RSS

Tool

12/06/2025

Từ vựng nông sản và chế biến nông nghiệp

 

Thuật ngữ chung (General & Core Terms)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)


Agricultural sectorKhu vực nông nghiệp
Agronomy /əˈɡrɑː.nə.mi/Ngành nông học
Horticulture  /ˈhɔːr.t̬ə.kʌl.tʃɚ/Ngành làm vườn, trồng hoa màu
Farmer / AgriculturistNông dân / Nhà nông học
Farm / RanchNông trại / Trang trại (thường cho gia súc lớn)
Arable land /ˈer.ə.bəl/Đất canh tác (có thể trồng trọt)
Rural areaKhu vực nông thôn
Yield / ProductivityNăng suất, Sản lượng
Food securityAn ninh lương thực
Sustainable agricultureNông nghiệp bền vững
Organic farmingNông nghiệp hữu cơ

Trồng trọt (Crop Production / Cultivation)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
CropCây trồng, vụ mùa
Cereal  /ˈsɪr.i.əl/Ngũ cốc, hoa màu
SeedHạt giống
SeedlingCây non, cây con
To sow / To plantGieo / Trồng
To cultivate / CultivationCanh tác, Trồng trọt
To germinate / Germination
/ˈdʒɝː.mə.neɪt/
Nảy mầm / Sự nảy mầm
Harvest (v, n)Thu hoạch, Vụ thu hoạch
Crop rotation  /roʊˈteɪ.ʃən/Luân canh (đổi cây trồng theo mùa)
Paddy field / Rice field
/ˈpæd.i/
Ruộng lúa
Orchard  /ˈɔːr.tʃɚd/Vườn cây ăn quả
Photosynthesis /ˌfoʊ.t̬oʊˈsɪn.θə.sɪs/Quang hợp
Pollination / /ˌpɑː.ləˈneɪ.ʃən/Sự thụ phấn

3. Đất & Phân bón (Soil & Fertilizers)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
SoilĐất trồng
TopsoilLớp đất mặt
SubsoilLớp đất dưới (dưới lớp đất mặt)
Humus  /ˈhjuː.məs/Chất mùn
FertilizerPhân bón
Manure  /məˈnjʊər/Phân chuồng, phân hữu cơ (thường là phân động vật)
Organic fertilizerPhân hữu cơ
Chemical fertilizerPhân hóa học
CompostPhân trộn, phân ủ
Soil amendmentChất cải tạo đất
Soil fertilityĐộ màu mỡ của đất
Aeration  /erˈreɪ.ʃən/Sục khí, làm thoáng khí cho đất

4. Thủy lợi & Công nghệ (Irrigation & Technology)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
IrrigationThủy lợi, Tưới tiêu
To irrigateTưới nước
Drip irrigationTưới nhỏ giọt
Sprinkler systemHệ thống phun nước
Greenhouse / HoophouseNhà kính
TractorMáy kéo
Plow (v, n)Cày / Máy cày
Seeder / PlanterMáy gieo hạt
Harvester / Combine harvesterMáy gặt đập liên hợp
HydroponicsThủy canh (trồng cây không cần đất)
AquaponicsNuôi trồng kết hợp (cá và cây trồng)
Precision agricultureNông nghiệp chính xác

5. Phòng trừ sâu bệnh (Pest & Disease Control)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
PestSâu bệnh, Vật gây hại
WeedCỏ dại
DiseaseBệnh cây trồng/vật nuôi
PesticideThuốc trừ sâu, Thuốc bảo vệ thực vật
HerbicideThuốc diệt cỏ
InsecticideThuốc diệt côn trùng
FungicideThuốc diệt nấm
ResidueDư lượng (thuốc trừ sâu)
Integrated Pest Management (IPM)Quản lý Dịch hại Tổng hợp

6. Chăn nuôi (Livestock / Animal Husbandry)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
LivestockGia súc, Vật nuôi (chung)
Animal HusbandryNgành chăn nuôi
CattleTrâu bò
PoultryGia cầm (gà, vịt,...)
Swine / PigLợn, Heo
Dairy farmTrang trại bò sữa
BreedingSự nhân giống
Fodder / FeedThức ăn gia súc
Veterinary (adj) / Veterinarian (n)Thuộc về thú y / Bác sĩ thú y
Pasture / GrazingĐồng cỏ / Chăn thả

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến Công nghệ Chế biến Nông sản (Agricultural Product Processing Technology):

1. Thuật ngữ cốt lõi (Core Terminology)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Post-harvest handlingXử lý sau thu hoạchCác bước từ thu hoạch đến chế biến sơ bộ.
ProcessingChế biếnQuá trình biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm.
Food processingChế biến thực phẩm
Raw material / InputNguyên liệu thô / Đầu vàoNông sản chưa chế biến.
Value-added productSản phẩm gia tăng giá trịSản phẩm đã qua chế biến, có giá trị cao hơn.
Quality control (QC)Kiểm soát chất lượng
Quality assurance (QA)Đảm bảo chất lượng
Shelf lifeThời hạn sử dụng
Food safetyAn toàn thực phẩm
TraceabilityTruy xuất nguồn gốcKhả năng theo dõi sản phẩm từ đầu đến cuối.

2. Các công đoạn sơ chế (Pre-processing Stages)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
SortingPhân loại
GradingXếp hạng (theo kích cỡ, chất lượng)
Cleaning / WashingLàm sạch / Rửa
Peeling / ShellingBóc vỏ (trái cây) / Tách vỏ (hạt)
Slicing / DicingCắt lát / Cắt hạt lựu
BlanchingChần (qua nước nóng)
Milling / GrindingXay xát (lúa, cà phê) / Nghiền
ExtractionChiết xuất

3. Công nghệ bảo quản (Preservation Technology)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
PreservationBảo quản
CanningĐóng hộp (thực phẩm)
FreezingĐông lạnh
RefrigerationLàm lạnh (trong kho lạnh)
Drying / DehydrationSấy khô / Khử nước
Sun dryingPhơi khô bằng ánh nắng mặt trời
Vacuum dryingSấy chân không
Freeze drying / LyophilizationSấy thăng hoaPhương pháp sấy cao cấp.
PasteurizationThanh trùngXử lý nhiệt nhẹ để diệt vi sinh vật.
SterilizationTiệt trùngXử lý nhiệt mạnh để diệt hoàn toàn vi sinh vật.
FermentationLên men
Curing / SmokingƯớp/muối (thịt, cá) / Xông khói

4. Thiết bị & Máy móc (Equipment & Machinery)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Conveyor beltBăng chuyền
Sealing machineMáy hàn, máy đóng gói
Mixer / BlenderMáy trộn / Máy xay
Tank / VatBồn chứa / Thùng chứa
Separator / CentrifugeMáy tách ly tâm
EvaporatorThiết bị cô đặc, bay hơi
Heat exchangerBộ trao đổi nhiệt
Vacuum packaging machineMáy đóng gói chân không
Cold storage / FreezerKho lạnh / Tủ đông
RetortThiết bị tiệt trùng nhiệt độ cao (cho đồ hộp)

5. Thành phần & Phụ gia (Ingredients & Additives)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
IngredientThành phần
AdditivePhụ gia
PreservativeChất bảo quản
Colorant / Food coloringChất tạo màu thực phẩm
Flavoring / Flavor enhancerChất tạo hương / Chất điều vị
AntioxidantChất chống oxy hóa
EmulsifierChất nhũ hóa

6. Các loại chế biến chuyên biệt (Specific Processing Types)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Dairy processingChế biến sữa
Meat processingChế biến thịt
Cereal processingChế biến ngũ cốc
Fruit and vegetable processingChế biến rau quả
Oilseed processingChế biến hạt dầu (ép dầu)
Malt productionSản xuất mạch nha
BrewingSản xuất bia
DistillationChưng cất

Sấy Khô Hoa Quả (Fruit Drying / Dehydration)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Drying / DehydrationSấy khô / Khử nướcThuật ngữ chung cho quá trình loại bỏ nước.
Dried fruitTrái cây sấy khôSản phẩm cuối cùng (ví dụ: dried mangodried banana).
Moisture contentĐộ ẩm (hàm lượng nước)Chỉ số quan trọng trong sấy khô.
Water activity ($A_w$)Hoạt độ nướcYếu tố quyết định sự phát triển của vi sinh vật.
Drying timeThời gian sấy
Hot air dryingSấy bằng không khí nóngPhương pháp sấy truyền thống.
Convection ovenLò sấy đối lưuThiết bị sử dụng luồng không khí nóng.
Vacuum dryingSấy chân khôngGiúp sấy ở nhiệt độ thấp hơn, bảo toàn chất lượng.
Solar dryingSấy năng lượng mặt trời
Freeze-drying / LyophilizationSấy thăng hoaPhương pháp cao cấp, giữ nguyên hình dạng và dinh dưỡng.
SublimationSự thăng hoaQuá trình nước chuyển từ thể rắn (băng) sang thể khí (hơi) mà không qua thể lỏng (trong sấy thăng hoa).
RehydrationSự hoàn nguyên nướcKhả năng hút nước trở lại của sản phẩm sấy khô.
ShrinkageSự co ngótSự giảm kích thước của sản phẩm sau khi sấy.

Công nghệ Cấp Đông IQF (Individual Quick Freezing)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
IQF (Individual Quick Freezing)Cấp đông siêu tốc cá thểCông nghệ đông lạnh nhanh từng miếng/viên sản phẩm.
Flash freezing / Blast freezingĐông lạnh cực nhanhThuật ngữ đồng nghĩa với IQF, chỉ tốc độ đông lạnh cao.
Freezing tunnelHầm cấp đôngNơi sản phẩm đi qua để được cấp đông.
Cryogenic freezingCấp đông bằng khí hóa lỏngSử dụng nitơ lỏng hoặc CO2 lỏng, tốc độ cực nhanh.
Ice crystalTinh thể băngIQF giúp tạo ra tinh thể băng nhỏ, không làm hỏng cấu trúc tế bào.
Cellular structureCấu trúc tế bàoĐược bảo vệ tối đa nhờ tốc độ cấp đông nhanh.
Freezer burnBỏng lạnhHiện tượng mất nước do đông lạnh kéo dài, làm giảm chất lượng.
Clumping / AgglomerationVón cục / Kết dínhIQF ngăn ngừa tình trạng này, giúp các miếng trái cây rời nhau.
GlazingMạ băngPhủ một lớp băng mỏng bảo vệ bên ngoài sản phẩm IQF.
Thawing / DefrostingRã đôngQuá trình đưa sản phẩm đông lạnh về nhiệt độ phòng/sử dụng.
Preservation of textureBảo toàn kết cấuMột trong những ưu điểm chính của IQF.

Thuật ngữ Chuẩn bị (Preparation Terminology)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Pre-treatmentXử lý sơ bộCác bước trước khi sấy hoặc cấp đông.
TrimmingCắt tỉaLoại bỏ phần không mong muốn (cuống, hạt...).
Slicing / DicingCắt lát / Cắt hạt lựuTùy thuộc vào hình dạng sản phẩm.
BlanchingChầnXử lý nhiệt ngắn để bất hoạt enzyme (thường dùng cho rau củ, ít dùng cho trái cây sấy/IQF).
SyrupingNgâm đườngXử lý sơ bộ cho trái cây sấy khô (để tăng vị ngọt và màu sắc).
SulphuringXông lưu huỳnhXử lý bằng SO2 để giữ màu và chống oxy hóa.
RipenessĐộ chínẢnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong lĩnh vực Chế biến Cà phê (Coffee Processing Industry), được chia thành các giai đoạn chính.

I. Giai đoạn Thu hoạch và Sơ chế (Harvesting and Green Coffee Processing)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
Coffee cherryQuả cà phêTrái cà phê chín.
Coffee bean / Green beanHạt cà phê / Hạt cà phê xanhHạt cà phê chưa rang.
PulpingXát vỏLoại bỏ lớp vỏ ngoài (pulp) của quả cà phê.
MucilageLớp nhớt (cà phê)Lớp nhầy, ngọt bao quanh hạt sau khi xát vỏ.
FermentationLên menQuá trình phân hủy lớp nhớt.
Washed process / Wet processChế biến ướtLoại bỏ vỏ và nhớt trước khi sấy.
Natural process / Dry processChế biến khôSấy khô nguyên quả cà phê.
Honey processChế biến mật ongLoại bỏ vỏ, giữ lại một phần nhớt rồi sấy.
DryingSấy khôGiảm độ ẩm của hạt cà phê.
Moisture contentĐộ ẩmĐộ ẩm lý tưởng trước khi xuất khẩu là 10-12%.
Parchment coffeeCà phê thócHạt cà phê còn lớp vỏ trấu (parchment).
HullingXay xát trấuLoại bỏ lớp vỏ trấu (parchment) để có hạt cà phê xanh.
Sorting / GradingPhân loại / Xếp hạngPhân loại theo kích cỡ, mật độ, màu sắc.
DefectLỗi (hạt)Hạt cà phê bị hỏng, lỗi.
Wet Mill / Dry MillNhà máy sơ chế ướt / Nhà máy xay xát khô

Giai đoạn Rang (Roasting Stage)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
RoastingRang cà phê
RoasterMáy rang / Thợ rang cà phê
Roast profileHồ sơ rangBiểu đồ nhiệt độ và thời gian rang.
Roast degreeMức độ rang(Light, Medium, Dark).
First crackTiếng nổ lần mộtDấu hiệu nước bay hơi mạnh bên trong hạt.
Second crackTiếng nổ lần haiDấu hiệu hạt đang rang đậm (dark roast).
DegassingThoát khíQuá trình hạt cà phê rang giải phóng $CO_2$.
ChaffVỏ lụaLớp vỏ mỏng bong ra khi rang.
BakedRang chưa tớiLỗi rang làm cà phê mất vị ngọt, nhạt.
Development TimeThời gian phát triểnThời gian từ First Crack đến khi kết thúc rang.

Giai đoạn Xay và Pha chế (Grinding and Brewing)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
GrindingXay cà phê
Grind sizeĐộ mịn xay(Coarse, Medium, Fine, Extra Fine).
Coffee groundsBột cà phê đã xay
ExtractionChiết xuấtQuá trình các chất hương vị hòa tan vào nước.
Under-extractedChiết xuất thiếuCà phê có vị chua, nhạt.
Over-extractedChiết xuất quá mứcCà phê có vị đắng gắt, chát.
BrewingPha cà phê (ủ)
Brew ratioTỷ lệ phaTỷ lệ giữa cà phê và nước (ví dụ: 1:15).
BloomỦ (trước khi pha)Pha một lượng nước nhỏ ban đầu để giải phóng $CO_2$.
TamperDụng cụ nén (cà phê)Dùng để nén bột cà phê trong Portafilter.
PortafilterTay cầm (máy Espresso)
Drip coffeeCà phê nhỏ giọt
Pour-overPha chế rót tayPhương pháp pha thủ công (V60, Chemex).
Espresso machineMáy pha Espresso

Thuật ngữ Thử nếm (Cupping and Flavor)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
CuppingThử nếm cà phêQuy trình đánh giá chất lượng cà phê chuyên nghiệp.
AcidityĐộ chua (tính axit)Vị tươi sáng, sống động của cà phê.
BodyĐộ đậm đàCảm giác đầy đặn, độ nặng của cà phê trong miệng.
AromaMùi hươngMùi khi hít thở bằng mũi.
FlavorHương vịSự kết hợp của mùi và vị khi nếm.
Aftertaste / FinishHậu vịHương vị còn lại sau khi nuốt.
CremaLớp bọt kemLớp bọt màu nâu vàng trên bề mặt Espresso.
BitterĐắngMột trong bốn vị cơ bản.
SweetnessVị ngọt
Clean cupCốc sạchCà phê không có mùi vị lỗi.
ComplexityĐộ phức tạp (hương vị)Sự đa dạng, phong phú của các tầng hương vị.

Các Loại Cà phê và Sản phẩm (Coffee Types and Products)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú
ArabicaCà phê ArabicaGiống cà phê phổ biến, hương vị phức tạp.
RobustaCà phê RobustaGiống cà phê có hàm lượng caffeine cao, vị đắng gắt hơn.
Instant coffeeCà phê hòa tan
Decaffeinated coffee (Decaf)Cà phê đã khử caffeine
BlendCà phê pha trộnHỗn hợp nhiều loại hạt.
Single OriginCà phê đơn nguồn gốcCà phê từ một vùng/trang trại cụ thể.

No comments:

Post a Comment