Ngành biochar (than sinh học) là một lĩnh vực đa ngành, liên quan đến hóa học, nông nghiệp, môi trường và công nghệ năng lượng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành này, được phân loại để dễ theo dõi:
1. Khái niệm & Sản xuất (Concepts & Production)
| Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Biochar | /ˈbaɪoʊˌtʃɑːr/ | Than sinh học (sản phẩm rắn từ quá trình nhiệt phân sinh khối) |
| Biomass | /ˈbaɪoʊmæs/ | Sinh khối (nguyên liệu hữu cơ) |
| Feedstock | /ˈfiːdstɒk/ | Nguyên liệu đầu vào (để sản xuất biochar, ví dụ: vỏ trấu, mùn cưa, bã nông nghiệp) |
| Pyrolysis | /paɪˈrɒlɪsɪs/ | Nhiệt phân (quá trình đốt sinh khối trong môi trường hạn chế oxy) |
| Carbonization | /ˌkɑːrbənəˈzeɪʃən/ | Than hóa, carbon hóa |
| Syngas (Synthesis Gas) | /ˈsɪnˌɡæs/ | Khí tổng hợp (sản phẩm khí từ quá trình nhiệt phân) |
| Bio-oil | /ˈbaɪoʊ ɔɪl/ | Dầu sinh học (sản phẩm lỏng từ quá trình nhiệt phân) |
| Kiln | /kɪln/ | Lò nung, lò nhiệt phân |
| Reactor | /riˈæktər/ | Lò phản ứng, thiết bị phản ứng |
| Thermal decomposition | /ˈθɜːrməl ˌdiːˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Phân hủy nhiệt |
| Slow/Fast pyrolysis | /sloʊ/ /fɑːst paɪˈrɒlɪsɪs/ | Nhiệt phân chậm/nhanh |
2. Thuộc tính & Cấu tạo (Properties & Composition)
| Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Porous structure | /ˈpɔːrəs ˈstrʌktʃər/ | Cấu trúc rỗng xốp |
| Surface area | /ˈsɜːrfɪs ˈeə.riə/ | Diện tích bề mặt |
| pH value | /piː eɪtʃ ˈvæljuː/ | Giá trị pH |
| Ash content | /æʃ ˈkɒntent/ | Hàm lượng tro |
| Fixed carbon | /fɪkst ˈkɑːrbən/ | Carbon cố định |
| Volatile matter | /ˈvɒlətaɪl ˈmætər/ | Chất dễ bay hơi |
| Nutrient retention | /ˈnjuːtriənt rɪˈtenʃən/ | Khả năng giữ chất dinh dưỡng |
| Adsorption | /ædˈsɔːrpʃən/ | Sự hấp phụ (quá trình các phân tử bám vào bề mặt) |
| Stability | /stəˈbɪləti/ | Độ ổn định |
| Chemical composition | /ˈkemɪkəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Thành phần hóa học |
3. Ứng dụng & Môi trường (Applications & Environment)
| Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Soil amendment | /sɔɪl əˈmendmənt/ | Chất cải tạo đất |
| Carbon sequestration | /ˈkɑːrbən ˌsiːkwəˈstreɪʃən/ | Sự cô lập/lưu giữ carbon |
| Climate change mitigation | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ | Giảm thiểu biến đổi khí hậu |
| Contaminant remediation | /kənˈtæmɪnənt rɪˌmiːdiˈeɪʃən/ | Xử lý/khắc phục chất gây ô nhiễm |
| Water filtration | /ˈwɔːtər fɪlˈtreɪʃən/ | Lọc nước |
| Fertilizer carrier | /ˈfɜːrtəlaɪzər ˈkæriər/ | Chất mang phân bón |
| Soil fertility | /sɔɪl fərˈtɪləti/ | Độ màu mỡ của đất |
| Greenhouse gas (GHG) | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
| Sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbl ˈæɡrɪkʌltʃər/ | Nông nghiệp bền vững |
| Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng carbon thải ra) |
| Wastewater treatment | /ˈweɪstˌwɔːtər ˈtriːtmənt/ | Xử lý nước thải |
4. Thuật ngữ liên quan (Related Terms)
| Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Terra Preta | /ˈtɛrə ˈprɛtə/ | Đất đen (loại đất giàu carbon được tạo ra ở Amazon cổ đại, cảm hứng cho biochar) |
| Activated carbon | /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɑːrbən/ | Than hoạt tính |
| Organic waste | /ɔːrˈɡænɪk weɪst/ | Chất thải hữu cơ |
| Carbon credit | /ˈkɑːrbən ˈkredɪt/ | Tín chỉ carbon |
| Compost | /ˈkɒmpɒst/ | Phân trộn, phân ủ |
| Microbial community | /maɪˈkroʊbiəl kəˈmjuːnəti/ | Quần thể vi sinh vật
|
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các vật liệu phế phẩm nông sản (Agricultural Residues/By-products) thường được dùng làm nguyên liệu (Feedstock) để sản xuất biochar:
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Agricultural residues | Phế phẩm/phụ phẩm nông nghiệp | Thuật ngữ chung. |
| Crop residues | Phế phẩm cây trồng | |
| Forestry residues | Phế phẩm lâm nghiệp | |
| Livestock manure | Phân gia súc | Ví dụ: cow manure (phân bò), chicken litter (phân gà). |
| Agro-industrial waste | Chất thải công nghiệp nông nghiệp | |
| Biomass feedstock | Nguyên liệu sinh khối đầu vào | Thuật ngữ chuyên môn. |
| --- | --- | --- |
| Rice husk / Rice hull | Vỏ trấu (lúa) | Rất phổ biến ở các nước trồng lúa. |
| Straw (Rice straw, Wheat straw) | Rơm, thân cây khô | Rơm lúa, rơm lúa mì. |
| Bagasse | Bã mía | Phế phẩm từ ngành công nghiệp đường. |
| Corn stover | Thân và lá ngô/bắp | Bao gồm thân, lá và lõi ngô. |
| Corn cob | Lõi ngô/bắp | |
| Palm kernel shell (PKS) | Vỏ hạt cọ dầu | Phế phẩm từ công nghiệp dầu cọ. |
| Empty fruit bunch (EFB) | Cụm quả cọ rỗng | Phế phẩm lớn từ công nghiệp dầu cọ. |
| Coffee grounds | Bã cà phê | |
| Groundnut shell / Peanut shell | Vỏ đậu phộng/lạc | |
| Cashew shell | Vỏ hạt điều | |
| Coir | Xơ dừa | |
| Sawdust | Mùn cưa | Thường được xếp vào forestry/wood residue. |
| Wood chip | Dăm gỗ | Thường được xếp vào forestry/wood residue. |
| Pulp and paper sludge | Bùn thải giấy và bột giấy | |
Những vật liệu này được gọi chung là feedstock (nguyên liệu đầu vào) và được xử lý bằng phương pháp pyrolysis (nhiệt phân) để tạo ra biochar.Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh quan trọng nhất liên quan đến phương pháp Pyrolysis (Nhiệt phân) được sử dụng để sản xuất Biochar (Than sinh học).
1. Thuật ngữ cốt lõi (Core Terminology)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Pyrolysis | Nhiệt phân | Quá trình chính: phân hủy sinh khối bằng nhiệt trong điều kiện thiếu hoặc không có oxy. |
| Feedstock | Nguyên liệu đầu vào | Vật liệu sinh khối (vỏ trấu, bã mía, gỗ,...) được đưa vào lò. |
| Biochar | Than sinh học | Sản phẩm rắn cuối cùng, giàu carbon. |
| Bio-oil / Pyrolysis oil | Dầu sinh học / Dầu nhiệt phân | Sản phẩm lỏng. |
| Syngas / Synthesis Gas | Khí tổng hợp | Sản phẩm khí, có thể dùng làm nguồn năng lượng cho quá trình. |
| Carbonization | Than hóa / Carbon hóa | Quá trình chuyển hóa carbon hữu cơ thành carbon ổn định. |
| Thermal decomposition | Phân hủy nhiệt | Thuật ngữ khoa học mô tả quá trình phân hủy vật chất do nhiệt. |
2. Các loại hình Pyrolysis (Types of Pyrolysis)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Đặc điểm chính |
| Slow pyrolysis | Nhiệt phân chậm | Nhiệt độ thấp, thời gian lưu dài (giờ). Mục đích chính là tối đa hóa sản lượng Biochar. |
| Fast pyrolysis | Nhiệt phân nhanh | Nhiệt độ cao, thời gian lưu rất ngắn (giây). Mục đích chính là tối đa hóa sản lượng Bio-oil. |
| Intermediate pyrolysis | Nhiệt phân trung gian | Giữa chậm và nhanh, cân bằng giữa các sản phẩm. |
| Torrefaction | Nướng nhẹ / Sấy nhiệt nhẹ | Một dạng tiền xử lý nhiệt độ rất thấp, tạo ra "than nâu" (torrefied biomass) thay vì biochar. |
3. Điều kiện vận hành (Operating Conditions)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | |
| Temperature | Nhiệt độ | Yếu tố quan trọng nhất. |
| Heating rate | Tốc độ gia nhiệt | Tốc độ tăng nhiệt độ của lò (quan trọng trong nhiệt phân nhanh). |
| Residence time | Thời gian lưu | Thời gian nguyên liệu ở trong lò phản ứng. |
| Oxygen-limited environment | Môi trường hạn chế oxy | Điều kiện cần thiết để tránh cháy hoàn toàn (combustion). |
| Inert atmosphere | Khí quyển trơ | Thường dùng khí Nito ($N_2$) để đảm bảo không có oxy. |
| Pressure | Áp suất | Áp suất trong lò (thường là áp suất khí quyển). |
4. Thiết bị & Công nghệ (Equipment & Technology)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | |
| Reactor | Lò phản ứng / Thiết bị nhiệt phân | Nơi quá trình nhiệt phân diễn ra. |
| Kiln | Lò nung / Lò thủ công | Thường là các thiết bị đơn giản, truyền thống. |
| Fluidized bed reactor | Lò phản ứng tầng sôi | Công nghệ tiên tiến, phổ biến trong nhiệt phân nhanh. |
| Rotary kiln | Lò quay | Lò hình trụ nằm ngang, quay để trộn nguyên liệu. |
| Condenser | Bộ ngưng tụ | Thiết bị làm mát để chuyển hơi (vapor) thành sản phẩm lỏng (bio-oil). |
| Vapor | Hơi, hơi nóng | Khí thoát ra từ quá trình phân hủy. |
| Combustion chamber | Buồng đốt | Nơi syngas thường được đốt để tạo nhiệt. |
5. Thuật ngữ khác (Other Pyrolysis Terms)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | |
| Yield | Sản lượng, hiệu suất thu hồi | Khối lượng hoặc phần trăm của từng sản phẩm (biochar, bio-oil, syngas). |
| Mass balance | Cân bằng khối lượng | Tính toán tổng khối lượng nguyên liệu đầu vào so với tổng khối lượng sản phẩm đầu ra. |
| Ash content | Hàm lượng tro | Phần còn lại không cháy hết trong biochar. |
| Energy recovery | Thu hồi năng lượng | Sử dụng nhiệt/khí thải ra để cung cấp năng lượng cho quá trình hoặc cho mục đích khác. |
| Upgrading (of bio-oil) | Nâng cấp (dầu sinh học) | Xử lý thêm dầu sinh học để cải thiện chất lượng nhiên liệu. |
| Fixed carbon | Carbon cố định | Lượng carbon không bay hơi còn lại trong biochar. |
Tất cả các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mô hình Vòng tròn khép kín (Circular Economy) trong sản xuất và ứng dụng Biochar từ phế phẩm nông lâm nghiệp (Agroforestry Residues) được tổng hợp dưới đây:
1. Khái niệm & Mô hình (Concepts & Model)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Circular Economy (CE) | Kinh tế tuần hoàn / Vòng tròn khép kín | Mô hình kinh tế trọng tâm. |
| Linear Economy | Kinh tế tuyến tính | Mô hình truyền thống: Khai thác - Sản xuất - Tiêu dùng - Vứt bỏ. |
| Closed-loop system | Hệ thống vòng kín | Mô tả dòng chảy vật chất được tái sử dụng liên tục. |
| Sustainable loop | Vòng lặp bền vững | |
| Waste valorization | Tăng giá trị chất thải | Biến phế phẩm thành sản phẩm có giá trị (như biochar). |
| Resource efficiency | Hiệu quả tài nguyên | Tận dụng tối đa nguyên liệu đầu vào. |
| Waste-to-resource | Biến chất thải thành tài nguyên | Nguyên tắc cốt lõi. |
| By-product utilization | Tận dụng phụ phẩm | |
2. Nguyên liệu đầu vào (Feedstock / Input)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Agricultural residues | Phế phẩm nông nghiệp | Thuật ngữ chung. |
| Agroforestry waste | Chất thải nông lâm nghiệp | |
| Biomass feedstock | Nguyên liệu sinh khối đầu vào | |
| Residual biomass | Sinh khối dư thừa | |
| Waste stream | Dòng chất thải | Dòng phế phẩm từ nông trại, nhà máy. |
3. Công đoạn chuyển đổi (Conversion Stage)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Pyrolysis | Nhiệt phân | Công nghệ chuyển đổi chính. |
| Heat and Power (CHP) | Nhiệt và Điện kết hợp | Tận dụng nhiệt và khí từ quá trình nhiệt phân. |
| Energy self-sufficiency | Tự cung cấp năng lượng | Hệ thống tự dùng syngas/nhiệt để duy trì hoạt động. |
| Syngas utilization | Tận dụng khí tổng hợp | |
| Bio-oil upgrading | Nâng cấp dầu sinh học | Biến dầu sinh học thành nhiên liệu cao cấp hơn. |
4. Sản phẩm & Ứng dụng (Products & Applications)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Biochar | Than sinh học | Sản phẩm chính được hoàn trả về môi trường đất. |
| Soil amendment | Chất cải tạo đất | Vai trò của biochar trong nông nghiệp. |
| Nutrient cycling | Chu trình chất dinh dưỡng | Biochar giúp giữ và cung cấp chất dinh dưỡng trong đất. |
| Carbon sequestration | Cô lập / Lưu giữ carbon | Tác động môi trường của biochar. |
| Carbon sink | Bể chứa / Kho chứa carbon | Biochar là một bể chứa carbon lâu dài. |
| Fertilizer efficiency | Hiệu suất phân bón | Biochar giúp cây trồng hấp thụ phân bón tốt hơn. |
| Water retention | Khả năng giữ nước | Một lợi ích trong nông nghiệp. |
| Regenerative agriculture | Nông nghiệp tái tạo | Biochar hỗ trợ mô hình nông nghiệp này. |
5. Tác động kinh tế & Môi trường (Socio-Economic & Environmental Impact)
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Carbon credit | Tín chỉ carbon | Giá trị kinh tế từ việc lưu giữ carbon. |
| Green economy | Kinh tế xanh | |
| Decarbonization | Khử carbon | Quá trình giảm lượng carbon thải ra. |
| Life Cycle Assessment (LCA) | Đánh giá Chu trình sống | Phân tích tác động môi trường của toàn bộ quy trình. |
| Sustainability metric | Chỉ số đo lường bền vững | |
| Emissions reduction | Giảm thiểu khí thải | |
| Added value | Giá trị gia tăng |
Ứng dụng trong Nông nghiệp (Agricultural Applications) 🌾
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Biochar-amended soil | Đất được cải tạo bằng biochar | Đất đã được trộn biochar. |
| Fertilizer blend | Hỗn hợp/Phân bón trộn | Phân bón thương mại có trộn biochar. |
| Biochar-based fertilizer | Phân bón gốc biochar | Biochar được dùng làm chất nền/chất mang. |
| Compost-biochar mix / Co-compost | Hỗn hợp phân trộn và biochar | Kết hợp biochar với phân ủ để tăng chất lượng. |
| Seed coating | Lớp phủ hạt giống | Biochar được dùng để bao bọc hạt giống. |
| Plant growth media | Môi trường trồng cây | Biochar được dùng trong các giá thể không phải đất (soilless media). |
| Soil conditioner | Chất điều hòa đất | Biochar giúp cải thiện cấu trúc và khả năng giữ nước của đất. |
Ứng dụng Môi trường (Environmental Applications) 💧
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Adsorbent material | Vật liệu hấp phụ | Biochar dùng để lọc nước, không khí, do cấu trúc xốp. |
| Water filter medium | Môi trường lọc nước | Dùng trong các hệ thống lọc nước công nghiệp hoặc sinh hoạt. |
| Contaminant sorbent | Chất hấp thụ chất gây ô nhiễm | Dùng để loại bỏ kim loại nặng, thuốc trừ sâu, v.v. |
| Heavy metal removal agent | Tác nhân loại bỏ kim loại nặng | Ứng dụng trong xử lý nước thải. |
| Gas purification filter | Bộ lọc làm sạch khí | Biochar dùng để lọc khí độc hoặc khí nhà kính. |
| Erosion control product | Sản phẩm kiểm soát xói mòn | Biochar giúp ổn định đất. |
Ứng dụng Công nghiệp & Khác (Industrial & Other Applications) 🏗️
| Từ vựng (English) | Dịch nghĩa (Vietnamese) | Ghi chú (Note) |
| Construction material additive | Phụ gia vật liệu xây dựng | Biochar trộn vào vữa, xi măng hoặc gạch. |
| Insulation material | Vật liệu cách nhiệt | Biochar có tính chất cách nhiệt, có thể dùng trong xây dựng. |
| Carbon black substitute | Chất thay thế carbon đen | Biochar có thể thay thế carbon đen trong một số ngành công nghiệp. |
| Electrode material | Vật liệu điện cực | Dùng trong pin, siêu tụ điện do tính dẫn điện của biochar. |
| Animal feed additive | Phụ gia thức ăn chăn nuôi | Biochar được trộn vào thức ăn gia súc để cải thiện tiêu hóa. |
| Deodorizer | Chất khử mùi | Dùng để hấp phụ mùi hôi do tính xốp. |
Biomass là một thuật ngữ có hai định nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
1. Biomass trong Ngữ cảnh Sinh thái học (Ecology)
Định nghĩa: Biomass là tổng khối lượng của các sinh vật sống (thực vật, động vật, vi sinh vật,...) trong một khu vực hoặc hệ sinh thái nhất định, tại một thời điểm cụ thể.
Mục đích: Dùng để đo lường và đánh giá sự phân bố vật chất hữu cơ, năng suất sinh học của một hệ sinh thái.
Đơn vị đo: Thường được tính bằng khối lượng khô (dry weight) trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích (ví dụ: gram/mét vuông).
2. Biomass trong Ngữ cảnh Năng lượng (Energy/Bioenergy)
Định nghĩa: Biomass (hay Biomass Energy) là vật chất hữu cơ có nguồn gốc từ sinh vật sống gần đây (thực vật, động vật, chất thải) được sử dụng làm nhiên liệu hoặc nguồn năng lượng tái tạo.
Mục đích: Sản xuất nhiệt (heat), điện (electricity) hoặc nhiên liệu sinh học lỏng/khí (biofuels).
Nguồn gốc chính:
Cây trồng năng lượng (Energy crops): Các loại cây được trồng riêng để làm năng lượng (như ngô, mía, tràm, bạch đàn).
Phế phẩm nông nghiệp (Agricultural residues): Rơm rạ, vỏ trấu, bã mía, thân cây.
Phế phẩm lâm nghiệp (Forestry residues): Cành cây, lá khô, mùn cưa, dăm gỗ.
Chất thải hữu cơ (Organic waste): Chất thải rắn đô thị (MSW), phân động vật (manure), nước thải.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Biomass
| Từ vựng (English) | Phiên âm | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Biomass | /ˈbaɪ.oʊ.mæs/ | Sinh khối (hoặc vật chất hữu cơ dùng làm năng lượng) |
| Bioenergy | /ˌbaɪ.oʊˈen.ər.dʒi/ | Năng lượng sinh học (năng lượng từ biomass) |
| Biofuel | /ˈbaɪ.oʊˌfjuːəl/ | Nhiên liệu sinh học (dạng lỏng/khí) |
| Feedstock | /ˈfiːd.stɒk/ | Nguyên liệu đầu vào (nguyên liệu biomass) |
| Renewable energy | /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ər.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
| Fossil fuel | /ˈfɒs.əl ˌfjuːəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
| Steaming/Direct combustion | /kəmˈbʌs.tʃən/ | Đốt trực tiếp (để sản xuất nhiệt/điện) |
| Thermochemical conversion | /ˌθɜːr.moʊˈkem.ɪ.kəl/ | Chuyển hóa nhiệt hóa (ví dụ: Pyrolysis, Gasification) |
| Biological conversion | /ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ | Chuyển hóa sinh học (ví dụ: Anaerobic Digestion) |
| Anaerobic digestion | /ˌæn.əˈrəʊ.bɪk daɪˈdʒes.tʃən/ | Phân hủy kỵ khí |
| Biogas | /ˈbaɪ.oʊ.ɡæs/ | Khí sinh học (chủ yếu là Methane) |
| Biodiesel | /ˌbaɪ.oʊˈdiː.zəl/ | Dầu diesel sinh học (nhiên liệu lỏng) |
| Bioethanol | /ˌbaɪ.oʊˈeθ.ə.nɒl/ | Cồn sinh học (nhiên liệu lỏng, thường từ cây trồng) |
| Energy crops | /ˈen.ər.dʒi krɒps/ | Cây trồng năng lượng |
| Agricultural residues | /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər ˈrez.ɪ.djuːz/ | Phế phẩm nông nghiệp |
| Forestry residues | /ˈfɒr.ɪ.stri ˈrez.ɪ.djuːz/ | Phế phẩm lâm nghiệp |
| Municipal solid waste (MSW) | /mjuːˈnɪs.ɪ.pəl ... weɪst/ | Chất thải rắn đô thị |
| Dry weight | /draɪ weɪt/ | Trọng lượng khô (đơn vị đo biomass sinh thái) |
| Carbon neutrality | /ˈkɑːr.bən nuːˈtræl.ə.ti/ | Trung hòa carbon (lợi ích môi trường của biomass) |
Pyrolysis (Nhiệt phân) là một quá trình phân hủy hóa học vật chất hữu cơ bằng cách sử dụng nhiệt độ cao trong môi trường không có oxy hoặc có rất ít oxy.
Do không có oxy, vật chất không bị đốt cháy (combustion) mà thay vào đó, các liên kết hóa học phức tạp trong vật liệu (như sinh khối, nhựa, lốp xe) bị phá vỡ (thermal decomposition) thành các phân tử đơn giản hơn, tạo ra ba loại sản phẩm chính: chất lỏng, chất rắn và chất khí.
1. Sản phẩm chính của Pyrolysis:
| Sản phẩm (Vietnamese) | Từ vựng (English) | Đặc điểm |
| Dầu sinh học | Bio-oil / Pyrolytic oil | Sản phẩm lỏng (ngưng tụ từ hơi khí), có thể dùng làm nhiên liệu lỏng cấp thấp hoặc tinh chế thành nhiên liệu vận tải. |
| Than sinh học | Biochar / Char | Sản phẩm rắn, giàu carbon. Được dùng để cải tạo đất, cô lập carbon (carbon sequestration), hoặc làm nhiên liệu rắn. |
| Khí tổng hợp | Syngas / Synthesis gas / Non-condensable gas | Sản phẩm khí, chứa các khí cháy được như $\text{CO}$, $\text{H}_2$, và một phần hydrocarbon nhẹ. Có thể dùng làm nhiên liệu để cung cấp nhiệt cho chính quá trình Pyrolysis. |
2. Các loại Pyrolysis chính:
| Loại (Vietnamese) | Từ vựng (English) | Đặc điểm chính |
| Nhiệt phân nhanh | Fast Pyrolysis | Tốc độ gia nhiệt (heating rate) rất nhanh, thời gian lưu lại (residence time) ngắn. Tối ưu hóa sản lượng Dầu sinh học (Bio-oil). |
| Nhiệt phân chậm | Slow Pyrolysis | Tốc độ gia nhiệt và nhiệt độ thấp hơn. Tối ưu hóa sản lượng Than sinh học (Biochar). |
| Carbon hóa | Carbonization | Một dạng của nhiệt phân cực đoan, thường chỉ để lại cặn rắn là carbon nguyên tố (ví dụ: sản xuất than củi). |
Từ vựng tiếng Anh liên quan:
| Từ vựng (English) | Phiên âm | Dịch nghĩa (Vietnamese) |
| Pyrolysis | /paɪˈrɒl.ə.sɪs/ | Nhiệt phân |
| Thermal decomposition | /ˈθɜːr.məl ˌdiː.kəm.pəˈzɪʃ.ən/ | Sự phân hủy bằng nhiệt |
| Inert atmosphere | /ɪˈnɜːrt ˈæt.mə.sfɪr/ | Môi trường trơ (không phản ứng) |
| Absence of oxygen | /ˈæb.səns əv ˈɒk.sɪ.dʒən/ | Không có oxy |
| Feedstock | /ˈfiːd.stɒk/ | Nguyên liệu đầu vào (ví dụ: biomass, plastic waste) |
| Heating rate | /ˈhiːtɪŋ reɪt/ | Tốc độ gia nhiệt |
| Residence time | /ˈrez.ɪ.dəns taɪm/ | Thời gian lưu lại (của vật liệu/khí trong lò phản ứng) |
| Pyrolyzer / Reactor | /ˈpaɪr.ə.laɪ.zər/ / /rɪˈæk.tər/ | Lò phản ứng nhiệt phân |
| Endothermic process | /ˌen.doʊˈθɜːr.mɪk ˈproʊ.ses/ | Quá trình thu nhiệt |
| Volatile products | /ˈvɒl.ə.taɪl ˈprɒd.ʌkts/ | Các sản phẩm dễ bay hơi (chuyển thành dầu và khí) |
| Lignocellulosic biomass | /ˌlɪɡ.noʊ.sel.jəˈləʊ.sɪk .../ | Sinh khối xenluloza-lignin (nguyên liệu thực vật) |
| Carbon sequestration | /ˈkɑːr.bən ˌsiː.kwesˈtreɪ.ʃən/ | Cô lập/Lưu trữ carbon (lợi ích của Biochar) |
| Cracking | /ˈkræk.ɪŋ/ | Bẻ gãy (phân tử hydrocarbon lớn thành nhỏ hơn)
|
No comments:
Post a Comment