RSS

Tool

11/18/2009

Colors

colors màu sắc

いろiro

Blue xanh da trời


あおao

red đỏ

あかaka

white trắng

しろshiro

black đen

くろkuro

green xanh lá cây

みどりmidori


orange cam
橙色
だいだいいろdaidaiiro

pink hồng
桃色
ももいろmomoiro

violet tím

むらさきmurasaki

gray x ám tro
灰色
はいいろhaiiro

yellow , amber vàng , màu hổ phách
黄色
きいろkiiro

light green xanh lá cây nhạt
黄緑
きみどりkimidori

light brown nâu nhạt
茶色
ちゃいろchairo

light blue xanh da trời nhạt
水色
みずいろmizuiro

purple đỏ tía

むらさきmurasaki
Màu xanh: 青
Màu xanh da trời: 青空色
Màu xanh lá cây: 緑色
Màu xanh nước biển: 水色
Màu xanh nõn chuối:黄緑色
Màu xanh đậm/ xanh lam: 紺色

Màu đỏ:赤
Màu đỏ son :橙色
Màu đỏ tía/ màu mận chín :赤紫色

Màu (da) cam: オレンジ色

Màu hồng:ピンク
Màu hồng đào/ màu hồng phấn: 桃色/ 淡紅色

Màu (ánh) bạc: 銀色
Màu (ánh) kim: 金色

Màu tím/ màu tía: 紫色
Màu tím than濃紫色

Màu cỏ úa: 枯草色

Màu cà phê sữa :コーヒー色

真っ白 mashiro : trắng tinh, trắng xóa
真っ黒 makkuro: đen kịt
真っ赤 makka : đỏ thẩm, đỏ bừng
真っ青 masao : xanh thẩm, xanh lè, xanh mét.

Source: tiengnhatclub

No comments:

Post a Comment