* accelerator pedal [ək’seləreitə(r) ‘pɛdļ] : bàn đạp ga
* ambulance : xe cứu thương
* armoured car [‘ɑrmɚd] : xe bọc sắt
* autobike : xe mô-tô
* bicycle : xe đạp
* brake pedal : bàn đạp thắng
* bulldozer [‘bulˏdozɚ] : xe ủi đất
* bus : xe buýt
* cab : xe tắc xi
* cable car : xe điện
* camper : xe cắm trại
* cart : xe ngựa hai bánh
* chartered bus : xe buýt cho thuê
* clutch pedal : bàn đạp sang số
* coach : xe ca
* compact car :” xe kiểu nhỏ
* double-desk bus : xe buýt hai tầng
* dray : xe tải chuyên chở nặng
* driver : tài xế
* fire engine : xe cứu hỏa
* garbage truck : xe rác
* gasoline : xăng
* gas tank : bình xăng
* gearshift level [‘gɪrˏʃɪft] : cần sang số
* hatchback : xe xó cửa sau mở ngược lên mui
* hearse : xe tang
* jeep : xe gíp
* limousine : xe kín, xe hòm
* lorry : xe hàng
* minibus : xe buýt nhỏ
* moped : xe máy dầu
* motor bicycle : xe đạp máy
* ox cart : xe bò
* pedicab [‘pɛdɪkæb] : xe kéo
* perambulator [pə’ræmbjuleitə(r)] : xe đẩy trẻ con
* private car : xe nhà
* rickshaw : xe kéo
* ropeway : đường xe điện
* safety belt : dây nịt an toàn
* seat : ghế ngồi
* sleigh : xe trượt tuyết
* snowmobile : xe chạy trên tuyết
* sports car : xe thể thao
* standard car : xe sang số tay
* streetcar : xe điện
* tank car : xe chở dầu
* tank truck : xe chở dầu
* taxi : xe ta-xi
* tipper : xe xúc hàng
* tire : bánh xe
* tour van : xe du lịch
* tow truck : xe kéo
* trailer : xe móc hậu
* train : xe lửa
* tram : xe điện
* tramcar [‘træmˏkɑr] : xe điện
* tricycle : xe ba bánh
* trolley bus : xe điện
* truck : xe tải
* underground : xe điện ngầm
* van : xe tải nhỏ
* wheelbarrow [‘hwilˏbæro] : xe cút kít
No comments:
Post a Comment