RSS

Tool

11/10/2009

Environment

ăn mòn Erosion (n)

An toàn công nghiệp Industrial safety

an toàn Safety (n)

axit acid (n)

Bãi chôn lấp hợp vệ sinh Sanitary lanfill

bảng thông tin dữ liệu an toàn hoá chất MSDS - Material Safety Data Sheet

bảo hiểm Insurance (n)

Bảo hộ lao động labor protection

bảo quản Preservation

bay hơi Evaporation (n)

bể lắng drainage basin, sedimentation tank, settling pond, Settling chamber

bể tự hoại septic tank.

biển marine, ocean, sea (n)

Bít kín Suppression

bổ sung Recharge (n)

Bùn dùng làm đất san lấp mặt bằng Land application of sludge

Bùn hoạt tính Activated sludge

Bùn hữu cơ Sludge (n)

Bùn vô cơ Mud (n)

Cách ly Isolation

cặn lắng Sediment (n)

cặn lơ lửng suspended sediment

cấp nước công cộng public supply

cát sand

cấu trúc structure

chất hữu cơ organic matter

chất lượng nước water quality

chất ô nhiễm khí Air contaminants

chất phóng xạ radioactive

chất rắn lơ lửng suspended solids

chất rắn, bụi Particulate matter, dust,

chất tan Solute (n)

chất thải phóng xạ Radioactive waste

chất thải rắn đô thị Urban solid waste

chất thải rắn sinh hoạt Domestic / residential solid waste

chất thải sinh hoạt domestic waste

chế biến thành phân bón Composting

Che chắn Shielding

Chì Lead

chỉ thị Indicator

chỉ tiêu Index

Chôn lấp Landfill

Chu trình nước water cycle, hydrologic cycle

chuyển hoá Conversion

con người Human

cống dẫn nước bề mặt storm sewer

công nghệ Technology

cửa sông estuary

dòng chảy bề mặt runoff (n)

dòng chảy Stream (n)

dòng lọc Infiltration (n)

Dòng ra Effluent (n, a)

dòng ra Out let, Effluent (n). Effluent (n)

Đóng rắn Solidification (n)

Dòng tuần hoàn returnflow (irrigation)

Dòng vào Inffluent (n, a)

Dung dịch Solution (n) .

Dùng làm đất san phủ mặt bằng Land application.

Dung môi Solvent (n)

Đ

đa dạng sinh học Biodiversity (n).

Đá Gravel (n)

đặc tính Characterization (n)

đặc tính âm thanh Sound characteristic.

đại dương Ocean, Marine (n)

đât bùn Silt (n)

đất sét clay (n)

đất land (n)

dầu nhờn greases (n)

điểm thải Outfall (n).

điều hoà lưu lượng Flow equalization.

độ cứng Hardness (n)

độ dẫn riêng specific conductance -

độ đục nephelometer nephelometric turbidity unit (NTU).

độ đục turbidity (n)

đô thị municipal, urban (a)

độ xốp porosity (n)

độc toxic (a)

đốt Flaring (n). Incineration (n). Combustion (n)

đường cong tốc độ rating curve.

giấy Paper (n).

giếng phun injection well

giếng well (n)

H đầu trang



hấp phụ Adsorption (n).

hấp thụ Absorption (n).

hạt rắn particulate (n)

hệ thống nước đô thị municipal water system.

hệ thống ống cống Drainage / sewer system.

hệ thống xử lý Treatment system .

hồ, bể lakes, reservoirs (n), ponds or lakes

Hoá hơi Gasification (n).

Hoá lỏng Liquefaction (n).

Hydrocacbon Hysdrocarbons (n).

kênh dẫn nước aqueduct (n)

kết tủa hoá học Chemical precipitation

kết tủa, sa lắng precipitation

khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm) transmissibility (ground water)

Khai hoang đất, phục hồi đất Land reclamation

Khí có mùi Odor

khí quyển Atmospheric

khoa học ứng dụng Applied Sciences

khoa học Science

Khoáng hóa sinh học Microbial Metabolism

khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học Biological nutrient removal

khử clo Dechlorination

khử mặn Desalinization (n)

khử nước Dewater

khử trùng Disinfection

khử, loại, tách Remove

khuấy trộn Mixing

Kích thước hạt particle size

kiểm soát Control

kiểm soát nguồn thải Source control

kiểm soát ô nhiễm khí Air pollution control

kiểm soát quá trình đốt Process modification

kiểm soát tiếng ồn Noise control

kiềm alkaline. độ kiềm - alkalinity (n).

kỵ khí Anaerobic

kỹ thuật Engineering (n).

Làm đặc, tách nước Thickening

Làm khô bằng nhiệt, phơi khô Heat drying

lắng cặn Sedimentation

lắng tĩnh điện Electrostatic precipitator

lấy mẫu Sampling

Lò đốt Boiler

lọc Filtration

lọc sinh học Biofiltration (n).

lọc sinh học nhỏ giọt Trickling filter (n)

lọc vải, lọc túi vải Fabric filter, baghouse

lọc Filtration (n). Filter (n) - bể lọc

lớp thấm Impermeable layer

luật Act, law (n). theo luật: legal (a). không đúng luật: illegal (a).

lụt Flood (n).

lưu lượng Flow (n)

Lưu lượng Flowrate (n)

lưu lượng cực đại hay cực tiểu Peak flow

lưu lượng nước tính trên đầu người per capita use

Lưu lượng tuần hoàn return flow

Lưu trữ Storage

lưu trữ Storage (n).

mạch nước : Geyser (n).

mỡ: fat (n)

môi trường không khí xung quan ambient air .

môi trường : Environment

mưa axit : acid rain, acid deposition. Xem axit

năng lượng nguyên tử atomic energy.

năng lượng Energy (n)

nặng Highly (adv)

nghiên cứu study, research (v,n)

ngưng tụ condensation (n)

nguồn Sources

nguồn điểm Point - source (n)

nguồn không điểm Non-point source (NPS)

nguồn thải Emission sources

nguy hiểm dangerous (a)

Nhà máy / trạm / xưởng xử lý Treatment plant

nhà máy nhiệt điện thermoelectric power

Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt sewage treatment plant

nhân tạo artificial (a)

nhẹ Slightly (a)

nhiên liệu hoá thạch fossil fuels

nhiệt độ temperature (n)

nhiệt phân Pyrolysis

nhu cầu oxy oxygen demand. DO.

nhựa Plastic

nồng độ cặn lơ lửng Suspended (a)

nồng độ ô nhiễm tối đa maximum contaminant level (MCL).

nông nghiệp Agriculture (n)

nước chăn nuôi livestock water.

nước chảy tràn bề mặt runoff (n)

nước chảy, không tù đọng lotic waters.

nước công nghiệp industrial water.

nước khai khoáng mining water.

nước mặn saline water.

nước mặt surface water.

nước ngầm ground water.

nước sạch fresh water

nước tận dụng recycled water.

nước thải wastewater (n).

nước tù đọng lentic waters, standing water

nước tưới irrigation water .

nước uống potable water.

nước xám greywater (n).

nước aquatic (a)

nuôi trồng thuỷ sản aquaculture (n).

ổn định Stabilization

Oxy hoá Wet oxidation

Ozon Ozone

Phân hủy bùn = pp kỵ khí Anaearobic sludge degestion

Phân hủy nhiệt Thermal destruction

phân loại Classification

Phân loại Sorting

Phát sinh Generation

Phòng chống Prevention

Phòng chống Prevention

Phun vào giếng sâu Deep-well injection

Phương pháp xử lý Treatment method (n)

Quá trình oxy hóa Wet oxidation

Quá trình xử lý bằng hồ Pond treatment process

Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám Aerobic attached-growth treatment process

Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng Aerobic suspended-growth treatment process

rò rỉ, thấm Leaching (n)

rừng Forestry

sa lắng Precipitation

sewer

sinh học Biology (n), biological (a)

sinh thái Ecology

Sol khí Aerosol - hỗn hợp lỏng và khí trong môi trường khí.

sông băng Glacier (n)

Song chắn rác Bar rack, grit, screen

song chắn rác grit bar

Sông River (n)

sông Rivers (n)

sử dụng Handling

sử dụng nước cấp công cộng public water use

sử dụng nước water use

suất sinh yield

sức khoẻ môi trường environmental health

sức khoẻ nghề nghiệp Occupation Health

sức khoẻ và san toàn Health and safety

suối Stream (n)

T đầu trang

Tác động, ảnh hưởng Effect

Tách bằng sục khí Impingement separator

Tách bằng trọng lực Gravity separation

Tách bụi bằng xyclon Cyclone separator

Tai nạn Accident

Tai nạn Accident (n)

tài nguyên nước - Water resources

tài nguyên thiên nhiên - Natural resourses

Tái sử dụng Reuse

Tái sử dụng Reuse (v)

tải trọng Mass-load factors

tận dụng Recovery

tận dụng Recovery

thải bỏ Disposal

thải bỏ Disposal (n)

thải bỏ cặn lơ lửng Suspended-sediment discharge

thải bỏ vào đất Land disposal

thải bỏ discharge-

thẩm thấu ngược reverse osmosis

thẩm thấu Osmosis (n)

thấm Permeability (n)

than hoạt tính Activated carbon

Thành phần Constituent

thành phần composition

Thanh tra Inspection

Thanh tra Inspection

Tháp đĩa Plate scrubber

Tháp phun có lớp đệm cố định Package-bed scrubber

Tháp phun tốc độ cao Venturi scrubber

Tháp phun ướt Wet scrubber

Thay thế nhiên liệu Fuel substitution

thiết bị lắng, bể lắng Clarifier, settling (n)

thiết bị phản ứng Reactor

thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay Rotating Biological Contactor – RBC

thiết bị tách = từ Magnetic saperator

Thoát hơi nước Transpiration (n)

Thông gió Ventilation

Thông gió Ventilation

Thông số Parameter

Thu gom Collection

Thu hồi năng lượng Energy / fuel recovery

thực phẩm Food

Thùng chứa rác Storage container

thủy điện hydroelectric power

Tia cực tím Ultraviolet light

tiết kiệm Conservation

Tính chất Characteristics

Tính chất của hạt nhân Nuclide characteristics

trách nhiệm xã hội Social Appliance. SA.

trái đất Earth

Trao đổi ion Ion exchange

tro ash

trung bình Moderatly

tưới phun spray irrigation

tưới Irrigation (n)

tuyển nổi Flotation

tuyến vận chuyển Routing

U đầu trang

ứng suất bề mặt surface tension

V đầu trang

vận chuyển Conveyance

vận chuyển Transfer operation

vận chuyển Transportation

vận chuyển transportation

Váng Scum (n)

vệ sinh công nghiệp Industrial Hygiene

Vi sinh vật Microorganisms

X

xã hội Society

Xe thu gom Residential collection vehicles

xử lý Treatment

xử lý nước thải bậc 2 secondary wastewater treatment

xử lý nước thải sơ cấp primary wastewater treatment

xử lý thành phân bón Composting

xử lý treatment

No comments:

Post a Comment