行 | yùn xíng |
| Chạy thử (Hiệu chỉnh) | 调试 / 調試 | tiáo shì |
| Chạy không tải | 空载运行 / 空載運行 | kōng zài yùn xíng |
| Chạy có tải | 负载运行 / 負載運行 | fù zài yùn xíng |
| Quy trình vận hành | 操作流程 | cāo zuò liú chéng |
| Thao tác (Điều khiển) | 操作 | cāo zuò |
| Bảng điều khiển | 控制面板 | kòng zhì miàn bǎn |
| Khởi động/Bật máy | 启动 / 啟動 | qǐ dòng |
| Dừng khẩn cấp | 紧急停止 / 緊急停止 | jǐn jí tíng zhǐ |
| Tốc độ quay | 转速 / 轉速 | zhuǎn sù |
| Áp suất | 压力 / 壓力 | yā lì |
| Nhiệt độ | 温度 | wēn dù |
| Sự cố (Hỏng hóc) | 故障 | gù zhàng |
| Xử lý sự cố | 故障排除 | gù zhàng pái chú |
| Kiểm tra/Đo lường | 检测 / 檢測 | jiǎn cè |
| Bảo trì, bảo dưỡng | 保养 / 保養 | bǎo yǎng |
III. Chi tiết Máy (机器零件 / 機器零件)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) |
| Linh kiện/Bộ phận | 零件 | líng jiàn |
| Chi tiết máy | 部件 | bù jiàn |
| Động cơ (Motor) | 电机 / 電機 | diàn jī |
| Động cơ (Engine) | 发动机 / 發動機 | fā dòng jī |
| Hộp số | 变速器 / 變速器 | biàn sù qì |
| Bánh răng | 齿轮 / 齒輪 | chǐ lún |
| Ổ bi/Vòng bi | 轴承 / 軸承 | zhóu chéng |
| Khớp nối trục | 联轴器 / 聯軸器 | lián zhóu qì |
| Dây đai (Curoa) | 皮带 / 皮帶 | pí dài |
| Trục (Shaft) | 轴 / 軸 | zhóu |
| Xi lanh | 气缸 / 氣缸 | qì gāng |
| Ống dẫn/Đường ống | 管道 | guǎn dào |
| Van | 阀门 / 閥門 | fá mén |
| Bơm | 泵 | bèng |
| Ốc vít | 螺丝 / 螺絲 | luó sī |
| Ê-cu (Đai ốc) | 螺母 | luó mǔ |
| Vòng đệm (Long đền) | 垫圈 / 墊圈 | diàn quān |
| Lò xo | 弹簧 / 彈簧 | tán huáng |
| Cảm biến | 传感器 / 傳感器 | chuán gǎn qì |
| Hệ thống thủy lực | 液压系统 / 液壓系統 | yè yā xì tǒng |
| Hệ thống điện | 电气系统 / 電氣系統 | diàn qì xì tǒng |
Đây là bản dịch sang tiếng Trung (có kèm theo phiên âm Hán Việt và Pinyin) của đoạn từ vựng về Nguyên liệu và Sản phẩm trong luyện nhôm từ quặng bauxite.
I. Nguyên liệu thô và Chất hỗ trợ (原材料和辅助材料)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Hán Việt |
| Quặng Bauxite | 铝土矿 / 鋁土礦 | lǚ tǔ kuàng | Lã thổ quặng |
| Alumina (Ôxít nhôm) | 氧化铝 / 氧化鋁 | yǎng huà lǚ | Dưỡng hóa Lã |
| Xút ăn da | 烧碱 / 燒鹼 | shāo jiǎn | Thiêu kiềm |
| Cryolit | 冰晶石 | bīng jīng shí | Băng tinh thạch |
| Fluoride nhôm | 氟化铝 / 氟化鋁 | fú huà lǚ | Phốt hóa Lã |
| Than cốc dầu mỏ | 石油焦 | shí yóu jiāo | Thạch du tiêu |
| Nhựa than đá | 煤焦油沥青 | méi jiāo yóu lì qīng | Môi tiêu du lịch thanh |
| Vôi | 石灰 | shí huī | Thạch hôi |
| Vật liệu chịu lửa | 耐火材料 | nài huǒ cái liào | Nại hỏa tài liệu |
II. Sản phẩm Trung gian và Phụ phẩm (中间产品和副产品)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Hán Việt |
| Bùn đỏ | 赤泥 | chì ní | Xích nê |
| Hydroxide nhôm | 氢氧化铝 / 氫氧化鋁 | qīng yǎng huà lǚ | Khinh dưỡng hóa Lã |
| Bồn lót đã qua sử dụng | 废槽衬 / 廢槽襯 | fèi cáo chèn | Phế tào sấn |
| Anode đã tiêu hao | 废阳极 / 廢陽極 | fèi yáng jí | Phế dương cực |
| Hợp kim nhôm Natri | 铝酸钠 / 鋁酸鈉 | lǚ suān nà | Lã toan nạp |
III. Sản phẩm Cuối cùng (最终产品)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Hán Việt |
| Nhôm nguyên sinh | 原铝 / 原鋁 | yuán lǚ | Nguyên Lã |
| Nhôm lỏng | 铝液 / 鋁液 | lǚ yè | Lã dịch |
| Hợp kim nhôm | 铝合金 / 鋁合金 | lǚ hé jīn | Lã hợp kim |
| Phôi nhôm (chung) | 铝锭 / 鋁錠 | lǚ dìng | Lã định |
| Phôi đùn (Tròn) | 圆铸锭 / 圓鑄錠 | yuán zhù dìng | Viên chú định |
| Phôi cán (Dẹt) | 扁锭 | biǎn dìng | Biển định |
| Nhôm thỏi (khối lớn) | 铝块 / 鋁塊 | lǚ kuài | Lã khối |
Dưới đây là từ vựng tiếng Trung liên quan đến xưởng gắn cực dương, xưởng đúc nhôm và chế biến sâu trong ngành công nghiệp nhôm.
I. Xưởng Gắn Cực Dương (阳极组装车间 / 阳极组装厂)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Hán Việt |
| Xưởng Gắn Cực Dương | 阳极组装车间 | yáng jí zǔ zhuāng chē jiān | Dương Cực Tổ Trang Xa Gian |
| Cực dương (Anode) | 阳极 / 陽極 | yáng jí | Dương Cực |
| Khối than cực | 阳极炭块 / 陽極炭塊 | yáng jí tàn kuài | Dương Cực Than Khối |
| Thanh cực dương | 阳极母线 / 陽極母線 | yáng jí mǔ xiàn | Dương Cực Mẫu Tuyến |
| Gắn/Lắp ráp | 组装 / 組裝 | zǔ zhuāng | Tổ Trang |
| Lò nung Anode | 焙烧炉 / 焙燒爐 | bèi shāo lú | Bội Thiêu Lô |
| Cần cẩu (Nâng) | 起重机 / 起重機 | qǐ zhòng jī | Khởi Trọng Cơ |
| Kẹp cực (Để treo) | 阳极夹 / 陽極夾 | yáng jí jiā | Dương Cực Giáp |
| Thao tác điện cực | 电极操作 / 電極操作 | diàn jí cāo zuò | Điện Cực Thao Tác |
II. Xưởng Đúc (铸造车间 / 铸造厂)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Hán Việt |
| Xưởng Đúc | 铸造车间 / 鑄造車間 | zhù zào chē jiān | Chú Tạo Xa Gian |
| Luyện/Nấu chảy | 熔炼 / 熔煉 | róng liàn | Dung Luyện |
| Lò nấu chảy | 熔炉 / 熔爐 | róng lú | Dung Lô |
| Nhôm lỏng | 铝液 / 鋁液 | lǚ yè | Lã Dịch |
| Máy đúc liên tục | 连铸机 / 連鑄機 | lián zhù jī | Liên Chú Cơ |
| Đúc khuôn | 铸模 / 鑄模 | zhù mó | Chú Mô |
| Phôi nhôm | 铝锭 / 鋁錠 | lǚ dìng | Lã Định |
| Phôi tròn (Đùn ép) | 圆铸锭 / 圓鑄錠 | yuán zhù dìng | Viên Chú Định |
| Phôi dẹt (Cán) | 扁锭 | biǎn dìng | Biển Định |
| Hợp kim nhôm | 铝合金 / 鋁合金 | lǚ hé jīn | Lã Hợp Kim |
| Chất trợ dung | 助熔剂 / 助熔劑 | zhù róng jì | Trợ Dung Tễ |
III. Chế biến sâu (深加工)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Hán Việt |
| Chế biến sâu | 深加工 | shēn jiā gōng | Thâm Gia Công |
| Tăng cường chế biến sâu | 加强深加工 / 加強深加工 | jiā qiáng shēn jiā gōng | Gia Cường Thâm Gia Công |
| Ép đùn/Đùn ép | 挤压 / 擠壓 | jǐ yā | Tế Áp |
| Máy ép đùn | 铝挤压机 / 鋁擠壓機 | lǚ jǐ yā jī | Lã Tế Áp Cơ |
| Cán (kim loại) | 轧制 / 軋製 | zhá zhì | Át Chế |
| Tấm nhôm | 铝板 / 鋁板 | lǚ bǎn | Lã Bản |
| Thanh định hình nhôm | 铝型材 / 鋁型材 | lǚ xíng cái | Lã Hình Tài |
| Xử lý bề mặt | 表面处理 / 表面處理 | biǎo miàn chǔ lǐ | Biểu Diện Xử Lý |
| Mạ Anode | 阳极氧化 / 陽極氧化 | yáng jí yǎng huà | Dương Cực Dưỡng Hóa |
| Sơn tĩnh điện | 静电喷涂 / 靜電噴塗 | jìng diàn pēn tú | Tĩnh Điện Phún Đồ |
| Sản phẩm nhôm | 铝制品 / 鋁製品 | lǚ zhì pǐn | Lã Chế Phẩm |
I. Phương pháp Bayer là gì?
Phương pháp Bayer (Bayer Process) là phương pháp công nghiệp chủ yếu được sử dụng để tinh luyện quặng bauxite thành alumina (nhôm oxit, $\text{Al}_2\text{O}_3$), vật liệu thô cần thiết để sản xuất nhôm kim loại.
Phương pháp này được phát minh bởi nhà hóa học người Áo Karl Josef Bayer vào năm 1888.
Nguyên tắc cơ bản:
Phương pháp Bayer dựa trên nguyên tắc sử dụng dung dịch xút ăn da nóng (natri hydroxit, $\text{NaOH}$) để hòa tan các hợp chất nhôm (Alumina) trong quặng bauxite, sau đó tách các tạp chất không hòa tan (chủ yếu là sắt oxit, tạo ra Bùn đỏ), và cuối cùng kết tủa và nung nóng $\text{Al}(\text{OH})_3$ để thu được $\text{Al}_2\text{O}_3$ tinh khiết.
Tóm tắt các giai đoạn chính:
Nghiền và Hòa tan (Digestion): Quặng bauxite được nghiền mịn và trộn với dung dịch xút ($\text{NaOH}$) nóng và áp suất cao. $\text{Al}_2\text{O}_3$ (dưới dạng Gibbsite, Boehmite hoặc Diaspore) tan ra tạo thành Natri Aluminat ($\text{NaAl}(\text{OH})_4$). Tạp chất Sắt oxit ($\text{Fe}_2\text{O}_3$) và Silica không tan.
Lắng và Lọc (Clarification): Chất lỏng Natri Aluminat được tách khỏi chất rắn không tan. Chất rắn còn lại là Bùn đỏ (Red Mud).
Kết tủa (Precipitation): Dung dịch Natri Aluminat được làm nguội và thêm tinh thể $\text{Al}(\text{OH})_3$ "mầm" (seed) để thúc đẩy $\text{Al}(\text{OH})_3$ tinh khiết kết tủa.
Nung (Calcination): $\text{Al}(\text{OH})_3$ được nung ở nhiệt độ rất cao (khoảng $1000 - 1200^\circ\text{C}$) để loại bỏ nước, tạo thành sản phẩm cuối cùng là Alumina ($\text{Al}_2\text{O}_3$) tinh khiết.
II. Từ vựng tiếng Trung về Phương pháp Bayer
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể) | Phiên âm (Pinyin) | Hán Việt |
| Phương pháp Bayer | 拜耳法 | Bài ěr fǎ | Bài Nhĩ Pháp |
| Tinh luyện Alumina | 氧化铝精炼 / 氧化鋁精煉 | yǎng huà lǚ jīng liàn | Dưỡng Hóa Lã Tinh Luyện |
| Quặng Bauxite | 铝土矿 / 鋁土礦 | lǚ tǔ kuàng | Lã Thổ Quặng |
| Alumina ($\text{Al}_2\text{O}_3$) | 氧化铝 / 氧化鋁 | yǎng huà lǚ | Dưỡng Hóa Lã |
| Bùn đỏ | 赤泥 | chì ní | Xích Nê |
| Xút ăn da ($\text{NaOH}$) | 烧碱 / 燒鹼 | shāo jiǎn | Thiêu Kiềm |
| Hòa tan/Phân giải (bauxite) | 溶出 | róng chū | Dung Xuất |
| Nồi phân giải áp suất | 溶出釜 | róng chū fǔ | Dung Xuất Phủ |
| Natri Aluminat ($\text{NaAl}(\text{OH})_4$) | 铝酸钠 / 鋁酸鈉 | lǚ suān nà | Lã Toan Nạp |
| Dung dịch/Nước cái (Bayer) | 母液 | mǔ yè | Mẫu Dịch |
| Kết tủa | 沉淀 / 沉澱 | chén diàn | Trầm Điện |
| Hạt mầm kết tủa | 晶种 | jīng zhǒng | Tinh Chủng |
| Hydroxide nhôm ($\text{Al}(\text{OH})_3$) | 氢氧化铝 / 氫氧化鋁 | qīng yǎng huà lǚ | Khinh Dưỡng Hóa Lã |
| Lắng/Lọc trong | 澄清 | chéng qīng | Trừng Thanh |
| Nung/Nung kết | 焙烧 / 焙燒 | bèi shāo | Bội Thiêu |
| Lò nung | 焙烧炉 / 焙燒爐 | bèi shāo lú | Bội Thiêu Lô |
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh tương ứng với các chủ đề bạn đã hỏi trước đó (Ngành Điện phân Nhôm, Lắp đặt & Vận hành máy móc và Chi tiết máy).
I. Ngành Điện phân Nhôm (Aluminium Smelting/Electrolysis)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh |
| Điện phân nhôm | Aluminium Electrolysis / Smelting |
| Nồi điện phân | Electrolytic Cell / Pot |
| Quy trình Hall–Héroult | Hall–Héroult process |
| Alumina (Nhôm ôxít) | Alumina (Aluminium oxide) |
| Cryolit (Chất điện phân) | Cryolite (Electrolyte) |
| Anode (Cực dương) | Anode |
| Cathode (Cực âm) | Cathode |
| Vỏ nồi/Lớp lót Carbon | Carbon Lining |
| Tinh luyện/Làm sạch | Refining / Purification |
| Nấu chảy, đúc | Casting / Smelting |
| Lấy nhôm lỏng | Tapping (the liquid metal) |
| Hiệu suất dòng điện | Current Efficiency |
| Phản ứng hóa học | Chemical Reaction |
| Lớp đông cứng (trên bề mặt) | Crust |
II. Lắp đặt và Vận hành Máy móc (Machine Installation and Operation)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh |
| Lắp đặt | Installation |
| Lắp ráp | Assembly / Assembling |
| Vị trí lắp đặt | Installation Location / Position |
| Bản vẽ lắp ráp | Assembly Drawing |
| Cố định/Gắn chặt | To Fix / To Secure |
| Căn chỉnh | Alignment / To Align |
| Kiểm tra độ thăng bằng | To Check the Level |
| Vận hành | Operation / Running |
| Chạy thử/Hiệu chỉnh | Commissioning / Trial Run |
| Chạy không tải | No-load Running / Dry Run |
| Chạy có tải | Load Running |
| Bảng điều khiển | Control Panel |
| Khởi động/Bật máy | To Start Up / To Power On |
| Dừng khẩn cấp | Emergency Stop |
| Tốc độ quay | Rotation Speed |
| Sự cố (Hỏng hóc) | Malfunction / Breakdown / Fault |
| Xử lý sự cố | Troubleshooting |
| Bảo trì, bảo dưỡng | Maintenance |
III. Chi tiết Máy (Machine Parts and Components)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh |
| Linh kiện/Bộ phận | Component / Part / Spare part |
| Động cơ (Motor) | Motor / Engine |
| Hộp số | Gearbox / Transmission |
| Bánh răng | Gear |
| Ổ bi/Vòng bi | Bearing |
| Trục | Shaft / Axle |
| Khớp nối trục | Coupler / Coupling |
| Dây đai (Curoa) | Belt |
| Van | Valve |
| Bơm | Pump |
| Xi lanh | Cylinder |
| Ốc vít | Screw / Bolt |
| Ê-cu (Đai ốc) | Nut |
| Vòng đệm (Long đền) | Washer |
| Lò xo | Spring |
| Cảm biến | Sensor |
| Hệ thống thủy lực | Hydraulic System |
| Mạch điện | Circuit |
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về Nguyên liệu và Sản phẩm trong chu trình luyện nhôm từ quặng bauxite.
I. Nguyên liệu thô và Chất hỗ trợ (Raw Materials and Auxiliaries)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú/Chức năng |
| Quặng Bauxite | Bauxite Ore | Nguyên liệu chính chứa ôxít nhôm |
| Alumina (Ôxít nhôm) | Alumina (Aluminium Oxide - $\text{Al}_2\text{O}_3$) | Sản phẩm trung gian, nguyên liệu điện phân |
| Xút ăn da | Caustic Soda (Sodium Hydroxide - $\text{NaOH}$) | Dùng trong Quy trình Bayer để hòa tan $\text{Al}_2\text{O}_3$ |
| Cryolit | Cryolite (Sodium Aluminium Fluoride - $\text{Na}_3\text{AlF}_6$) | Chất điện phân chính, làm giảm nhiệt độ nóng chảy |
| Fluoride nhôm | Aluminium Fluoride ($\text{AlF}_3$) | Tăng độ dẫn điện của dung dịch điện phân |
| Than cốc dầu mỏ | Petroleum Coke | Nguyên liệu sản xuất Anode (Cực dương) |
| Nhựa than đá | Coal Tar Pitch | Chất kết dính trong sản xuất Anode |
| Vôi | Lime / Calcia ($\text{CaO}$) | Giúp trung hòa axit trong tinh chế |
| Vật liệu chịu lửa | Refractory Material | Dùng để lót lò và nồi điện phân |
II. Sản phẩm Trung gian và Phụ phẩm (Intermediate Products and By-products)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú/Nguồn gốc |
| Bùn đỏ | Red Mud (Bauxite Residue) | Chất thải rắn từ Quy trình Bayer |
| Hydroxide nhôm | Aluminium Hydroxide ($\text{Al}(\text{OH})_3$) | Chất kết tủa trung gian trước khi nung thành Alumina |
| Bồn lót đã qua sử dụng | Spent Pot Lining (SPL) | Chất thải rắn từ nồi điện phân |
| Anode đã tiêu hao | Spent Anode | Anode đã cháy hết (tiêu thụ) trong quá trình điện phân |
| Hợp kim nhôm Natri | Sodium Aluminate | Dung dịch trung gian trong Quy trình Bayer |
III. Sản phẩm Cuối cùng (Final Products)
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
| Nhôm nguyên sinh | Primary Aluminium | Nhôm kim loại được sản xuất từ quặng |
| Nhôm lỏng | Liquid Aluminium / Molten Aluminium | Nhôm được lấy ra từ nồi điện phân |
| Hợp kim nhôm | Aluminium Alloy | Nhôm trộn với các kim loại khác (Si, Mg, Zn...) |
| Phôi nhôm | Aluminium Ingot | Dạng cơ bản để gia công (Phôi tròn, phôi dẹt) |
| Phôi đùn (Tròn) | Extrusion Billet / Log | Dùng để ép đùn thành thanh định hình |
| Phôi cán (Dẹt) | Rolling Slab / Sheet Ingot | Dùng để cán thành tấm, cuộn |
| Nhôm thỏi | Aluminium Sow | Dạng khối lớn, thường là nhôm thứ cấp hoặc đúc lại |
