Thuật ngữ chung (General & Core Terms)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
|
|
| Agricultural sector | Khu vực nông nghiệp |
| Agronomy /əˈɡrɑː.nə.mi/ | Ngành nông học |
| Horticulture /ˈhɔːr.t̬ə.kʌl.tʃɚ/ | Ngành làm vườn, trồng hoa màu |
| Farmer / Agriculturist | Nông dân / Nhà nông học |
| Farm / Ranch | Nông trại / Trang trại (thường cho gia súc lớn) |
| Arable land /ˈer.ə.bəl/ | Đất canh tác (có thể trồng trọt) |
| Rural area | Khu vực nông thôn |
| Yield / Productivity | Năng suất, Sản lượng |
| Food security | An ninh lương thực |
| Sustainable agriculture | Nông nghiệp bền vững |
| Organic farming | Nông nghiệp hữu cơ |
Trồng trọt (Crop Production / Cultivation)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Crop | Cây trồng, vụ mùa |
| Cereal /ˈsɪr.i.əl/ | Ngũ cốc, hoa màu |
| Seed | Hạt giống |
| Seedling | Cây non, cây con |
| To sow / To plant | Gieo / Trồng |
| To cultivate / Cultivation | Canh tác, Trồng trọt |
To germinate / Germination /ˈdʒɝː.mə.neɪt/ | Nảy mầm / Sự nảy mầm |
| Harvest (v, n) | Thu hoạch, Vụ thu hoạch |
| Crop rotation /roʊˈteɪ.ʃən/ | Luân canh (đổi cây trồng theo mùa) |
Paddy field / Rice field /ˈpæd.i/ | Ruộng lúa |
| Orchard /ˈɔːr.tʃɚd/ | Vườn cây ăn quả |
| Photosynthesis /ˌfoʊ.t̬oʊˈsɪn.θə.sɪs/ | Quang hợp |
| Pollination / /ˌpɑː.ləˈneɪ.ʃən/ | Sự thụ phấn |
3. Đất & Phân bón (Soil & Fertilizers)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Soil | Đất trồng |
| Topsoil | Lớp đất mặt |
| Subsoil | Lớp đất dưới (dưới lớp đất mặt) |
| Humus /ˈhjuː.məs/ | Chất mùn |
| Fertilizer | Phân bón |
| Manure /məˈnjʊər/ | Phân chuồng, phân hữu cơ (thường là phân động vật) |
| Organic fertilizer | Phân hữu cơ |
| Chemical fertilizer | Phân hóa học |
| Compost | Phân trộn, phân ủ |
| Soil amendment | Chất cải tạo đất |
| Soil fertility | Độ màu mỡ của đất |
| Aeration /erˈreɪ.ʃən/ | Sục khí, làm thoáng khí cho đất
|
4. Thủy lợi & Công nghệ (Irrigation & Technology)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Irrigation | Thủy lợi, Tưới tiêu |
| To irrigate | Tưới nước |
| Drip irrigation | Tưới nhỏ giọt |
| Sprinkler system | Hệ thống phun nước |
| Greenhouse / Hoophouse | Nhà kính |
| Tractor | Máy kéo |
| Plow (v, n) | Cày / Máy cày |
| Seeder / Planter | Máy gieo hạt |
| Harvester / Combine harvester | Máy gặt đập liên hợp |
| Hydroponics | Thủy canh (trồng cây không cần đất) |
| Aquaponics | Nuôi trồng kết hợp (cá và cây trồng) |
| Precision agriculture | Nông nghiệp chính xác |
5. Phòng trừ sâu bệnh (Pest & Disease Control)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Pest | Sâu bệnh, Vật gây hại |
| Weed | Cỏ dại |
| Disease | Bệnh cây trồng/vật nuôi |
| Pesticide | Thuốc trừ sâu, Thuốc bảo vệ thực vật |
| Herbicide | Thuốc diệt cỏ |
| Insecticide | Thuốc diệt côn trùng |
| Fungicide | Thuốc diệt nấm |
| Residue | Dư lượng (thuốc trừ sâu) |
| Integrated Pest Management (IPM) | Quản lý Dịch hại Tổng hợp |
6. Chăn nuôi (Livestock / Animal Husbandry)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Livestock | Gia súc, Vật nuôi (chung) |
| Animal Husbandry | Ngành chăn nuôi |
| Cattle | Trâu bò |
| Poultry | Gia cầm (gà, vịt,...) |
| Swine / Pig | Lợn, Heo |
| Dairy farm | Trang trại bò sữa |
| Breeding | Sự nhân giống |
| Fodder / Feed | Thức ăn gia súc |
| Veterinary (adj) / Veterinarian (n) | Thuộc về thú y / Bác sĩ thú y |
| Pasture / Grazing | Đồng cỏ / Chăn thả |
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến Công nghệ Chế biến Nông sản (Agricultural Product Processing Technology):
1. Thuật ngữ cốt lõi (Core Terminology)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Post-harvest handling | Xử lý sau thu hoạch | Các bước từ thu hoạch đến chế biến sơ bộ. |
| Processing | Chế biến | Quá trình biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm. |
| Food processing | Chế biến thực phẩm | |
| Raw material / Input | Nguyên liệu thô / Đầu vào | Nông sản chưa chế biến. |
| Value-added product | Sản phẩm gia tăng giá trị | Sản phẩm đã qua chế biến, có giá trị cao hơn. |
| Quality control (QC) | Kiểm soát chất lượng | |
| Quality assurance (QA) | Đảm bảo chất lượng | |
| Shelf life | Thời hạn sử dụng | |
| Food safety | An toàn thực phẩm | |
| Traceability | Truy xuất nguồn gốc | Khả năng theo dõi sản phẩm từ đầu đến cuối. |
2. Các công đoạn sơ chế (Pre-processing Stages)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Sorting | Phân loại |
| Grading | Xếp hạng (theo kích cỡ, chất lượng) |
| Cleaning / Washing | Làm sạch / Rửa |
| Peeling / Shelling | Bóc vỏ (trái cây) / Tách vỏ (hạt) |
| Slicing / Dicing | Cắt lát / Cắt hạt lựu |
| Blanching | Chần (qua nước nóng) |
| Milling / Grinding | Xay xát (lúa, cà phê) / Nghiền |
| Extraction | Chiết xuất |
3. Công nghệ bảo quản (Preservation Technology)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Preservation | Bảo quản | |
| Canning | Đóng hộp (thực phẩm) | |
| Freezing | Đông lạnh | |
| Refrigeration | Làm lạnh (trong kho lạnh) | |
| Drying / Dehydration | Sấy khô / Khử nước | |
| Sun drying | Phơi khô bằng ánh nắng mặt trời | |
| Vacuum drying | Sấy chân không | |
| Freeze drying / Lyophilization | Sấy thăng hoa | Phương pháp sấy cao cấp. |
| Pasteurization | Thanh trùng | Xử lý nhiệt nhẹ để diệt vi sinh vật. |
| Sterilization | Tiệt trùng | Xử lý nhiệt mạnh để diệt hoàn toàn vi sinh vật. |
| Fermentation | Lên men | |
| Curing / Smoking | Ướp/muối (thịt, cá) / Xông khói |
4. Thiết bị & Máy móc (Equipment & Machinery)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Conveyor belt | Băng chuyền |
| Sealing machine | Máy hàn, máy đóng gói |
| Mixer / Blender | Máy trộn / Máy xay |
| Tank / Vat | Bồn chứa / Thùng chứa |
| Separator / Centrifuge | Máy tách ly tâm |
| Evaporator | Thiết bị cô đặc, bay hơi |
| Heat exchanger | Bộ trao đổi nhiệt |
| Vacuum packaging machine | Máy đóng gói chân không |
| Cold storage / Freezer | Kho lạnh / Tủ đông |
| Retort | Thiết bị tiệt trùng nhiệt độ cao (cho đồ hộp) |
5. Thành phần & Phụ gia (Ingredients & Additives)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Ingredient | Thành phần |
| Additive | Phụ gia |
| Preservative | Chất bảo quản |
| Colorant / Food coloring | Chất tạo màu thực phẩm |
| Flavoring / Flavor enhancer | Chất tạo hương / Chất điều vị |
| Antioxidant | Chất chống oxy hóa |
| Emulsifier | Chất nhũ hóa |
6. Các loại chế biến chuyên biệt (Specific Processing Types)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Dairy processing | Chế biến sữa |
| Meat processing | Chế biến thịt |
| Cereal processing | Chế biến ngũ cốc |
| Fruit and vegetable processing | Chế biến rau quả |
| Oilseed processing | Chế biến hạt dầu (ép dầu) |
| Malt production | Sản xuất mạch nha |
| Brewing | Sản xuất bia |
| Distillation | Chưng cất |
Sấy Khô Hoa Quả (Fruit Drying / Dehydration)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Drying / Dehydration | Sấy khô / Khử nước | Thuật ngữ chung cho quá trình loại bỏ nước. |
| Dried fruit | Trái cây sấy khô | Sản phẩm cuối cùng (ví dụ: dried mango, dried banana). |
| Moisture content | Độ ẩm (hàm lượng nước) | Chỉ số quan trọng trong sấy khô. |
| Water activity ($A_w$) | Hoạt độ nước | Yếu tố quyết định sự phát triển của vi sinh vật. |
| Drying time | Thời gian sấy | |
| Hot air drying | Sấy bằng không khí nóng | Phương pháp sấy truyền thống. |
| Convection oven | Lò sấy đối lưu | Thiết bị sử dụng luồng không khí nóng. |
| Vacuum drying | Sấy chân không | Giúp sấy ở nhiệt độ thấp hơn, bảo toàn chất lượng. |
| Solar drying | Sấy năng lượng mặt trời | |
| Freeze-drying / Lyophilization | Sấy thăng hoa | Phương pháp cao cấp, giữ nguyên hình dạng và dinh dưỡng. |
| Sublimation | Sự thăng hoa | Quá trình nước chuyển từ thể rắn (băng) sang thể khí (hơi) mà không qua thể lỏng (trong sấy thăng hoa). |
| Rehydration | Sự hoàn nguyên nước | Khả năng hút nước trở lại của sản phẩm sấy khô. |
| Shrinkage | Sự co ngót | Sự giảm kích thước của sản phẩm sau khi sấy. |
Công nghệ Cấp Đông IQF (Individual Quick Freezing)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| IQF (Individual Quick Freezing) | Cấp đông siêu tốc cá thể | Công nghệ đông lạnh nhanh từng miếng/viên sản phẩm. |
| Flash freezing / Blast freezing | Đông lạnh cực nhanh | Thuật ngữ đồng nghĩa với IQF, chỉ tốc độ đông lạnh cao. |
| Freezing tunnel | Hầm cấp đông | Nơi sản phẩm đi qua để được cấp đông. |
| Cryogenic freezing | Cấp đông bằng khí hóa lỏng | Sử dụng nitơ lỏng hoặc CO2 lỏng, tốc độ cực nhanh. |
| Ice crystal | Tinh thể băng | IQF giúp tạo ra tinh thể băng nhỏ, không làm hỏng cấu trúc tế bào. |
| Cellular structure | Cấu trúc tế bào | Được bảo vệ tối đa nhờ tốc độ cấp đông nhanh. |
| Freezer burn | Bỏng lạnh | Hiện tượng mất nước do đông lạnh kéo dài, làm giảm chất lượng. |
| Clumping / Agglomeration | Vón cục / Kết dính | IQF ngăn ngừa tình trạng này, giúp các miếng trái cây rời nhau. |
| Glazing | Mạ băng | Phủ một lớp băng mỏng bảo vệ bên ngoài sản phẩm IQF. |
| Thawing / Defrosting | Rã đông | Quá trình đưa sản phẩm đông lạnh về nhiệt độ phòng/sử dụng. |
| Preservation of texture | Bảo toàn kết cấu | Một trong những ưu điểm chính của IQF. |
Thuật ngữ Chuẩn bị (Preparation Terminology)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Pre-treatment | Xử lý sơ bộ | Các bước trước khi sấy hoặc cấp đông. |
| Trimming | Cắt tỉa | Loại bỏ phần không mong muốn (cuống, hạt...). |
| Slicing / Dicing | Cắt lát / Cắt hạt lựu | Tùy thuộc vào hình dạng sản phẩm. |
| Blanching | Chần | Xử lý nhiệt ngắn để bất hoạt enzyme (thường dùng cho rau củ, ít dùng cho trái cây sấy/IQF). |
| Syruping | Ngâm đường | Xử lý sơ bộ cho trái cây sấy khô (để tăng vị ngọt và màu sắc). |
| Sulphuring | Xông lưu huỳnh | Xử lý bằng SO2 để giữ màu và chống oxy hóa. |
| Ripeness | Độ chín | Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. |
tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực Chế biến Cà phê (Coffee Processing Industry), được chia thành các giai đoạn chính.
I. Giai đoạn Thu hoạch và Sơ chế (Harvesting and Green Coffee Processing)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Coffee cherry | Quả cà phê | Trái cà phê chín. |
| Coffee bean / Green bean | Hạt cà phê / Hạt cà phê xanh | Hạt cà phê chưa rang. |
| Pulping | Xát vỏ | Loại bỏ lớp vỏ ngoài (pulp) của quả cà phê. |
| Mucilage | Lớp nhớt (cà phê) | Lớp nhầy, ngọt bao quanh hạt sau khi xát vỏ. |
| Fermentation | Lên men | Quá trình phân hủy lớp nhớt. |
| Washed process / Wet process | Chế biến ướt | Loại bỏ vỏ và nhớt trước khi sấy. |
| Natural process / Dry process | Chế biến khô | Sấy khô nguyên quả cà phê. |
| Honey process | Chế biến mật ong | Loại bỏ vỏ, giữ lại một phần nhớt rồi sấy. |
| Drying | Sấy khô | Giảm độ ẩm của hạt cà phê. |
| Moisture content | Độ ẩm | Độ ẩm lý tưởng trước khi xuất khẩu là 10-12%. |
| Parchment coffee | Cà phê thóc | Hạt cà phê còn lớp vỏ trấu (parchment). |
| Hulling | Xay xát trấu | Loại bỏ lớp vỏ trấu (parchment) để có hạt cà phê xanh. |
| Sorting / Grading | Phân loại / Xếp hạng | Phân loại theo kích cỡ, mật độ, màu sắc. |
| Defect | Lỗi (hạt) | Hạt cà phê bị hỏng, lỗi. |
| Wet Mill / Dry Mill | Nhà máy sơ chế ướt / Nhà máy xay xát khô | |
Giai đoạn Rang (Roasting Stage)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Roasting | Rang cà phê | |
| Roaster | Máy rang / Thợ rang cà phê | |
| Roast profile | Hồ sơ rang | Biểu đồ nhiệt độ và thời gian rang. |
| Roast degree | Mức độ rang | (Light, Medium, Dark). |
| First crack | Tiếng nổ lần một | Dấu hiệu nước bay hơi mạnh bên trong hạt. |
| Second crack | Tiếng nổ lần hai | Dấu hiệu hạt đang rang đậm (dark roast). |
| Degassing | Thoát khí | Quá trình hạt cà phê rang giải phóng $CO_2$. |
| Chaff | Vỏ lụa | Lớp vỏ mỏng bong ra khi rang. |
| Baked | Rang chưa tới | Lỗi rang làm cà phê mất vị ngọt, nhạt. |
| Development Time | Thời gian phát triển | Thời gian từ First Crack đến khi kết thúc rang. |
Giai đoạn Xay và Pha chế (Grinding and Brewing)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Grinding | Xay cà phê | |
| Grind size | Độ mịn xay | (Coarse, Medium, Fine, Extra Fine). |
| Coffee grounds | Bột cà phê đã xay | |
| Extraction | Chiết xuất | Quá trình các chất hương vị hòa tan vào nước. |
| Under-extracted | Chiết xuất thiếu | Cà phê có vị chua, nhạt. |
| Over-extracted | Chiết xuất quá mức | Cà phê có vị đắng gắt, chát. |
| Brewing | Pha cà phê (ủ) | |
| Brew ratio | Tỷ lệ pha | Tỷ lệ giữa cà phê và nước (ví dụ: 1:15). |
| Bloom | Ủ (trước khi pha) | Pha một lượng nước nhỏ ban đầu để giải phóng $CO_2$. |
| Tamper | Dụng cụ nén (cà phê) | Dùng để nén bột cà phê trong Portafilter. |
| Portafilter | Tay cầm (máy Espresso) | |
| Drip coffee | Cà phê nhỏ giọt | |
| Pour-over | Pha chế rót tay | Phương pháp pha thủ công (V60, Chemex). |
| Espresso machine | Máy pha Espresso | |
Thuật ngữ Thử nếm (Cupping and Flavor)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Cupping | Thử nếm cà phê | Quy trình đánh giá chất lượng cà phê chuyên nghiệp. |
| Acidity | Độ chua (tính axit) | Vị tươi sáng, sống động của cà phê. |
| Body | Độ đậm đà | Cảm giác đầy đặn, độ nặng của cà phê trong miệng. |
| Aroma | Mùi hương | Mùi khi hít thở bằng mũi. |
| Flavor | Hương vị | Sự kết hợp của mùi và vị khi nếm. |
| Aftertaste / Finish | Hậu vị | Hương vị còn lại sau khi nuốt. |
| Crema | Lớp bọt kem | Lớp bọt màu nâu vàng trên bề mặt Espresso. |
| Bitter | Đắng | Một trong bốn vị cơ bản. |
| Sweetness | Vị ngọt | |
| Clean cup | Cốc sạch | Cà phê không có mùi vị lỗi. |
| Complexity | Độ phức tạp (hương vị) | Sự đa dạng, phong phú của các tầng hương vị. |
Các Loại Cà phê và Sản phẩm (Coffee Types and Products)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú |
| Arabica | Cà phê Arabica | Giống cà phê phổ biến, hương vị phức tạp. |
| Robusta | Cà phê Robusta | Giống cà phê có hàm lượng caffeine cao, vị đắng gắt hơn. |
| Instant coffee | Cà phê hòa tan | |
| Decaffeinated coffee (Decaf) | Cà phê đã khử caffeine | |
| Blend | Cà phê pha trộn | Hỗn hợp nhiều loại hạt. |
| Single Origin | Cà phê đơn nguồn gốc | Cà phê từ một vùng/trang trại cụ thể.
|
No comments:
Post a Comment