1. 莴苣 wōjù:Rau diếp
2. 卷心菜 juǎnxīncài:Cải bắp
3. 玉米 yùmǐ:Ngô, bắp
4. 西红柿 xīhóngshì/番茄 fan qíe :Cà chua
5. 土豆 tǔdòu:Khoai tây
6. 红薯 hóng shǔ:Khoai lang
7. 洋葱 yángcōng:Hành tây
8. 蘑菇 mógu:Nấm
9. 大蒜 dàsuàn:Tỏi
a. 大蒜 丁香 dàsuàn dīngxiāng:Tép tỏi
10. 葱 cōng:Hành hoa
11. 胡萝卜 húluóbo:Cà rốt
12. 芹菜 qíncài:Cần tây
13. 西 兰花 xī lánhuā:Cây bông cải xanh
14. 菜花 càihuā:Súp lơ
1 . 沙拉 shā là:Sa lát
2. 辣椒 là jiāo:Ớt
3. 青椒 qīng jiāo:Ớt chuông
4. 豆 子dòu zǐ:Đậu
5. 豌豆 wān dòu:Đậu Hà Lan
6. 南瓜 nán guā:Quả bí ngô
7. 甜菜 tián cài:Củ dền
8. 萝卜 luóbo:Củ cải
9 .洋蓟 yáng jì:A ti sô
10. 茄子 qié zi:Cà tím
11. 黄瓜 huáng gua:Dưa chuột
12. 西葫芦 xī hú lu:Bí xanh
13. 芦笋 lú sǔn:Măng tây
No comments:
Post a Comment