句号: dấu chấm 。
逗号: dấu phẩy ,
分号: dấu chấm phẩy ;
顿号: dấu ngắt `
冒号: dấu hai chấm :
问号: dấu hỏi ?
感叹号: dấu cảm thán !
引号: dấu ngoặc đơn hoặc ngoặc kép “”‘ ’
括号: dấu ngoặc ()
省略号: dấu chấm lửng 。。。
破折号: dấu gạch ngang -
连接号: dấu gạch nối _
书名号: dấu ghi tên sách «»
No comments:
Post a Comment