Action
no further action is needed = you don’t need to do anything else
plan of action = a list of future activities
take action = do something
swing into action = start working immediately
call for action = request for help
put your ideas into action = start doing something about your idea
Work
Everything will work out = to say that a situation will be OK
Get to work ! = to tell someone to stop being lazy
We can work it out = to say that people can make an agreement
You have your work cut out for you = to say that a project will be very difficult
It’s in the works = to say that something is being planned or prepared
Don’t get all worked up about it = to tell someone not to get upset about something
Mystery
It’s a mystery to me = I have absolutely no idea
solve/unravel a mystery = figure out what happened
give someone an air of mystery = made someone seem unusual and interesting
a murder mystery = a detective novel about a killing
the mystery deepens = we understand something less
a complete/total mystery = something you can’t understand
Personality
a strong personality = a person who is forceful or aggressive
a split personality = a person who has two opposite characteristics
a personality clash = a disagreement between people who are very different
a personality disorder = a psychological illness
a personality trait = a characteristics
a TV/sports… personality = a celebrity/a famous person
11/18/2009
Entertainment
FILMS
o action : bắt đầu đóng phim
o actor : nam diển viên
o actress : nữ diễn viên
o arc light : đèn hồ quang
o bit player : người đóng vai phụ
o camera : máy quay phim
o cut : ngưng
o director : đạo diễn
o docudrama : phim đóng dựa trên truyện tích thật
o editing : chắp nối phim
o foley studio : phòng thâu âm thanh
o outtake : phần phim bị cắt
o shoot : quay phim
o studio : xưởng phim
TRAVEL
• economy airfare : vé hạng hai
• feast : yến tiệc
• historic relic : di tích lịch sử
• honeymoon : tuần trăng mật
• hot springs : suối nước nóng
• landscape : thắng cảnh
• motel : khách sạn nhỏ bên đường dành cho khách có xe hơi
• one-way ticket : vé một chiều
• open-air bath : nhà tắm lộ thiên
• panorama :cảnh tầm rộng, toàn cảnh
• round-trip ticket : vé khứ hồi
• souvenir picture : ảnh lưu niệm
• tourist information center : trung tâm hướng dẫn du lịch
• traveling in a group : du lịch theo đoàn
o action : bắt đầu đóng phim
o actor : nam diển viên
o actress : nữ diễn viên
o arc light : đèn hồ quang
o bit player : người đóng vai phụ
o camera : máy quay phim
o cut : ngưng
o director : đạo diễn
o docudrama : phim đóng dựa trên truyện tích thật
o editing : chắp nối phim
o foley studio : phòng thâu âm thanh
o outtake : phần phim bị cắt
o shoot : quay phim
o studio : xưởng phim
TRAVEL
• economy airfare : vé hạng hai
• feast : yến tiệc
• historic relic : di tích lịch sử
• honeymoon : tuần trăng mật
• hot springs : suối nước nóng
• landscape : thắng cảnh
• motel : khách sạn nhỏ bên đường dành cho khách có xe hơi
• one-way ticket : vé một chiều
• open-air bath : nhà tắm lộ thiên
• panorama :cảnh tầm rộng, toàn cảnh
• round-trip ticket : vé khứ hồi
• souvenir picture : ảnh lưu niệm
• tourist information center : trung tâm hướng dẫn du lịch
• traveling in a group : du lịch theo đoàn
Labels:
english vocabulary
Cooking
o baking power : bột nổi
o bean paste : tương đậu
o butter : bơ
o cheese : phô mai
o chili sauce : nước sốt cay
o cinnamon : quế
o curry : cà-ri
o fish sauce : nước mắm
o flour : bột
o garlic : tỏi
o gingter : gừng
o green oinion : hành lá
o green pepper : ớt xanh
o honey : mật ong
o ketchup : nước sốt cà chua
o lemon grass : sả
o mustard : tương mù tạc
o oil : dầu
o oyster sauce : dầu hào
o paprika : ớt xay, ớt bột
o pepper : tiêu
o salt : muối
o sesame oil : dầu mè
o soy sauce : nước tương
o sugar : đường
o tapioca : bột sắn
o vinegar : giấm
o wheat flour : bột mì
o wine : rượu
o yeast : men
* aromatic : thơm ngon
* bitter : đắng
* cool : nguội
* delicious : ngon miệng
* dry : khô
* gingery : cay, có gừng
* hot : nóng, cay
* mild : dịu, không gắt
* oily : có dầu, mỡ nhiều
* peppery : cay, có tiêu
* piquant : hơi cay, cay cay
* salty : mặn
* sour : chua
* spicy : cay
* stale : lạt lẽo, vô vị
* sweet : ngọt
* tasty : ngon miệng, đậm đà
* tender : mềm (thịt)
* tough : dai (thịt)
* bain-marie : đun cách thủy
* bake : nướng (lò)
* boil : nấu, luộc
* broil : nướng (vỉ)
* charcoal grill : nướng vỉ than
* chop : chặt nhỏ, xắt nhỏ, bằm
* coat : phết (bơ...) lớp ngoài
* cube : thịt hình vuông
* deep fry : chiên (nhiều dầu, mỡ)
* deplume : nhổ lông
* dip : nhúng, chấm
* fry : chiên
* grate : mài ra bột
* grill : nướng vỉ
* grind : xay
* hash : xắt thịt ra từng miếng nhỏ
* mash : nghiền
* mince : bằm
* pan-fry : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* parboil : chần, luộc sơ
* peel : lột vỏ
* pluck : nhổ lông
* pressure cook : nấu bằng nồi áp suất
* prick holes : xăm lỗ
* roast : quay, nướng
* saute : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* shred : xắt vụn, xé vụn
* simmer : nấu lửa riu riu
* slice : xắt lát mỏng, thái lát mỏng
* smoke : hun khói
* soak : nhúng ướt
* sprinkle : rắc (bột, tiêu...)
* steam : chưng, hấp
* stew : hầm
* stir-fry : xào
* toast : nướng (bánh mì)
* paste : trộn bột với nước
* dice : thịt hình vuông
Tên các món ăn dân dã Việt nam
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Trả Lời Với Trích Dẫn
o bean paste : tương đậu
o butter : bơ
o cheese : phô mai
o chili sauce : nước sốt cay
o cinnamon : quế
o curry : cà-ri
o fish sauce : nước mắm
o flour : bột
o garlic : tỏi
o gingter : gừng
o green oinion : hành lá
o green pepper : ớt xanh
o honey : mật ong
o ketchup : nước sốt cà chua
o lemon grass : sả
o mustard : tương mù tạc
o oil : dầu
o oyster sauce : dầu hào
o paprika : ớt xay, ớt bột
o pepper : tiêu
o salt : muối
o sesame oil : dầu mè
o soy sauce : nước tương
o sugar : đường
o tapioca : bột sắn
o vinegar : giấm
o wheat flour : bột mì
o wine : rượu
o yeast : men
* aromatic : thơm ngon
* bitter : đắng
* cool : nguội
* delicious : ngon miệng
* dry : khô
* gingery : cay, có gừng
* hot : nóng, cay
* mild : dịu, không gắt
* oily : có dầu, mỡ nhiều
* peppery : cay, có tiêu
* piquant : hơi cay, cay cay
* salty : mặn
* sour : chua
* spicy : cay
* stale : lạt lẽo, vô vị
* sweet : ngọt
* tasty : ngon miệng, đậm đà
* tender : mềm (thịt)
* tough : dai (thịt)
* bain-marie : đun cách thủy
* bake : nướng (lò)
* boil : nấu, luộc
* broil : nướng (vỉ)
* charcoal grill : nướng vỉ than
* chop : chặt nhỏ, xắt nhỏ, bằm
* coat : phết (bơ...) lớp ngoài
* cube : thịt hình vuông
* deep fry : chiên (nhiều dầu, mỡ)
* deplume : nhổ lông
* dip : nhúng, chấm
* fry : chiên
* grate : mài ra bột
* grill : nướng vỉ
* grind : xay
* hash : xắt thịt ra từng miếng nhỏ
* mash : nghiền
* mince : bằm
* pan-fry : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* parboil : chần, luộc sơ
* peel : lột vỏ
* pluck : nhổ lông
* pressure cook : nấu bằng nồi áp suất
* prick holes : xăm lỗ
* roast : quay, nướng
* saute : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* shred : xắt vụn, xé vụn
* simmer : nấu lửa riu riu
* slice : xắt lát mỏng, thái lát mỏng
* smoke : hun khói
* soak : nhúng ướt
* sprinkle : rắc (bột, tiêu...)
* steam : chưng, hấp
* stew : hầm
* stir-fry : xào
* toast : nướng (bánh mì)
* paste : trộn bột với nước
* dice : thịt hình vuông
Tên các món ăn dân dã Việt nam
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Trả Lời Với Trích Dẫn
Labels:
english vocabulary