RSS

Tool

5/28/2008

한국어 -15-21

Bài 16 : Đừng ăn đồ lạnh 16과 찬것을 먹지 마세요







Bài 17 : Chị có thể đến nhà tôi không?
17과 언니 우리집에 올 수 있어요?





Bài 18 : Tôi sẽ ăn mì
18과 저는 칼국수를 먹을게요.


Bài 19 : Cuối tuần chị sẽ làm gì?
19과 주말에 뭐 할거예요?






Bài 20 : Hãy gửi về Việt nam cho tôi.
20과 베트남으로 보내주세요.




Bài 21 : Chị đã từng đi chợ Cửa Đông chưa?
21과 동대문시장에 가 봤어요?







한국어 - 11-15

Bài 11 : Tôi muốn mua quần màu đen 11과 검은색 바지를 사고 싶어요








Bài 12 : Alô! 12과 여보세요!




Bài 13 : Đến thị trấn mất bao lâu ? 13과 읍내까지 얼마나 걸려요?


Bài 14 : Đi đến ga Shin Shol Dong như thế nào? 14과 신설동역에 어떻게 가요?






Bài 15 : Em đau bụng 15과 배가 아파요