RSS

Tool

11/18/2009

Planets

1. 星 xīng:sao,ngôi sao
2. 太阳 tàiyáng:mặt trời
3. 星系 xīng xì:hệ hành tinh
4. 小 星星 xiǎo xīngxīng:ngôi sao
5. 月亮 yuèliang:mặt trăng
6. 流星 liúxīng:sao băng
7. 火山口 huǒshān kǒu: miệng núi lửa
8. 地球 dìqiú:trái đất
9. 行星 xíngxīng:hành tinh
10. 观测 所 guāncè suǒ:trạm quan sát
11. 望远镜 wàngyuǎnjìng:kính viễn vọng
12. 宇航员 yǔháng yuán:nhà du hành vũ trụ
13. 航天飞机 hángtiānfēijī:tàu con thoi(tàu vũ trụ được thiết kế dùng lại nhiều lần)
14. 火箭 huǒjiàn:hỏa tiễn
15. 月球模块 yuèqiú mó kuài
16. 外星人 wàixīngrén: người ngoài hành tinh
17. 飞碟 fēidié:đĩa bay
18. 机器人 jīqìrén:người máy,robo
19. 太空船 tàikōng chuán:tàu vũ trụ
20. 空间站 kōngjiān zhàn:trạm không gian
1. 光 guāng:ánh sáng
2. 太阳系 tàiyángxì:hệ mặt trời
3. 银河 yínhé:ngân hà
4. 软道 ruǎn dào:quỹ đạo
5. 黑 洞 hēi dòng:lỗ đen vũ trụ
6. 辐射 fúshè:tia bức xạ
7. 伽 玛 射线 gā mǎ shèxiàn:tia gamma
8. X- 射线 shèxiàn:tia X
9. 天蚀 tiān shí:thiên thực (nhật thực,nguyệt thực)

No comments:

Post a Comment