* anorak: áo khoác ngoài có mũ trùm đầu
* bellhop: áo khoác ngắn tới eo
* blazer: áo gió
* blouson: áo vét ngắn bó lại chỗ eo
* box: áo khoác phụ nữ không ôm người
* bush: áo vải kaki
* cape: áo choàng không tay
* deck: áo khoác không thấm nước có mũ trùm
* frock: áo choàng trẻ con
* greatcoat: áo khoác dài và rộng
* hunt coat: áo khoác đi săn
* inverness: áo khoác dài có mũ tháo ra được
* jacket: áo khoác ngoài ngắn
* lumber jacket: áo mặc ngoài của thợ rừng
* mackinaw: áo khoác bằng len dài tới mông
* mantle: áo choàng ngoài
* morning coat: áo đuôi tôm
* overcoat: áo choàng
* parka: áo khoác dài có mũ trùm viền lông
* racing: áo khoác nylon có dây thắt ở lai
* raincoat: áo mưa
* safari jacket: áo khoác vải kaki có 4 túi
* sport jacket: áo khoác thể thao
* swallow-tailed coat: áo cánh chuồn
* tent: áo khoác phụ nữ có lai rộng xòe ra
* top coat: áo choàng ngoài
* topper coat: áo choàng ngắn
* trench coat: áo mưa
* windbreaker: áo gió bằng nylon may ôm ở eo
No comments:
Post a Comment