* anorak: áo khoác ngoài có mũ trùm đầu
* bellhop: áo khoác ngắn tới eo
* blazer: áo gió
* blouson: áo vét ngắn bó lại chỗ eo
* box: áo khoác phụ nữ không ôm người
* bush: áo vải kaki
* cape: áo choàng không tay
* deck: áo khoác không thấm nước có mũ trùm
* frock: áo choàng trẻ con
* greatcoat: áo khoác dài và rộng
* hunt coat: áo khoác đi săn
* inverness: áo khoác dài có mũ tháo ra được
* jacket: áo khoác ngoài ngắn
* lumber jacket: áo mặc ngoài của thợ rừng
* mackinaw: áo khoác bằng len dài tới mông
* mantle: áo choàng ngoài
* morning coat: áo đuôi tôm
* overcoat: áo choàng
* parka: áo khoác dài có mũ trùm viền lông
* racing: áo khoác nylon có dây thắt ở lai
* raincoat: áo mưa
* safari jacket: áo khoác vải kaki có 4 túi
* sport jacket: áo khoác thể thao
* swallow-tailed coat: áo cánh chuồn
* tent: áo khoác phụ nữ có lai rộng xòe ra
* top coat: áo choàng ngoài
* topper coat: áo choàng ngắn
* trench coat: áo mưa
* windbreaker: áo gió bằng nylon may ôm ở eo
11/18/2009
Sports
Horse race: đua ngựa
Soccer: bóng đá
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Regalta: đua thuyền
Volleyball: bóng chuyền
Badminton: cầu lông
Rugby: bóng bầu dục
Eurythmics: thể dục nhịp điệu
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Marathon race: chạy maratông
Javelin throw: ném lao
Pole vault: nhảy sào
Athletics: điền kinh
Hurdle race: nhảy rào
Weightlyting: cử tạ
Wrestle: vật
Goal: gôn
Swimming: bơi lội
ice-skating : trượt băng
water-skiing : lướt ván nước
hockey : khúc côn cầu
high jumping : nhảy cao
snooker : bi da
boxing : quyền anh
scuba diving: lặn
archery: bắn cung
windsurfing: lướt sóng
polo: đánh bóng trên ngựa
pony- trekking: đua ngựa non(có trò này nữa à?)
cycling: đua xe đạp
fencing: đấu kiếm
javelin: ném sào(hình như thế, cái trò mà ném 1 cây sào roài xem ai ném xa nhất ý)
showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
hurdling : chạy nhảy wa sào
upstart : uốn dẻo
hang : xiếc
* Archery: thuật bắn cung
* Auto racing: đua xe hơi
* Back stroke: bơi ngửa
* Badminton: vũ cầu
* Baseball: bóng chày
* Basketball: bóng rổ
* Billiards: bi da
* Bobsled: xe trượt băng
* Body building: thuật luyện thân thể
* Bowling: ném bóng gỗ
* Boxing: quyền thuật, quyền anh
* Breast stroke: bơi ếch
* Bullfighting: đấu bò
* Butterfly stroke: bơi bướm
* Cabin: nhà nhỏ để nghỉ ngơi
* Canoeing: bơi xuồng
* Catch hold of: tay vịn
* Cross country running: chạy đua việt dã
* Curling: đánh bi đá trên băng
* Dance skating: trượt băng khiêu vũ
* Depot flag: cờ tranh đua
* Diving: lặn
* Diving board: ván nhảy
* Diving platform: bệ nhảy
* Diving pool: hồ nhào lặn
* Earplug: nút nhét tai
* Fencing: kiếm thuật
* Figure skating: trượt băng kiểu
* Football: bóng đá
* Foot racing: chạy đua
* Free style: bơi tự do
* Frisbee: ném đĩa
* Golf: đánh gôn
* Gymnastics: thể dục
* Handrail: tay vịn
* High dive: nhào lặn độ cao
* High jump: nhảy cao
* Hockey: khúc côn cầu
* Horse-racing: đua ngựa
* Horse-riding: cưỡi ngựa
* Hunting: săn bắn
* Hurdles: cuộc chạy đua vượt rào
* Ice hockey: khúc côn cầu trên băng
* Javelin throw: ném lao
* Judo: nhu đạo
* Jumping board: ván nhảy
* Karate: hiệp khí đạo
* Kick boxing: võ tự do
* Lifeguard: nh6n viên canh phòng cấp cứu
* Locker room: phòng gởi quần áo
* Megaphone: máy phóng thanh
* Mitten: găng tay
* Mountainneering: leo núi
* Racquetball: quần vợt
* Rink: sân trượt
* Rodeo: cưỡi ngựa quăng dây
* Rowing: chèo thuyền
* Schuss: trược thẳng
* Scuba diving: lặn với bình khí
* Shooting: bắn
* Skating: trượt băng
* Ski: bàn trượt tuyết
* Ski boots: giầy trượt tuyết
* Ski cap: nón trượt tuyết
* Skiing: trượt tuyết
* Ski pants: quần trượt tuyết
* Ski poles: cây trượt
* Sled: xe trượt băng
* Soccer: bóng đá
* Spear: giáo
* Speed skating: trượt băng tốc độ
* Squash: bóng quần
* Surfing: lướt sóng
* Swimming: bơi lội
* Swimming cap: mũ bơi
* Swimming pants: quần bơi
* Swimming tube: phao bơi
* Swimsuit: áo tắm
* Synchronized-swimming: bơi đồng nhịp
* Tennis: ten-nít, banh quần vợt
* Traverse: trượt xéo
* Volleyball: bóng chuyền
* Weight lifting: cử tạ
* Windsurfing: lướt ván trên nước
* Wrestling: đô vật
Soccer: bóng đá
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Regalta: đua thuyền
Volleyball: bóng chuyền
Badminton: cầu lông
Rugby: bóng bầu dục
Eurythmics: thể dục nhịp điệu
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Marathon race: chạy maratông
Javelin throw: ném lao
Pole vault: nhảy sào
Athletics: điền kinh
Hurdle race: nhảy rào
Weightlyting: cử tạ
Wrestle: vật
Goal: gôn
Swimming: bơi lội
ice-skating : trượt băng
water-skiing : lướt ván nước
hockey : khúc côn cầu
high jumping : nhảy cao
snooker : bi da
boxing : quyền anh
scuba diving: lặn
archery: bắn cung
windsurfing: lướt sóng
polo: đánh bóng trên ngựa
pony- trekking: đua ngựa non(có trò này nữa à?)
cycling: đua xe đạp
fencing: đấu kiếm
javelin: ném sào(hình như thế, cái trò mà ném 1 cây sào roài xem ai ném xa nhất ý)
showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
hurdling : chạy nhảy wa sào
upstart : uốn dẻo
hang : xiếc
* Archery: thuật bắn cung
* Auto racing: đua xe hơi
* Back stroke: bơi ngửa
* Badminton: vũ cầu
* Baseball: bóng chày
* Basketball: bóng rổ
* Billiards: bi da
* Bobsled: xe trượt băng
* Body building: thuật luyện thân thể
* Bowling: ném bóng gỗ
* Boxing: quyền thuật, quyền anh
* Breast stroke: bơi ếch
* Bullfighting: đấu bò
* Butterfly stroke: bơi bướm
* Cabin: nhà nhỏ để nghỉ ngơi
* Canoeing: bơi xuồng
* Catch hold of: tay vịn
* Cross country running: chạy đua việt dã
* Curling: đánh bi đá trên băng
* Dance skating: trượt băng khiêu vũ
* Depot flag: cờ tranh đua
* Diving: lặn
* Diving board: ván nhảy
* Diving platform: bệ nhảy
* Diving pool: hồ nhào lặn
* Earplug: nút nhét tai
* Fencing: kiếm thuật
* Figure skating: trượt băng kiểu
* Football: bóng đá
* Foot racing: chạy đua
* Free style: bơi tự do
* Frisbee: ném đĩa
* Golf: đánh gôn
* Gymnastics: thể dục
* Handrail: tay vịn
* High dive: nhào lặn độ cao
* High jump: nhảy cao
* Hockey: khúc côn cầu
* Horse-racing: đua ngựa
* Horse-riding: cưỡi ngựa
* Hunting: săn bắn
* Hurdles: cuộc chạy đua vượt rào
* Ice hockey: khúc côn cầu trên băng
* Javelin throw: ném lao
* Judo: nhu đạo
* Jumping board: ván nhảy
* Karate: hiệp khí đạo
* Kick boxing: võ tự do
* Lifeguard: nh6n viên canh phòng cấp cứu
* Locker room: phòng gởi quần áo
* Megaphone: máy phóng thanh
* Mitten: găng tay
* Mountainneering: leo núi
* Racquetball: quần vợt
* Rink: sân trượt
* Rodeo: cưỡi ngựa quăng dây
* Rowing: chèo thuyền
* Schuss: trược thẳng
* Scuba diving: lặn với bình khí
* Shooting: bắn
* Skating: trượt băng
* Ski: bàn trượt tuyết
* Ski boots: giầy trượt tuyết
* Ski cap: nón trượt tuyết
* Skiing: trượt tuyết
* Ski pants: quần trượt tuyết
* Ski poles: cây trượt
* Sled: xe trượt băng
* Soccer: bóng đá
* Spear: giáo
* Speed skating: trượt băng tốc độ
* Squash: bóng quần
* Surfing: lướt sóng
* Swimming: bơi lội
* Swimming cap: mũ bơi
* Swimming pants: quần bơi
* Swimming tube: phao bơi
* Swimsuit: áo tắm
* Synchronized-swimming: bơi đồng nhịp
* Tennis: ten-nít, banh quần vợt
* Traverse: trượt xéo
* Volleyball: bóng chuyền
* Weight lifting: cử tạ
* Windsurfing: lướt ván trên nước
* Wrestling: đô vật
Labels:
english vocabulary
Describing Clothes
1. Red: Đỏ
2. Pink: Hồng
3. Orange: Cam
4. Brown: Nâu
5. Yellow: Vàng
6. Cream: Kem
7. Blue: Xanh da trời
8. Turquoise: Ngọc lam
9. Navy: Xanh đậm [ Hải quân]
10. Purple: Tím
11. Light green: xanh lá nhạt
12. Dark green: xanh lá đậm
13. Black: Đen
14. White: Đỏ
15. Grey: Xám
16. Plain: Màu trơn
17. Striped: Kẻ sọc
18. Polka-dot: chấm bi
19. Check: Sọc ô vuông
20. Tartan: Caro
21. Patterned: Hoa văn
22. School uniform: Đồng phục trường
23. Cap: Nón kết
24. Blazer: Áo vest
25. T-Shirt: áo pull
26. Sweater: Áo len
27. Jeans: Quần Jean
28. Jacket: Áo khoác
29. Blouse: Áo sơ mi của nữ áh ^^
30. Handbag/ Purse: Ví nữ
31. Skirt: Váy
32. Dress: Áo đầm
33. Briefcase: Vali
34. Boot: Giày bốt
35. Scart: Khăn choàng cổ
36. Glove: Găng tay
37. Umbrella: Dù
38. Coat: Áo choàng
39. Suit: Bộ vest
40. Shirt: Sơ mi nam
41. Tie: Cà vạt
42. Handkerchief: Khăn giấy
43. Raincoat: Áo mưa
44. Shoe: Giày
45. Swimsuit: Đồ bơi
46. Underwear: Quần áo lót
47. Full slip: Áo váy lót nữ
48. Stockings: Vớ da đùi
49. Tights: Vớ quần
50. Hafl slip: Váy lót
51. Bra: Áo lót
52. Pants: Quần lót
53. Slipper: Dép ngủ
54. Dressing gown: Áo choàng ngủ
55. Pyjamas: Bộ đồ ngủ
56. Collar: Cổ áo
57. Sleeve: Tay áo
58. Cuff: Cổ tay áo
59. Pocket: Túi áo
60. Buckle: Quai giày
61. Heel: Gót giày
62. Wallet: Ví nam
63. Shoelace: dây giày
64. Helmet: Mũ bảo hiểm
65. Track suit: Quần áo ấm, rộng, mặc tập thể thao
66. Trainer: Giày thể thao
67. Flip-flop: Dép kẹp
68. Sandal: Dép
69. Scarf: Khăn choàng cổ, trùm đầu
70. Vest/ Tank top: Áo Gi lê
71. Belt: Dây nịt
72. Shorts: Quần sọt
73. Trousers: Quần dài
74. Watch: Đồng hồ đeo tay
75. Hat: Nón, mũ
76. Sun-glasses: Kính mát
77. Brooch: Cài áo
78. Bracelet: Vòng đeo tay
79. Ring: Nhẫn
80. Chain: Chuỗi dây
81. Necklace: Vòng đeo cổ
82. Earrings: Khuyên tai
2. Pink: Hồng
3. Orange: Cam
4. Brown: Nâu
5. Yellow: Vàng
6. Cream: Kem
7. Blue: Xanh da trời
8. Turquoise: Ngọc lam
9. Navy: Xanh đậm [ Hải quân]
10. Purple: Tím
11. Light green: xanh lá nhạt
12. Dark green: xanh lá đậm
13. Black: Đen
14. White: Đỏ
15. Grey: Xám
16. Plain: Màu trơn
17. Striped: Kẻ sọc
18. Polka-dot: chấm bi
19. Check: Sọc ô vuông
20. Tartan: Caro
21. Patterned: Hoa văn
22. School uniform: Đồng phục trường
23. Cap: Nón kết
24. Blazer: Áo vest
25. T-Shirt: áo pull
26. Sweater: Áo len
27. Jeans: Quần Jean
28. Jacket: Áo khoác
29. Blouse: Áo sơ mi của nữ áh ^^
30. Handbag/ Purse: Ví nữ
31. Skirt: Váy
32. Dress: Áo đầm
33. Briefcase: Vali
34. Boot: Giày bốt
35. Scart: Khăn choàng cổ
36. Glove: Găng tay
37. Umbrella: Dù
38. Coat: Áo choàng
39. Suit: Bộ vest
40. Shirt: Sơ mi nam
41. Tie: Cà vạt
42. Handkerchief: Khăn giấy
43. Raincoat: Áo mưa
44. Shoe: Giày
45. Swimsuit: Đồ bơi
46. Underwear: Quần áo lót
47. Full slip: Áo váy lót nữ
48. Stockings: Vớ da đùi
49. Tights: Vớ quần
50. Hafl slip: Váy lót
51. Bra: Áo lót
52. Pants: Quần lót
53. Slipper: Dép ngủ
54. Dressing gown: Áo choàng ngủ
55. Pyjamas: Bộ đồ ngủ
56. Collar: Cổ áo
57. Sleeve: Tay áo
58. Cuff: Cổ tay áo
59. Pocket: Túi áo
60. Buckle: Quai giày
61. Heel: Gót giày
62. Wallet: Ví nam
63. Shoelace: dây giày
64. Helmet: Mũ bảo hiểm
65. Track suit: Quần áo ấm, rộng, mặc tập thể thao
66. Trainer: Giày thể thao
67. Flip-flop: Dép kẹp
68. Sandal: Dép
69. Scarf: Khăn choàng cổ, trùm đầu
70. Vest/ Tank top: Áo Gi lê
71. Belt: Dây nịt
72. Shorts: Quần sọt
73. Trousers: Quần dài
74. Watch: Đồng hồ đeo tay
75. Hat: Nón, mũ
76. Sun-glasses: Kính mát
77. Brooch: Cài áo
78. Bracelet: Vòng đeo tay
79. Ring: Nhẫn
80. Chain: Chuỗi dây
81. Necklace: Vòng đeo cổ
82. Earrings: Khuyên tai
Labels:
english vocabulary