RSS

Tool

11/18/2009

Describing Clothes

1. Red: Đỏ
2. Pink: Hồng
3. Orange: Cam
4. Brown: Nâu
5. Yellow: Vàng
6. Cream: Kem
7. Blue: Xanh da trời
8. Turquoise: Ngọc lam
9. Navy: Xanh đậm [ Hải quân]
10. Purple: Tím
11. Light green: xanh lá nhạt
12. Dark green: xanh lá đậm
13. Black: Đen
14. White: Đỏ
15. Grey: Xám
16. Plain: Màu trơn
17. Striped: Kẻ sọc
18. Polka-dot: chấm bi
19. Check: Sọc ô vuông
20. Tartan: Caro
21. Patterned: Hoa văn
22. School uniform: Đồng phục trường
23. Cap: Nón kết
24. Blazer: Áo vest
25. T-Shirt: áo pull
26. Sweater: Áo len
27. Jeans: Quần Jean
28. Jacket: Áo khoác
29. Blouse: Áo sơ mi của nữ áh ^^
30. Handbag/ Purse: Ví nữ
31. Skirt: Váy
32. Dress: Áo đầm
33. Briefcase: Vali
34. Boot: Giày bốt
35. Scart: Khăn choàng cổ
36. Glove: Găng tay
37. Umbrella: Dù
38. Coat: Áo choàng
39. Suit: Bộ vest
40. Shirt: Sơ mi nam
41. Tie: Cà vạt
42. Handkerchief: Khăn giấy
43. Raincoat: Áo mưa
44. Shoe: Giày
45. Swimsuit: Đồ bơi
46. Underwear: Quần áo lót
47. Full slip: Áo váy lót nữ
48. Stockings: Vớ da đùi
49. Tights: Vớ quần
50. Hafl slip: Váy lót
51. Bra: Áo lót
52. Pants: Quần lót
53. Slipper: Dép ngủ
54. Dressing gown: Áo choàng ngủ
55. Pyjamas: Bộ đồ ngủ
56. Collar: Cổ áo
57. Sleeve: Tay áo
58. Cuff: Cổ tay áo
59. Pocket: Túi áo
60. Buckle: Quai giày
61. Heel: Gót giày
62. Wallet: Ví nam
63. Shoelace: dây giày
64. Helmet: Mũ bảo hiểm
65. Track suit: Quần áo ấm, rộng, mặc tập thể thao
66. Trainer: Giày thể thao
67. Flip-flop: Dép kẹp
68. Sandal: Dép
69. Scarf: Khăn choàng cổ, trùm đầu
70. Vest/ Tank top: Áo Gi lê
71. Belt: Dây nịt
72. Shorts: Quần sọt
73. Trousers: Quần dài
74. Watch: Đồng hồ đeo tay
75. Hat: Nón, mũ
76. Sun-glasses: Kính mát
77. Brooch: Cài áo
78. Bracelet: Vòng đeo tay
79. Ring: Nhẫn
80. Chain: Chuỗi dây
81. Necklace: Vòng đeo cổ
82. Earrings: Khuyên tai

No comments:

Post a Comment