RSS

Tool

12/06/2025

Từ vựng tiếng Anh ngành Biochar

 Ngành biochar (than sinh học) là một lĩnh vực đa ngành, liên quan đến hóa học, nông nghiệp, môi trường và công nghệ năng lượng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành này, được phân loại để dễ theo dõi:

1. Khái niệm & Sản xuất (Concepts & Production)

Từ vựng (English)Phiên âm (IPA)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Biochar/ˈbaɪoʊˌtʃɑːr/Than sinh học (sản phẩm rắn từ quá trình nhiệt phân sinh khối)
Biomass/ˈbaɪoʊmæs/Sinh khối (nguyên liệu hữu cơ)
Feedstock/ˈfiːdstɒk/Nguyên liệu đầu vào (để sản xuất biochar, ví dụ: vỏ trấu, mùn cưa, bã nông nghiệp)
Pyrolysis/paɪˈrɒlɪsɪs/Nhiệt phân (quá trình đốt sinh khối trong môi trường hạn chế oxy)
Carbonization/ˌkɑːrbənəˈzeɪʃən/Than hóa, carbon hóa
Syngas (Synthesis Gas)/ˈsɪnˌɡæs/Khí tổng hợp (sản phẩm khí từ quá trình nhiệt phân)
Bio-oil/ˈbaɪoʊ ɔɪl/Dầu sinh học (sản phẩm lỏng từ quá trình nhiệt phân)
Kiln/kɪln/Lò nung, lò nhiệt phân
Reactor/riˈæktər/Lò phản ứng, thiết bị phản ứng
Thermal decomposition/ˈθɜːrməl ˌdiːˌkɒmpəˈzɪʃən/Phân hủy nhiệt
Slow/Fast pyrolysis/sloʊ/ /fɑːst paɪˈrɒlɪsɪs/Nhiệt phân chậm/nhanh

2. Thuộc tính & Cấu tạo (Properties & Composition)

Từ vựng (English)Phiên âm (IPA)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Porous structure/ˈpɔːrəs ˈstrʌktʃər/Cấu trúc rỗng xốp
Surface area/ˈsɜːrfɪs ˈeə.riə/Diện tích bề mặt
pH value/piː eɪtʃ ˈvæljuː/Giá trị pH
Ash content/æʃ ˈkɒntent/Hàm lượng tro
Fixed carbon/fɪkst ˈkɑːrbən/Carbon cố định
Volatile matter/ˈvɒlətaɪl ˈmætər/Chất dễ bay hơi
Nutrient retention/ˈnjuːtriənt rɪˈtenʃən/Khả năng giữ chất dinh dưỡng
Adsorption/ædˈsɔːrpʃən/Sự hấp phụ (quá trình các phân tử bám vào bề mặt)
Stability/stəˈbɪləti/Độ ổn định
Chemical composition/ˈkemɪkəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/Thành phần hóa học

3. Ứng dụng & Môi trường (Applications & Environment)

Từ vựng (English)Phiên âm (IPA)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Soil amendment/sɔɪl əˈmendmənt/Chất cải tạo đất
Carbon sequestration/ˈkɑːrbən ˌsiːkwəˈstreɪʃən/Sự cô lập/lưu giữ carbon
Climate change mitigation/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/Giảm thiểu biến đổi khí hậu
Contaminant remediation/kənˈtæmɪnənt rɪˌmiːdiˈeɪʃən/Xử lý/khắc phục chất gây ô nhiễm
Water filtration/ˈwɔːtər fɪlˈtreɪʃən/Lọc nước
Fertilizer carrier/ˈfɜːrtəlaɪzər ˈkæriər/Chất mang phân bón
Soil fertility/sɔɪl fərˈtɪləti/Độ màu mỡ của đất
Greenhouse gas (GHG)/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/Khí nhà kính
Sustainable agriculture/səˈsteɪnəbl ˈæɡrɪkʌltʃər/Nông nghiệp bền vững
Carbon footprint/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân carbon (lượng carbon thải ra)
Wastewater treatment/ˈweɪstˌwɔːtər ˈtriːtmənt/Xử lý nước thải

4. Thuật ngữ liên quan (Related Terms)

Từ vựng (English)Phiên âm (IPA)Dịch nghĩa (Vietnamese)
Terra Preta/ˈtɛrə ˈprɛtə/Đất đen (loại đất giàu carbon được tạo ra ở Amazon cổ đại, cảm hứng cho biochar)
Activated carbon/ˈæktɪveɪtɪd ˈkɑːrbən/Than hoạt tính
Organic waste/ɔːrˈɡænɪk weɪst/Chất thải hữu cơ
Carbon credit/ˈkɑːrbən ˈkredɪt/Tín chỉ carbon
Compost/ˈkɒmpɒst/Phân trộn, phân ủ
Microbial community/maɪˈkroʊbiəl kəˈmjuːnəti/Quần thể vi sinh vật

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các vật liệu phế phẩm nông sản (Agricultural Residues/By-products) thường được dùng làm nguyên liệu (Feedstock) để sản xuất biochar:

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Agricultural residuesPhế phẩm/phụ phẩm nông nghiệpThuật ngữ chung.
Crop residuesPhế phẩm cây trồng
Forestry residuesPhế phẩm lâm nghiệp
Livestock manurePhân gia súcVí dụ: cow manure (phân bò), chicken litter (phân gà).
Agro-industrial wasteChất thải công nghiệp nông nghiệp
Biomass feedstockNguyên liệu sinh khối đầu vàoThuật ngữ chuyên môn.
---------
Rice husk / Rice hullVỏ trấu (lúa)Rất phổ biến ở các nước trồng lúa.
Straw (Rice straw, Wheat straw)Rơm, thân cây khôRơm lúa, rơm lúa mì.
BagasseBã míaPhế phẩm từ ngành công nghiệp đường.
Corn stoverThân và lá ngô/bắpBao gồm thân, lá và lõi ngô.
Corn cobLõi ngô/bắp
Palm kernel shell (PKS)Vỏ hạt cọ dầuPhế phẩm từ công nghiệp dầu cọ.
Empty fruit bunch (EFB)Cụm quả cọ rỗngPhế phẩm lớn từ công nghiệp dầu cọ.
Coffee groundsBã cà phê
Groundnut shell / Peanut shellVỏ đậu phộng/lạc
Cashew shellVỏ hạt điều
CoirXơ dừa
SawdustMùn cưaThường được xếp vào forestry/wood residue.
Wood chipDăm gỗThường được xếp vào forestry/wood residue.
Pulp and paper sludgeBùn thải giấy và bột giấy
Những vật liệu này được gọi chung là feedstock (nguyên liệu đầu vào) và được xử lý bằng phương pháp pyrolysis (nhiệt phân) để tạo ra biochar.

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh quan trọng nhất liên quan đến phương pháp Pyrolysis (Nhiệt phân) được sử dụng để sản xuất Biochar (Than sinh học).

1. Thuật ngữ cốt lõi (Core Terminology)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
PyrolysisNhiệt phânQuá trình chính: phân hủy sinh khối bằng nhiệt trong điều kiện thiếu hoặc không có oxy.
FeedstockNguyên liệu đầu vàoVật liệu sinh khối (vỏ trấu, bã mía, gỗ,...) được đưa vào lò.
BiocharThan sinh họcSản phẩm rắn cuối cùng, giàu carbon.
Bio-oil / Pyrolysis oilDầu sinh học / Dầu nhiệt phânSản phẩm lỏng.
Syngas / Synthesis GasKhí tổng hợpSản phẩm khí, có thể dùng làm nguồn năng lượng cho quá trình.
CarbonizationThan hóa / Carbon hóaQuá trình chuyển hóa carbon hữu cơ thành carbon ổn định.
Thermal decompositionPhân hủy nhiệtThuật ngữ khoa học mô tả quá trình phân hủy vật chất do nhiệt.

2. Các loại hình Pyrolysis (Types of Pyrolysis)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Đặc điểm chính
Slow pyrolysisNhiệt phân chậmNhiệt độ thấp, thời gian lưu dài (giờ). Mục đích chính là tối đa hóa sản lượng Biochar.
Fast pyrolysisNhiệt phân nhanhNhiệt độ cao, thời gian lưu rất ngắn (giây). Mục đích chính là tối đa hóa sản lượng Bio-oil.
Intermediate pyrolysisNhiệt phân trung gianGiữa chậm và nhanh, cân bằng giữa các sản phẩm.
TorrefactionNướng nhẹ / Sấy nhiệt nhẹMột dạng tiền xử lý nhiệt độ rất thấp, tạo ra "than nâu" (torrefied biomass) thay vì biochar.

3. Điều kiện vận hành (Operating Conditions)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
TemperatureNhiệt độYếu tố quan trọng nhất.
Heating rateTốc độ gia nhiệtTốc độ tăng nhiệt độ của lò (quan trọng trong nhiệt phân nhanh).
Residence timeThời gian lưuThời gian nguyên liệu ở trong lò phản ứng.
Oxygen-limited environmentMôi trường hạn chế oxyĐiều kiện cần thiết để tránh cháy hoàn toàn (combustion).
Inert atmosphereKhí quyển trơThường dùng khí Nito ($N_2$) để đảm bảo không có oxy.
PressureÁp suấtÁp suất trong lò (thường là áp suất khí quyển).

4. Thiết bị & Công nghệ (Equipment & Technology)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
ReactorLò phản ứng / Thiết bị nhiệt phânNơi quá trình nhiệt phân diễn ra.
KilnLò nung / Lò thủ côngThường là các thiết bị đơn giản, truyền thống.
Fluidized bed reactorLò phản ứng tầng sôiCông nghệ tiên tiến, phổ biến trong nhiệt phân nhanh.
Rotary kilnLò quayLò hình trụ nằm ngang, quay để trộn nguyên liệu.
CondenserBộ ngưng tụThiết bị làm mát để chuyển hơi (vapor) thành sản phẩm lỏng (bio-oil).
VaporHơi, hơi nóngKhí thoát ra từ quá trình phân hủy.
Combustion chamberBuồng đốtNơi syngas thường được đốt để tạo nhiệt.

5. Thuật ngữ khác (Other Pyrolysis Terms)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)
YieldSản lượng, hiệu suất thu hồiKhối lượng hoặc phần trăm của từng sản phẩm (biochar, bio-oil, syngas).
Mass balanceCân bằng khối lượngTính toán tổng khối lượng nguyên liệu đầu vào so với tổng khối lượng sản phẩm đầu ra.
Ash contentHàm lượng troPhần còn lại không cháy hết trong biochar.
Energy recoveryThu hồi năng lượngSử dụng nhiệt/khí thải ra để cung cấp năng lượng cho quá trình hoặc cho mục đích khác.
Upgrading (of bio-oil)Nâng cấp (dầu sinh học)Xử lý thêm dầu sinh học để cải thiện chất lượng nhiên liệu.
Fixed carbonCarbon cố địnhLượng carbon không bay hơi còn lại trong biochar.

Tất cả các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mô hình Vòng tròn khép kín (Circular Economy) trong sản xuất và ứng dụng Biochar từ phế phẩm nông lâm nghiệp (Agroforestry Residues) được tổng hợp dưới đây:

1. Khái niệm & Mô hình (Concepts & Model)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Circular Economy (CE)Kinh tế tuần hoàn / Vòng tròn khép kínMô hình kinh tế trọng tâm.
Linear EconomyKinh tế tuyến tínhMô hình truyền thống: Khai thác - Sản xuất - Tiêu dùng - Vứt bỏ.
Closed-loop systemHệ thống vòng kínMô tả dòng chảy vật chất được tái sử dụng liên tục.
Sustainable loopVòng lặp bền vững
Waste valorizationTăng giá trị chất thảiBiến phế phẩm thành sản phẩm có giá trị (như biochar).
Resource efficiencyHiệu quả tài nguyênTận dụng tối đa nguyên liệu đầu vào.
Waste-to-resourceBiến chất thải thành tài nguyênNguyên tắc cốt lõi.
By-product utilizationTận dụng phụ phẩm

2. Nguyên liệu đầu vào (Feedstock / Input)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Agricultural residuesPhế phẩm nông nghiệpThuật ngữ chung.
Agroforestry wasteChất thải nông lâm nghiệp
Biomass feedstockNguyên liệu sinh khối đầu vào
Residual biomassSinh khối dư thừa
Waste streamDòng chất thảiDòng phế phẩm từ nông trại, nhà máy.

3. Công đoạn chuyển đổi (Conversion Stage)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
PyrolysisNhiệt phânCông nghệ chuyển đổi chính.
Heat and Power (CHP)Nhiệt và Điện kết hợpTận dụng nhiệt và khí từ quá trình nhiệt phân.
Energy self-sufficiencyTự cung cấp năng lượngHệ thống tự dùng syngas/nhiệt để duy trì hoạt động.
Syngas utilizationTận dụng khí tổng hợp
Bio-oil upgradingNâng cấp dầu sinh họcBiến dầu sinh học thành nhiên liệu cao cấp hơn.

4. Sản phẩm & Ứng dụng (Products & Applications)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
BiocharThan sinh họcSản phẩm chính được hoàn trả về môi trường đất.
Soil amendmentChất cải tạo đấtVai trò của biochar trong nông nghiệp.
Nutrient cyclingChu trình chất dinh dưỡngBiochar giúp giữ và cung cấp chất dinh dưỡng trong đất.
Carbon sequestrationCô lập / Lưu giữ carbonTác động môi trường của biochar.
Carbon sinkBể chứa / Kho chứa carbonBiochar là một bể chứa carbon lâu dài.
Fertilizer efficiencyHiệu suất phân bónBiochar giúp cây trồng hấp thụ phân bón tốt hơn.
Water retentionKhả năng giữ nướcMột lợi ích trong nông nghiệp.
Regenerative agricultureNông nghiệp tái tạoBiochar hỗ trợ mô hình nông nghiệp này.

5. Tác động kinh tế & Môi trường (Socio-Economic & Environmental Impact)

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Carbon creditTín chỉ carbonGiá trị kinh tế từ việc lưu giữ carbon.
Green economyKinh tế xanh
DecarbonizationKhử carbonQuá trình giảm lượng carbon thải ra.
Life Cycle Assessment (LCA)Đánh giá Chu trình sốngPhân tích tác động môi trường của toàn bộ quy trình.
Sustainability metricChỉ số đo lường bền vững
Emissions reductionGiảm thiểu khí thải
Added valueGiá trị gia tăng

Ứng dụng trong Nông nghiệp (Agricultural Applications) 🌾

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Biochar-amended soilĐất được cải tạo bằng biocharĐất đã được trộn biochar.
Fertilizer blendHỗn hợp/Phân bón trộnPhân bón thương mại có trộn biochar.
Biochar-based fertilizerPhân bón gốc biocharBiochar được dùng làm chất nền/chất mang.
Compost-biochar mix / Co-compostHỗn hợp phân trộn và biocharKết hợp biochar với phân ủ để tăng chất lượng.
Seed coatingLớp phủ hạt giốngBiochar được dùng để bao bọc hạt giống.
Plant growth mediaMôi trường trồng câyBiochar được dùng trong các giá thể không phải đất (soilless media).
Soil conditionerChất điều hòa đấtBiochar giúp cải thiện cấu trúc và khả năng giữ nước của đất.

Ứng dụng Môi trường (Environmental Applications) 💧

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Adsorbent materialVật liệu hấp phụBiochar dùng để lọc nước, không khí, do cấu trúc xốp.
Water filter mediumMôi trường lọc nướcDùng trong các hệ thống lọc nước công nghiệp hoặc sinh hoạt.
Contaminant sorbentChất hấp thụ chất gây ô nhiễmDùng để loại bỏ kim loại nặng, thuốc trừ sâu, v.v.
Heavy metal removal agentTác nhân loại bỏ kim loại nặngỨng dụng trong xử lý nước thải.
Gas purification filterBộ lọc làm sạch khíBiochar dùng để lọc khí độc hoặc khí nhà kính.
Erosion control productSản phẩm kiểm soát xói mònBiochar giúp ổn định đất.

Ứng dụng Công nghiệp & Khác (Industrial & Other Applications) 🏗️

Từ vựng (English)Dịch nghĩa (Vietnamese)Ghi chú (Note)
Construction material additivePhụ gia vật liệu xây dựngBiochar trộn vào vữa, xi măng hoặc gạch.
Insulation materialVật liệu cách nhiệtBiochar có tính chất cách nhiệt, có thể dùng trong xây dựng.
Carbon black substituteChất thay thế carbon đenBiochar có thể thay thế carbon đen trong một số ngành công nghiệp.
Electrode materialVật liệu điện cựcDùng trong pin, siêu tụ điện do tính dẫn điện của biochar.
Animal feed additivePhụ gia thức ăn chăn nuôiBiochar được trộn vào thức ăn gia súc để cải thiện tiêu hóa.
DeodorizerChất khử mùiDùng để hấp phụ mùi hôi do tính xốp.

Biomass là một thuật ngữ có hai định nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Biomass trong Ngữ cảnh Sinh thái học (Ecology)

  • Định nghĩa: Biomass là tổng khối lượng của các sinh vật sống (thực vật, động vật, vi sinh vật,...) trong một khu vực hoặc hệ sinh thái nhất định, tại một thời điểm cụ thể.

  • Mục đích: Dùng để đo lường và đánh giá sự phân bố vật chất hữu cơ, năng suất sinh học của một hệ sinh thái.

  • Đơn vị đo: Thường được tính bằng khối lượng khô (dry weight) trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích (ví dụ: gram/mét vuông).

2. Biomass trong Ngữ cảnh Năng lượng (Energy/Bioenergy)

  • Định nghĩa: Biomass (hay Biomass Energy) là vật chất hữu cơ có nguồn gốc từ sinh vật sống gần đây (thực vật, động vật, chất thải) được sử dụng làm nhiên liệu hoặc nguồn năng lượng tái tạo.

  • Mục đích: Sản xuất nhiệt (heat), điện (electricity) hoặc nhiên liệu sinh học lỏng/khí (biofuels).

  • Nguồn gốc chính:

    • Cây trồng năng lượng (Energy crops): Các loại cây được trồng riêng để làm năng lượng (như ngô, mía, tràm, bạch đàn).

    • Phế phẩm nông nghiệp (Agricultural residues): Rơm rạ, vỏ trấu, bã mía, thân cây.

    • Phế phẩm lâm nghiệp (Forestry residues): Cành cây, lá khô, mùn cưa, dăm gỗ.

    • Chất thải hữu cơ (Organic waste): Chất thải rắn đô thị (MSW), phân động vật (manure), nước thải.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Biomass

Từ vựng (English)Phiên âmDịch nghĩa (Vietnamese)
Biomass/ˈbaɪ.oʊ.mæs/Sinh khối (hoặc vật chất hữu cơ dùng làm năng lượng)
Bioenergy/ˌbaɪ.oʊˈen.ər.dʒi/Năng lượng sinh học (năng lượng từ biomass)
Biofuel/ˈbaɪ.oʊˌfjuːəl/Nhiên liệu sinh học (dạng lỏng/khí)
Feedstock/ˈfiːd.stɒk/Nguyên liệu đầu vào (nguyên liệu biomass)
Renewable energy/rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ər.dʒi/Năng lượng tái tạo
Fossil fuel/ˈfɒs.əl ˌfjuːəl/Nhiên liệu hóa thạch
Steaming/Direct combustion/kəmˈbʌs.tʃən/Đốt trực tiếp (để sản xuất nhiệt/điện)
Thermochemical conversion/ˌθɜːr.moʊˈkem.ɪ.kəl/Chuyển hóa nhiệt hóa (ví dụ: Pyrolysis, Gasification)
Biological conversion/ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/Chuyển hóa sinh học (ví dụ: Anaerobic Digestion)
Anaerobic digestion/ˌæn.əˈrəʊ.bɪk daɪˈdʒes.tʃən/Phân hủy kỵ khí
Biogas/ˈbaɪ.oʊ.ɡæs/Khí sinh học (chủ yếu là Methane)
Biodiesel/ˌbaɪ.oʊˈdiː.zəl/Dầu diesel sinh học (nhiên liệu lỏng)
Bioethanol/ˌbaɪ.oʊˈeθ.ə.nɒl/Cồn sinh học (nhiên liệu lỏng, thường từ cây trồng)
Energy crops/ˈen.ər.dʒi krɒps/Cây trồng năng lượng
Agricultural residues/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər ˈrez.ɪ.djuːz/Phế phẩm nông nghiệp
Forestry residues/ˈfɒr.ɪ.stri ˈrez.ɪ.djuːz/Phế phẩm lâm nghiệp
Municipal solid waste (MSW)/mjuːˈnɪs.ɪ.pəl ... weɪst/Chất thải rắn đô thị
Dry weight/draɪ weɪt/Trọng lượng khô (đơn vị đo biomass sinh thái)
Carbon neutrality/ˈkɑːr.bən nuːˈtræl.ə.ti/Trung hòa carbon (lợi ích môi trường của biomass)

Pyrolysis (Nhiệt phân) là một quá trình phân hủy hóa học vật chất hữu cơ bằng cách sử dụng nhiệt độ cao trong môi trường không có oxy hoặc có rất ít oxy.

Do không có oxy, vật chất không bị đốt cháy (combustion) mà thay vào đó, các liên kết hóa học phức tạp trong vật liệu (như sinh khối, nhựa, lốp xe) bị phá vỡ (thermal decomposition) thành các phân tử đơn giản hơn, tạo ra ba loại sản phẩm chính: chất lỏng, chất rắn và chất khí.

1. Sản phẩm chính của Pyrolysis:

Sản phẩm (Vietnamese)Từ vựng (English)Đặc điểm
Dầu sinh họcBio-oil / Pyrolytic oilSản phẩm lỏng (ngưng tụ từ hơi khí), có thể dùng làm nhiên liệu lỏng cấp thấp hoặc tinh chế thành nhiên liệu vận tải.
Than sinh họcBiochar / CharSản phẩm rắn, giàu carbon. Được dùng để cải tạo đất, cô lập carbon (carbon sequestration), hoặc làm nhiên liệu rắn.
Khí tổng hợpSyngas / Synthesis gas / Non-condensable gasSản phẩm khí, chứa các khí cháy được như $\text{CO}$$\text{H}_2$, và một phần hydrocarbon nhẹ. Có thể dùng làm nhiên liệu để cung cấp nhiệt cho chính quá trình Pyrolysis.

2. Các loại Pyrolysis chính:

Loại (Vietnamese)Từ vựng (English)Đặc điểm chính
Nhiệt phân nhanhFast PyrolysisTốc độ gia nhiệt (heating rate) rất nhanh, thời gian lưu lại (residence time) ngắn. Tối ưu hóa sản lượng Dầu sinh học (Bio-oil).
Nhiệt phân chậmSlow PyrolysisTốc độ gia nhiệt và nhiệt độ thấp hơn. Tối ưu hóa sản lượng Than sinh học (Biochar).
Carbon hóaCarbonizationMột dạng của nhiệt phân cực đoan, thường chỉ để lại cặn rắn là carbon nguyên tố (ví dụ: sản xuất than củi).

 Từ vựng tiếng Anh liên quan:

Từ vựng (English)Phiên âmDịch nghĩa (Vietnamese)
Pyrolysis/paɪˈrɒl.ə.sɪs/Nhiệt phân
Thermal decomposition/ˈθɜːr.məl ˌdiː.kəm.pəˈzɪʃ.ən/Sự phân hủy bằng nhiệt
Inert atmosphere/ɪˈnɜːrt ˈæt.mə.sfɪr/Môi trường trơ (không phản ứng)
Absence of oxygen/ˈæb.səns əv ˈɒk.sɪ.dʒən/Không có oxy
Feedstock/ˈfiːd.stɒk/Nguyên liệu đầu vào (ví dụ: biomass, plastic waste)
Heating rate/ˈhiːtɪŋ reɪt/Tốc độ gia nhiệt
Residence time/ˈrez.ɪ.dəns taɪm/Thời gian lưu lại (của vật liệu/khí trong lò phản ứng)
Pyrolyzer / Reactor/ˈpaɪr.ə.laɪ.zər/ / /rɪˈæk.tər/Lò phản ứng nhiệt phân
Endothermic process/ˌen.doʊˈθɜːr.mɪk ˈproʊ.ses/Quá trình thu nhiệt
Volatile products/ˈvɒl.ə.taɪl ˈprɒd.ʌkts/Các sản phẩm dễ bay hơi (chuyển thành dầu và khí)
Lignocellulosic biomass/ˌlɪɡ.noʊ.sel.jəˈləʊ.sɪk .../Sinh khối xenluloza-lignin (nguyên liệu thực vật)
Carbon sequestration/ˈkɑːr.bən ˌsiː.kwesˈtreɪ.ʃən/Cô lập/Lưu trữ carbon (lợi ích của Biochar)
Cracking/ˈkræk.ɪŋ/Bẻ gãy (phân tử hydrocarbon lớn thành nhỏ hơn)

No comments:

Post a Comment